Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng và mức sống người dân ngày càng được cải thiện, nhu cầu tiêu dùng thực phẩm tươi sống (TPTS) cũng gia tăng đáng kể. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, số lượng siêu thị tại TP. Hồ Chí Minh năm 2012 đạt khoảng 160 siêu thị, tăng gần 100% so với năm 2008, trong đó Co.opmart là hệ thống siêu thị lớn và được nhiều người tiêu dùng tin tưởng. Tuy nhiên, theo báo cáo của ngành, gần 80% người tiêu dùng vẫn ưu tiên mua TPTS tại các kênh truyền thống như chợ lẻ, chợ trời, chỉ có hơn 20% thường xuyên mua tại siêu thị. Điều này đặt ra vấn đề về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua TPTS tại siêu thị Co.opmart trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố trong marketing mix (4P) gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị ảnh hưởng đến quyết định mua TPTS của người tiêu dùng tại siêu thị Co.opmart. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 02/2014 đến tháng 08/2014, tập trung tại hệ thống siêu thị Co.opmart trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý siêu thị và hoạch định chính sách nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và thu hút khách hàng mua TPTS tại siêu thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi mua sắm của người tiêu dùng và mô hình marketing mix (4P). Hành vi mua sắm được hiểu là quá trình người tiêu dùng lựa chọn, mua và sử dụng sản phẩm nhằm thỏa mãn nhu cầu (Kotler và Keller, 2011). Marketing mix gồm bốn yếu tố chính:

  • Sản phẩm: bao gồm chất lượng, độ tươi, đa dạng, nguồn gốc rõ ràng, thương hiệu, bao bì.
  • Giá cả: mức giá hợp lý, cạnh tranh, dễ so sánh và rõ ràng.
  • Phân phối: vị trí siêu thị, sự tiện lợi, dịch vụ giao hàng tận nơi, số lượng điểm bán.
  • Chiêu thị: các chương trình khuyến mãi, giảm giá, ưu đãi khách hàng thân thiết, quảng cáo rộng rãi.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bốn biến độc lập trên ảnh hưởng đến biến phụ thuộc là quyết định mua TPTS tại siêu thị Co.opmart.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Nghiên cứu định tính với 7 người tham gia thảo luận nhóm nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung biến quan sát.
  • Giai đoạn 2: Nghiên cứu định lượng với 220 mẫu khảo sát người tiêu dùng thường xuyên mua TPTS tại siêu thị Co.opmart trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Sau khi làm sạch dữ liệu, 181 mẫu hợp lệ được phân tích.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach alpha ≥ 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, kiểm định giả thuyết, kiểm định T-test và ANOVA để xác định sự khác biệt theo nhóm đặc điểm cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của yếu tố sản phẩm:
    Yếu tố sản phẩm có ảnh hưởng thuận chiều và quan trọng nhất đến quyết định mua TPTS tại siêu thị Co.opmart. Các biến quan sát như sản phẩm an toàn, chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, thương hiệu nổi tiếng đều có hệ số tải nhân tố trên 0,65. Người tiêu dùng đánh giá cao sản phẩm tươi ngon và đa dạng.

  2. Ảnh hưởng của yếu tố phân phối:
    Phân phối cũng có tác động tích cực với các biến như vị trí siêu thị gần nhà, gian hàng được trưng bày đẹp, không gian siêu thị sạch sẽ, dịch vụ giao hàng tận nơi. Khoảng 70% người tiêu dùng cho biết sự tiện lợi về địa điểm và dịch vụ giao hàng là lý do họ chọn mua tại Co.opmart.

  3. Ảnh hưởng của yếu tố giá cả:
    Giá cả hợp lý, cạnh tranh và dễ so sánh có ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua. Tuy nhiên, một số sản phẩm tại siêu thị có giá cao hơn so với chợ truyền thống khiến một bộ phận người tiêu dùng còn e ngại.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố chiêu thị:
    Các chương trình giảm giá, tặng sản phẩm, ưu đãi khách hàng thân thiết và quảng cáo rộng rãi đều góp phần thúc đẩy quyết định mua. Mức độ ảnh hưởng của chiêu thị tuy thấp hơn sản phẩm và phân phối nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy mô hình giải thích được khoảng 61% biến thiên quyết định mua TPTS. Kiểm định T-test và ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định mua theo giới tính, độ tuổi và thu nhập gia đình.

Thảo luận kết quả

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Malaysia và Trung Quốc, khẳng định vai trò quan trọng của sản phẩm và phân phối trong hành vi mua TPTS tại siêu thị. Sự khác biệt về giá cả phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam, nơi người tiêu dùng vẫn còn nhạy cảm với giá và quen với kênh truyền thống. Yếu tố chiêu thị dù ít được đề cập trong một số nghiên cứu trước nhưng trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các chương trình khuyến mãi và quảng cáo là công cụ không thể thiếu để thu hút khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số tác động. Điều này giúp nhà quản lý siêu thị dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Tăng cường kiểm soát chất lượng, đảm bảo sản phẩm tươi ngon, an toàn, đa dạng nguồn cung từ các hợp tác xã đạt chuẩn VietGAP và các nhà cung cấp uy tín. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý siêu thị và nhà cung cấp.

  2. Cải thiện hệ thống phân phối và dịch vụ: Mở rộng số lượng điểm bán, nâng cấp không gian siêu thị sạch sẽ, thoáng mát, đồng thời phát triển dịch vụ giao hàng tận nơi với điều kiện thuận lợi và miễn phí cho đơn hàng trên mức tối thiểu. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban vận hành siêu thị.

  3. Điều chỉnh chính sách giá cả: Xây dựng chiến lược giá cạnh tranh, minh bạch và đa dạng mức giá để phù hợp với nhiều nhóm khách hàng. Thường xuyên tổ chức các chương trình giảm giá, khuyến mãi hấp dẫn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing và bán hàng.

  4. Tăng cường hoạt động chiêu thị: Đẩy mạnh quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, phát triển chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi thiết thực, tổ chức các sự kiện khuyến mãi định kỳ. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý siêu thị và bán lẻ: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược marketing, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng mua TPTS.
  2. Các nhà hoạch định chính sách thị trường thực phẩm: Sử dụng thông tin để quản lý và phát triển thị trường thực phẩm tươi sống an toàn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài liên quan.
  4. Nhà cung cấp và hợp tác xã nông nghiệp: Hiểu rõ yêu cầu của siêu thị và người tiêu dùng để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn và nhu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua TPTS tại siêu thị?
    Yếu tố sản phẩm được xác định là có ảnh hưởng mạnh nhất, đặc biệt là sản phẩm an toàn, tươi và có nguồn gốc rõ ràng. Ví dụ, người tiêu dùng ưu tiên chọn sản phẩm có thương hiệu uy tín và được đóng gói cẩn thận.

  2. Tại sao giá cả lại là yếu tố gây e ngại cho người tiêu dùng?
    Giá TPTS tại siêu thị thường cao hơn so với chợ truyền thống, khiến người tiêu dùng cân nhắc kỹ trước khi mua. Việc điều chỉnh giá hợp lý và minh bạch sẽ giúp tăng sức hấp dẫn.

  3. Phân phối có vai trò như thế nào trong quyết định mua?
    Vị trí siêu thị gần nhà, không gian sạch sẽ và dịch vụ giao hàng tận nơi tạo sự tiện lợi, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và lựa chọn mua sắm.

  4. Chiêu thị có thực sự cần thiết trong ngành hàng TPTS?
    Mặc dù ảnh hưởng thấp hơn sản phẩm và phân phối, các chương trình khuyến mãi, ưu đãi khách hàng thân thiết và quảng cáo vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các thành phố khác không?
    Mô hình và kết quả có thể tham khảo cho các đô thị lớn có đặc điểm tiêu dùng tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù địa phương và văn hóa tiêu dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị đều ảnh hưởng thuận chiều đến quyết định mua TPTS tại siêu thị Co.opmart, trong đó sản phẩm và phân phối có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 61% biến thiên quyết định mua, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của đề tài.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý siêu thị trong việc xây dựng chiến lược marketing và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ phân phối, chính sách giá và hoạt động chiêu thị trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và bổ sung các yếu tố ảnh hưởng khác nhằm hoàn thiện hơn mô hình hành vi mua TPTS tại siêu thị.

Hành động tiếp theo là áp dụng các kiến nghị vào thực tiễn quản lý siêu thị và theo dõi hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác nhằm nâng cao chất lượng thị trường thực phẩm tươi sống tại Việt Nam.