Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc ứng dụng hệ thống quản lý nguồn lực doanh nghiệp (ERP) đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành tổ chức. Tại Việt Nam, hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (TABMIS) được triển khai tại các Kho bạc Nhà nước (KBNN) trên địa bàn TP.HCM nhằm hiện đại hóa công tác quản lý ngân sách nhà nước (NSNN). Theo ước tính, dự án TABMIS đã góp phần nâng cao tính minh bạch, chính xác và kịp thời trong quản lý thu chi ngân sách, đồng thời hỗ trợ công tác báo cáo tài chính hợp nhất của Nhà nước.

Tuy nhiên, tính hữu hiệu của hệ thống TABMIS vẫn còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố khác nhau, đòi hỏi phải được nghiên cứu sâu sắc để tối ưu hóa hiệu quả vận hành. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận diện và kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống TABMIS tại các KBNN trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2017. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống, góp phần cải cách quản lý tài chính công và đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các KBNN tại TP.HCM, với dữ liệu thu thập từ cán bộ công chức trực tiếp sử dụng hệ thống TABMIS. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc đánh giá các chỉ số như chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, lợi ích ròng và sự hài lòng của người sử dụng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và kho bạc, đồng thời hỗ trợ các quyết định quản lý tài chính chính xác và kịp thời.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích tính hữu hiệu của hệ thống TABMIS:

  1. Mô hình Hệ thống Thông tin Thành công (Delone & McLean, 2003): Mô hình này gồm sáu yếu tố đo lường sự thành công của hệ thống thông tin, bao gồm chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, mức độ sử dụng, sự hài lòng của người dùng và lợi ích ròng. Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào bốn yếu tố: chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, lợi ích ròng và sự hài lòng của người sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của TABMIS.

  2. Mô hình Hệ thống Hoạt động (Alter, 2002): Mô hình này nhấn mạnh mối quan hệ giữa các thành phần kỹ thuật và xã hội trong tổ chức, bao gồm người tham gia, công nghệ, thông tin, sản phẩm, khách hàng, môi trường, chiến lược và cơ sở hạ tầng. Phương pháp thực hiện ứng dụng của Oracle (AIM) được xây dựng dựa trên mô hình này, giúp phân tích chi tiết các nhân tố ảnh hưởng trong từng giai đoạn phát triển hệ thống.

  3. Mô hình Chấp nhận Công nghệ TAM 2 (Venkatesh & Davis, 2000): Mô hình này mở rộng TAM bằng cách bổ sung các yếu tố ảnh hưởng từ xã hội và quá trình nhận thức, giải thích lý do người dùng chấp nhận và sử dụng công nghệ. Trong nghiên cứu, mô hình này giúp làm rõ vai trò của yếu tố con người trong việc vận hành và chấp nhận hệ thống TABMIS.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: tính hữu hiệu của hệ thống thông tin, chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, lợi ích ròng, sự hài lòng của người sử dụng, và các nhân tố ảnh hưởng theo phương pháp AIM như cam kết lãnh đạo, năng lực đội dự án, chính sách quản lý, chất lượng dữ liệu và cơ sở hạ tầng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng, trong đó phương pháp định lượng đóng vai trò chủ đạo. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng khảo sát với thang đo Likert 5 điểm, khảo sát các cán bộ công chức tại các KBNN trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2017. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, thông tư, công văn và báo cáo liên quan đến quản lý ngân sách và hệ thống TABMIS.

Cỡ mẫu nghiên cứu chính thức là khoảng 200 cán bộ công chức, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và đơn vị sử dụng hệ thống TABMIS. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn chính: (1) nghiên cứu sơ bộ xây dựng và đánh giá thang đo; (2) nghiên cứu chính thức kiểm định thang đo, mô hình và giả thuyết. Các bước chuẩn bị dữ liệu bao gồm làm sạch, mã hóa và nhập liệu. Phương pháp AIM được ứng dụng để nhận diện các nhân tố ảnh hưởng trong từng giai đoạn phát triển hệ thống TABMIS, từ lập kế hoạch đến vận hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng hệ thống ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính hữu hiệu của TABMIS: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy chất lượng hệ thống có hệ số hồi quy chuẩn hóa là 0.42, đóng góp lớn nhất trong việc giải thích sự hài lòng của người sử dụng. Các yếu tố như giao diện dễ sử dụng, độ tin cậy, bảo mật và thời gian xử lý nhanh được đánh giá cao với trên 85% người dùng đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý.

  2. Chất lượng thông tin là nhân tố quan trọng thứ hai: Khoảng 80% người dùng đánh giá thông tin báo cáo của TABMIS có độ chính xác cao, kịp thời và phù hợp với yêu cầu quản lý. Hệ số hồi quy chuẩn hóa của biến này là 0.35, cho thấy ảnh hưởng tích cực đến lợi ích ròng và sự hài lòng.

  3. Lợi ích ròng từ hệ thống góp phần nâng cao sự hài lòng người dùng: Các báo cáo phục vụ quản lý ngân sách, kiểm soát thu chi và báo cáo tài chính được người dùng đánh giá là hữu ích, với 78% đồng ý rằng TABMIS giúp cải thiện hiệu quả công việc. Hệ số hồi quy chuẩn hóa là 0.28.

  4. Nhân tố con người và sự tham gia của cán bộ công chức có ảnh hưởng đáng kể: Sự huấn luyện và tham gia của đội ngũ cán bộ công chức được xác định là nhân tố quan trọng, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 75%. Điều này phù hợp với mô hình TAM 2, nhấn mạnh vai trò của sự chấp nhận và sử dụng hệ thống trong tính hữu hiệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố kỹ thuật như chất lượng hệ thống và chất lượng thông tin đóng vai trò chủ đạo trong việc nâng cao tính hữu hiệu của TABMIS, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hệ thống ERP và hệ thống thông tin kế toán trong khu vực công và tư nhân. Sự hài lòng của người sử dụng được củng cố bởi lợi ích ròng mà hệ thống mang lại, thể hiện qua các báo cáo tài chính chính xác và kịp thời phục vụ công tác quản lý ngân sách.

Ngoài ra, vai trò của yếu tố con người, đặc biệt là sự tham gia và huấn luyện cán bộ công chức, được khẳng định là nhân tố then chốt, đồng thuận với mô hình TAM 2 và các nghiên cứu về sự thành công của hệ thống ERP trong khu vực công. Việc đầu tư vào đào tạo và nâng cao năng lực người dùng giúp tăng cường sự chấp nhận và sử dụng hiệu quả hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của người dùng với các yếu tố chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và lợi ích ròng, cũng như bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng người dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cấp và bảo trì hệ thống TABMIS: Đảm bảo giao diện thân thiện, thời gian xử lý nhanh và bảo mật cao nhằm nâng cao chất lượng hệ thống. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban quản lý dự án phối hợp với phòng CNTT KBNN thực hiện.

  2. Cải thiện chất lượng thông tin đầu ra: Tập trung vào việc đảm bảo tính chính xác, kịp thời và phù hợp của các báo cáo tài chính và ngân sách. Đề xuất xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu nghiêm ngặt, hoàn thành trong 6 tháng, do phòng Kế toán và phòng CNTT phối hợp thực hiện.

  3. Đẩy mạnh công tác đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ công chức: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ về sử dụng hệ thống TABMIS, nâng cao kỹ năng và sự tham gia của người dùng. Kế hoạch đào tạo hàng quý, do Ban lãnh đạo KBNN chủ trì phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Xây dựng chính sách quản lý và hỗ trợ kỹ thuật hiệu quả: Thiết lập đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, kịp thời giải quyết các sự cố và hỗ trợ người dùng. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do phòng CNTT và Ban quản lý dự án phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả sử dụng TABMIS, từ đó điều chỉnh và cải tiến liên tục. Thực hiện đánh giá hàng năm, do Ban kiểm soát nội bộ và Ban quản lý dự án phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành hệ thống TABMIS, từ đó nâng cao năng lực sử dụng và quản lý hệ thống trong công tác ngân sách.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển và hoàn thiện hệ thống quản lý ngân sách hiện đại, minh bạch và hiệu quả.

  3. Chuyên gia công nghệ thông tin và tư vấn triển khai ERP trong khu vực công: Tham khảo các yếu tố kỹ thuật và xã hội ảnh hưởng đến thành công của hệ thống ERP trong môi trường quản lý ngân sách nhà nước, từ đó tối ưu hóa quy trình triển khai.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý tài chính công: Nghiên cứu mô hình, phương pháp và kết quả phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán trong khu vực công, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính hữu hiệu của hệ thống TABMIS được đo lường như thế nào?
    Tính hữu hiệu được đánh giá qua các tiêu chí chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, lợi ích ròng và sự hài lòng của người sử dụng. Ví dụ, sự hài lòng của cán bộ công chức về giao diện và báo cáo tài chính là chỉ số quan trọng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tính hữu hiệu của TABMIS?
    Chất lượng hệ thống và chất lượng thông tin là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.42 và 0.35, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.

  3. Vai trò của con người trong việc vận hành TABMIS như thế nào?
    Sự tham gia và huấn luyện của cán bộ công chức đóng vai trò then chốt, giúp tăng cường sự chấp nhận và sử dụng hiệu quả hệ thống, phù hợp với mô hình TAM 2 về chấp nhận công nghệ.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, trong đó phân tích hồi quy tuyến tính đa biến và phân tích nhân tố khám phá (EFA) được áp dụng để kiểm định mô hình và giả thuyết.

  5. Các kiến nghị nâng cao tính hữu hiệu của TABMIS là gì?
    Bao gồm nâng cấp hệ thống, cải thiện chất lượng thông tin, đào tạo cán bộ, xây dựng chính sách hỗ trợ kỹ thuật và tăng cường kiểm tra, giám sát định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã nhận diện và kiểm định thành công các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống TABMIS tại các KBNN trên địa bàn TP.HCM, trong đó chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và lợi ích ròng là các yếu tố chủ đạo.
  • Vai trò của con người, đặc biệt là sự tham gia và huấn luyện cán bộ công chức, được khẳng định là nhân tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống.
  • Phương pháp thực hiện ứng dụng của Oracle (AIM) được áp dụng hiệu quả trong việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng theo từng giai đoạn phát triển hệ thống.
  • Các đề xuất nâng cao tính hữu hiệu của TABMIS tập trung vào cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng dữ liệu, đào tạo nhân lực và chính sách quản lý hỗ trợ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng ERP trong quản lý tài chính công, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý và chuyên gia công nghệ thông tin trong khu vực công.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị triển khai TABMIS cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn nữa tính hữu hiệu của hệ thống trong tương lai.