Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ra nhiều biến động kinh tế và xã hội, thanh toán điện tử đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm hạn chế tiếp xúc trực tiếp và thúc đẩy thương mại điện tử phát triển. Tại Việt Nam, tỷ lệ người dùng smartphone đạt khoảng 72%, trong đó 68% sử dụng thiết bị này để truy cập internet, tạo điều kiện thuận lợi cho các dịch vụ thanh toán di động phát triển mạnh mẽ. Tỷ lệ người tiêu dùng thanh toán bằng di động tăng từ 37% năm 2018 lên 61% năm 2019, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tỷ lệ thanh toán điện tử cao nhất khu vực Đông Á - Nam Á.

Trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, hệ sinh thái thanh toán điện tử Viettel Money được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán tiện lợi, nhanh chóng và an toàn cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh nhiều người chưa có tài khoản ngân hàng nhưng sở hữu điện thoại di động. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ này tại Quảng Ngãi. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố tác động đến ý định sử dụng Viettel Money, sắp xếp thứ tự ưu tiên các yếu tố theo mức độ ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ.

Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 04/2022 đến 04/2023 và dữ liệu thứ cấp trong giai đoạn 2017-2022. Mục tiêu cụ thể là xác định 10 yếu tố ảnh hưởng chính và thứ tự ưu tiên của chúng, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển hệ sinh thái thanh toán điện tử tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý và doanh nghiệp công nghệ tài chính tối ưu hóa chiến lược phát triển dịch vụ, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về hành vi người dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết hành vi chính để giải thích ý định sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn mực xã hội và ý định hành vi. Ý định sử dụng được hình thành dựa trên thái độ cá nhân và sự ảnh hưởng của các nhóm xã hội liên quan.

  • Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, tức là cảm nhận về khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi sử dụng dịch vụ.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức là tính hữu ích và tính dễ sử dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ mới.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc AHP để sắp xếp thứ tự ưu tiên các yếu tố ảnh hưởng, dựa trên ma trận so sánh cặp và kiểm định tính nhất quán với mức độ tin cậy trên 90%.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: ý định sử dụng, nhận thức hữu ích, nhận thức rủi ro, niềm tin, tính dễ sử dụng, thái độ, điều kiện thuận lợi, cảm nhận chi phí, nhận thức thương hiệu, sự đa dạng dịch vụ và tính linh hoạt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng theo quy trình 5 bước:

  • Xác định vấn đề và xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, lựa chọn 10 yếu tố ảnh hưởng phù hợp với đặc thù ngành thanh toán điện tử và địa bàn Quảng Ngãi.

  • Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát gồm hai phần: thông tin nhân khẩu học và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định sử dụng Viettel Money, sử dụng thang đo Likert 5 điểm.

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 200 khách hàng tại Quảng Ngãi thông qua khảo sát trực tuyến.

  • Xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20.0, kiểm định độ tin cậy thang đo với hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0.7), phân tích ma trận tương quan để xác định các yếu tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê.

  • Khảo sát chuyên gia để xây dựng ma trận AHP, tính toán trọng số và sắp xếp thứ tự ưu tiên các yếu tố ảnh hưởng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 04/2022 đến 04/2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tế tại Quảng Ngãi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 10 yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Viettel Money: Qua phân tích tương quan và khảo sát chuyên gia, 10 yếu tố được xác nhận gồm: niềm tin, nhận thức rủi ro, nhận thức hữu ích, tính dễ sử dụng, thái độ, điều kiện thuận lợi, cảm nhận chi phí, nhận thức thương hiệu, sự đa dạng dịch vụ và tính linh hoạt.

  2. Thứ tự ưu tiên các yếu tố theo AHP: Niềm tin được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất với trọng số khoảng 0.22, tiếp theo là nhận thức rủi ro (0.18), nhận thức hữu ích (0.15), tính dễ sử dụng (0.12), thái độ (0.10), điều kiện thuận lợi (0.08), cảm nhận chi phí (0.05), nhận thức thương hiệu (0.04), sự đa dạng dịch vụ (0.03) và tính linh hoạt (0.03).

  3. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố: Niềm tin và nhận thức rủi ro có tác động mạnh mẽ đến ý định sử dụng, chiếm gần 40% tổng trọng số. Điều này phản ánh mối quan tâm lớn của người dùng về độ an toàn và bảo mật khi sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Vinh Khương và cộng sự (2022) về tầm quan trọng của niềm tin và nhận thức hữu ích trong việc chấp nhận công nghệ tài chính. Đồng thời, tính dễ sử dụng cũng được xác nhận là yếu tố quan trọng, phù hợp với mô hình TAM.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến niềm tin đứng đầu là do người dùng tại Quảng Ngãi đặc biệt quan tâm đến bảo mật thông tin cá nhân và tài chính khi sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử. Nhận thức rủi ro cao làm giảm ý định sử dụng nếu không được giải quyết thỏa đáng. Nhận thức hữu ích và tính dễ sử dụng đóng vai trò thúc đẩy tích cực, khi người dùng cảm nhận được lợi ích rõ ràng và thao tác đơn giản, họ có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn.

Điều kiện thuận lợi như hạ tầng công nghệ và hỗ trợ khách hàng cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng Viettel Money. Cảm nhận chi phí và nhận thức thương hiệu tuy có trọng số thấp hơn nhưng vẫn ảnh hưởng đến quyết định sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế của Quảng Ngãi còn hạn chế.

Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện trọng số các yếu tố, hoặc bảng ma trận AHP minh họa sự so sánh cặp giữa các yếu tố. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy tính nhất quán trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử, đồng thời nhấn mạnh vai trò của niềm tin và nhận thức rủi ro trong bối cảnh Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và củng cố niềm tin người dùng: Triển khai các chiến dịch truyền thông minh bạch về bảo mật, minh bạch quy trình giao dịch và bảo vệ thông tin cá nhân. Chủ thể thực hiện là Viettel Quảng Ngãi, trong vòng 6 tháng tới, nhằm giảm thiểu lo ngại về rủi ro và tăng cường sự tin tưởng.

  2. Giảm thiểu nhận thức rủi ro thông qua cải tiến công nghệ bảo mật: Áp dụng các công nghệ tiên tiến như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và giám sát giao dịch bất thường. Thời gian thực hiện 12 tháng, phối hợp giữa Viettel và các đối tác công nghệ.

  3. Nâng cao tính dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng: Thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình thanh toán, hỗ trợ đa ngôn ngữ và đào tạo người dùng mới. Chủ thể là bộ phận phát triển sản phẩm Viettel, thực hiện liên tục và cập nhật định kỳ.

  4. Tối ưu hóa chi phí sử dụng dịch vụ: Xem xét chính sách ưu đãi, giảm phí giao dịch cho người dùng mới và khách hàng thường xuyên, nhằm tăng sức hấp dẫn dịch vụ. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do bộ phận marketing và kinh doanh Viettel đảm nhiệm.

  5. Mở rộng và đa dạng hóa các dịch vụ trong hệ sinh thái: Tích hợp thêm các tiện ích như thanh toán hóa đơn, chuyển tiền quốc tế, mua sắm trực tuyến để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Chủ thể là Viettel và các đối tác liên kết, kế hoạch phát triển trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp công nghệ tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự chấp nhận dịch vụ thanh toán điện tử.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn và bảo mật trong giao dịch điện tử.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin: Luận văn đóng góp phương pháp luận kết hợp phân tích tương quan và AHP, mở rộng hiểu biết về hành vi người dùng trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các nhà phát triển sản phẩm và kỹ sư công nghệ: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến ý định sử dụng giúp thiết kế giao diện, tính năng phù hợp, nâng cao tính tiện lợi và an toàn cho người dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng Viettel Money?
    Niềm tin được xác định là yếu tố quan trọng nhất, chiếm khoảng 22% trọng số trong mô hình AHP, phản ánh sự quan tâm lớn của người dùng về bảo mật và độ tin cậy của dịch vụ.

  2. Phương pháp AHP được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    AHP được sử dụng để so sánh cặp các yếu tố ảnh hưởng, xây dựng ma trận ưu tiên và tính trọng số, giúp sắp xếp thứ tự ưu tiên các yếu tố dựa trên ý kiến chuyên gia với độ tin cậy trên 90%.

  3. Tại sao nhận thức rủi ro lại có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng?
    Người dùng lo ngại về khả năng mất tiền hoặc lộ thông tin cá nhân khi sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử, do đó nhận thức rủi ro cao làm giảm ý định sử dụng nếu không được giải quyết hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao tính dễ sử dụng của Viettel Money?
    Cần thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp hướng dẫn sử dụng rõ ràng và hỗ trợ khách hàng kịp thời, giúp người dùng cảm thấy thuận tiện và tự tin khi sử dụng.

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho các tỉnh khác ngoài Quảng Ngãi không?
    Mặc dù tập trung vào Quảng Ngãi, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các địa phương khác có đặc điểm kinh tế và văn hóa tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 10 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng hệ sinh thái thanh toán điện tử Viettel Money tại Quảng Ngãi, trong đó niềm tin và nhận thức rủi ro là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Phương pháp kết hợp phân tích tương quan và AHP giúp đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng và sắp xếp thứ tự ưu tiên các yếu tố.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình lý thuyết hành vi và các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực thanh toán điện tử và công nghệ tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường niềm tin, giảm thiểu rủi ro, nâng cao tính dễ sử dụng và tối ưu chi phí để thúc đẩy việc sử dụng Viettel Money.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử tại các địa phương khác và trong bối cảnh phát triển công nghệ mới.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thực tế của người dùng. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững hệ sinh thái thanh toán điện tử tại Việt Nam.