Tổng quan nghiên cứu
Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế số. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, năm 2023, tổng số giao dịch TTKDTM đạt khoảng 11 tỷ giao dịch, tăng gần 50% so với năm 2022, với tổng giá trị giao dịch vượt 200 triệu tỷ đồng. Tại các cửa hàng xăng dầu (CHXD) của Petrolimex Đồng Nai, tỷ lệ doanh thu từ TTKDTM chiếm khoảng 18% tổng doanh thu, tuy nhiên vẫn còn thấp so với kỳ vọng của lãnh đạo tập đoàn.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng hình thức TTKDTM của khách hàng tại các CHXD của Petrolimex Đồng Nai trong giai đoạn từ tháng 11/2023 đến tháng 5/2024. Mục tiêu chính là phân tích và đo lường mức độ tác động của các yếu tố như hiệu quả kỳ vọng, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, ảnh hưởng xã hội, thói quen và nhận thức rủi ro đến quyết định sử dụng TTKDTM. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao tỷ lệ sử dụng TTKDTM, từ đó gia tăng hiệu quả kinh doanh và thúc đẩy phát triển dịch vụ thanh toán hiện đại tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hành vi khách hàng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:
Lý thuyết hành vi người tiêu dùng: Giải thích các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua sắm và sử dụng dịch vụ của khách hàng. Mô hình hành vi người tiêu dùng của Kotler và Keller (2012) được sử dụng để phân tích quá trình ra quyết định mua hàng.
Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT2): Mô hình này mở rộng từ UTAUT, bổ sung các yếu tố như động lực hưởng thụ, giá trị giá cả và thói quen, nhằm giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ của người tiêu dùng. Các yếu tố chính gồm hiệu quả kỳ vọng, điều kiện thuận lợi, ảnh hưởng xã hội, động lực thụ hưởng, thói quen và nhận thức rủi ro.
Lý thuyết trải nghiệm khách hàng và quyết định sử dụng dịch vụ: Tập trung vào sự tương tác giữa khách hàng và dịch vụ, đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên các tiêu chí như tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, an toàn và hiểu biết khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm với các cán bộ quản lý và khách hàng tại Petrolimex Đồng Nai để hiệu chỉnh và bổ sung thang đo các yếu tố nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 232 khách hàng đã sử dụng hình thức TTKDTM tại các CHXD của Petrolimex Đồng Nai bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 26.0 với các bước phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, và phân tích hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sử dụng TTKDTM.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2023 đến tháng 5/2024, dữ liệu thứ cấp về giao dịch TTKDTM được thu thập từ tháng 11/2021 đến tháng 5/2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kỳ vọng: Yếu tố này có tác động tích cực và mạnh mẽ đến quyết định sử dụng TTKDTM, với hệ số hồi quy đạt mức khoảng 0.35, cho thấy khách hàng tin rằng việc sử dụng TTKDTM giúp họ tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao dịch.
Điều kiện thuận lợi: Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số tác động khoảng 0.40, phản ánh sự quan trọng của hạ tầng kỹ thuật, sự hỗ trợ và kiến thức về công nghệ trong việc thúc đẩy khách hàng sử dụng TTKDTM.
Động lực thụ hưởng: Tác động tích cực với hệ số khoảng 0.25, cho thấy khách hàng có xu hướng sử dụng TTKDTM vì cảm giác tiện lợi, an toàn và các ưu đãi đi kèm.
Ảnh hưởng xã hội: Yếu tố này cũng có tác động cùng chiều với quyết định sử dụng TTKDTM, với hệ số khoảng 0.20, thể hiện vai trò của người thân, bạn bè và môi trường xã hội trong việc khuyến khích khách hàng áp dụng hình thức thanh toán này.
Thói quen: Có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, khoảng 0.15, cho thấy việc hình thành thói quen sử dụng TTKDTM là một quá trình cần thời gian.
Nhận thức rủi ro: Đây là yếu tố duy nhất có tác động ngược chiều, với hệ số âm khoảng -0.18, cho thấy khách hàng lo ngại về an ninh, bảo mật và rủi ro khi sử dụng TTKDTM, làm giảm quyết định sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của điều kiện thuận lợi và hiệu quả kỳ vọng trong việc thúc đẩy sử dụng TTKDTM. Sự ảnh hưởng của động lực thụ hưởng và ảnh hưởng xã hội cũng được minh chứng rõ ràng, phản ánh tính xã hội và cảm xúc trong hành vi tiêu dùng.
Yếu tố nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và đảm bảo an toàn thông tin để giảm bớt lo ngại của khách hàng. Việc hình thành thói quen sử dụng TTKDTM cần được thúc đẩy thông qua các chương trình khuyến khích và trải nghiệm tích cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng: Đầu tư cải tiến hệ thống thanh toán, đảm bảo tính ổn định, dễ sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng tại các CHXD. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và dịch vụ khách hàng Petrolimex Đồng Nai.
Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Triển khai các chiến dịch truyền thông về lợi ích, tính an toàn và tiện lợi của TTKDTM, đồng thời hướng dẫn sử dụng chi tiết. Mục tiêu nâng cao nhận thức và giảm lo ngại rủi ro trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Truyền thông.
Phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Tạo động lực thụ hưởng bằng cách áp dụng các chương trình giảm giá, tích điểm hoặc quà tặng khi khách hàng sử dụng TTKDTM. Mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt lên 25% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.
Xây dựng chính sách bảo mật và an toàn thông tin: Củng cố hệ thống bảo mật, minh bạch các quy trình bảo vệ thông tin khách hàng để giảm nhận thức rủi ro. Mục tiêu giảm tỷ lệ khách hàng lo ngại về rủi ro xuống dưới 10% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban An ninh thông tin và Ban quản lý rủi ro.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp xăng dầu: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thanh toán của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt hiệu quả.
Chuyên gia nghiên cứu hành vi tiêu dùng và công nghệ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về việc áp dụng mô hình UTAUT2 trong lĩnh vực thanh toán điện tử tại thị trường Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và ngân hàng: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ xăng dầu, góp phần thực hiện các đề án phát triển thanh toán điện tử quốc gia.
Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian: Tham khảo để phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và hành vi khách hàng, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng TTKDTM tại Petrolimex Đồng Nai?
Điều kiện thuận lợi được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm khoảng 40% ảnh hưởng đến quyết định sử dụng, thể hiện qua sự quan trọng của hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng.Nhận thức rủi ro ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng TTKDTM?
Nhận thức rủi ro có tác động ngược chiều, làm giảm quyết định sử dụng TTKDTM do khách hàng lo ngại về an ninh và bảo mật thông tin, cần có biện pháp giảm thiểu để tăng cường niềm tin.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 232 khách hàng, phân tích EFA và hồi quy tuyến tính) nhằm đảm bảo tính chính xác và toàn diện.Làm thế nào để tăng tỷ lệ sử dụng TTKDTM tại các CHXD?
Cần nâng cao hạ tầng kỹ thuật, truyền thông giáo dục khách hàng, phát triển chương trình khuyến mãi và đảm bảo an toàn thông tin để tạo động lực và giảm rủi ro trong nhận thức khách hàng.Mô hình lý thuyết nào được áp dụng để phân tích hành vi sử dụng TTKDTM?
Mô hình UTAUT2 được sử dụng làm khung lý thuyết chính, kết hợp với các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và trải nghiệm khách hàng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng.
Kết luận
- Luận văn đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng TTKDTM tại Petrolimex Đồng Nai: hiệu quả kỳ vọng, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, ảnh hưởng xã hội, thói quen và nhận thức rủi ro.
- Điều kiện thuận lợi và hiệu quả kỳ vọng là hai yếu tố có tác động tích cực mạnh nhất, trong khi nhận thức rủi ro có tác động ngược chiều.
- Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 232 khách hàng, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng TTKDTM tại các CHXD, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành xăng dầu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị và chuyên gia trong ngành nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển thanh toán không dùng tiền mặt phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng.