Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế, ngành y tế công lập tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động. Theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP, các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh được khuyến khích áp dụng cơ chế tự chủ tài chính nhằm giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, việc sử dụng hệ thống kế toán quản trị (KTQT) trong các bệnh viện này còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào lập kế hoạch và kiểm soát chi phí mà chưa phát huy hết tiềm năng trong quản lý hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của từng nhân tố đến việc sử dụng hệ thống KTQT nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế TP. HCM trong giai đoạn từ tháng 11/2016 đến tháng 3/2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các bệnh viện công lập cải thiện công tác quản lý tài chính, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sử dụng hiệu quả nguồn lực. Qua khảo sát thực tế tại các bệnh viện công lập, việc áp dụng KTQT được đánh giá còn nhiều hạn chế, trong khi đó các nhân tố như sự hỗ trợ của lãnh đạo, hiệu quả kỹ thuật của hệ thống, mức độ phân quyền, nhận thức về môi trường không chắc chắn và quy mô bệnh viện được xác định là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến việc sử dụng KTQT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống KTQT trong bệnh viện công lập:

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống KTQT với các biến ngữ cảnh như môi trường bên ngoài, công nghệ và quy mô tổ chức. Theo lý thuyết này, không có một mô hình KTQT nào phù hợp cho tất cả các tổ chức mà phải điều chỉnh theo đặc điểm riêng của từng bệnh viện.

  • Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí (Cost benefit theory): Đề cập đến việc cân bằng giữa lợi ích thu được từ thông tin kế toán và chi phí tạo ra thông tin đó. Lý thuyết này giải thích vai trò của hiệu quả kỹ thuật trong việc cung cấp thông tin KTQT hữu ích cho nhà quản lý.

  • Lý thuyết lợi ích xã hội (Public interest theory): Giải thích sự can thiệp của Nhà nước nhằm đảm bảo lợi ích xã hội và các bên liên quan thông qua việc điều chỉnh và quản lý hệ thống KTQT trong các đơn vị công lập.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: hệ thống kế toán quản trị, hiệu quả quản lý, sự hỗ trợ của lãnh đạo, hiệu quả kỹ thuật của hệ thống KTQT, mức độ phân quyền trong tổ chức, nhận thức về môi trường không chắc chắn và quy mô bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong việc xác định các nhân tố ảnh hưởng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát trực tiếp tại các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế TP. HCM trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2017. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 200-250 nhà quản lý cấp trung và các cán bộ liên quan đến công tác kế toán quản trị tại các bệnh viện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc các nhân tố, và phân tích hồi quy đa tuyến tính để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc sử dụng hệ thống KTQT.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong 5 tháng, bắt đầu từ tháng 11/2016 với việc tổng hợp lý thuyết và thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát từ tháng 01/2017 đến tháng 02/2017, xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 03/2017, và hoàn thiện luận văn vào tháng 04/2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hỗ trợ của lãnh đạo có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến việc sử dụng hệ thống KTQT. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số tác động của nhân tố này đạt khoảng 0.42, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.01. Điều này phản ánh vai trò quyết định của lãnh đạo trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT tại bệnh viện.

  2. Hiệu quả kỹ thuật của hệ thống KTQT cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số tác động khoảng 0.35 (p < 0.01). Hệ thống cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và dễ hiểu giúp nhà quản lý ra quyết định hiệu quả hơn.

  3. Mức độ phân quyền trong tổ chức có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, với hệ số khoảng 0.22 (p < 0.05). Phân quyền cao giúp các nhà quản lý cấp dưới có quyền tự chủ và trách nhiệm trong việc sử dụng thông tin KTQT.

  4. Nhận thức về môi trường không chắc chắn có tác động tích cực nhưng không mạnh, hệ số khoảng 0.18 (p < 0.1). Môi trường cạnh tranh và thay đổi nhanh đòi hỏi bệnh viện phải sử dụng KTQT để thích ứng kịp thời.

  5. Quy mô bệnh viện có ảnh hưởng tích cực nhưng không đáng kể về mặt thống kê trong mẫu nghiên cứu này. Các bệnh viện lớn hơn có xu hướng sử dụng KTQT phức tạp hơn nhưng mức độ ảnh hưởng chưa rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò then chốt của sự hỗ trợ lãnh đạo và hiệu quả kỹ thuật của hệ thống trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT. Sự hỗ trợ của lãnh đạo không chỉ tạo điều kiện về nguồn lực mà còn giúp giải quyết các mâu thuẫn phát sinh trong quá trình triển khai. Hiệu quả kỹ thuật của hệ thống KTQT đảm bảo thông tin cung cấp có độ tin cậy và kịp thời, từ đó nâng cao chất lượng ra quyết định quản lý.

Mức độ phân quyền được xác nhận là yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của các nhà quản lý cấp dưới, phù hợp với lý thuyết dự phòng và các nghiên cứu tại Ai Cập và Việt Nam. Nhận thức về môi trường không chắc chắn tuy có tác động nhưng mức độ thấp hơn, có thể do các bệnh viện công lập còn hạn chế trong việc thích ứng nhanh với biến động bên ngoài.

Quy mô bệnh viện không có ảnh hưởng rõ ràng có thể do sự đa dạng về quy mô và đặc điểm tổ chức trong mẫu nghiên cứu, hoặc do các bệnh viện lớn chưa tận dụng tối đa lợi thế của KTQT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số tác động của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện: Các nhà quản lý cấp cao cần nhận thức rõ vai trò của KTQT và chủ động đầu tư nguồn lực, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để triển khai hệ thống. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và Sở Y tế.

  2. Nâng cao hiệu quả kỹ thuật của hệ thống KTQT: Đầu tư cải tiến công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và dễ sử dụng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng kế toán quản trị.

  3. Thúc đẩy phân quyền trong tổ chức: Xây dựng cơ chế phân quyền rõ ràng, giao quyền tự chủ cho các phòng ban và cán bộ quản lý cấp trung trong việc sử dụng và khai thác thông tin KTQT. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tổ chức hành chính.

  4. Tăng cường nhận thức về môi trường không chắc chắn: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về biến động thị trường, cạnh tranh và yêu cầu quản lý hiện đại cho cán bộ quản lý. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Sở Y tế phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ cho các bệnh viện quy mô nhỏ và vừa: Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để các bệnh viện này có thể áp dụng hiệu quả hệ thống KTQT, từ đó nâng cao năng lực quản lý. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế và các tổ chức tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hệ thống quản lý tài chính hiệu quả.

  2. Nhà quản lý cấp trung và cán bộ kế toán quản trị: Cung cấp kiến thức về vai trò của KTQT và các yếu tố thúc đẩy sử dụng hệ thống, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực y tế: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các bệnh viện công lập trong việc áp dụng KTQT nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kế toán quản trị công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kế toán quản trị là gì và tại sao nó quan trọng trong bệnh viện công lập?
    Hệ thống KTQT là công cụ thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính, phi tài chính phục vụ quản lý nội bộ. Nó giúp bệnh viện lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và ra quyết định hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sử dụng KTQT trong bệnh viện?
    Sự hỗ trợ của lãnh đạo và hiệu quả kỹ thuật của hệ thống được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò quyết định trong việc triển khai và sử dụng KTQT hiệu quả.

  3. Phân quyền trong tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng KTQT?
    Phân quyền giúp các nhà quản lý cấp dưới có quyền tự chủ và trách nhiệm trong việc sử dụng thông tin KTQT, từ đó tăng cường sự tham gia và hiệu quả quản lý.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kỹ thuật của hệ thống KTQT?
    Cần đầu tư công nghệ thông tin hiện đại, đảm bảo hệ thống cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, dễ hiểu và dễ tiếp cận cho người sử dụng.

  5. Tại sao nhận thức về môi trường không chắc chắn lại quan trọng trong việc sử dụng KTQT?
    Môi trường không chắc chắn đòi hỏi bệnh viện phải xử lý lượng thông tin lớn và đa dạng để thích ứng kịp thời, do đó nhận thức về môi trường giúp nhà quản lý chủ động sử dụng KTQT hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống KTQT nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế TP. HCM: sự hỗ trợ của lãnh đạo, hiệu quả kỹ thuật của hệ thống, mức độ phân quyền, nhận thức về môi trường không chắc chắn và quy mô bệnh viện.
  • Sự hỗ trợ của lãnh đạo và hiệu quả kỹ thuật của hệ thống là hai nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng đã giúp kiểm định mô hình một cách toàn diện và chính xác.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng KTQT trong bệnh viện công lập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng tại các tỉnh thành khác.

Hành động ngay hôm nay: Các bệnh viện công lập và cơ quan quản lý nên xem xét áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế, góp phần phát triển hệ thống y tế công lập bền vững.