Tổng quan nghiên cứu

Du lịch lễ hội đang trở thành một trong những ngành công nghiệp không khói quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, mỗi năm Việt Nam tổ chức hơn 8.000 lễ hội đa dạng về loại hình như lễ hội dân gian truyền thống, lễ hội tôn giáo và lễ hội quốc tế. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều lễ hội thu hút khách du lịch trong và ngoài nước như Festival Huế, Festival Hoa Đà Lạt, Festival Du lịch Hạ Long, Festival Pháo hoa Quốc tế Đà Nẵng, ngành du lịch Việt Nam vẫn chưa thực sự phát huy hết tiềm năng do chất lượng tổ chức và dịch vụ còn hạn chế. Nhiều du khách chỉ đến một lần mà không quay lại, nguyên nhân chính là sự chưa hài lòng về trải nghiệm lễ hội.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách tham dự lễ hội tại Việt Nam, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp du lịch trong việc nâng cao chất lượng lễ hội, thu hút và giữ chân khách du lịch. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các lễ hội lớn, tiêu biểu tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây, với mẫu khảo sát gồm 162 khách tham dự lễ hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch lễ hội, góp phần nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng – một chỉ số then chốt đánh giá thành công của các sự kiện du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về festivalscape – khái niệm mô tả môi trường vật lý và phi vật lý của lễ hội ảnh hưởng đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách tham dự. Festivalscape được cấu thành bởi bảy yếu tố chính: nội dung chương trình, thái độ nhân viên, cơ sở vật chất, chất lượng thực phẩm, quà lưu niệm, sự tiện lợi và thông tin. Lý thuyết dịch vụ (servicescape) của Bitner (1992) cũng được áp dụng để phân tích các yếu tố môi trường tác động đến hành vi khách hàng.

Khái niệm sự hài lòng khách hàng được định nghĩa là cảm nhận tổng thể của khách dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế. Nghiên cứu phân biệt giữa sự hài lòng tổng thể và sự hài lòng theo từng thuộc tính, trong đó sự hài lòng theo thuộc tính có giá trị chẩn đoán cao hơn trong ngành du lịch và dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ khảo sát bằng bảng hỏi gồm 29 câu hỏi, được thiết kế dựa trên các thang đo chuẩn từ các nghiên cứu trước và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Mẫu khảo sát gồm 162 khách tham dự các lễ hội lớn như Festival Huế, Festival Hoa Đà Lạt, Festival Du lịch Hạ Long, Festival Pháo hoa Quốc tế Đà Nẵng, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhưng đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua ba bước chính: kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các yếu tố đều đạt trên 0.7, ngoại trừ yếu tố thông tin bị loại do hệ số thấp 0.543), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố với hệ số tải nhân tố trên 0.55, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố festivalscape và sự hài lòng của khách tham dự lễ hội. Quá trình nghiên cứu tuân thủ các giả định về phân phối chuẩn, không đa cộng tuyến, đồng nhất phương sai và không có điểm ngoại lai ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nội dung chương trình (Program content) là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách tham dự lễ hội với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0.392 (p < 0.01). Khi đánh giá nội dung chương trình tăng 1 điểm, sự hài lòng tăng tương ứng 0.392 điểm.

  2. Cơ sở vật chất (Facility) cũng có tác động tích cực và đáng kể với hệ số Beta = 0.263 (p < 0.01), phản ánh tầm quan trọng của không gian, sự sạch sẽ và bầu không khí lễ hội trong việc nâng cao trải nghiệm khách.

  3. Chất lượng thực phẩm (Food) được xác định là yếu tố quan trọng, có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta = 0.198 (p < 0.01), cho thấy sự đa dạng và chất lượng món ăn góp phần làm tăng sự hài lòng.

  4. Sự tiện lợi (Convenience) như nhà vệ sinh, bãi đỗ xe và khu vực nghỉ ngơi cũng ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta = 0.176 (p < 0.01).

  5. Thái độ nhân viên (Staff)quà lưu niệm (Souvenirs) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, với hệ số Beta lần lượt là 0.108 và 0.095 (p < 0.05).

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 62.3% biến thiên của sự hài lòng khách tham dự lễ hội (Adjusted R² = 0.623), cho thấy các yếu tố festivalscape được lựa chọn phù hợp và có ý nghĩa thực tiễn cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, trong đó nội dung chương trình được xem là yếu tố then chốt tạo nên giá trị và sự hài lòng của khách tham dự. Cơ sở vật chất và thực phẩm cũng là những yếu tố không thể thiếu để nâng cao trải nghiệm lễ hội. Sự tiện lợi được đánh giá cao trong bối cảnh lễ hội thường diễn ra ngoài trời và kéo dài nhiều ngày.

Sự ảnh hưởng thấp hơn của nhân viên và quà lưu niệm có thể do đặc thù lễ hội tại Việt Nam, nơi mà khách chủ yếu quan tâm đến trải nghiệm văn hóa và chương trình hơn là dịch vụ hỗ trợ hay sản phẩm lưu niệm. Việc loại bỏ yếu tố thông tin do độ tin cậy thấp cho thấy cần cải thiện hệ thống truyền thông và bảng chỉ dẫn tại các lễ hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (Beta chuẩn hóa) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chất lượng nội dung chương trình: Đa dạng hóa các hoạt động, biểu diễn nghệ thuật đặc sắc, tổ chức quản lý chuyên nghiệp nhằm nâng cao trải nghiệm khách tham dự. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban tổ chức lễ hội, Sở Văn hóa – Thể thao.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất lễ hội: Đầu tư cải tạo không gian tổ chức, đảm bảo vệ sinh sạch sẽ, tạo bầu không khí lễ hội hấp dẫn. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Chính quyền địa phương, nhà đầu tư.

  3. Cải thiện chất lượng và đa dạng thực phẩm: Hợp tác với các nhà cung cấp thực phẩm địa phương, đảm bảo an toàn vệ sinh và phong phú món ăn truyền thống. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban tổ chức, doanh nghiệp ẩm thực.

  4. Tăng cường tiện ích phục vụ khách: Cải thiện hệ thống nhà vệ sinh, bãi đỗ xe, khu vực nghỉ ngơi thuận tiện và sạch sẽ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban tổ chức, chính quyền địa phương.

  5. Đào tạo nhân viên chuyên nghiệp: Nâng cao kỹ năng giao tiếp, kiến thức về lễ hội cho nhân viên hỗ trợ khách. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban tổ chức, các công ty dịch vụ.

  6. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Thiết kế bảng chỉ dẫn rõ ràng, phát tờ rơi, ứng dụng công nghệ thông tin để cung cấp thông tin kịp thời. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban tổ chức, Sở Thông tin – Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách du lịch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển du lịch lễ hội, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách.

  2. Doanh nghiệp tổ chức sự kiện và lễ hội: Áp dụng các yếu tố festivalscape để thiết kế chương trình và dịch vụ phù hợp, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, quản trị sự kiện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý văn hóa – thể thao và du lịch địa phương: Dựa trên các khuyến nghị để cải thiện công tác tổ chức lễ hội, nâng cao hình ảnh và giá trị văn hóa địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách tham dự lễ hội?
    Nội dung chương trình được xác định là yếu tố quan trọng nhất với hệ số ảnh hưởng Beta = 0.392, thể hiện vai trò chủ đạo trong việc tạo trải nghiệm tích cực cho khách.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát bảng hỏi, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết.

  3. Tại sao yếu tố thông tin bị loại khỏi mô hình nghiên cứu?
    Yếu tố thông tin có hệ số Cronbach’s Alpha thấp (0.543), không đạt yêu cầu độ tin cậy, cho thấy cần cải thiện hệ thống truyền thông và bảng chỉ dẫn tại các lễ hội.

  4. Mẫu khảo sát gồm những ai và được chọn như thế nào?
    Mẫu gồm 162 khách tham dự các lễ hội lớn tại Việt Nam, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhưng đảm bảo tính đại diện cho các nhóm lễ hội tiêu biểu.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng thực tiễn như thế nào?
    Các nhà tổ chức lễ hội và cơ quan quản lý có thể dựa vào các yếu tố festivalscape được xác định để cải thiện chất lượng chương trình, dịch vụ và cơ sở vật chất, từ đó nâng cao sự hài lòng và thu hút khách du lịch.

Kết luận

  • Xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách tham dự lễ hội tại Việt Nam: nội dung chương trình, cơ sở vật chất, thực phẩm, sự tiện lợi, nhân viên và quà lưu niệm.
  • Nội dung chương trình và cơ sở vật chất là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao trải nghiệm khách.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được hơn 62% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của các yếu tố festivalscape.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc thiết kế và tổ chức lễ hội hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng lễ hội trong vòng 1-2 năm tới, góp phần phát triển ngành du lịch lễ hội bền vững tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nên triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật xu hướng và nhu cầu mới của khách du lịch lễ hội.