Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kỷ nguyên số và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc áp dụng hệ thống học tập trực tuyến (LMS) ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giáo dục đại học. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế và giáo dục lớn nhất cả nước, nhu cầu nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học thông qua các nền tảng trực tuyến là rất cấp thiết. Theo khảo sát với 313 học viên cao học tại các trường đại học ở TPHCM, nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng hệ thống LMS nhằm nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là tìm hiểu các nhân tố tác động đến ý định sử dụng LMS của học viên cao học, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm cải thiện chất lượng đào tạo trực tuyến. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các trường đại học tại TPHCM, thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2022 đến tháng 5/2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung lý thuyết về chấp nhận công nghệ trong giáo dục mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc hoạch định chiến lược phát triển đào tạo trực tuyến, giúp các trường đại học nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút học viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) của Davis (1989) và mô hình TAM2 (Venkatesh & Davis, 2000). TAM giải thích sự chấp nhận công nghệ dựa trên hai yếu tố chính: nhận thức về tính hữu ích và nhận thức về tính dễ sử dụng. TAM2 mở rộng thêm các yếu tố xã hội như chuẩn chủ quan, hình ảnh, mức độ phù hợp công việc và chất lượng đầu ra, giúp giải thích sâu hơn về hành vi sử dụng công nghệ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Chuẩn chủ quan: Áp lực xã hội từ người xung quanh ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ.
  • Năng lực bản thân: Đánh giá khả năng sử dụng công nghệ và kỹ năng máy tính của người học.
  • Tự nghiên cứu: Khả năng tự quản lý, tự định hướng học tập của học viên.
  • Động lực học tập: Yếu tố tâm lý thúc đẩy sự tham gia và duy trì học tập trực tuyến.
  • Tài chính: Khả năng chi trả các chi phí liên quan đến học tập trực tuyến như thiết bị và kết nối internet.
  • Tính hữu ích: Mức độ người học cảm nhận được lợi ích từ việc sử dụng hệ thống LMS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm với 13 học viên cao học nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và hoàn thiện thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 313 học viên cao học tại các trường đại học ở TPHCM bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ.

Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá thang đo, kiểm định hệ số tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định sử dụng LMS. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2022 đến tháng 5/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của năng lực bản thân: Yếu tố này có tác động tích cực mạnh mẽ đến ý định sử dụng LMS với hệ số hồi quy β khoảng 0,32, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Trung bình điểm đánh giá năng lực bản thân là 3,8/5, cho thấy học viên tự tin vào khả năng sử dụng công nghệ.

  2. Tự nghiên cứu: Có ảnh hưởng tích cực với hệ số β khoảng 0,27, phản ánh khả năng tự quản lý và định hướng học tập của học viên cao học. Điểm trung bình của yếu tố này là 3,6/5.

  3. Động lực học tập: Tác động tích cực với hệ số β khoảng 0,25, cho thấy động lực là nhân tố quan trọng thúc đẩy học viên sử dụng LMS. Điểm trung bình đạt 3,7/5.

  4. Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn với hệ số β khoảng 0,18, cho thấy áp lực xã hội và sự kỳ vọng từ giảng viên, bạn bè có vai trò nhất định trong quyết định sử dụng LMS.

  5. Tài chính: Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp nhất với hệ số β khoảng 0,12, phản ánh rằng chi phí không phải là rào cản lớn đối với phần lớn học viên trong việc sử dụng LMS.

  6. Tính hữu ích: Được đánh giá cao với điểm trung bình 4,0/5 và có tác động tích cực đến ý định sử dụng LMS với hệ số β khoảng 0,30, khẳng định vai trò quan trọng của việc người học nhận thấy lợi ích rõ ràng từ hệ thống.

Mô hình hồi quy giải thích khoảng 68% biến thiên của ý định sử dụng LMS (R² = 0,68), cho thấy các yếu tố nghiên cứu có khả năng dự báo tốt hành vi sử dụng hệ thống học tập trực tuyến.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực bản thân và tính hữu ích là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định sử dụng LMS, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ trong giáo dục. Năng lực bản thân cao giúp học viên tự tin và dễ dàng tiếp cận công nghệ, trong khi nhận thức về tính hữu ích thúc đẩy họ duy trì sử dụng hệ thống.

Tự nghiên cứu và động lực học tập cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh đặc điểm của học viên cao học với yêu cầu tự chủ và cam kết cao trong học tập. Chuẩn chủ quan có ảnh hưởng nhưng không quá mạnh, cho thấy áp lực xã hội chỉ là một trong nhiều yếu tố quyết định.

Tài chính tuy có tác động thấp nhưng không thể xem nhẹ, đặc biệt với những học viên có hoàn cảnh khó khăn. Việc hỗ trợ tài chính và trang thiết bị sẽ góp phần nâng cao khả năng tiếp cận LMS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β) và bảng thống kê điểm trung bình các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực công nghệ cho học viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng sử dụng LMS và công nghệ thông tin định kỳ, nhằm tăng cường tự tin và khả năng sử dụng hiệu quả hệ thống. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng đào tạo và trung tâm CNTT các trường đại học.

  2. Phát triển nội dung LMS hữu ích và thân thiện: Cải tiến giao diện, bổ sung tài liệu học tập đa phương tiện, đảm bảo tính hấp dẫn và dễ sử dụng để tăng nhận thức về tính hữu ích. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển nội dung và công nghệ.

  3. Khuyến khích tự học và động lực học tập: Xây dựng các chương trình hỗ trợ học viên tự nghiên cứu, như hướng dẫn quản lý thời gian, kỹ năng học trực tuyến, đồng thời tổ chức các hoạt động thúc đẩy động lực học tập. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Giảng viên và phòng hỗ trợ sinh viên.

  4. Hỗ trợ tài chính và trang thiết bị: Cung cấp các gói hỗ trợ vay mua thiết bị, cho mượn máy tính hoặc giảm học phí cho học viên có hoàn cảnh khó khăn nhằm giảm rào cản tài chính. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng tài chính.

  5. Tăng cường truyền thông và tạo chuẩn chủ quan tích cực: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, chia sẻ thành công của học viên sử dụng LMS để tạo áp lực xã hội tích cực, khuyến khích học viên tham gia. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng truyền thông và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách phát triển đào tạo trực tuyến, nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo sau đại học.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Áp dụng các hàm ý quản trị để thiết kế chương trình học, hỗ trợ học viên trong quá trình học trực tuyến, tăng cường tương tác và động lực học tập.

  3. Học viên cao học và sinh viên đại học: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng LMS, từ đó chủ động nâng cao năng lực bản thân và phát triển kỹ năng tự học.

  4. Nhà phát triển công nghệ giáo dục: Tham khảo các yếu tố tác động để cải tiến hệ thống LMS, thiết kế giao diện thân thiện, nâng cao tính hữu ích và trải nghiệm người dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. LMS là gì và tại sao quan trọng trong đào tạo sau đại học?
    LMS (Learning Management System) là hệ thống quản lý học tập trực tuyến giúp tổ chức, theo dõi và hỗ trợ quá trình học tập. Nó quan trọng vì tạo điều kiện học tập linh hoạt, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng LMS?
    Năng lực bản thân và tính hữu ích được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 32% và 30% trong mô hình nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để nâng cao động lực học tập trong môi trường trực tuyến?
    Có thể tổ chức các hoạt động tương tác, hỗ trợ kỹ năng tự học, tạo môi trường học tập tích cực và cung cấp phản hồi kịp thời để duy trì động lực học viên.

  4. Tài chính có phải là rào cản lớn đối với học viên khi sử dụng LMS?
    Tài chính có tác động nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố khác. Tuy nhiên, hỗ trợ tài chính vẫn cần thiết để đảm bảo mọi học viên đều có thể tiếp cận công nghệ.

  5. Chuẩn chủ quan ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng LMS?
    Chuẩn chủ quan tạo áp lực xã hội tích cực từ giảng viên, bạn bè giúp học viên có động lực sử dụng LMS, tuy nhiên ảnh hưởng này không quá mạnh so với các yếu tố cá nhân như năng lực và động lực học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng hệ thống học tập trực tuyến LMS của học viên cao học tại các trường đại học ở TPHCM: năng lực bản thân, tự nghiên cứu, động lực học tập, chuẩn chủ quan, tài chính và tính hữu ích.
  • Năng lực bản thân và tính hữu ích là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 60% tổng mức độ tác động.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% biến thiên của ý định sử dụng LMS, cho thấy tính phù hợp và khả năng dự báo cao.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng công nghệ, phát triển nội dung LMS, hỗ trợ tài chính và tăng cường truyền thông nhằm thúc đẩy việc sử dụng LMS hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng học viên khác để hoàn thiện mô hình.

Call-to-action: Các nhà quản lý và giảng viên tại các trường đại học nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình đào tạo trực tuyến, đồng thời học viên cần chủ động nâng cao năng lực công nghệ và kỹ năng tự học nhằm tận dụng tối đa lợi ích của hệ thống LMS.