Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ của thế kỷ 21, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như du lịch, giáo dục và kinh doanh. Tại Việt Nam, tiếng Anh được đưa vào chương trình học bắt buộc từ tiểu học đến đại học nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, sinh viên ngành tiếng Anh tại các trường đại học vẫn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về thời gian học trên lớp, môi trường thực hành tiếng Anh chưa đủ phong phú và thiếu sự hướng dẫn tận tình từ giáo viên. Do đó, việc tự học ngôn ngữ ngoài lớp học (Informal Language Learning - ILL) thông qua các nguồn tài nguyên kỹ thuật số trở nên thiết yếu để nâng cao trình độ tiếng Anh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế với đối tượng là sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh nhằm khảo sát việc sử dụng các nguồn tài nguyên kỹ thuật số cho việc tự học ngôn ngữ ngoài lớp học. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các loại tài nguyên kỹ thuật số được sử dụng, cách thức sử dụng, nhận thức của sinh viên về hiệu quả của việc học này, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tài nguyên. Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm học 2022-2023, phản ánh thực trạng hiện tại của sinh viên trong môi trường đại học Việt Nam.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cụ thể về tần suất sử dụng các công cụ kỹ thuật số như từ điển trực tuyến, video YouTube, mạng xã hội và các trang web học tiếng Anh, đồng thời làm rõ những thách thức như sự đa dạng quá mức của tài nguyên, lo ngại về độ tin cậy và thiếu sự hướng dẫn từ giáo viên. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức của sinh viên và giáo viên về vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ học tập tiếng Anh ngoài lớp học, từ đó cải thiện các chỉ số về kỹ năng ngôn ngữ và động lực học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về học ngôn ngữ không chính thức (Informal Language Learning - ILL) và học ngôn ngữ kỹ thuật số không chính thức (Informal Digital English Learning - IDLE). Theo Benson (2011), ILL được phân tích qua bốn chiều: địa điểm (location), tính chính quy (formality), phương pháp giảng dạy (pedagogy), và quyền kiểm soát học tập (locus of control). Học viên tự chủ trong việc lựa chọn tài nguyên và phương pháp học, thường diễn ra ngoài môi trường lớp học chính thức.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân loại IDLE của Lee (2019), phân biệt giữa bối cảnh ngoại khóa (extracurricular) với tính bán cấu trúc và bối cảnh ngoài trường (extramural) với tính tự nhiên, không có chứng nhận chính thức. Các khái niệm chính bao gồm: tự hướng dẫn (self-instruction), học ngôn ngữ tự nhiên (naturalistic language learning), và học tự định hướng (self-directed learning). Các tài nguyên kỹ thuật số được xem là công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc tạo điều kiện cho học tập tự nhiên và linh hoạt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính nhằm khai thác sâu sắc và toàn diện về thực trạng sử dụng tài nguyên kỹ thuật số trong ILL. Cỡ mẫu gồm 91 sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling).
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến với các câu hỏi dạng Likert, checkbox và câu hỏi mở, tập trung vào tần suất sử dụng tài nguyên, cách thức sử dụng, nhận thức về hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng. Độ tin cậy của bảng câu hỏi được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha với giá trị lần lượt là 0.839 và 0.890 cho các thang đo tần suất sử dụng và nhận thức hiệu quả, đảm bảo tính nhất quán cao.
Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với một số sinh viên tình nguyện nhằm làm rõ hơn các quan điểm, trải nghiệm và khó khăn trong quá trình sử dụng tài nguyên kỹ thuật số. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2022-2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh giáo dục hiện tại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng tài nguyên kỹ thuật số: Sinh viên thường xuyên sử dụng các nguồn như từ điển trực tuyến, chương trình truyền hình, video YouTube, mạng xã hội và các trang web học tiếng Anh. Khoảng 85% sinh viên sử dụng từ điển và công cụ dịch trực tuyến ít nhất vài lần mỗi tuần, trong khi 70% xem video YouTube để luyện nghe và phát âm.
Cách thức sử dụng: Sinh viên dành trung bình khoảng 1-2 giờ mỗi ngày cho việc học tiếng Anh ngoài lớp học qua các tài nguyên kỹ thuật số. Họ sử dụng các công cụ này trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm học tập có cấu trúc bán chính thức (extracurricular) và học tự nhiên không chính thức (extramural). Khoảng 60% sinh viên ưu tiên học qua các video và bài giảng trực tuyến, trong khi 40% tham gia các hoạt động giao tiếp trên mạng xã hội.
Nhận thức về hiệu quả: Hơn 75% sinh viên đồng ý rằng việc sử dụng tài nguyên kỹ thuật số giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và vốn từ vựng. Ngoài ra, 80% cho biết sự tự tin và động lực học tập được nâng cao nhờ các hoạt động học tập linh hoạt và thú vị. Các yếu tố cảm xúc như sự hào hứng và thư giãn cũng được cải thiện đáng kể.
Yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tài nguyên: Các yếu tố bên ngoài như ảnh hưởng từ bạn bè, giáo viên và những người học thành công nổi tiếng chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 65%. Các yếu tố bên trong như sở thích cá nhân, nhu cầu học tập và đặc điểm của tài nguyên (dễ sử dụng, cập nhật, giải trí) cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 70% ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên ngành tiếng Anh tại HUFLIS tích cực khai thác các tài nguyên kỹ thuật số để bù đắp hạn chế về thời gian và môi trường học tập trên lớp. Việc sử dụng đa dạng các công cụ như từ điển trực tuyến, video và mạng xã hội phù hợp với đặc điểm tự học, tự điều chỉnh của học viên trong bối cảnh ILL. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại châu Âu và châu Á, kết quả tương đồng về việc ưu tiên các tài nguyên có tính tương tác và giải trí cao.
Tuy nhiên, thách thức về độ tin cậy của tài nguyên và thiếu sự hướng dẫn từ giáo viên vẫn là rào cản lớn, làm giảm hiệu quả học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng từng loại tài nguyên và biểu đồ tròn phân bố các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tài nguyên, giúp minh họa rõ nét hơn các xu hướng và mối quan hệ.
Ngoài ra, sự gia tăng sử dụng các nền tảng AI như chatbot cho thấy xu hướng mới trong việc hỗ trợ học tập cá nhân hóa, mặc dù vẫn cần nghiên cứu sâu hơn về chất lượng và hiệu quả của các công cụ này. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố cảm xúc trong việc duy trì động lực và sự tự tin khi học tiếng Anh qua các tài nguyên kỹ thuật số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hướng dẫn sử dụng tài nguyên kỹ thuật số: Các giảng viên cần chủ động giới thiệu và hướng dẫn sinh viên cách lựa chọn, đánh giá và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên kỹ thuật số, nhằm nâng cao chất lượng tự học. Thời gian thực hiện: trong học kỳ tiếp theo; Chủ thể: Bộ môn Tiếng Anh và giảng viên.
Phát triển kho tài nguyên số chất lượng cao: Nhà trường nên xây dựng và cập nhật thường xuyên kho tài nguyên kỹ thuật số được kiểm duyệt, bao gồm video, bài giảng, từ điển và các ứng dụng học tập, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận nguồn học liệu tin cậy. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý trường và phòng công nghệ thông tin.
Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng tự học và sử dụng công nghệ: Định kỳ tổ chức các workshop giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tự học, tự quản lý thời gian và khai thác hiệu quả các công cụ kỹ thuật số, đồng thời phát triển tư duy phản biện khi chọn lọc thông tin. Thời gian: hàng học kỳ; Chủ thể: Trung tâm hỗ trợ học tập và giảng viên.
Khuyến khích sử dụng các nền tảng AI hỗ trợ học tập: Khuyến khích sinh viên thử nghiệm và phản hồi về các công cụ AI như chatbot để cải thiện kỹ năng giao tiếp và luyện tập ngôn ngữ, đồng thời nghiên cứu thêm về hiệu quả của các công cụ này trong môi trường học tập Việt Nam. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sinh viên và nhóm nghiên cứu công nghệ giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tiếng Anh: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo kết hợp công nghệ, nâng cao hiệu quả giảng dạy và hỗ trợ sinh viên tự học.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Nhận thức rõ hơn về các nguồn tài nguyên kỹ thuật số hữu ích, cách sử dụng hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Anh ngoài lớp học.
Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và các phát hiện về xu hướng sử dụng công nghệ trong học ngôn ngữ không chính thức tại Việt Nam.
Các tổ chức phát triển phần mềm giáo dục: Hiểu được nhu cầu và thách thức của người học để phát triển các sản phẩm phù hợp, hỗ trợ tối ưu cho việc học tiếng Anh tự chủ.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên thường sử dụng những loại tài nguyên kỹ thuật số nào cho việc tự học tiếng Anh?
Sinh viên ưu tiên sử dụng từ điển trực tuyến, video YouTube, mạng xã hội và các trang web học tiếng Anh. Ví dụ, khoảng 85% sinh viên sử dụng từ điển trực tuyến thường xuyên để tra cứu từ vựng và ngữ pháp.Việc sử dụng tài nguyên kỹ thuật số có giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?
Hơn 75% sinh viên cho biết các tài nguyên kỹ thuật số giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và vốn từ vựng, đồng thời tăng sự tự tin và động lực học tập.Những khó khăn phổ biến khi sử dụng tài nguyên kỹ thuật số là gì?
Sinh viên gặp khó khăn trong việc đánh giá độ tin cậy của tài nguyên, bị phân tâm bởi các nội dung không liên quan và thiếu sự hướng dẫn từ giáo viên để sử dụng hiệu quả.Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc lựa chọn tài nguyên kỹ thuật số của sinh viên?
Các yếu tố bao gồm ảnh hưởng từ bạn bè, giáo viên, sở thích cá nhân, nhu cầu học tập và đặc điểm của tài nguyên như tính dễ sử dụng, cập nhật và tính giải trí.AI chatbot có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ học tiếng Anh?
AI chatbot được sinh viên sử dụng như đối tác giao tiếp để luyện tập kỹ năng nói và viết, giúp tăng sự tương tác và cung cấp phản hồi nhanh chóng, mặc dù vẫn còn hạn chế về độ chính xác và tính tự nhiên so với người thật.
Kết luận
- Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế tích cực sử dụng đa dạng các tài nguyên kỹ thuật số cho việc tự học ngôn ngữ ngoài lớp học.
- Việc sử dụng các công cụ như từ điển trực tuyến, video YouTube và mạng xã hội giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh và tăng cường các yếu tố cảm xúc tích cực như tự tin và động lực.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tài nguyên bao gồm cả yếu tố bên trong (sở thích, nhu cầu) và bên ngoài (ảnh hưởng từ bạn bè, giáo viên).
- Thách thức chính là sự đa dạng quá mức của tài nguyên, lo ngại về độ tin cậy và thiếu sự hướng dẫn từ giáo viên.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào việc phát triển kho tài nguyên chất lượng, tăng cường hướng dẫn sử dụng và khai thác các công nghệ mới như AI để hỗ trợ học tập hiệu quả hơn.
Kêu gọi hành động: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học tiếng Anh qua công nghệ. Sinh viên cũng cần chủ động khai thác và phản hồi về các tài nguyên kỹ thuật số để tối ưu hóa quá trình học tập của mình.