Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ tự phục vụ trong dịch vụ ngân hàng trực tuyến

2024

65
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Công Nghệ Tự Phục Vụ Trong Ngân Hàng Số

Sự trỗi dậy của các công nghệ mới đang thay đổi ngành bán lẻ, với các công ty tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động và mang lại lợi ích cho khách hàng. Gần như mọi ngành công nghiệp đang trải qua một cuộc cách mạng trong cách thức tương tác với khách hàng. Các tổ chức dịch vụ đang sử dụng nhiều công nghệ, bao gồm Internet, để cho phép khách hàng tự tạo và sử dụng dịch vụ mà không cần liên hệ trực tiếp với nhân viên. Các giao diện công nghệ này được gọi là công nghệ tự phục vụ (SSTs). SSTs là một giải pháp thay thế cho tương tác dịch vụ truyền thống. SSTs được định nghĩa là "các công nghệ do một tổ chức cung cấp để cho phép khách hàng tham gia vào các hành vi tự phục vụ." Theo Meuter và cộng sự (2000), SSTs là "các giao diện công nghệ cho phép khách hàng tạo ra dịch vụ một cách độc lập mà không cần sự can thiệp trực tiếp của nhân viên dịch vụ". Các ví dụ về SSTs bao gồm ATM, hệ thống thanh toán tự động tại khách sạn, ngân hàng qua điện thoại và các dịch vụ Internet như theo dõi bưu kiện của Federal Express và dịch vụ môi giới trực tuyến.

1.1. Lợi ích Của Công Nghệ Tự Phục Vụ Trong Dịch Vụ Ngân Hàng

Việc áp dụng SSTs mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí nhân công, tạo ra các phân khúc cạnh tranh và cải thiện dịch vụ khách hàng và hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, các nhà điều hành vẫn thận trọng vì việc triển khai SSTs có thể tốn kém nếu khách hàng không chấp nhận chúng. Nhiều nghiên cứu đã cố gắng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá của khách hàng về một SST. SSTs có thể gây ra những phản ứng trái chiều từ khách hàng, một số đánh giá cao tốc độ và tính linh hoạt của công nghệ, trong khi những người khác cho rằng SSTs làm chậm quá trình giao dịch và gây ra lo lắng và bối rối. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm dễ chịu khi sử dụng công nghệ.

1.2. Xu Hướng Sử Dụng Công Nghệ Tự Phục Vụ Trong Ngân Hàng Trực Tuyến

Công nghệ tự phục vụ đã cách mạng hóa trải nghiệm dịch vụ bằng cách cho phép khách hàng hoàn thành giao dịch thông qua giao diện công nghệ. Các tổ chức hiện xử lý các dịch vụ cá nhân trong khuôn viên của họ, cho phép khách hàng làm việc độc lập. Do đó, khách hàng đang được gọi là 'khách hàng làm việc', những người tự thực hiện các công việc của mình và sẵn sàng giúp đỡ những khách hàng khác thay vì chỉ giới hạn ở các giải pháp thay thế tự phục vụ. Công nghệ đã vượt ra ngoài các quy trình nội bộ của công ty để đến các giao diện giữa công ty và khách hàng thông qua công nghệ tự phục vụ. Ngày nay, các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở thành một khía cạnh quan trọng của marketing.

II. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Sử Dụng

Mặc dù tính khả dụng ngày càng tăng, nhưng vẫn còn ít thông tin về các biến ảnh hưởng đến việc sử dụng các lựa chọn SSTs của khách hàng. Khách hàng thực hiện giao dịch với SSTs mà không cần sự hỗ trợ của các chuyên gia dịch vụ, do đó, thông tin và lời khuyên được cung cấp trong SSTs là rất quan trọng. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm dễ chịu khi thêm công nghệ vào trải nghiệm dịch vụ. Khách hàng có thể chọn giữa trải nghiệm cá nhân và công nghệ với hầu hết các giải pháp thay thế SSTs, chẳng hạn như gửi tiền bằng ATM so với giao dịch viên tại ngân hàng hoặc mua hàng trực tuyến so với ghé thăm cửa hàng thực tế. Vì có một sự lựa chọn, khách hàng sẽ chỉ sử dụng tùy chọn SST nếu họ thấy lợi ích và cảm thấy thoải mái với công nghệ.

2.1. Tầm Quan Trọng Của Trải Nghiệm Người Dùng UX Với Ngân Hàng Số

Các nghiên cứu tìm cách thu hẹp khoảng cách nghiên cứu bằng cách xem xét vai trò quan trọng mà trải nghiệm người dùng đóng vai trò trong thái độ của người tiêu dùng Việt Nam đối với công nghệ tự phục vụ và sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu này bao gồm một cuộc thảo luận chuyên sâu về bản chất của công nghệ tự phục vụ, cũng như xem xét kỹ hơn cách những trải nghiệm này ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và thái độ đối với công nghệ tự phục vụ trong dịch vụ ngân hàng trực tuyến.

2.2. Ý Định Sử Dụng và Các Yếu Tố Tác Động Theo Mô Hình TAM UTAUT

Nghiên cứu nhằm mục đích xác định các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng qua Internet và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này. Nghiên cứu sẽ hỗ trợ các ngân hàng, đặc biệt là những người ở vị trí quản lý, trong việc xác định các yếu tố trải nghiệm khách hàng. Các nhà quản lý có thể nghiên cứu các tác động đối với việc phát triển chiến lược thiết kế và hoạt động dịch vụ tài chính trực tuyến. Đã có một số nghiên cứu xem xét ý định của khách hàng sử dụng công nghệ tự phục vụ và các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận của người tiêu dùng, nhưng ít nghiên cứu về tác động của nó đối với trải nghiệm dịch vụ và sự gắn kết của người tiêu dùng. Mô hình TAMUTAUT đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng.

III. Ảnh Hưởng Của Tính Hữu Ích Cảm Nhận Đến Ý Định Sử Dụng

Giá trị hữu ích của SST là lợi ích công cụ mà chúng cung cấp cho người dùng. Theo Davis và cộng sự (1992), tính hữu ích phản ánh giá trị bên ngoài, hữu ích mà khách hàng cố gắng đạt được khi sử dụng CNTT. Hành vi tiêu dùng hữu ích đã được đặc trưng là năng động, hướng đến nhiệm vụ và hợp lý. Giá trị hữu ích cảm nhận có thể khác nhau tùy thuộc vào việc yêu cầu tiêu dùng cụ thể thúc đẩy chuyến đi mua sắm có được đáp ứng hay không. Thông thường, điều này đòi hỏi phải mua một sản phẩm một cách có chủ ý và hiệu quả. Các nhà nghiên cứu định nghĩa giá trị hữu ích là "kết quả từ một loại theo đuổi có ý thức nào đó về một hệ quả dự định"; do đó, nó hướng đến nhiệm vụ, hợp lý và có thể so sánh với công việc. Đánh giá hữu ích thường có tính chức năng, công cụ và nhận thức.

3.1. Giá Trị Hữu Ích và Sự Chấp Nhận Công Nghệ Ngân Hàng

Giá trị hữu ích của SST là lợi ích công cụ mà chúng cung cấp cho người dùng (Van Der Heijden, 2004). Theo Davis el al. (1992), tính hữu ích phản ánh giá trị bên ngoài, hữu ích mà khách hàng cố gắng đạt được khi sử dụng CNTT. Nghiên cứu mô tả hành vi tiêu dùng hữu ích là năng động, hướng đến nhiệm vụ và hợp lý. Giá trị hữu ích cảm nhận có thể khác nhau tùy thuộc vào việc yêu cầu tiêu dùng cụ thể thúc đẩy chuyến đi mua sắm có được đáp ứng hay không. Các yếu tố như tính dễ sử dụng cảm nhậnsự tin tưởng cũng đóng vai trò quan trọng.

3.2. So Sánh Giá Trị Hữu Ích và Giá Trị Trải Nghiệm Người Dùng

Giá trị trải nghiệm của trải nghiệm tự phục vụ là lợi ích tự đáp ứng có được từ việc sử dụng SST (Heijden, 2004). Bản chất mạo hiểm của giá trị trải nghiệm phản ánh giá trị trải nghiệm trong giải trí mua sắm, bao gồm sự thích thú và tính thẩm mỹ. Một nghiên cứu tiếp thị gần đây tập trung vào các thành phần trải nghiệm của tiêu dùng, bao gồm phản ứng cảm xúc đối với sự phấn khích (Ibid. Giá trị trải nghiệm, giống như tuyên bố của Hirschman và Holbrook (1982), có thể được mô tả là "chủ quan và cá nhân hơn giá trị hữu ích và kết quả nhiều hơn từ niềm vui và vui tươi hơn là từ việc hoàn thành nhiệm vụ.

IV. Tính Dễ Sử Dụng Cảm Nhận Ảnh Hưởng Ý Định Sử Dụng Ra Sao

Tính dễ sử dụng cảm nhận (PEU) đề cập đến "mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ không tốn nhiều công sức." Điều này phù hợp với ý nghĩa của "dễ" là "thoát khỏi khó khăn hoặc nỗ lực lớn." Theo Radner và Rothschild (1975), các cá nhân có một lượng nỗ lực hạn chế để cống hiến cho trách nhiệm của họ. Với tất cả những thứ khác đều bình đẳng, chúng tôi cho rằng một ứng dụng được coi là dễ sử dụng hơn ứng dụng khác có nhiều khả năng được người dùng chấp nhận hơn. Trong bối cảnh nghiên cứu này, PEU đề cập đến kỳ vọng của người dùng rằng hệ thống mục tiêu sẽ không yêu cầu nỗ lực nào.

4.1. Mối Liên Hệ Giữa Tính Dễ Sử Dụng và Sự Tin Tưởng

Theo TAM, mong muốn của một người sử dụng một hệ thống nhất định được điều chỉnh bởi cả độ cao của họ đối với hệ thống và PEU của họ. Điều này cho thấy rằng hệ thống càng dễ sử dụng, hiệu quả tự cảm nhận của người dùng về khả năng vận hành hệ thống một cách thoải mái càng tốt. Người dùng liên kết chặt chẽ trải nghiệm tự phục vụ của họ với các phán đoán về PEU cho tất cả các hệ thống. (1996) điều tra và hiểu việc từ chối hệ thống như một hậu quả của một vấn đề tiềm ẩn về hiệu quả tự thân công nghệ thấp trong số các nhóm người dùng mục tiêu. Trong những trường hợp như vậy, các sáng kiến đào tạo nhằm tăng cường hiệu quả tự thân trên máy tính của người dùng có thể dẫn đến khả năng chấp nhận người dùng cao hơn.

4.2. Đào Tạo và Nâng Cao Tính Dễ Sử Dụng Cảm Nhận Cho Người Dùng

Hơn nữa, các can thiệp đào tạo có thể được phát triển để cải thiện hiệu quả tự thân của các nhóm người dùng, tăng khả năng chấp nhận hệ thống và giảm nguy cơ tổn thất thảm khốc. Các sáng kiến đào tạo nhằm tăng cường hiệu quả tự thân trên máy tính của người dùng có thể dẫn đến khả năng chấp nhận người dùng cao hơn.

V. Sự Riêng Tư và Bảo Mật Ảnh Hưởng Ý Định Sử Dụng Như Thế Nào

Quyền riêng tư có nhiều khía cạnh, khiến không thể mô tả nó một cách khác biệt. Conger và Landry (2008) xác định nhiều tính năng riêng tư, bao gồm tính ẩn danh, sử dụng hợp lý, truy cập được kiểm soát và sử dụng để tích hợp. Tính ẩn danh cho thấy rằng dữ liệu không liên quan đến một người dùng, nhóm hoặc tổ chức cụ thể. Các nguyên tắc sử dụng hợp lý bao gồm thu thập dữ liệu hạn chế, sử dụng dữ liệu dành riêng cho mục đích và phụ thuộc vào ngữ cảnh và chia sẻ dữ liệu dựa trên sự đồng ý. Truy cập được kiểm soát mô tả cách thông tin có thể được truyền qua các rào cản vật lý và tổ chức.

5.1. Các Khía Cạnh Của Sự Riêng Tư Trong Ngân Hàng Trực Tuyến

Các kỹ thuật tích hợp bao gồm tích hợp, lập hồ sơ và bán thông tin cá nhân nhạy cảm. "Quyền riêng tư là yêu cầu của các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức để xác định thời điểm, cách thức và mức độ thông tin về họ được truyền đạt cho người khác" (Conger & Landry, 2008; Pittenger, 2003). Theo Kagal và Abelson (2010), khái niệm về quyền riêng tư của Westin tập trung vào việc truy cập thông tin: làm thế nào thông tin trở nên được biết đến. Nói cách khác, định nghĩa được phê duyệt tập trung vào kiểm soát truy cập, điều này thể hiện chính xác ý tưởng và việc thực hiện quyền riêng tư trong môi trường chia sẻ thông tin của chúng ta.

5.2. Nghiên Cứu Về Sự Riêng Tư và Bảo Mật Trong Fintech

Nghiên cứu về quyền riêng tư đã phát triển trong những thập kỷ gần đây khi các tổ chức công và doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào các tương tác kỹ thuật số với công dân và người tiêu dùng. Một số tổ chức quốc gia và quốc tế đã công nhận quyền riêng tư là một chính sách, quy định và luật pháp quan trọng...

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Về Ý Định Sử Dụng Tương Lai

Nghiên cứu này đã xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ tự phục vụ trong dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Kết quả cho thấy rằng tính hữu ích cảm nhận, tính dễ sử dụng cảm nhận, sự tin tưởng, và sự riêng tư đóng vai trò then chốt. Các ngân hàng có thể sử dụng những phát hiện này để cải thiện trải nghiệm khách hàng và khuyến khích việc sử dụng ngân hàng số.

6.1. Ứng Dụng Thực Tiễn Để Nâng Cao Ý Định Sử Dụng

Các ngân hàng nên tập trung vào việc làm cho dịch vụ ngân hàng trực tuyến trở nên dễ sử dụng và đáng tin cậy hơn. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện giao diện người dùng, cung cấp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn và tăng cường hỗ trợ khách hàng.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Chấp Nhận Công Nghệ

Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc khám phá vai trò của các yếu tố xã hội và văn hóa trong việc chấp nhận công nghệ trong ngân hàng trực tuyến. Ngoài ra, các nghiên cứu có thể xem xét tác động của các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo và blockchain đối với ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng.

18/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Factors affecting self service technology intention of internet banking service
Bạn đang xem trước tài liệu : Factors affecting self service technology intention of internet banking service

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu với tiêu đề "Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ tự phục vụ trong dịch vụ ngân hàng trực tuyến" khám phá những yếu tố chính tác động đến quyết định của khách hàng trong việc sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Tài liệu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các yếu tố như sự tiện lợi, độ tin cậy và trải nghiệm người dùng mà còn chỉ ra những lợi ích mà công nghệ tự phục vụ mang lại cho cả ngân hàng và khách hàng. Đặc biệt, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, hãy tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ khảo sát ý định của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến internet banking tại tp hcm, nơi bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến tại một khu vực cụ thể. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ các nhân tố tác động đến sự chấp nhận sử dụng dịch vụ internet banking tại ngân hàng tmcp á châu sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận dịch vụ này. Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo Các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh nam sài gòn để hiểu rõ hơn về sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ ngân hàng điện tử. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng và thách thức trong ngành ngân hàng hiện đại.