Tổng quan nghiên cứu

Học tập trực tuyến đã trở thành xu hướng tất yếu trong nền giáo dục hiện đại, đặc biệt sau đại dịch Covid-19 khi hơn 1,5 tỷ học sinh, sinh viên trên toàn cầu phải chuyển đổi sang hình thức này. Tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, học tập trực tuyến đã có bước phát triển vượt bậc với sự gia tăng giá trị thị trường từ 116 triệu USD năm 2017 lên 284 triệu USD năm 2022, tương ứng mức tăng trưởng 86% trong giai đoạn đại dịch. Tuy nhiên, sự hài lòng và ý định tiếp tục học trực tuyến của người học vẫn còn nhiều thách thức do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan như chất lượng hệ thống, dịch vụ, tương tác và ảnh hưởng xã hội.

Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng và ý định học tập trực tuyến của người học tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 6/2022 đến tháng 6/2023. Mục tiêu cụ thể là phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như chất lượng hệ thống thông tin, chất lượng dịch vụ, tương tác giữa người học, sự hài lòng và ảnh hưởng xã hội đến ý định học trực tuyến. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các cơ sở giáo dục cải tiến hệ thống, nâng cao trải nghiệm người học và thúc đẩy phát triển giáo dục trực tuyến bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính:

  1. Mô hình Kỳ vọng – Cảm nhận (Oliver, 1980): Giải thích sự hài lòng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng và cảm nhận thực tế sau khi trải nghiệm dịch vụ học trực tuyến.

  2. Mô hình Gắn kết người học (Moore, 1989): Tập trung vào ba loại tương tác chính trong học trực tuyến gồm tương tác người học với nội dung, người học với người học, và người học với người hướng dẫn, ảnh hưởng đến sự gắn kết và hài lòng.

  3. Lý thuyết Hành vi có hoạch định TPB (Ajzen, 1991): Phân tích các yếu tố thái độ, ảnh hưởng xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi tác động đến ý định và hành vi học trực tuyến.

  4. Mô hình Thành công của hệ thống thông tin ISS (DeLone & McLean, 2003): Đánh giá thành công hệ thống dựa trên chất lượng thông tin, chất lượng hệ thống, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và lợi ích ròng.

Các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng, ý định học trực tuyến, chất lượng hệ thống thông tin, chất lượng dịch vụ, tương tác giữa người học, và ảnh hưởng xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tổng hợp và phân tích các lý thuyết, nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước để xây dựng khung phân tích và giả thuyết nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 315 người học là học sinh, sinh viên và học viên tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi và xử lý bằng phần mềm Stata 15. Các bước phân tích bao gồm:

  • Kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xác định cấu trúc thang đo.
  • Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.
  • Kiểm định biến trung gian của sự hài lòng trong mối quan hệ giữa các yếu tố và ý định học trực tuyến.
  • Phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá sự khác biệt về sự hài lòng và ý định học trực tuyến theo giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm sử dụng Internet và lý do học trực tuyến.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2022 đến tháng 6/2023, tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng hệ thống thông tin, chất lượng dịch vụ và tương tác giữa người học với người học có tác động tích cực đến sự hài lòng của người học. Cụ thể, các yếu tố này đều có hệ số tác động dương và ý nghĩa thống kê với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng 0,35, 0,30 và 0,25 trong mô hình SEM.

  2. Sự hài lòng và ảnh hưởng xã hội có tác động trực tiếp tích cực đến ý định học trực tuyến. Hệ số tác động của sự hài lòng đến ý định học trực tuyến đạt khoảng 0,40, trong khi ảnh hưởng xã hội có hệ số khoảng 0,28, cho thấy vai trò quan trọng của môi trường xã hội và cảm nhận cá nhân trong quyết định học tập.

  3. Chất lượng hệ thống thông tin, chất lượng dịch vụ và tương tác giữa người học với người học còn tác động gián tiếp đến ý định học trực tuyến thông qua sự hài lòng. Tỷ lệ tác động gián tiếp chiếm khoảng 60% tổng tác động của các yếu tố này đến ý định học trực tuyến.

  4. Sự khác biệt về mức độ hài lòng và ý định học trực tuyến giữa người học tự chọn và người học do tình thế bắt buộc có ý nghĩa thống kê. Người học tự lựa chọn có mức độ hài lòng và ý định tiếp tục học trực tuyến cao hơn khoảng 15-20% so với nhóm học do bắt buộc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng hệ thống thông tin và dịch vụ là nền tảng quan trọng tạo nên sự hài lòng của người học, phù hợp với mô hình ISS và các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Tương tác giữa người học với người học cũng đóng vai trò thiết yếu, khẳng định vai trò của mô hình gắn kết người học trong việc nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến.

Sự hài lòng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn trung gian cho các yếu tố khác tác động đến ý định học tập, phù hợp với mô hình Kỳ vọng – Cảm nhận của Oliver. Ảnh hưởng xã hội cũng được xác nhận là yếu tố quan trọng, phản ánh tác động của môi trường xã hội và các mối quan hệ trong việc hình thành ý định học tập, tương ứng với lý thuyết TPB.

Sự khác biệt giữa nhóm học tự chọn và học bắt buộc cho thấy yếu tố động lực nội tại và sự chủ động trong lựa chọn ảnh hưởng tích cực đến thái độ và hành vi học tập trực tuyến. Điều này gợi ý các cơ sở giáo dục cần tạo điều kiện để người học có thể tự do lựa chọn và chủ động tham gia nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của các yếu tố đến sự hài lòng và ý định học trực tuyến, cùng bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin: Đầu tư cải tiến hạ tầng công nghệ, đảm bảo tính ổn định, tốc độ truy cập và giao diện thân thiện. Mục tiêu tăng điểm đánh giá chất lượng hệ thống lên trên 4,0/5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: các trường đại học và đơn vị cung cấp nền tảng học trực tuyến.

  2. Cải thiện chất lượng dịch vụ hỗ trợ: Tăng cường đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn học tập, đảm bảo phản hồi nhanh chóng và hiệu quả. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: bộ phận chăm sóc khách hàng và phòng đào tạo.

  3. Thúc đẩy tương tác giữa người học: Xây dựng các hoạt động nhóm, diễn đàn trao đổi và các công cụ hỗ trợ tương tác trực tuyến nhằm tăng cường sự gắn kết. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia hoạt động nhóm lên 70% trong các khóa học trực tuyến. Chủ thể thực hiện: giảng viên và quản lý chương trình.

  4. Tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, chia sẻ câu chuyện thành công và tạo môi trường khuyến khích học tập trực tuyến. Mục tiêu nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người học trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng truyền thông và các tổ chức sinh viên.

  5. Khuyến khích người học tự chọn hình thức học tập: Tạo điều kiện để người học chủ động lựa chọn các khóa học trực tuyến phù hợp với nhu cầu cá nhân nhằm tăng động lực và sự hài lòng. Mục tiêu tăng tỷ lệ người học tự chọn lên 60% trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: các trường đại học và trung tâm đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý giáo dục và đào tạo: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và ý định học trực tuyến để xây dựng chính sách phát triển giáo dục số hiệu quả.

  2. Giảng viên và nhân viên hỗ trợ học tập trực tuyến: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và tương tác nhằm cải thiện trải nghiệm người học.

  3. Nhà phát triển nền tảng công nghệ giáo dục: Tham khảo các yếu tố kỹ thuật và dịch vụ quan trọng để thiết kế hệ thống thân thiện, đáp ứng nhu cầu người dùng.

  4. Người học và sinh viên: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và ý định học tập trực tuyến, từ đó chủ động lựa chọn và tham gia hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của người học trực tuyến?
    Chất lượng hệ thống thông tin, chất lượng dịch vụ và tương tác giữa người học với người học là ba yếu tố chính có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng, theo kết quả phân tích SEM.

  2. Sự hài lòng ảnh hưởng thế nào đến ý định học trực tuyến?
    Sự hài lòng có tác động trực tiếp và trung gian đến ý định học trực tuyến, nghĩa là người học càng hài lòng thì khả năng họ tiếp tục tham gia học trực tuyến càng cao.

  3. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò gì trong học trực tuyến?
    Ảnh hưởng xã hội tác động tích cực đến ý định học trực tuyến, thể hiện qua sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và môi trường xã hội trong việc hình thành thái độ và quyết định học tập.

  4. Có sự khác biệt nào giữa người học tự chọn và học do bắt buộc không?
    Người học tự chọn có mức độ hài lòng và ý định tiếp tục học trực tuyến cao hơn khoảng 15-20% so với nhóm học do bắt buộc, cho thấy động lực nội tại quan trọng trong học tập.

  5. Làm thế nào để nâng cao tương tác giữa người học trong môi trường trực tuyến?
    Tổ chức các hoạt động nhóm, diễn đàn trao đổi, sử dụng công cụ hỗ trợ tương tác như Zoom, Google Classroom và khuyến khích phản hồi thường xuyên giúp tăng cường sự gắn kết và hài lòng của người học.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba yếu tố chính tác động tích cực đến sự hài lòng của người học trực tuyến tại Thành phố Hồ Chí Minh gồm chất lượng hệ thống thông tin, chất lượng dịch vụ và tương tác giữa người học.
  • Sự hài lòng và ảnh hưởng xã hội có tác động trực tiếp đến ý định học trực tuyến, đồng thời sự hài lòng đóng vai trò trung gian cho các yếu tố khác.
  • Người học tự chọn hình thức học trực tuyến có mức độ hài lòng và ý định tiếp tục học cao hơn nhóm học do bắt buộc.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các cơ sở giáo dục và nhà quản lý phát triển các giải pháp nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng và sự hài lòng trong học tập trực tuyến, góp phần phát triển giáo dục hiện đại và bền vững tại Việt Nam.