Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong những năm gần đây. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ sử dụng tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán giảm từ 20,3% năm 2004 xuống còn khoảng 12% vào tháng 9 năm 2017. Đặc biệt, thẻ ATM trở thành phương tiện thanh toán phổ biến với hơn 127 triệu thẻ phát hành và trên 17 nghìn máy ATM hoạt động trên toàn quốc tính đến quý 3 năm 2017. Tỉnh Hậu Giang, với đặc điểm kinh tế - xã hội và mạng lưới ngân hàng phát triển, là thị trường tiềm năng cho việc phát triển dịch vụ thẻ ATM.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của khách hàng tại tỉnh Hậu Giang, với mục tiêu phân tích các nhân tố tác động và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm phát triển mạng lưới thẻ và kích thích nhu cầu sử dụng thẻ ATM. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2/2018 đến tháng 9/2019, khảo sát 237 người dùng và chưa dùng thẻ ATM tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ chính sách tiền tệ của Nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, bao gồm:
- Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler, phân loại các yếu tố tác động thành nhóm văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý.
- Mô hình tiến trình quyết định mua hàng của Philip Kotler, gồm 5 giai đoạn: nhận thức vấn đề, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua.
- Lý thuyết về hữu dụng trong kinh tế học, giải thích nguyên tắc tối đa hóa sự thỏa mãn của người tiêu dùng khi phân bổ chi tiêu cho các loại hàng hóa, trong đó có dịch vụ thẻ ATM.
- Các yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng như đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ học vấn), yếu tố xã hội (gia đình, nhóm tham khảo), yếu tố tâm lý (động cơ, nhận thức, thái độ) và các yếu tố kinh tế, công nghệ, chính trị, văn hóa.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các nghiên cứu trong và ngoài nước về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM, như tiện ích thẻ, chi phí sử dụng, ảnh hưởng từ người thân, và các chính sách marketing của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp được thu thập từ 237 người dân tại tỉnh Hậu Giang, bao gồm cả khách hàng đã sử dụng và chưa sử dụng thẻ ATM.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau trên địa bàn tỉnh.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu và phân tích hồi quy Logistic nhị phân (Binary Logistic Regression) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2019, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2019.
Phương pháp hồi quy Logistic được lựa chọn do tính chất biến phụ thuộc nhị phân (có hoặc không sử dụng thẻ ATM), giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập đến quyết định sử dụng thẻ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiện ích gia tăng của thẻ ATM là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ, với mức độ ảnh hưởng vượt trội so với các yếu tố khác. Khách hàng đánh giá cao các tiện ích như rút tiền nhanh, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, và các dịch vụ liên kết.
Số năm đi học (trình độ học vấn) có tác động tích cực đến khả năng sử dụng thẻ ATM. Người có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng sử dụng thẻ nhiều hơn, do khả năng tiếp cận và hiểu biết về công nghệ tài chính tốt hơn.
Thành phần xuất thân và ảnh hưởng từ người thân cũng là những yếu tố có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy. Người xuất thân từ nông thôn hoặc có người thân sử dụng thẻ ATM có xu hướng sử dụng thẻ cao hơn, phản ánh vai trò của mạng lưới xã hội và truyền thông cá nhân trong việc thúc đẩy sử dụng thẻ.
Các yếu tố khác như tuổi tác, giới tính, thu nhập không có ảnh hưởng đáng kể trong mô hình phân tích, cho thấy quyết định sử dụng thẻ ATM chủ yếu phụ thuộc vào nhận thức về tiện ích và ảnh hưởng xã hội hơn là đặc điểm nhân khẩu học truyền thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó tiện ích và sự thuận tiện của thẻ ATM là động lực chính thúc đẩy người tiêu dùng lựa chọn sử dụng thẻ. Việc trình độ học vấn ảnh hưởng tích cực cũng được nhiều nghiên cứu trước đây xác nhận, do người có trình độ cao thường có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ hiện đại tốt hơn.
Ảnh hưởng từ người thân và thành phần xuất thân cho thấy vai trò quan trọng của các kênh truyền thông phi chính thức và mạng lưới xã hội trong việc hình thành thói quen sử dụng thẻ. Điều này gợi ý các ngân hàng cần chú trọng đến các chiến lược truyền thông cộng đồng và khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho người thân.
Việc các yếu tố như tuổi tác, giới tính, thu nhập không có ảnh hưởng rõ ràng có thể do đặc thù địa phương và sự phổ biến ngày càng tăng của thẻ ATM, khiến các nhóm nhân khẩu học khác nhau có mức độ sử dụng tương đối đồng đều.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố, bảng phân tích hồi quy Logistic với các hệ số ước lượng và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển tiện ích gia tăng của thẻ ATM: Ngân hàng cần mở rộng các dịch vụ liên kết như thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến, chuyển tiền nhanh để nâng cao giá trị sử dụng thẻ, từ đó kích thích nhu cầu sử dụng. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: các ngân hàng thương mại trên địa bàn.
Đẩy mạnh chương trình truyền thông và tư vấn cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông hướng đến nhóm khách hàng chưa sử dụng thẻ, đặc biệt là tại các vùng nông thôn, kết hợp với việc khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho người thân. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh, các ngân hàng thương mại.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân viên: Cải thiện phong cách phục vụ, tư vấn khách hàng về lợi ích và cách sử dụng thẻ ATM, giảm thiểu các rào cản về dịch vụ để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các ngân hàng thương mại.
Phát triển mạng lưới máy ATM và POS tại các khu vực tiềm năng: Mở rộng hệ thống máy ATM và điểm chấp nhận thẻ tại các khu công nghiệp, trung tâm thương mại, khu dân cư đông đúc để tạo thuận lợi cho khách hàng trong việc sử dụng thẻ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: các ngân hàng thương mại, phối hợp với chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Nghiên cứu giúp các ngân hàng hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển hệ thống thanh toán điện tử tại địa phương.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, đồng thời cập nhật các mô hình phân tích định lượng hiện đại.
Doanh nghiệp và nhà bán lẻ: Hiểu được xu hướng sử dụng thẻ ATM của khách hàng để thiết kế các chương trình khuyến mãi, nâng cao trải nghiệm thanh toán, từ đó tăng doanh số và mở rộng thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ ATM tại Hậu Giang?
Tiện ích gia tăng của thẻ ATM được xác định là yếu tố quan trọng nhất, bao gồm các dịch vụ như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, giúp khách hàng cảm nhận rõ lợi ích khi sử dụng thẻ.Trình độ học vấn có vai trò như thế nào trong việc sử dụng thẻ ATM?
Người có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng sử dụng thẻ ATM nhiều hơn do khả năng tiếp cận và hiểu biết về công nghệ tài chính tốt hơn, giúp họ tận dụng tối đa các tiện ích của thẻ.Ảnh hưởng từ người thân tác động ra sao đến quyết định sử dụng thẻ?
Ảnh hưởng từ người thân là một trong những yếu tố xã hội quan trọng, khi khách hàng có người thân sử dụng thẻ sẽ dễ dàng được tư vấn, khuyến khích và có xu hướng sử dụng thẻ cao hơn.Tại sao các yếu tố như tuổi tác, giới tính không ảnh hưởng đáng kể?
Do sự phổ biến ngày càng tăng của thẻ ATM và các dịch vụ liên quan, các nhóm nhân khẩu học khác nhau có mức độ sử dụng tương đối đồng đều, làm giảm sự khác biệt về ảnh hưởng của các yếu tố này.Ngân hàng có thể làm gì để tăng cường sử dụng thẻ ATM?
Ngân hàng nên phát triển thêm tiện ích gia tăng, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới máy ATM và POS, đồng thời đẩy mạnh truyền thông và tư vấn khách hàng, đặc biệt tại các vùng nông thôn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM tại tỉnh Hậu Giang: tiện ích gia tăng của thẻ, số năm đi học, thành phần xuất thân và ảnh hưởng từ người thân.
- Tiện ích gia tăng của thẻ là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy khách hàng sử dụng thẻ.
- Trình độ học vấn và ảnh hưởng xã hội góp phần quan trọng trong việc hình thành thói quen sử dụng thẻ ATM.
- Các yếu tố nhân khẩu học truyền thống như tuổi, giới tính, thu nhập không có ảnh hưởng đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm phát triển mạng lưới thẻ và kích thích nhu cầu sử dụng thẻ ATM, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để cập nhật xu hướng sử dụng thẻ trong tương lai.
Call to action: Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao tiện ích, chất lượng dịch vụ và truyền thông nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần phát triển kinh tế số tại tỉnh Hậu Giang.