Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, công tác quản lý thuế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Tại tỉnh Quảng Trị, công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế (NNT) được xem là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao nhận thức, ý thức chấp hành pháp luật thuế của các tổ chức, cá nhân. Giai đoạn 2015-2017, Cục Thuế tỉnh Quảng Trị đã triển khai nhiều hoạt động tuyên truyền với 491 bài viết trên các phương tiện truyền thông, phát hành hơn 3.500 ấn phẩm và thực hiện hơn 15.000 lượt tư vấn hỗ trợ NNT. Tuy nhiên, công tác này vẫn còn nhiều hạn chế do sự thay đổi liên tục của hệ thống pháp luật thuế, mức độ tuân thủ chưa cao và thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác tuyên truyền hỗ trợ NNT, phân tích thực trạng tại Cục Thuế tỉnh Quảng Trị trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2020 và định hướng đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cán bộ công chức thuế và các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị, với dữ liệu thu thập từ khảo sát 110 doanh nghiệp và 55 cán bộ công chức thuế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, tăng tính tự nguyện của NNT, đồng thời góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết quản lý thuế chủ đạo: cơ chế quản lý thuế truyền thống (cơ quan thuế tính thuế) và cơ chế hiện đại (tự khai, tự nộp thuế). Cơ chế tự khai, tự nộp được xem là phương thức quản lý hiệu quả, thúc đẩy tính tự nguyện của NNT và giảm chi phí quản lý cho cơ quan thuế. Công tác tuyên truyền và hỗ trợ NNT được định nghĩa là toàn bộ các hoạt động nhằm cung cấp thông tin, giải thích chính sách thuế, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn để NNT hiểu và thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Người nộp thuế (NNT): tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định pháp luật.
  • Tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế (TT-HT NNT): các hoạt động cung cấp thông tin, tư vấn, giải đáp vướng mắc về thuế.
  • Cơ chế quản lý thuế: phương thức tổ chức và thực hiện quản lý thuế, bao gồm cơ chế tính thuế và cơ chế tự khai, tự nộp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu của Cục Thuế Quảng Trị, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch - Đầu tư, Cục Thống kê tỉnh và các văn bản pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra với mẫu gồm 110 doanh nghiệp và 55 cán bộ công chức thuế, được chọn theo phương pháp phân lớp ngẫu nhiên dựa trên loại hình doanh nghiệp.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích chuỗi thời gian để đánh giá xu hướng thu ngân sách và hiệu quả công tác TT-HT NNT trong giai đoạn 2015-2017.
  • Phân tích thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu và các chỉ số liên quan đến công tác tuyên truyền, hỗ trợ.
  • Phương pháp so sánh đối chứng để xác định sự khác biệt trong đánh giá của các nhóm đối tượng.
  • Tổng hợp tài liệu để hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, với việc thu thập dữ liệu sơ cấp trong năm 2018 và đề xuất giải pháp áp dụng đến năm 2020, định hướng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả công tác tuyên truyền hỗ trợ NNT còn hạn chế: Trong giai đoạn 2015-2017, Cục Thuế tỉnh Quảng Trị đã đăng tải 491 bài viết, phát hành 3.542 ấn phẩm và thực hiện hơn 15.000 lượt tư vấn hỗ trợ. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% doanh nghiệp đánh giá công tác tuyên truyền hỗ trợ là hiệu quả, còn lại phản ánh chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thông tin và hỗ trợ kỹ thuật.

  2. Tỷ lệ hồ sơ thuế được xử lý đúng hạn đạt trên 85%: Tỷ lệ hồ sơ được thụ lý và trả kết quả đúng hạn tại Cục Thuế tỉnh Quảng Trị trong giai đoạn này đạt khoảng 85-90%, cho thấy sự cải thiện trong quy trình hành chính nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng chậm trễ ảnh hưởng đến quyền lợi của NNT.

  3. Nhân sự chuyên trách công tác tuyên truyền hỗ trợ còn thiếu và chưa đồng đều: Số lượng cán bộ công chức làm công tác tuyên truyền hỗ trợ chiếm khoảng 5-7% tổng số cán bộ, với trình độ đại học và sau đại học chiếm trên 80%. Tuy nhiên, sự phân bổ nhân lực chưa hợp lý, tập trung nhiều vào các phòng thanh tra, kiểm tra, gây áp lực cho bộ phận tuyên truyền.

  4. Mức độ tuân thủ pháp luật thuế của NNT có xu hướng tăng: Qua các năm 2015-2017, tỷ lệ nợ thuế giảm khoảng 10%, đồng thời số lượng doanh nghiệp chấp hành tốt nghĩa vụ thuế tăng lên, phản ánh tác động tích cực của công tác tuyên truyền và hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong công tác tuyên truyền hỗ trợ NNT chủ yếu do sự thay đổi liên tục của hệ thống pháp luật thuế, gây khó khăn cho cả cơ quan thuế và NNT trong việc cập nhật và thực hiện. Bên cạnh đó, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các phòng ban và các cơ quan liên quan làm giảm hiệu quả truyền tải thông tin. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh thành khác như TP. Hồ Chí Minh và Quảng Bình, Quảng Trị còn thiếu các hình thức tuyên truyền đa dạng và hiện đại như sử dụng mạng xã hội, email marketing, và các phần mềm hỗ trợ trực tuyến.

Việc áp dụng cơ chế tự khai, tự nộp thuế đã tạo điều kiện thuận lợi cho NNT, giảm thiểu chi phí và thời gian thực hiện nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, để nâng cao tính tự nguyện và hiệu quả quản lý, công tác tuyên truyền cần được đổi mới, chuyên nghiệp hóa và ứng dụng công nghệ thông tin mạnh mẽ hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hồ sơ xử lý đúng hạn, biểu đồ tăng trưởng nguồn thu và bảng phân bổ nhân sự theo phòng ban để minh họa rõ nét hơn các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy tổ chức công tác tuyên truyền hỗ trợ NNT: Tăng cường nhân lực chuyên trách tại Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ, phân bổ hợp lý cán bộ có trình độ chuyên môn cao, đảm bảo tỷ lệ cán bộ chuyên trách đạt ít nhất 10% tổng số cán bộ. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cục Thuế tỉnh Quảng Trị.

  2. Phân loại người nộp thuế để cung cấp dịch vụ tuyên truyền, hỗ trợ phù hợp: Xây dựng cơ sở dữ liệu phân loại NNT theo quy mô, ngành nghề, mức độ tuân thủ để thiết kế các chương trình tuyên truyền và hỗ trợ chuyên biệt, nâng cao hiệu quả truyền thông. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổng hợp - Nghiệp vụ - Dự toán phối hợp với Phòng Tuyên truyền.

  3. Chuyên nghiệp hóa công tác tổ chức tuyên truyền, hướng dẫn thông tin: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền qua mạng xã hội, email, hội thảo trực tuyến, video clip, đồng thời nâng cao chất lượng nội dung, đảm bảo dễ hiểu, kịp thời và chính xác. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.

  4. Đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ làm công tác tuyên truyền hỗ trợ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng truyền thông, kiến thức pháp luật thuế và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  5. Hoàn thiện cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác tuyên truyền, hỗ trợ: Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý thông tin NNT, hệ thống tổng đài tư vấn trực tuyến, website tương tác và các công cụ hỗ trợ kê khai thuế điện tử. Thời gian thực hiện: 2019-2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Tin học phối hợp với Phòng Tuyên truyền.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức ngành thuế: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, hỗ trợ NNT, cải thiện kỹ năng giao tiếp và quản lý thông tin, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ.

  2. Lãnh đạo các Cục Thuế và Chi cục Thuế: Tham khảo để xây dựng chiến lược, kế hoạch phát triển công tác tuyên truyền hỗ trợ phù hợp với đặc thù địa phương, đồng thời áp dụng các giải pháp cải tiến quản lý.

  3. Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ hơn về quyền lợi, nghĩa vụ và các chính sách thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và tận dụng các dịch vụ hỗ trợ của cơ quan thuế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá về công tác quản lý thuế, cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ trong quản lý nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế gồm những nội dung chính nào?
    Công tác này bao gồm tuyên truyền về bản chất, vai trò của thuế, phổ biến chính sách pháp luật thuế, hướng dẫn thủ tục hành chính thuế, tư vấn giải đáp vướng mắc và hỗ trợ kỹ thuật cho NNT. Ví dụ, Cục Thuế Quảng Trị đã tổ chức hơn 15.000 lượt tư vấn trong giai đoạn 2015-2017.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá công tác tuyên truyền hỗ trợ tại Quảng Trị?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phân tích chuỗi thời gian, thống kê mô tả, so sánh đối chứng và tổng hợp tài liệu. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 110 doanh nghiệp và 55 cán bộ công chức thuế.

  3. Những khó khăn chính trong công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm sự thay đổi liên tục của pháp luật thuế, mức độ tuân thủ chưa cao, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban, và hạn chế về nguồn nhân lực chuyên trách.

  4. Cơ chế quản lý thuế tự khai, tự nộp có ưu điểm gì?
    Cơ chế này thúc đẩy tính tự nguyện của NNT, giảm chi phí quản lý cho cơ quan thuế, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế. Đây là cơ chế được áp dụng phổ biến trên thế giới.

  5. Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế?
    Bao gồm hoàn thiện bộ máy tổ chức, phân loại NNT để cung cấp dịch vụ phù hợp, chuyên nghiệp hóa hình thức tuyên truyền, đào tạo cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và hỗ trợ.

Kết luận

  • Công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế tại Cục Thuế tỉnh Quảng Trị trong giai đoạn 2015-2017 đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về hiệu quả và nguồn lực.
  • Việc áp dụng cơ chế tự khai, tự nộp thuế góp phần nâng cao tính tự nguyện và giảm chi phí quản lý thuế.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác tuyên truyền hỗ trợ, tập trung vào tổ chức bộ máy, phân loại NNT, nâng cao chất lượng nhân sự và ứng dụng công nghệ.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ được triển khai đến năm 2020 và định hướng đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương.
  • Kêu gọi các cấp lãnh đạo và cán bộ ngành thuế tỉnh Quảng Trị tích cực thực hiện các đề xuất nhằm xây dựng môi trường thuế minh bạch, thuận lợi và thân thiện với người nộp thuế.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.