Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành y tế tại Việt Nam, đặc biệt là tại tỉnh Bình Dương, việc nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện trở thành vấn đề cấp thiết. Theo ước tính, các bệnh viện trên địa bàn tỉnh đang đối mặt với tình trạng quá tải, đòi hỏi hệ thống quản lý và kiểm soát nội bộ (KSNB) phải được hoàn thiện để đảm bảo hoạt động hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các bệnh viện trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong giai đoạn 2017-2018.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu gồm: (1) vận dụng lý thuyết COSO và INTOSAI để đề xuất mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB; (2) khảo sát thực trạng hệ thống KSNB tại các bệnh viện; (3) đo lường và xác định mức độ tác động của các nhân tố; (4) đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính và hoạt động chuyên môn tại các bệnh viện, góp phần giảm thiểu rủi ro, gian lận và thất thoát tài sản, đồng thời tăng cường sự tuân thủ các quy định pháp luật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính là báo cáo COSO và hướng dẫn của INTOSAI về hệ thống kiểm soát nội bộ. Theo đó, hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm yếu tố cơ bản: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung thêm nhân tố quản trị bệnh viện nhằm phản ánh đặc thù ngành y tế.

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa tổ chức, bao gồm tính trung thực, đạo đức, cơ cấu tổ chức, phân chia quyền hạn và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động của bệnh viện.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện mục tiêu.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác trong và ngoài bệnh viện.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ vận hành hiệu quả.
  • Quản trị bệnh viện: Kiến thức, kỹ năng quản lý và thái độ của cán bộ quản lý, nhân viên y tế ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia, lãnh đạo, kế toán và nhân viên tại các bệnh viện nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi với cỡ mẫu 199 phiếu, thu thập từ các bệnh viện trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong năm 2018.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 18.0, sử dụng các kỹ thuật như kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB. Quy trình nghiên cứu gồm bốn bước chính: tổng hợp nghiên cứu trước, nghiên cứu định tính, kiểm tra kết quả định tính, và nghiên cứu định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy Beta cao, chiếm tỷ trọng quan trọng trong mô hình. Các yếu tố như tính trung thực, đạo đức nghề nghiệp, phân chia quyền hạn rõ ràng được đánh giá cao với mức độ đồng thuận trên 90%.

  2. Đánh giá rủi ro được thực hiện thường xuyên và có quy trình rõ ràng tại các bệnh viện, góp phần giảm thiểu các rủi ro trong quản lý và điều trị. Khoảng 85% người tham gia khảo sát đồng ý rằng bệnh viện có các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.

  3. Hoạt động kiểm soát như ban hành quy chế chi tiêu nội bộ, đối chiếu nguồn kinh phí và kiểm tra độc lập được thực hiện nghiêm túc, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 80%. Điều này giúp hạn chế sai sót và gian lận trong quản lý tài chính.

  4. Thông tin và truyền thông được duy trì thông suốt giữa các cấp quản lý và nhân viên, đảm bảo cập nhật số liệu kịp thời và chính xác. Tuy nhiên, một số bệnh viện còn gặp khó khăn trong việc truyền thông ra bên ngoài, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

  5. Giám sát được thực hiện định kỳ bởi các cơ quan chức năng và ban thanh tra nhân dân, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Tỷ lệ đồng thuận về hiệu quả giám sát đạt khoảng 78%.

  6. Quản trị bệnh viện là nhân tố mới được bổ sung, có ảnh hưởng đáng kể đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB. Kiến thức quản trị, kỹ năng và thái độ của cán bộ quản lý và nhân viên y tế được đánh giá là yếu tố then chốt, với 100% chuyên gia đồng thuận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước về vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro trong hệ thống KSNB. Môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa và đạo đức, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện các hoạt động kiểm soát và giám sát. Việc bổ sung nhân tố quản trị bệnh viện phản ánh đặc thù ngành y tế, nơi yếu tố con người và năng lực quản lý đóng vai trò quyết định.

So sánh với các nghiên cứu tại TP.HCM và Đồng Nai, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tại Bình Dương tương đối đồng nhất, tuy nhiên, thông tin truyền thông và giám sát tại một số bệnh viện còn hạn chế, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả tổng thể. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của từng nhân tố và bảng hệ số hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng cụ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Tăng cường đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ vững mạnh, phân chia quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng nhân sự.

  2. Nâng cao chất lượng đánh giá rủi ro: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro chuẩn hóa, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ nhận diện và quản lý rủi ro. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng kế hoạch tổng hợp và phòng kiểm soát nội bộ.

  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát: Ban hành và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ, thực hiện kiểm tra độc lập định kỳ, đối chiếu nguồn kinh phí chặt chẽ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng tài chính kế toán và ban kiểm soát nội bộ.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, nâng cấp hệ thống báo cáo tài chính, đảm bảo thông tin kịp thời và chính xác. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng kế toán.

  5. Tăng cường giám sát: Thực hiện giám sát thường xuyên và định kỳ, phối hợp với các cơ quan chức năng và ban thanh tra nhân dân, nâng cao trách nhiệm giải trình. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kiểm soát nội bộ.

  6. Phát triển năng lực quản trị bệnh viện: Tổ chức các khóa đào tạo, cấp chứng chỉ quản trị bệnh viện cho cán bộ quản lý, nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Phòng tài chính kế toán bệnh viện: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kiểm soát tài chính, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính.

  3. Cán bộ kiểm soát nội bộ và thanh tra: Hỗ trợ trong việc thiết kế, triển khai và giám sát các hoạt động kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành y tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về hệ thống kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong bối cảnh các bệnh viện công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong bệnh viện?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động bệnh viện hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp ngăn ngừa sai sót, gian lận và nâng cao chất lượng quản lý tài chính.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và quản trị bệnh viện.

  3. Làm thế nào để đánh giá sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại bệnh viện?
    Đánh giá dựa trên ba tiêu chí chính: hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và sự tuân thủ pháp luật, đồng thời xem xét mức độ thực hiện của năm yếu tố cấu thành hệ thống.

  4. Tại sao quản trị bệnh viện được xem là nhân tố mới trong nghiên cứu này?
    Quản trị bệnh viện phản ánh đặc thù ngành y tế, nơi năng lực quản lý và thái độ của cán bộ ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện kiểm soát nội bộ, điều mà các mô hình truyền thống chưa đề cập đầy đủ.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát, cải thiện thông tin truyền thông, tăng cường giám sát và phát triển năng lực quản trị bệnh viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các bệnh viện tỉnh Bình Dương, trong đó môi trường kiểm soát và quản trị bệnh viện đóng vai trò then chốt.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • Kết quả phân tích cho thấy các bệnh viện cần tập trung hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát và hệ thống thông tin truyền thông để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể, có thể triển khai trong vòng 6-18 tháng nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
  • Các nhà quản lý bệnh viện, cán bộ kiểm soát nội bộ và nhà nghiên cứu có thể sử dụng kết quả này làm cơ sở để phát triển và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành y tế.

Hành động tiếp theo: Các bệnh viện nên tiến hành đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ hiện tại, áp dụng các giải pháp đề xuất và theo dõi hiệu quả cải tiến qua các kỳ báo cáo tài chính và kiểm toán nội bộ.