Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngân hàng số đã trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thói quen tiêu dùng của người dân Việt Nam. Theo báo cáo của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank), năm 2022, tổng số giao dịch của khách hàng cá nhân qua ứng dụng ngân hàng số đạt 844,8 triệu giao dịch, tăng 29,6% so với năm trước, chiếm hơn 90% tổng giao dịch của khách hàng. Tuy nhiên, dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên nền tảng ngân hàng số dành cho khách hàng cá nhân vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt khi khách hàng quen với giao dịch tại quầy và còn bỡ ngỡ với các thao tác trên nền tảng số.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại Techcombank, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ triển khai hiệu quả dịch vụ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại các quầy giao dịch của Techcombank trên toàn quốc, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ khách hàng chuyển đổi từ giao dịch tại quầy sang giao dịch qua ngân hàng số, đồng thời thu hút khách hàng mới, góp phần tăng trưởng doanh thu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ UTAUT2, được phát triển bởi Venkatesh và cộng sự (2012), bổ sung thêm yếu tố "rủi ro cảm nhận" nhằm phù hợp với đặc thù dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số. Mô hình UTAUT2 bao gồm các yếu tố chính: hiệu quả mong đợi (PE), nỗ lực mong đợi (EE), điều kiện thuận lợi (FC), ảnh hưởng xã hội (SI), động lực hưởng thụ (HM), giá trị giá cả (PV), thói quen (HT). Yếu tố rủi ro cảm nhận (PR) được thêm vào để đánh giá tác động tiêu cực của các rủi ro khách hàng có thể gặp phải khi sử dụng dịch vụ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Hiệu quả mong đợi (PE): Mức độ khách hàng tin rằng sử dụng dịch vụ sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch.
  • Nỗ lực mong đợi (EE): Mức độ dễ dàng khi khách hàng sử dụng dịch vụ trên nền tảng số.
  • Ảnh hưởng xã hội (SI): Tác động của người thân, bạn bè đến quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Rủi ro cảm nhận (PR): Mức độ lo ngại về an toàn, bảo mật khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua trao đổi trực tiếp với 15 khách hàng cá nhân thực hiện giao dịch chuyển tiền quốc tế tại quầy để điều chỉnh bộ câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 220 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại các quầy giao dịch của Techcombank trên toàn quốc trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2023.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê như kiểm định Cronbach Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ. Cỡ mẫu 220 được chọn dựa trên quy tắc tối thiểu 5-10 lần số biến quan sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi (PE) là yếu tố tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số, với hệ số hồi quy bội đạt mức cao nhất trong mô hình phân tích. Khách hàng tin rằng dịch vụ sẽ giúp họ thực hiện giao dịch nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả hơn so với phương thức truyền thống.

  2. Nỗ lực mong đợi (EE) cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, cho thấy tính dễ sử dụng, giao diện thân thiện của nền tảng ngân hàng số là yếu tố quan trọng thúc đẩy khách hàng chuyển đổi sang sử dụng dịch vụ trực tuyến.

  3. Ảnh hưởng xã hội (SI) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, khi ý kiến của người thân, bạn bè có tác động lớn đến quyết định của khách hàng.

  4. Rủi ro cảm nhận (PR) có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng dịch vụ, khách hàng lo ngại về bảo mật thông tin và an toàn giao dịch trên nền tảng số, điều này làm giảm mức độ sẵn sàng sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế qua ngân hàng số.

Các yếu tố khác như điều kiện thuận lợi (FC), động lực hưởng thụ (HM), giá trị giá cả (PV) và thói quen (HT) cũng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố chính nêu trên. Kết quả phân tích cho thấy mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên của ý định sử dụng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng số, khi hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi luôn là những yếu tố quyết định hàng đầu. Việc khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi và hiệu quả của dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên nền tảng số cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của dịch vụ này tại Techcombank.

Ảnh hưởng xã hội được khẳng định là yếu tố quan trọng trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi các mối quan hệ xã hội và sự tin tưởng từ người thân, bạn bè ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng. Điều này gợi ý rằng các chiến dịch truyền thông và marketing nên tận dụng mạng lưới xã hội để thúc đẩy việc chấp nhận dịch vụ.

Rủi ro cảm nhận là thách thức lớn cần được giải quyết, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển tiền quốc tế có liên quan đến các quy định pháp lý và bảo mật cao. Việc nâng cao hệ thống bảo mật, minh bạch thông tin và hỗ trợ khách hàng kịp thời sẽ giúp giảm thiểu lo ngại này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh bạch và trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về lợi ích và hiệu quả của dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số nhằm nâng cao nhận thức và hiệu quả mong đợi của khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing và Truyền thông Techcombank.

  2. Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng trên nền tảng ngân hàng số, đảm bảo tính thân thiện, dễ sử dụng, giảm thiểu các bước phức tạp trong quy trình chuyển tiền quốc tế. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ phận Công nghệ thông tin và Phát triển sản phẩm.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7 với tư vấn viên chuyên nghiệp, giúp giải đáp thắc mắc, hỗ trợ xử lý hồ sơ nhanh chóng, giảm bớt lo ngại về rủi ro và tăng sự tin tưởng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận Chăm sóc khách hàng.

  4. Triển khai các chương trình ưu đãi phí chuyển tiền và tỷ giá cạnh tranh, đồng thời minh bạch thông tin về chi phí và quy trình để tăng giá trị giá cả cảm nhận của khách hàng. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Quản lý sản phẩm.

  5. Tổ chức các chiến dịch truyền thông xã hội, tận dụng ảnh hưởng của người thân, bạn bè để lan tỏa dịch vụ, khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho người thân. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Techcombank: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số, nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng.

  2. Phòng Marketing và Truyền thông: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng để thiết kế các chiến dịch quảng bá phù hợp, tăng cường nhận diện và thu hút khách hàng mới.

  3. Bộ phận Công nghệ thông tin và Phát triển sản phẩm: Áp dụng các đề xuất cải tiến giao diện, tính năng và quy trình nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và giảm thiểu rủi ro.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng số và dịch vụ chuyển tiền quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số?
    Hiệu quả mong đợi là yếu tố tác động mạnh nhất, khách hàng mong muốn dịch vụ giúp họ thực hiện giao dịch nhanh chóng và thuận tiện hơn.

  2. Rủi ro cảm nhận ảnh hưởng thế nào đến quyết định sử dụng dịch vụ?
    Rủi ro cảm nhận có tác động tiêu cực, khách hàng lo ngại về bảo mật và an toàn thông tin, do đó cần có các biện pháp đảm bảo an toàn và minh bạch.

  3. Ảnh hưởng xã hội có vai trò như thế nào trong việc chấp nhận dịch vụ?
    Ảnh hưởng xã hội rất quan trọng, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, ý kiến của người thân và bạn bè có thể thúc đẩy hoặc ngăn cản việc sử dụng dịch vụ.

  4. Làm thế nào để giảm bớt nỗ lực mong đợi của khách hàng khi sử dụng dịch vụ?
    Cải tiến giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình, cung cấp hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ trực tuyến sẽ giúp khách hàng dễ dàng sử dụng dịch vụ hơn.

  5. Techcombank có những ưu đãi gì để thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số?
    Ngân hàng cung cấp ưu đãi phí và tỷ giá cạnh tranh, cùng với dịch vụ hỗ trợ 24/7 nhằm nâng cao trải nghiệm và thu hút khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và rủi ro cảm nhận là các yếu tố chính tác động đến ý định sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số tại Techcombank.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên UTAUT2 mở rộng với yếu tố rủi ro cảm nhận cho kết quả giải thích cao, phù hợp với thực tiễn.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để Techcombank xây dựng các chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng doanh thu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về truyền thông, cải tiến công nghệ, hỗ trợ khách hàng và ưu đãi phí nhằm thúc đẩy chuyển đổi khách hàng sang kênh ngân hàng số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2025 và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Khuyến nghị Techcombank và các bên liên quan nhanh chóng áp dụng các giải pháp nhằm tận dụng tối đa tiềm năng của dịch vụ chuyển tiền quốc tế trên ngân hàng số, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.