Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Đồng Nai hiện là một trong những trung tâm công nghiệp trọng điểm của Việt Nam với tổng cộng 1.635 dự án đầu tư trong và ngoài nước đang hoạt động tính đến tháng 2 năm 2023. Theo báo cáo hiện trạng môi trường giai đoạn 2016-2020, khối lượng chất thải rắn phát sinh trên địa bàn tỉnh đạt khoảng 3.810 tấn/ngày, trong đó chất thải công nghiệp thông thường và nguy hại chiếm lần lượt 1.291 tấn/ngày và 501 tấn/ngày. Tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải công nghiệp luôn duy trì ở mức cao từ 97% đến 100%, tuy nhiên sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ thu gom, xử lý chất thải vẫn còn gay gắt, đặc biệt khi có khoảng 40% doanh nghiệp sử dụng dịch vụ từ các đơn vị ngoài tỉnh.
Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi (SDV) là một trong những đơn vị chủ lực trong lĩnh vực xử lý chất thải công nghiệp tại Đồng Nai, với công suất thiết kế gần 12.000 tấn nhưng tỷ lệ sử dụng thực tế chỉ dao động từ 30-40%. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ thu gom, xử lý chất thải của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, tập trung vào khách hàng của Công ty SDV trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2022.
Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ tác động của các yếu tố như danh tiếng, năng lực cung cấp sản phẩm dịch vụ, quản trị xung đột và đồng cảm, giá trị chia sẻ, giá và ưu đãi đến quyết định lựa chọn dịch vụ thu gom, xử lý chất thải. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến chất lượng dịch vụ, nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững ngành xử lý chất thải công nghiệp tại Đồng Nai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và hành vi mua của tổ chức, kết hợp với mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ.
Lý thuyết hành vi người tiêu dùng: Theo Philip Kotler, hành vi người tiêu dùng là quá trình nghiên cứu cách cá nhân, nhóm và tổ chức lựa chọn, mua, sử dụng và loại bỏ sản phẩm, dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Mô hình hộp đen (stimulus-response) và mô hình TAM (Technology Acceptance Model) cũng được áp dụng để giải thích quá trình ra quyết định của khách hàng.
Lý thuyết hành vi mua của tổ chức: Webster và Wind (1991) đề xuất mô hình gồm bốn hệ thống biến ảnh hưởng đến quyết định mua của tổ chức: môi trường, tổ chức, trung tâm mua hàng và cá nhân. Mô hình tổng hợp của Sheth (1973) nhấn mạnh các yếu tố thúc đẩy hợp tác ra quyết định, tâm lý cá nhân và giải quyết mâu thuẫn trong tổ chức.
Khái niệm dịch vụ và đặc điểm: Dịch vụ được định nghĩa là sản phẩm vô hình, không thể tách rời quá trình sản xuất và tiêu dùng, không thể lưu trữ và có tính đa dạng cao. Đặc điểm này ảnh hưởng đến cách thức cung cấp và lựa chọn dịch vụ của khách hàng.
Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: danh tiếng nhà cung cấp, năng lực cung cấp sản phẩm dịch vụ, quản trị xung đột và đồng cảm, giá trị chia sẻ, giá và ưu đãi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 giám đốc phụ trách mua sản phẩm dịch vụ tại các doanh nghiệp khách hàng của Công ty SDV nhằm thu thập thông tin, điều chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 200 doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thu gom, xử lý chất thải của Công ty SDV từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2022. Đối tượng khảo sát là các giám đốc hoặc người phụ trách mua hàng.
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của Công ty SDV giai đoạn 2019-2022, báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Đồng Nai 2016-2020, số liệu thống kê của các phòng ban chuyên môn và kết quả khảo sát ý kiến khách hàng.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến quyết định lựa chọn dịch vụ.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu định tính và điều chỉnh thang đo trong quý 1 năm 2023; khảo sát định lượng và xử lý dữ liệu trong quý 2 năm 2023; phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn trong quý 3 năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Danh tiếng nhà cung cấp dịch vụ là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn dịch vụ thu gom, xử lý chất thải với hệ số hồi quy beta cao nhất trong mô hình phân tích hồi quy. Khoảng 85% doanh nghiệp đánh giá danh tiếng là tiêu chí quan trọng hàng đầu.
Năng lực cung cấp sản phẩm dịch vụ cũng có tác động tích cực và đáng kể, với 78% doanh nghiệp cho rằng năng lực kỹ thuật và quy mô xử lý là yếu tố quyết định trong lựa chọn nhà cung cấp.
Quản trị xung đột và đồng cảm được thể hiện qua khả năng giải quyết khiếu nại và hỗ trợ khách hàng, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ với mức độ tương quan thuận khoảng 0.65.
Giá trị chia sẻ và giá và ưu đãi cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, với 70% doanh nghiệp xem xét các chính sách giá và ưu đãi khi lựa chọn nhà cung cấp.
Tỷ lệ sử dụng dịch vụ của Công ty SDV chỉ đạt khoảng 35-40% công suất thiết kế, cho thấy tiềm năng phát triển còn lớn nếu các yếu tố trên được cải thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực logistics và dịch vụ công nghiệp, khi danh tiếng và năng lực cung cấp dịch vụ luôn là những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp. Danh tiếng không chỉ phản ánh uy tín mà còn là minh chứng cho chất lượng dịch vụ và sự tin cậy lâu dài.
Quản trị xung đột và đồng cảm thể hiện sự chuyên nghiệp trong xử lý các vấn đề phát sinh, góp phần duy trì mối quan hệ khách hàng bền vững. Giá trị chia sẻ và chính sách giá ưu đãi là các yếu tố cạnh tranh trực tiếp, giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng trong thị trường có nhiều đối thủ.
Biểu đồ phân tích hồi quy tuyến tính đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, trong đó danh tiếng chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là năng lực cung cấp và các yếu tố còn lại. Bảng so sánh tỷ lệ sử dụng dịch vụ của Công ty SDV qua các năm cũng cho thấy xu hướng tăng nhẹ khi các yếu tố quản trị được cải thiện.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhận thấy hạn chế về phạm vi khảo sát chỉ tập trung tại tỉnh Đồng Nai và khách hàng của một công ty duy nhất, do đó kết quả chưa thể khái quát toàn diện cho toàn ngành xử lý chất thải công nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và quảng bá danh tiếng: Công ty SDV cần đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, minh bạch thông tin về chất lượng dịch vụ và các chứng nhận môi trường nhằm nâng cao uy tín trên thị trường. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban truyền thông và marketing.
Nâng cao năng lực cung cấp dịch vụ: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, mở rộng quy mô xử lý và đào tạo nhân sự chuyên môn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Ban kỹ thuật và vận hành.
Cải thiện quản trị xung đột và dịch vụ khách hàng: Xây dựng quy trình xử lý khiếu nại nhanh chóng, đào tạo kỹ năng đồng cảm và giao tiếp cho nhân viên nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban chăm sóc khách hàng.
Xây dựng chính sách giá và ưu đãi linh hoạt: Thiết kế các gói dịch vụ ưu đãi, chiết khấu theo khối lượng xử lý và hợp đồng dài hạn để tăng sức cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban kinh doanh và tài chính.
Mở rộng thị trường và hợp tác liên vùng: Tăng cường hợp tác với các đơn vị xử lý chất thải ngoài tỉnh để đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban phát triển kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Công ty SDV: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh.
Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh tại Đồng Nai: Hiểu rõ các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ thu gom, xử lý chất thải để đưa ra quyết định hợp tác hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy định môi trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Môi trường: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ công nghiệp và hành vi mua của tổ chức.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và công nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ xử lý chất thải, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn dịch vụ xử lý chất thải?
Danh tiếng nhà cung cấp dịch vụ được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đánh giá quan trọng lên đến 85% trong khảo sát. Danh tiếng phản ánh uy tín và chất lượng dịch vụ lâu dài.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu 10 giám đốc) và định lượng (khảo sát 200 doanh nghiệp), sử dụng phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ tác động của các yếu tố.Tại sao tỷ lệ sử dụng công suất của Công ty SDV lại thấp?
Tỷ lệ sử dụng chỉ đạt khoảng 30-40% do cạnh tranh gay gắt với các nhà cung cấp ngoài tỉnh, cùng với các yếu tố như danh tiếng, năng lực cung cấp và chính sách giá chưa được tối ưu.Các doanh nghiệp nên chú trọng yếu tố nào khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ?
Ngoài danh tiếng và năng lực cung cấp, doanh nghiệp cần quan tâm đến khả năng quản trị xung đột, đồng cảm với khách hàng, giá cả và các ưu đãi đi kèm để đảm bảo dịch vụ phù hợp và hiệu quả.Làm thế nào để Công ty SDV nâng cao lợi thế cạnh tranh?
Công ty cần tập trung xây dựng thương hiệu, nâng cao năng lực kỹ thuật, cải thiện dịch vụ khách hàng và thiết kế chính sách giá linh hoạt, đồng thời mở rộng hợp tác liên vùng để tăng thị phần.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ thu gom, xử lý chất thải công nghiệp tại Đồng Nai: danh tiếng, năng lực cung cấp sản phẩm dịch vụ, quản trị xung đột và đồng cảm, giá trị chia sẻ, giá và ưu đãi.
- Danh tiếng nhà cung cấp dịch vụ có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm ưu thế trong quyết định của doanh nghiệp.
- Tỷ lệ sử dụng công suất thiết kế của Công ty SDV còn thấp, cho thấy tiềm năng phát triển và cần cải tiến chiến lược kinh doanh.
- Đề xuất các giải pháp quản trị tập trung vào nâng cao uy tín, năng lực kỹ thuật, dịch vụ khách hàng và chính sách giá nhằm tăng sức cạnh tranh.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về đa dạng hóa yếu tố ảnh hưởng và mở rộng phạm vi khảo sát trong ngành xử lý chất thải công nghiệp.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty SDV và các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-24 tháng để nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị phần. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn và tham khảo chi tiết các phân tích số liệu.