Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới cơ chế quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, việc hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng, với quy mô 600 giường bệnh kế hoạch và đội ngũ hơn 600 viên chức, là bệnh viện chuyên khoa Nhi hạng I tuyến cuối của thành phố Hải Phòng, phục vụ hơn 800.000 trẻ em khu vực địa phương và các tỉnh lân cận. Từ năm 2017 đến 2021, bệnh viện đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính nhóm 2, với nhiều thành tựu như nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, cải thiện cơ sở vật chất và tăng thu nhập cho người lao động.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập, phân tích thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng trong giai đoạn 2017 – 2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế này trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm nội dung lý luận về tự chủ tài chính, thực trạng tại bệnh viện trong giai đoạn 2017-2021 và các đề xuất cải tiến, tập trung tại địa bàn thành phố Hải Phòng.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế nhi khoa, đồng thời giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và tăng cường sự hài lòng của người bệnh. Các chỉ số như tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên, tỷ lệ chi phí thuốc trên doanh thu khám chữa bệnh, và thu nhập bình quân người lao động được sử dụng làm thước đo hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt là cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về cơ chế tự chủ tài chính: Định nghĩa và phân loại các đơn vị sự nghiệp công lập theo mức độ tự chủ tài chính, dựa trên Nghị định số 60/2021/NĐ-CP. Khái niệm về quyền tự chủ trong quản lý thu, chi, sử dụng tài sản và trách nhiệm tài chính được làm rõ.
Mô hình quản lý tài chính y tế công lập: Tập trung vào các khái niệm như nguồn thu sự nghiệp y tế, chi thường xuyên, chi đầu tư, và các quỹ tài chính nội bộ (quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ bổ sung thu nhập, quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi). Mô hình này giúp đánh giá hiệu quả tài chính và tác động của cơ chế tự chủ đến hoạt động bệnh viện.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: Đơn vị sự nghiệp công lập có thu (ĐVSNCL), cơ chế tự chủ tài chính (TCTC), nguồn thu sự nghiệp y tế (SNYT), tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo tổng hợp, sổ sách kế toán của Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng giai đoạn 2017 – 2021, cùng với các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 60/2021/NĐ-CP, các quyết định của UBND thành phố Hải Phòng và Bộ Y tế. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được khai thác từ các cơ quan quản lý như Bộ Y tế, Sở Y tế, Sở Tài chính, cùng các nghiên cứu khoa học liên quan.
Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động của bệnh viện trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tính toán số tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm, trung bình và các chỉ số tài chính. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự biến động và hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ qua các năm.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 7 năm 2021 đến tháng 5 năm 2022, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel và các công cụ thống kê, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu và tỷ trọng tự chủ tài chính tăng trưởng ổn định: Tổng nguồn thu của Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng tăng từ khoảng 180 tỷ đồng năm 2017 lên hơn 224 tỷ đồng năm 2021, tương ứng mức tăng 24,22%. Trong đó, nguồn thu sự nghiệp y tế chiếm tỷ trọng cao, dao động từ 61,28% đến 72,41% tổng nguồn thu, thể hiện sự chủ động khai thác nguồn thu dịch vụ y tế.
Giảm dần nguồn kinh phí ngân sách nhà nước (NSNN): Nguồn kinh phí NSNN cấp cho bệnh viện giảm 70,03% từ năm 2017 đến 2021, cho thấy bệnh viện đã giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, tăng cường tự chủ tài chính.
Hiệu quả sử dụng giường bệnh và hoạt động chuyên môn: Công suất sử dụng giường bệnh giảm từ 143,8% năm 2017 xuống còn 79,7% năm 2021, chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và việc cải tạo cơ sở vật chất. Tuy nhiên, tỷ lệ phẫu thuật trên bệnh nhân tăng từ 1,25% lên 2,26%, và ngày điều trị trung bình tăng nhẹ từ 5,5 lên 5,8 ngày, phản ánh nâng cao chất lượng điều trị.
Thu nhập bình quân người lao động được cải thiện: Đội ngũ nhân lực tăng từ 579 người năm 2017 lên 605 người năm 2021, với số lượng bác sĩ chuyên khoa và thạc sĩ tăng, đồng thời thu nhập bình quân người lao động được cải thiện, góp phần nâng cao đời sống và động lực làm việc.
Thảo luận kết quả
Việc tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp y tế và giảm dần nguồn kinh phí NSNN cho thấy Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng đã từng bước thực hiện hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính, phù hợp với chủ trương xã hội hóa và tự chủ tài chính của Nhà nước. Sự đa dạng hóa các loại hình dịch vụ khám chữa bệnh, như khám bệnh yêu cầu, giường yêu cầu, dịch vụ tiêm chủng, đã góp phần tăng nguồn thu và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mặc dù công suất sử dụng giường bệnh giảm do dịch bệnh và cải tạo cơ sở vật chất, nhưng tỷ lệ phẫu thuật và ngày điều trị trung bình tăng cho thấy bệnh viện tập trung vào các ca bệnh nặng, kỹ thuật cao, nâng cao hiệu quả điều trị. Điều này phù hợp với xu hướng phát triển bệnh viện chuyên khoa tuyến cuối.
So sánh với các bệnh viện lớn khác như Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu nghị Việt-Tiệp, Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng đã học hỏi kinh nghiệm trong việc đa dạng hóa dịch vụ, đầu tư trang thiết bị hiện đại và nâng cao năng lực đội ngũ, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và chất lượng khám chữa bệnh.
Các biểu đồ về nguồn thu, tỷ trọng các khoản thu, và số liệu về nhân lực, công suất giường bệnh có thể được trình bày để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng và đa dạng hóa các loại hình dịch vụ khám chữa bệnh
- Động từ hành động: Phát triển, triển khai
- Mục tiêu: Tăng nguồn thu dịch vụ y tế yêu cầu, giường yêu cầu, dịch vụ kỹ thuật cao
- Timeline: Triển khai trong 2 năm tới
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với các khoa chuyên môn
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại
- Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
- Mục tiêu: Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao
- Timeline: Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2023-2025
- Chủ thể thực hiện: Bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và UBND thành phố
Hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính và kiểm soát chi tiêu
- Động từ hành động: Cải tiến, kiểm soát
- Mục tiêu: Tối ưu hóa chi phí, tránh thất thoát, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực
- Timeline: Áp dụng ngay và liên tục cải tiến
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán và Ban Giám đốc
Nâng cao năng lực đội ngũ nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin
- Động từ hành động: Đào tạo, ứng dụng
- Mục tiêu: Tăng trình độ chuyên môn, nâng cao hiệu quả quản lý và khám chữa bệnh
- Timeline: Đào tạo liên tục, ứng dụng công nghệ trong 1-3 năm tới
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ, Phòng Công nghệ thông tin, các khoa chuyên môn
Khuyến khích liên doanh, liên kết và xã hội hóa nguồn lực
- Động từ hành động: Thu hút, hợp tác
- Mục tiêu: Tăng nguồn vốn đầu tư, đa dạng hóa dịch vụ, giảm gánh nặng ngân sách
- Timeline: Xây dựng kế hoạch trong 1 năm, triển khai liên tục
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Sở Y tế, các đối tác liên quan
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và dịch vụ y tế.
- Use case: Xây dựng kế hoạch tự chủ tài chính phù hợp với đặc thù bệnh viện.
Cán bộ quản lý tài chính y tế
- Lợi ích: Nắm bắt các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính, phương pháp lập dự toán và kiểm soát chi tiêu.
- Use case: Cải tiến quy trình quản lý tài chính, tăng cường kiểm soát chi phí.
Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công
- Lợi ích: Tham khảo thực trạng và đề xuất hoàn thiện chính sách tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập.
- Use case: Xây dựng hoặc điều chỉnh các văn bản pháp luật, chính sách hỗ trợ tự chủ tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế y tế
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu về cơ chế tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc luận án liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện chủ động trong quản lý nguồn thu, chi và sử dụng tài sản, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ. Ví dụ, Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng đã giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước và tăng thu nhập từ dịch vụ y tế.Các nguồn thu chính của Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng gồm những gì?
Bao gồm nguồn thu sự nghiệp y tế (viện phí và BHYT), thu dịch vụ khám bệnh yêu cầu, giường yêu cầu, dịch vụ tiêm chủng, và các nguồn thu khác như trông giữ xe, quầy thuốc, căng tin. Tỷ trọng nguồn thu sự nghiệp y tế chiếm trên 60% tổng thu.Những khó khăn nào bệnh viện gặp phải khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính?
Bao gồm giảm công suất sử dụng giường bệnh do dịch bệnh, áp lực cạnh tranh với các cơ sở y tế khác, và yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ đồng thời kiểm soát chi phí. Ví dụ, công suất giường bệnh giảm từ 143,8% xuống 79,7% trong giai đoạn nghiên cứu.Làm thế nào để bệnh viện nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn tài chính theo cơ chế tự chủ?
Bệnh viện cần đa dạng hóa dịch vụ, đầu tư trang thiết bị hiện đại, nâng cao năng lực nhân lực và hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính. Việc này đã được Bệnh viện Hữu nghị Việt-Tiệp áp dụng thành công khi đầu tư máy MR1 3.0 Tesla và các dịch vụ kỹ thuật cao.Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến thu nhập của người lao động tại bệnh viện?
Cơ chế này giúp bệnh viện có nguồn lực tăng thu nhập cho viên chức và người lao động thông qua quỹ bổ sung thu nhập và các quỹ phúc lợi. Tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng, thu nhập bình quân người lao động đã được cải thiện trong giai đoạn 2017-2021.
Kết luận
- Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng đã thực hiện hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính nhóm 2 trong giai đoạn 2017 – 2021, tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp y tế và giảm dần phụ thuộc ngân sách nhà nước.
- Các chỉ tiêu chuyên môn và năng lực nhân lực được cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và sự hài lòng của người bệnh.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp thiết thực như đa dạng hóa dịch vụ, đầu tư trang thiết bị, nâng cao năng lực quản lý tài chính và nhân lực.
- Các kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho việc hoàn thiện chính sách và thực tiễn tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập chuyên khoa nhi.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới và tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý y tế, bệnh viện công lập và nhà nghiên cứu nên áp dụng và phát triển các giải pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.