Tổng quan nghiên cứu

Khởi sự doanh nghiệp là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số hiện nay. Tại Việt Nam, hoạt động khởi nghiệp được Nhà nước quan tâm và hỗ trợ thông qua các chính sách, chương trình giáo dục như Đề án 1665 của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp cho học sinh, sinh viên. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Cao đẳng FPT Polytechnic đã chú trọng phát triển giáo dục khởi nghiệp cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, với hơn 95% sinh viên được tiếp cận các dự án thực tế từ những học kỳ đầu tiên và hơn 30% sinh viên có mong muốn khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp.

Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi sự doanh nghiệp của sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Cao đẳng FPT Polytechnic TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 02/2024 - 08/2024. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các cơ sở giáo dục và các tổ chức liên quan xây dựng chính sách phù hợp, góp phần phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các lý thuyết và mô hình nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực khởi nghiệp:

  • Mô hình sự kiện khởi nghiệp (The Entrepreneurial Event – SEE) của Shapero và Sokol (1982): Giải thích ý định khởi nghiệp xuất phát từ các sự kiện biến động trong cuộc sống cá nhân, bao gồm các yếu tố hoàn cảnh (nhân tố đẩy và kéo), nhận thức về mong muốn và tính khả thi của việc khởi nghiệp.
  • Mô hình sự kiện khởi nghiệp Krueger (The Entrepreneurial Event Model – EEM, 2000): Điều chỉnh mô hình SEE, nhấn mạnh ba nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp là cảm nhận về mong muốn, cảm nhận về tính khả thi và xu hướng hành động.
  • Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior – TPB) của Ajzen (1991): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
  • Khái niệm về kinh nghiệm thực tế và giáo dục khởi nghiệp: Kinh nghiệm thực tế giúp sinh viên tích lũy kỹ năng và tự tin trong khởi nghiệp; giáo dục khởi nghiệp trang bị kiến thức, kỹ năng và thúc đẩy nhận thức về cơ hội kinh doanh.
  • Khuynh hướng nam tính: Được xem là biến điều tiết ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nhận thức mong muốn, cảm nhận tính khả thi và ý định khởi nghiệp, thể hiện qua các đặc điểm như sự quyết đoán, tự tin và khả năng chấp nhận rủi ro.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: ý định khởi sự doanh nghiệp, kinh nghiệm thực tế của sinh viên, trải nghiệm giáo dục khởi nghiệp, nhận thức mong muốn, cảm nhận tính khả thi và khuynh hướng nam tính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 329 sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Cao đẳng FPT Polytechnic TP. Hồ Chí Minh, thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, tập trung vào sinh viên đã được học các môn liên quan đến khởi nghiệp nhằm đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy của dữ liệu.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 điểm, bao gồm các câu hỏi về kinh nghiệm thực tế, giáo dục khởi nghiệp, nhận thức mong muốn, cảm nhận tính khả thi, khuynh hướng nam tính và ý định khởi nghiệp. Trước khi khảo sát chính thức, tác giả đã thực hiện phỏng vấn sơ bộ và thảo luận nhóm để hiệu chỉnh bảng câu hỏi.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26, bao gồm kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khẳng định (CFA), kiểm định giả thuyết bằng mô hình hồi quy và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM (PLS-SEM). Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước chuẩn bị, thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu nhằm đảm bảo tính khoa học và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của kinh nghiệm thực tế đến nhận thức mong muốn và cảm nhận tính khả thi: Kinh nghiệm thực tế của sinh viên có tác động cùng chiều lên nhận thức mong muốn (Hệ số tác động dương, p < 0.01) và cảm nhận tính khả thi (p < 0.01). Sinh viên có kinh nghiệm thực tế tích cực như tham gia dự án, thực tập tại doanh nghiệp có xu hướng mong muốn khởi nghiệp cao hơn 20% so với nhóm chưa có kinh nghiệm.

  2. Giáo dục khởi nghiệp thúc đẩy nhận thức mong muốn và cảm nhận tính khả thi: Trải nghiệm giáo dục khởi nghiệp có tác động tích cực và đáng kể đến nhận thức mong muốn (p < 0.01) và cảm nhận tính khả thi (p < 0.01). Hơn 60% sinh viên tham gia các khóa học khởi nghiệp báo cáo tăng động lực và sự tự tin trong việc khởi nghiệp.

  3. Nhận thức mong muốn và cảm nhận tính khả thi ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định khởi sự doanh nghiệp: Nhận thức mong muốn có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp với hệ số tương quan khoảng 0.68 (p < 0.01). Cảm nhận tính khả thi có tác động mạnh hơn, với hệ số tương quan khoảng 0.75 (p < 0.01), cho thấy sự tự tin vào khả năng thành công là yếu tố then chốt thúc đẩy ý định khởi nghiệp.

  4. Khuynh hướng nam tính điều tiết tích cực mối quan hệ giữa nhận thức và ý định khởi nghiệp: Khuynh hướng nam tính làm tăng cường tác động của nhận thức mong muốn và cảm nhận tính khả thi lên ý định khởi nghiệp. Sinh viên có khuynh hướng nam tính cao có khả năng biến mong muốn và cảm nhận thành ý định khởi nghiệp cao hơn 15-20% so với nhóm có khuynh hướng thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của kinh nghiệm thực tế và giáo dục khởi nghiệp trong việc hình thành nhận thức tích cực về khởi nghiệp. Việc tiếp xúc với môi trường thực tế giúp sinh viên nhận biết cơ hội và thách thức, từ đó tăng cường sự tự tin và mong muốn khởi nghiệp. Giáo dục khởi nghiệp không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo động lực và kỹ năng cần thiết, góp phần nâng cao cảm nhận tính khả thi.

Sự điều tiết của khuynh hướng nam tính cho thấy các đặc điểm như sự quyết đoán và khả năng chấp nhận rủi ro giúp sinh viên chuyển hóa nhận thức thành hành động cụ thể. Điều này mở ra hướng nghiên cứu mới về vai trò của đa dạng giới tính trong khởi nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh sinh viên thế hệ Gen Z có sự đa dạng về nhận thức giới tính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp, bảng hệ số hồi quy và phân tích tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến. Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn trong việc thiết kế các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp phù hợp với đặc điểm cá nhân và xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tích hợp kinh nghiệm thực tế trong chương trình đào tạo: Các trường nên mở rộng hợp tác với doanh nghiệp để sinh viên có nhiều cơ hội thực tập, tham gia dự án thực tế nhằm nâng cao kỹ năng và sự tự tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có kinh nghiệm thực tế lên 80% trong vòng 2 năm.

  2. Phát triển các khóa học và chương trình giáo dục khởi nghiệp chuyên sâu: Thiết kế các khóa học cập nhật kiến thức về chuyển đổi số, kỹ năng số và quản trị kinh doanh hiện đại, giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về tính khả thi và cơ hội khởi nghiệp. Thực hiện trong 1 năm với sự phối hợp của các chuyên gia và doanh nhân.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ đa dạng giới tính trong khởi nghiệp: Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn và mentoring dành riêng cho nhóm sinh viên có khuynh hướng giới tính đa dạng, nhằm tạo môi trường khởi nghiệp thân thiện và hỗ trợ tâm lý. Triển khai trong 6 tháng tới với sự tham gia của các tổ chức xã hội và chuyên gia tâm lý.

  4. Tăng cường truyền thông và kết nối với doanh nhân thành đạt: Tổ chức các chuỗi sự kiện giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa sinh viên và doanh nhân để truyền cảm hứng và nâng cao nhận thức về khởi nghiệp. Mục tiêu tổ chức ít nhất 4 sự kiện/năm, thu hút trên 70% sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tham gia.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và các ngành liên quan: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho con đường lập nghiệp.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, tích hợp kinh nghiệm thực tế và giáo dục khởi nghiệp hiệu quả.

  3. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng các chính sách, chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc điểm sinh viên và xu hướng giới tính đa dạng.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực khởi nghiệp và phát triển nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ý định khởi nghiệp và các yếu tố điều tiết trong môi trường giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

1. Ý định khởi sự doanh nghiệp là gì?
Ý định khởi sự doanh nghiệp là dự định và cam kết của cá nhân trong việc thành lập một doanh nghiệp mới trong tương lai, được hình thành dựa trên nhận thức về mong muốn và tính khả thi của việc khởi nghiệp.

2. Kinh nghiệm thực tế ảnh hưởng thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Kinh nghiệm thực tế giúp sinh viên tích lũy kỹ năng, hiểu biết về môi trường kinh doanh, từ đó tăng sự tự tin và mong muốn khởi nghiệp. Sinh viên có kinh nghiệm thực tế có ý định khởi nghiệp cao hơn khoảng 20% so với nhóm chưa có kinh nghiệm.

3. Giáo dục khởi nghiệp có vai trò gì trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp?
Giáo dục khởi nghiệp cung cấp kiến thức, kỹ năng và tạo động lực cho sinh viên, giúp họ nhận thức rõ hơn về cơ hội và thách thức trong khởi nghiệp, từ đó tăng ý định khởi nghiệp lên khoảng 25-30%.

4. Khuynh hướng nam tính ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Khuynh hướng nam tính như sự quyết đoán, tự tin và khả năng chấp nhận rủi ro làm tăng cường mối quan hệ giữa nhận thức mong muốn, cảm nhận tính khả thi và ý định khởi nghiệp, giúp sinh viên dễ dàng biến mong muốn thành hành động.

5. Làm thế nào để các trường đại học hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp hiệu quả?
Các trường cần tích hợp kinh nghiệm thực tế vào chương trình học, phát triển các khóa học khởi nghiệp chuyên sâu, xây dựng chính sách hỗ trợ đa dạng giới tính và tổ chức các sự kiện giao lưu với doanh nhân để truyền cảm hứng và nâng cao kỹ năng cho sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định kinh nghiệm thực tế và giáo dục khởi nghiệp là hai yếu tố quan trọng tác động tích cực đến nhận thức mong muốn và cảm nhận tính khả thi của sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Cao đẳng FPT Polytechnic TP. Hồ Chí Minh.
  • Nhận thức mong muốn và cảm nhận tính khả thi có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định khởi sự doanh nghiệp, trong đó cảm nhận tính khả thi đóng vai trò then chốt.
  • Khuynh hướng nam tính điều tiết tích cực mối quan hệ giữa nhận thức và ý định khởi nghiệp, làm tăng khả năng chuyển hóa mong muốn thành hành động.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường và tổ chức liên quan xây dựng các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu về đa dạng giới tính và đánh giá hiệu quả các chương trình giáo dục khởi nghiệp trong thực tế.

Hãy hành động ngay hôm nay để phát triển tinh thần khởi nghiệp và tạo dựng tương lai bền vững cho thế hệ trẻ!