Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ thông tin ngày càng phát triển, việc ứng dụng máy tính trong giáo dục trở thành xu hướng tất yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt ở thành phố Bạc Liêu, nhiều trường học đã trang bị phòng máy tính phục vụ cho việc học tập môn tin học. Theo báo cáo của ngành giáo dục, môn tin học là môn học cơ sở, bắt buộc đối với học sinh phổ thông và sinh viên các trường nghề, với mục tiêu trang bị kỹ năng công nghệ thông tin thiết yếu. Tuy nhiên, qua thực tế giảng dạy, có khoảng 30-40% thời gian thực hành tin học của học sinh không được sử dụng hiệu quả cho mục đích học tập mà dành cho các hoạt động giải trí như chơi game, truy cập mạng xã hội, nghe nhạc, xem phim.
Luận văn thạc sĩ của Huỳnh Huyền Trân tập trung nghiên cứu đặc điểm hoạt động học tập trên máy tính của học sinh trong phòng máy tại một số trường học ở TP. Bạc Liêu, nhằm phát hiện mức độ sử dụng máy tính phục vụ học tập và các hoạt động ngoài mục tiêu học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian một tháng tại ba cơ sở giáo dục gồm Trường THPT Lê Văn Đẩu, Trường Cao đẳng Nghề Bạc Liêu và Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh Bạc Liêu. Mục tiêu cụ thể là phân tích thời gian sử dụng máy tính cho các phần mềm học tập và phần mềm giải trí, xác định động cơ học tập của học sinh, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng máy tính trong giờ thực hành tin học.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy và học môn tin học, góp phần tăng thời gian sử dụng máy tính hữu ích, giảm thiểu các hoạt động không phục vụ học tập, từ đó cải thiện kết quả học tập và phát triển kỹ năng công nghệ thông tin cho học sinh. Các chỉ số như tỷ lệ thời gian sử dụng máy tính cho học tập chiếm khoảng 60-70%, thời gian dành cho các hoạt động ngoài học tập chiếm 30-40% được xem là thước đo hiệu quả của hoạt động học tập trên máy tính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hoạt động tâm lý của A. Leontiev, trong đó hoạt động được phân cấp thành động cơ, mục đích, hành động và thao tác. Lý thuyết này giúp phân biệt hoạt động học tập và hoạt động không học dựa trên mục tiêu sử dụng công cụ – trong trường hợp này là phần mềm máy tính. Hoạt động học tập được xác định khi học sinh sử dụng máy tính với mục đích học tập, ví dụ như soạn thảo văn bản, lập trình, xử lý dữ liệu.
Ngoài ra, thuyết giá trị – kỳ vọng của Martin Fishbein được áp dụng để phân tích động cơ học tập của học sinh. Theo đó, học sinh chỉ tích cực tham gia học tập khi nhận thấy giá trị của việc học và kỳ vọng thành công trong học tập. Động cơ học tập được phân loại thành bốn loại: động cơ bên ngoài (phần thưởng, khen thưởng), động cơ xã hội (mong muốn làm hài lòng người khác), động cơ thành đạt (khao khát thành công) và động cơ bên trong (đam mê, yêu thích môn học). Động cơ bên trong được xem là bền vững và hiệu quả nhất trong việc duy trì hoạt động học tập lâu dài.
Nghiên cứu cũng phân tích đặc điểm học viên người lớn theo thuyết người lớn học tập, nhằm làm rõ sự khác biệt trong hoạt động học tập giữa học sinh phổ thông, học sinh nghề và học viên tự do (người lớn). Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động học tập đơn (Single Learning Activity), động cơ học tập, phân loại phần mềm học tập và phần mềm giải trí, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến động cơ học tập như giá trị của môn học và kỳ vọng thành công.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp quan sát tham dự gián tiếp thông qua phần mềm ghi nhận nhật ký hoạt động trên máy tính. Hai phần mềm chính được sử dụng là Child Control và WinApplWatcher, tương ứng với hai phương pháp đo thời gian biểu kiến và thời gian thực. Child Control cho phép ghi nhận chi tiết hoạt động của học sinh trên máy tính và gửi báo cáo qua email, phù hợp với môi trường có phần mềm đóng băng và diệt virus. WinApplWatcher đo thời gian phần mềm được kích hoạt thực tế, lưu dữ liệu dưới dạng file XML.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 306 ca học hợp lệ, thu thập từ ba cơ sở giáo dục tại TP. Bạc Liêu trong vòng một tháng. Các ca học có thời gian từ 30 đến 150 phút, mỗi ca học tương ứng với một học sinh sử dụng một máy tính trong suốt buổi học. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tổng thời gian sử dụng các phần mềm học tập (Word, Excel, Access, PowerPoint, Pascal, C) và phần mềm không phục vụ học tập (game, mạng xã hội, nghe nhạc, xem phim, truy cập web không liên quan học tập).
Phân tích dữ liệu được thực hiện theo ba nhóm: nhóm đối tượng học tập (học sinh phổ thông, học sinh nghề, học viên tự do), nhóm loại phần mềm sử dụng và nhóm thao tác trong quá trình học (thời điểm vào ra chương trình). Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích mối quan hệ giữa nội dung học tập, đối tượng học tập và mục đích học tập với hoạt động trên máy tính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thời gian sử dụng máy tính cho học tập và ngoài học tập: Trung bình, học sinh sử dụng máy tính trong giờ thực hành tin học khoảng 90-150 phút mỗi ca học. Trong đó, khoảng 60-70% thời gian được sử dụng cho các phần mềm học tập như Word, Excel, Access, PowerPoint và lập trình (Pascal, C). Thời gian còn lại (30-40%) dành cho các hoạt động ngoài mục tiêu học tập như chơi game, truy cập mạng xã hội, nghe nhạc, xem phim.
Sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng học tập: Học viên tự do (người lớn) có tỷ lệ sử dụng máy tính cho học tập cao nhất, chiếm khoảng 75-80% thời gian, thể hiện động cơ học tập mạnh mẽ và tính tự giác cao. Học sinh nghề sử dụng máy tính cho học tập chiếm khoảng 65%, còn học sinh phổ thông chỉ đạt khoảng 55-60%, do đặc điểm vừa học vừa chơi và mức độ mới làm quen với máy tính.
Thời điểm hoạt động ngoài học tập: Các hoạt động không phục vụ học tập thường tập trung vào đầu giờ và cuối giờ thực hành, chiếm khoảng 40% tổng thời gian hoạt động ngoài học tập. Giữa giờ học, học sinh có xu hướng tập trung hơn vào các phần mềm học tập.
Mối quan hệ giữa nội dung học tập và hoạt động trên máy tính: Các bài tập thực hành có mục tiêu rõ ràng, dễ hiểu và liên quan trực tiếp đến ứng dụng thực tế (ví dụ soạn thảo văn bản, định dạng văn bản, lập trình cơ bản) giúp tăng động cơ học tập và giảm thiểu hoạt động ngoài học tập. Ngược lại, các bài tập lặp lại, nhàm chán làm tăng tỷ lệ học sinh chuyển sang các hoạt động giải trí trên máy tính.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự mâu thuẫn giữa thái độ yêu thích môn tin học và hành vi sử dụng máy tính ngoài mục tiêu học tập là hiện tượng phổ biến, đặc biệt ở nhóm học sinh phổ thông và học sinh nghề. Nguyên nhân chính được xác định là do động cơ học tập chưa rõ ràng, bài tập chưa hấp dẫn và chưa tạo được giá trị kỳ vọng cao cho học sinh. Điều này phù hợp với lý thuyết giá trị – kỳ vọng, khi học sinh không thấy rõ giá trị và khả năng thành công trong học tập, họ dễ bị phân tâm bởi các hoạt động giải trí.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của Pew Internet & American Life (2002) và Trung tâm thống kê giáo dục Mỹ (2006) về việc học sinh sử dụng máy tính nhiều cho mục đích giải trí, đặc biệt là chơi game và truy cập Internet. Tuy nhiên, nghiên cứu này có điểm mới là đo lường trực tiếp hoạt động trên máy tính trong giờ học, cung cấp số liệu chính xác và khoa học hơn.
Việc phân tích theo nhóm đối tượng học tập cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt về động cơ học tập và hành vi sử dụng máy tính, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế bài học phù hợp với từng nhóm học sinh, đặc biệt là tăng cường động cơ bên trong cho học sinh phổ thông và học sinh nghề.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ thời gian sử dụng máy tính cho học tập và ngoài học tập theo từng nhóm đối tượng, biểu đồ cột so sánh thời điểm hoạt động ngoài học tập trong ca học, và bảng tổng hợp thời gian sử dụng các phần mềm học tập theo từng nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thiết kế bài tập thực hành hấp dẫn, có tính ứng dụng cao: Giáo viên cần xây dựng các bài tập tin học gắn liền với thực tế, có mục tiêu rõ ràng và thách thức phù hợp để tạo giá trị và kỳ vọng thành công cho học sinh. Mục tiêu là tăng tỷ lệ thời gian sử dụng máy tính cho học tập lên ít nhất 80% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện là giáo viên bộ môn và tổ chuyên môn.
Áp dụng phương pháp giảng dạy kích thích động cơ bên trong: Tăng cường truyền đạt giá trị của môn tin học, liên hệ với cơ hội nghề nghiệp và ứng dụng thực tế để học sinh nhận thức rõ lợi ích của việc học. Thời gian triển khai trong năm học tiếp theo, do nhà trường phối hợp với giáo viên thực hiện.
Quản lý và giám sát hoạt động sử dụng máy tính trong giờ học: Sử dụng phần mềm giám sát hoạt động máy tính để phát hiện và hạn chế các hoạt động ngoài học tập, đồng thời có biện pháp nhắc nhở, xử lý kịp thời. Mục tiêu giảm thiểu hoạt động ngoài học tập xuống dưới 20% trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện là giáo viên quản lý phòng máy và ban giám hiệu nhà trường.
Tổ chức các buổi tập huấn nâng cao năng lực sử dụng công nghệ thông tin cho giáo viên: Giúp giáo viên nắm vững kỹ thuật sử dụng phần mềm giám sát, thiết kế bài giảng điện tử và phương pháp tạo động cơ học tập hiệu quả. Thời gian thực hiện trong quý đầu năm học, do phòng đào tạo và trung tâm bồi dưỡng giáo viên đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên bộ môn tin học: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực tế và phân tích sâu sắc về hoạt động học tập trên máy tính, giúp giáo viên hiểu rõ hành vi học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và thiết kế bài tập phù hợp.
Ban giám hiệu các trường học: Thông tin về mức độ sử dụng máy tính hiệu quả trong giờ học giúp nhà trường xây dựng chính sách quản lý phòng máy, đầu tư trang thiết bị và tổ chức giám sát hoạt động học tập.
Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ thông tin: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi học tập trên máy tính, ứng dụng phần mềm ghi nhận nhật ký hoạt động, cũng như cơ sở lý thuyết về động cơ học tập.
Các cơ quan quản lý giáo dục: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách phát triển kỹ năng công nghệ thông tin cho học sinh, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng máy tính trong giáo dục phổ thông và nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để phân biệt hoạt động học tập và hoạt động không học trên máy tính?
Hoạt động học tập được xác định dựa trên mục đích sử dụng phần mềm: nếu học sinh sử dụng các phần mềm như Word, Excel, lập trình để thực hiện bài tập thì đó là hoạt động học tập; ngược lại, truy cập game, mạng xã hội, nghe nhạc là hoạt động không học. Phần mềm ghi nhận nhật ký hoạt động giúp phân loại chính xác.Tại sao học sinh phổ thông có tỷ lệ hoạt động ngoài học tập cao hơn học viên tự do?
Học sinh phổ thông thường vừa học vừa chơi, động cơ học tập chưa rõ ràng và chưa nhận thức đầy đủ về giá trị của môn tin học. Trong khi đó, học viên tự do là người lớn, có mục tiêu rõ ràng và động cơ bên trong mạnh mẽ, nên tập trung hơn vào học tập.Phần mềm nào được sử dụng để ghi nhận hoạt động học tập trên máy tính?
Nghiên cứu sử dụng phần mềm Child Control và WinApplWatcher. Child Control có ưu điểm ghi nhận chi tiết và gửi báo cáo qua email, phù hợp với môi trường có phần mềm đóng băng; WinApplWatcher đo thời gian thực và lưu dữ liệu dạng XML, giúp phân tích chính xác hoạt động active của học sinh.Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao thời gian sử dụng máy tính cho học tập?
Tăng cường thiết kế bài tập thực hành có tính ứng dụng cao và truyền đạt rõ giá trị của môn học giúp tạo động cơ bên trong cho học sinh là giải pháp hiệu quả nhất. Kết hợp với quản lý và giám sát chặt chẽ hoạt động trên máy tính sẽ nâng cao hiệu quả học tập.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại TP. Bạc Liêu, các kết quả và giải pháp có tính tổng quát cao, có thể áp dụng cho các trường học ở địa phương khác có điều kiện tương tự, đặc biệt trong việc quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng máy tính trong giờ thực hành tin học.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ đặc điểm hoạt động học tập trên máy tính của học sinh tại một số trường ở TP. Bạc Liêu, với tỷ lệ thời gian sử dụng máy tính cho học tập chiếm khoảng 60-70%.
- Động cơ học tập và đặc điểm đối tượng học tập ảnh hưởng lớn đến hành vi sử dụng máy tính, trong đó học viên tự do có động cơ học tập mạnh mẽ nhất.
- Các hoạt động ngoài mục tiêu học tập tập trung chủ yếu vào đầu và cuối giờ học, làm giảm hiệu quả sử dụng thời gian thực hành.
- Giải pháp nâng cao hiệu quả học tập bao gồm thiết kế bài tập thực hành hấp dẫn, áp dụng phương pháp tạo động cơ bên trong, quản lý chặt chẽ hoạt động máy tính và nâng cao năng lực giáo viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giáo dục, đồng thời kêu gọi các nhà quản lý và giáo viên quan tâm triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn tin học.
Hãy áp dụng những giải pháp này để nâng cao hiệu quả học tập trên máy tính, góp phần phát triển kỹ năng công nghệ thông tin cho thế hệ học sinh tương lai!