Tổng quan nghiên cứu

Cải cách thủ tục hành chính (TTHC) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước nhằm xây dựng nền hành chính công minh bạch, hiệu quả và phục vụ nhân dân tốt hơn. Theo Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 của Chính phủ, mục tiêu cải cách TTHC giai đoạn 2021-2030 là đơn giản hóa thủ tục, tối ưu hóa quy trình giải quyết, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin và nâng cao mức độ hài lòng của người dân, doanh nghiệp. Tỉnh Bình Dương, với sự phát triển kinh tế năng động, đã triển khai nhiều giải pháp cải cách TTHC, đặc biệt tại Sở Nội vụ – cơ quan chuyên môn tham mưu quản lý nhà nước về tổ chức bộ máy, công chức, viên chức và các lĩnh vực liên quan.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng cải cách TTHC tại Sở Nội vụ tỉnh Bình Dương giai đoạn 2021-2023, đồng thời đề xuất định hướng và giải pháp cải cách cho giai đoạn 2024-2030. Qua đó, mục tiêu cụ thể là rà soát, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường công khai minh bạch, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng đội ngũ công chức và tăng cường sự tham gia của người dân. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 87 thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền của Sở Nội vụ, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo, khảo sát mức độ hài lòng của người dân và số liệu giải quyết hồ sơ trong giai đoạn nghiên cứu.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giảm phiền hà cho người dân, thúc đẩy chuyển đổi số trong hành chính công và tạo dựng môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi tại Bình Dương. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ xây dựng chính sách cải cách TTHC phù hợp với đặc thù địa phương, góp phần phát triển bền vững nền hành chính hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hành chính công hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết cải cách hành chính: Nhấn mạnh việc đơn giản hóa thủ tục, minh bạch hóa quy trình và nâng cao hiệu quả phục vụ người dân, doanh nghiệp. Cải cách TTHC được xem là khâu đột phá trong cải cách hành chính nhà nước, nhằm xây dựng nền hành chính phục vụ, chuyên nghiệp và hiện đại.

  • Mô hình cơ chế một cửa, một cửa liên thông: Đây là mô hình tổ chức tiếp nhận và giải quyết hồ sơ tập trung, giúp giảm thời gian, chi phí và tăng tính minh bạch trong giải quyết thủ tục hành chính.

  • Khái niệm về mức độ hài lòng của người dân (SIPAS): Là thước đo quan trọng đánh giá chất lượng dịch vụ công, phản ánh hiệu quả cải cách TTHC qua sự cảm nhận của người dân và tổ chức.

Các khái niệm chính bao gồm: thủ tục hành chính, cải cách thủ tục hành chính, công khai thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin trong hành chính công, cơ chế một cửa liên thông, và mức độ hài lòng của người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, nghị định, chỉ thị của Chính phủ, các tài liệu chuyên khảo, báo cáo cải cách hành chính và các công trình nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp thống kê: Tổng hợp, phân tích số liệu về số lượng hồ sơ tiếp nhận, tỷ lệ giải quyết đúng hạn, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến, và kết quả khảo sát mức độ hài lòng của người dân trong giai đoạn 2021-2023.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá thực trạng, nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong cải cách TTHC tại Sở Nội vụ, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến từ cán bộ, công chức và người dân để làm rõ các vấn đề thực tiễn và nguyên nhân hạn chế.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu khảo sát mức độ hài lòng từ các cá nhân, tổ chức đã thực hiện thủ tục hành chính tại Sở Nội vụ, đảm bảo tính đại diện và khách quan.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2021 đến 2023, đồng thời xây dựng định hướng và kế hoạch cải cách cho giai đoạn 2024-2030.

Cỡ mẫu khảo sát mức độ hài lòng dao động khoảng 28-35 phiếu mỗi năm, với phương pháp điều tra xã hội học qua bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Rà soát và đơn giản hóa thủ tục hành chính: Trong giai đoạn 2021-2023, Sở Nội vụ đã rà soát 4 thủ tục hành chính trọng điểm và đề xuất đơn giản hóa thành phần hồ sơ, giảm thời gian giải quyết từ 5% đến 66%, ví dụ như giảm thời gian xử lý thủ tục tặng bằng khen cấp tỉnh về thành tích đột xuất từ 15 ngày xuống còn 5 ngày, giảm 66% chi phí tuân thủ về thời gian.

  2. Công bố, công khai thủ tục hành chính: Đến cuối năm 2023, 100% thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền của Sở Nội vụ (87 thủ tục) đã được công bố, công khai đầy đủ trên các cổng thông tin điện tử, đảm bảo tính minh bạch và thuận tiện cho người dân tiếp cận.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin: Tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình đạt 28.4%, dịch vụ công trực tuyến một phần đạt 40.9%, và dịch vụ công cung cấp thông tin trực tuyến đạt 30.67%. Hệ thống một cửa điện tử được sử dụng từ năm 2018, tích hợp các tiện ích như Zalo, trợ lý ảo, giúp tăng cường theo dõi và kiểm soát hồ sơ. Số hóa hồ sơ đạt 100% đối với các dịch vụ công trực tuyến đã tiếp nhận.

  4. Tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông: Tổng số hồ sơ tiếp nhận giai đoạn 2021-2023 là 1.261 hồ sơ, trong đó 95% hồ sơ được giải quyết đúng hạn, tỷ lệ hồ sơ giải quyết qua dịch vụ công trực tuyến tăng từ khoảng 60% lên gần 70% trong những năm gần đây.

  5. Mức độ hài lòng của người dân: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình đạt trên 92% trong giai đoạn 2021-2023, với các chỉ số như tiếp cận thông tin dịch vụ công đạt trên 89%, thủ tục hành chính đơn giản đạt trên 85%, thái độ công chức lịch sự đạt trên 90%, và dịch vụ tiện ích được cung cấp đạt 95-100%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Sở Nội vụ tỉnh Bình Dương đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong cải cách TTHC, đặc biệt là trong việc đơn giản hóa thủ tục, công khai minh bạch và ứng dụng công nghệ thông tin. Việc giảm thời gian giải quyết thủ tục và chi phí tuân thủ đã góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và tạo thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp.

So với các nghiên cứu trong ngành quản lý công, kết quả này phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và cải cách hành chính hiện đại, đồng thời phản ánh sự lãnh đạo quyết liệt của cấp ủy Đảng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan. Mức độ hài lòng của người dân cao cũng cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong chất lượng dịch vụ công.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như nhận thức của cán bộ công chức về cải cách chưa đồng đều, một số thủ tục còn phức tạp, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ hoàn toàn. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ giải quyết hồ sơ đúng hạn, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến và mức độ hài lòng có thể minh họa rõ nét hơn các xu hướng tích cực và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực đội ngũ công chức: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về cải cách TTHC và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, nhằm nâng cao trách nhiệm và hiệu quả công việc. Mục tiêu đạt 100% công chức được đào tạo trong vòng 2 năm, do Sở Nội vụ phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  2. Đẩy mạnh rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính: Tiếp tục rà soát toàn bộ 87 thủ tục hành chính, ưu tiên các thủ tục có tỷ lệ hồ sơ giải quyết quá hạn hoặc phức tạp, đề xuất cắt giảm tối thiểu 20% thời gian và chi phí tuân thủ trong giai đoạn 2024-2026. Chủ thể thực hiện là Ban cải cách hành chính của Sở Nội vụ.

  3. Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến: Phấn đấu đến năm 2025, đạt 50% dịch vụ công trực tuyến toàn trình, đồng thời cải tiến giao diện, tích hợp đa nền tảng (mobile, web) và tăng cường bảo mật thông tin. Sở Nội vụ phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông triển khai.

  4. Tăng cường công khai, minh bạch và tiếp nhận phản ánh của người dân: Xây dựng hệ thống phản hồi trực tuyến, đường dây nóng và tổ chức khảo sát mức độ hài lòng định kỳ hàng năm, nhằm kịp thời xử lý các phản ánh, kiến nghị. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng lên trên 95% vào năm 2030.

  5. Đầu tư cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ hiện đại: Bổ sung trang thiết bị, nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý hồ sơ, đảm bảo vận hành ổn định, liên thông dữ liệu giữa các phòng ban và các cấp chính quyền. Kinh phí và nguồn lực được bố trí trong kế hoạch ngân sách hàng năm của tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức Sở Nội vụ và các cơ quan hành chính tỉnh Bình Dương: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng và áp dụng các giải pháp cải cách TTHC hiệu quả trong công tác chuyên môn.

  2. Nhà quản lý, hoạch định chính sách trong lĩnh vực quản lý công: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách cải cách hành chính phù hợp với đặc thù địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu, học viên cao học ngành quản lý công, hành chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cải cách hành chính trong bối cảnh chuyển đổi số.

  4. Doanh nghiệp và người dân trên địa bàn tỉnh Bình Dương: Hiểu rõ hơn về quy trình, thủ tục hành chính, quyền lợi và trách nhiệm khi thực hiện các thủ tục tại Sở Nội vụ, từ đó nâng cao hiệu quả giao dịch và sự hài lòng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cải cách thủ tục hành chính tại Sở Nội vụ Bình Dương đã đạt được những kết quả gì nổi bật?
    Sở Nội vụ đã đơn giản hóa 4 thủ tục hành chính trọng điểm, giảm thời gian giải quyết từ 5% đến 66%, công bố 100% thủ tục trên cổng thông tin điện tử, và đạt tỷ lệ giải quyết hồ sơ đúng hạn 95%. Tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến cũng tăng lên gần 70% trong những năm gần đây.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin được triển khai như thế nào trong cải cách TTHC?
    Sở Nội vụ sử dụng hệ thống một cửa điện tử từ năm 2018, tích hợp các tiện ích như Zalo, trợ lý ảo, số hóa hồ sơ và kết quả giải quyết thủ tục. Đến cuối năm 2023, 100% hồ sơ dịch vụ công trực tuyến đã được số hóa, giúp tăng tính minh bạch và thuận tiện cho người dân.

  3. Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công tại Sở Nội vụ ra sao?
    Khảo sát trong giai đoạn 2021-2023 cho thấy mức độ hài lòng trung bình đạt trên 92%, với các chỉ số như tiếp cận thông tin, thái độ công chức, thủ tục đơn giản đều đạt trên 85%, phản ánh sự cải thiện rõ rệt trong chất lượng phục vụ.

  4. Những hạn chế chính trong cải cách TTHC tại Sở Nội vụ là gì?
    Nhận thức của một số cán bộ công chức về cải cách còn chưa đồng đều, một số thủ tục vẫn còn phức tạp, ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ hoàn toàn và cần tăng cường sự tham gia của người dân trong quá trình cải cách.

  5. Đề xuất giải pháp trọng tâm để nâng cao hiệu quả cải cách TTHC là gì?
    Tăng cường đào tạo công chức, tiếp tục rà soát đơn giản hóa thủ tục, mở rộng dịch vụ công trực tuyến, nâng cao công khai minh bạch và đầu tư hạ tầng công nghệ hiện đại là các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả cải cách trong giai đoạn 2024-2030.

Kết luận

  • Cải cách thủ tục hành chính tại Sở Nội vụ tỉnh Bình Dương giai đoạn 2021-2023 đã đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong đơn giản hóa thủ tục, công khai minh bạch và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Tỷ lệ giải quyết hồ sơ đúng hạn đạt 95%, dịch vụ công trực tuyến ngày càng phổ biến với gần 70% hồ sơ được xử lý qua môi trường điện tử.
  • Mức độ hài lòng của người dân duy trì trên 92%, phản ánh sự cải thiện rõ rệt trong chất lượng phục vụ hành chính công.
  • Hạn chế còn tồn tại bao gồm nhận thức cán bộ chưa đồng đều, thủ tục còn phức tạp và ứng dụng CNTT chưa đồng bộ hoàn toàn.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo công chức, tiếp tục đơn giản hóa thủ tục, mở rộng dịch vụ công trực tuyến và đầu tư hạ tầng công nghệ, nhằm nâng cao hiệu quả cải cách giai đoạn 2024-2030.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho công tác cải cách hành chính tại Bình Dương, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý công. Đề nghị các cơ quan liên quan tiếp tục triển khai các giải pháp đề xuất để xây dựng nền hành chính hiện đại, minh bạch và phục vụ nhân dân ngày càng tốt hơn.