Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và mạng Internet, dịch vụ Internet Banking (IB) đã trở thành một kênh giao dịch quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng. Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Hà Nội, IB phát triển nhanh chóng với nhiều tiện ích như tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng cá nhân (KHCN) sử dụng IB vẫn chưa tương xứng với tiềm năng do nhiều yếu tố ảnh hưởng như lo ngại về bảo mật, tính dễ sử dụng và sự tin tưởng vào dịch vụ. Nghiên cứu này nhằm phân tích các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ IB của KHCN tại Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 5/2021, với mẫu khảo sát 400 người dùng IB.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: tổng hợp các lý thuyết và mô hình liên quan để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với thực tiễn Việt Nam; xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng IB; đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ IB tại Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các ngân hàng hiểu rõ hành vi khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường mức độ sử dụng IB, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các mô hình lý thuyết hành vi và chấp nhận công nghệ gồm:

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và quy chuẩn chủ quan.
  • Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố hành vi kiểm soát cảm nhận (PBC), phản ánh khả năng kiểm soát hành vi của cá nhân.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là sự hữu ích cảm nhận (PU) và dễ sử dụng cảm nhận (PEOU) ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
  • Mô hình kết hợp TAM và TPB (C-TAM-TPB): Kết hợp các biến của TAM và TPB, bổ sung các yếu tố như sự tin tưởng (PC), rủi ro cảm nhận (PR) và quy chuẩn chủ quan (SN).
  • Thuyết nhận thức rủi ro (TPR): Phân tích các rủi ro liên quan đến sản phẩm và giao dịch trực tuyến, ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sự hữu ích cảm nhận (PU), dễ sử dụng cảm nhận (PEOU), thái độ (ATT), sự tin tưởng (PC), rủi ro cảm nhận (PR), quy chuẩn chủ quan (SN), hành vi kiểm soát cảm nhận (PBC), ý định sử dụng (INT) và hành vi sử dụng thực tế (IBU).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tổng hợp các nghiên cứu trước, xây dựng bảng câu hỏi và mô hình nghiên cứu sơ bộ. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 422 KHCN tại Hà Nội, thu về 400 phiếu hợp lệ, sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích dữ liệu.

  • Cỡ mẫu: 400 KHCN sử dụng IB tại Hà Nội, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.
  • Phân tích thang đo: Đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach Alpha, loại bỏ biến không phù hợp (ví dụ biến ATT3).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kiểm định KMO và Bartlett’s cho thấy dữ liệu phù hợp với phân tích nhân tố, rút gọn 27 biến độc lập thành 7 nhân tố chính, giải thích 75.75% biến thiên dữ liệu.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến: Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến các biến phụ thuộc như thái độ, ý định sử dụng và hành vi sử dụng thực tế.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2020 đến tháng 5/2021, tập trung vào KHCN tại Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự hữu ích cảm nhận (PU) và dễ sử dụng cảm nhận (PEOU) đến thái độ (ATT): Mô hình hồi quy cho thấy PU và PEOU giải thích 63.6% sự biến thiên của thái độ sử dụng IB (R² hiệu chỉnh = 0.636). Cả hai biến đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê, trong đó PEOU có hệ số hồi quy β = 0.422. Điều này cho thấy khách hàng có xu hướng có thái độ tích cực hơn khi cảm nhận IB dễ sử dụng và hữu ích.

  2. Ảnh hưởng của thái độ (ATT), sự tin tưởng (PC), rủi ro cảm nhận (PR), quy chuẩn chủ quan (SN) và hành vi kiểm soát cảm nhận (PBC) đến ý định sử dụng (INT): Mô hình hồi quy đa biến giải thích 66.6% sự biến thiên của ý định sử dụng IB (R² hiệu chỉnh = 0.666). Thái độ, sự tin tưởng, quy chuẩn chủ quan và hành vi kiểm soát cảm nhận có tác động tích cực đến ý định sử dụng, trong khi rủi ro cảm nhận có tác động tiêu cực. Hệ số tương quan Pearson cho thấy PBC có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng.

  3. Ý định sử dụng (INT) ảnh hưởng tích cực đến hành vi sử dụng thực tế (IBU): Kết quả phân tích hồi quy cho thấy ý định sử dụng là nhân tố dự báo chính cho hành vi sử dụng IB thực tế, phù hợp với các mô hình lý thuyết hành vi.

  4. Đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng đến mức độ sử dụng IB: Đa số người dùng IB tại Hà Nội là nhóm tuổi dưới 23 (56.5%), có trình độ đại học trở lên (69%), và thu nhập chủ yếu từ 5 đến 20 triệu đồng/tháng (48%). Tần suất sử dụng IB phổ biến là 1-2 lần/tuần (43.3%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của sự hữu ích và dễ sử dụng trong việc hình thành thái độ tích cực đối với IB. Sự tin tưởng và cảm nhận kiểm soát hành vi là những yếu tố then chốt thúc đẩy ý định sử dụng, trong khi rủi ro cảm nhận làm giảm ý định này. Quy chuẩn chủ quan cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh ảnh hưởng của môi trường xã hội và các nhóm tham khảo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nghiên cứu trước cho thấy sự đồng thuận về các nhân tố ảnh hưởng, tuy nhiên nghiên cứu này có điểm mới khi tập trung vào hành vi sử dụng thực tế tại Hà Nội, một thị trường có đặc thù riêng về văn hóa và mức độ phát triển công nghệ.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng trong việc thiết kế chính sách, cải tiến dịch vụ và xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp nhằm tăng cường mức độ sử dụng IB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao sự hữu ích của dịch vụ IB: Ngân hàng cần phát triển thêm các tính năng tiện ích, đa dạng hóa dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời truyền thông rõ ràng về lợi ích tiết kiệm thời gian và chi phí. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  2. Cải thiện tính dễ sử dụng của giao diện và quy trình: Thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản, dễ hiểu, hỗ trợ hướng dẫn sử dụng chi tiết cho khách hàng mới, đặc biệt là nhóm người lớn tuổi. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: bộ phận công nghệ thông tin và chăm sóc khách hàng.

  3. Tăng cường sự tin tưởng và bảo mật: Đầu tư hệ thống bảo mật hiện đại, minh bạch trong chính sách bảo vệ thông tin khách hàng, xây dựng các chương trình đào tạo và truyền thông về an toàn giao dịch. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng an ninh mạng và truyền thông.

  4. Phát huy vai trò của quy chuẩn chủ quan và hành vi kiểm soát cảm nhận: Tổ chức các chiến dịch truyền thông xã hội, khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho người thân, bạn bè; đồng thời cung cấp các khóa đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao sự tự tin khi sử dụng IB. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ IB hiệu quả, tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chính sách hỗ trợ phát triển ngân hàng điện tử, thúc đẩy chuyển đổi số và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng, công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi người dùng dịch vụ công nghệ tài chính, phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn.

  4. Các công ty phát triển phần mềm và dịch vụ công nghệ cho ngân hàng: Hiểu được nhu cầu và rào cản của người dùng cuối, từ đó thiết kế sản phẩm phù hợp, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng Internet Banking?
    Sự hữu ích cảm nhận, dễ sử dụng cảm nhận, sự tin tưởng và hành vi kiểm soát cảm nhận là những yếu tố chính thúc đẩy ý định sử dụng IB, trong khi rủi ro cảm nhận có tác động tiêu cực. Ví dụ, khách hàng có xu hướng sử dụng IB nhiều hơn khi họ tin rằng dịch vụ dễ dùng và an toàn.

  2. Tại sao nhiều khách hàng vẫn e ngại sử dụng Internet Banking?
    Nguyên nhân chính là lo ngại về bảo mật thông tin và rủi ro mất tiền do lỗi giao dịch hoặc tấn công mạng. Ngoài ra, một số khách hàng chưa quen với công nghệ hoặc cảm thấy giao diện phức tạp cũng hạn chế việc sử dụng.

  3. Làm thế nào để nâng cao mức độ sử dụng Internet Banking tại Hà Nội?
    Ngân hàng cần cải thiện tính năng dịch vụ, đơn giản hóa giao diện, tăng cường bảo mật và truyền thông để xây dựng niềm tin. Đồng thời, tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật giúp khách hàng tự tin sử dụng dịch vụ.

  4. Đặc điểm nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến việc sử dụng Internet Banking?
    Nhóm tuổi trẻ dưới 23, có trình độ đại học trở lên và thu nhập từ 5 đến 20 triệu đồng/tháng có tỷ lệ sử dụng IB cao hơn. Điều này phản ánh sự gắn kết giữa trình độ công nghệ và khả năng tài chính với hành vi sử dụng dịch vụ.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu 400 KHCN, phân tích độ tin cậy thang đo bằng Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng IB.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình kết hợp các yếu tố từ TAM, TPB và các biến bổ sung như sự tin tưởng, rủi ro cảm nhận, quy chuẩn chủ quan, hành vi kiểm soát cảm nhận để giải thích quyết định sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng cá nhân tại Hà Nội.
  • Sự hữu ích cảm nhận và dễ sử dụng cảm nhận ảnh hưởng tích cực đến thái độ sử dụng IB, trong khi thái độ, sự tin tưởng, quy chuẩn chủ quan và hành vi kiểm soát cảm nhận thúc đẩy ý định sử dụng, còn rủi ro cảm nhận làm giảm ý định này.
  • Ý định sử dụng có tác động trực tiếp và tích cực đến hành vi sử dụng thực tế dịch vụ IB.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng trong việc phát triển sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp nâng cao tính hữu ích, dễ sử dụng và bảo mật dịch vụ IB, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các ngân hàng và nhà quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ, tăng cường truyền thông và đào tạo khách hàng, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ Internet Banking tại Việt Nam.