Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, các đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL) tại Việt Nam, đặc biệt là trên địa bàn tỉnh Bình Dương, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công và thực hiện các nhiệm vụ chính trị. Theo Luật Ngân sách Nhà nước và các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư số 107/2017/TT-BTC và Nghị định số 16/2015/NĐ-CP, các đơn vị SNCL phải tổ chức hệ thống thông tin kế toán (HTTT KT) hiệu quả để quản lý nguồn kinh phí, tài sản công và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính. Tuy nhiên, thực tế cho thấy HTTT KT tại các đơn vị này còn nhiều hạn chế, như thông tin kế toán chưa đảm bảo chất lượng, gây khó khăn trong việc ra quyết định quản lý.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ thành công của HTTT KT tại các đơn vị SNCL trên địa bàn tỉnh Bình Dương, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2019, tập trung vào các đơn vị SNCL thuộc tỉnh Bình Dương. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện tổ chức HTTT KT, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và đáp ứng yêu cầu đổi mới quản lý nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
Lý thuyết đại diện: Giải thích mối quan hệ giữa người chủ sở hữu (Nhà nước) và người đại diện quản lý (lãnh đạo đơn vị SNCL), nhấn mạnh vai trò của nhà quản lý trong việc tổ chức HTTT KT nhằm tối đa hóa lợi ích chung và tuân thủ các quy định pháp luật.
Lý thuyết lợi ích xã hội: Giải thích sự can thiệp của Nhà nước thông qua hệ thống văn bản pháp quy nhằm đảm bảo lợi ích xã hội và chất lượng thông tin kế toán trong các đơn vị SNCL.
Mô hình sự thành công của hệ thống thông tin DeLone & McLean (2003, điều chỉnh 2016): Đo lường mức độ thành công của HTTT qua các yếu tố như chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, sự sử dụng, sự hài lòng của người dùng và tác động thuần.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhân viên kế toán, công nghệ thông tin, môi trường làm việc, hệ thống văn bản pháp quy, sự hỗ trợ của nhà quản lý và mức độ thành công của HTTT KT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Tổng hợp, hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và kết quả các nghiên cứu trước, thảo luận với chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và quản lý HTTT KT tại các đơn vị SNCL để xây dựng và hoàn thiện thang đo các nhân tố ảnh hưởng.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát bằng bảng câu hỏi với 303 mẫu thu thập từ lãnh đạo, kế toán trưởng và nhân viên kế toán tại các đơn vị SNCL trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến mức độ thành công của HTTT KT.
Thời gian thu thập dữ liệu chính thức từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2019. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhân viên kế toán: Nhân viên kế toán có hệ số hồi quy β = 0,394, cho thấy vai trò quan trọng trong việc vận hành và đảm bảo chất lượng HTTT KT. Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của nhân viên kế toán giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao độ tin cậy của thông tin kế toán.
Ảnh hưởng của công nghệ thông tin (CNTT): CNTT có hệ số β = 0,401, là nhân tố có tác động mạnh nhất đến mức độ thành công của HTTT KT. Việc ứng dụng phần mềm kế toán và hệ thống mạng giúp tăng hiệu quả xử lý dữ liệu, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ảnh hưởng của môi trường làm việc: Môi trường làm việc với β = 0,391 ảnh hưởng tích cực đến sự thành công của HTTT KT. Văn hóa tổ chức, cơ cấu bộ máy kế toán, chính sách đãi ngộ và áp lực công việc là những yếu tố tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên kế toán phát huy năng lực.
Ảnh hưởng của hệ thống văn bản pháp quy: Hệ số β = 0,282 cho thấy vai trò của khung pháp lý trong việc đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và chuẩn mực trong tổ chức HTTT KT. Việc tuân thủ các quy định như Luật Kế toán 2015 và Thông tư 107/2017/TT-BTC là cơ sở pháp lý quan trọng.
Ảnh hưởng của sự hỗ trợ của nhà quản lý: Hệ số β = 0,301 phản ánh sự cần thiết của sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo đơn vị trong việc cung cấp nguồn lực, khuyến khích nhân viên và ban hành chính sách liên quan đến HTTT KT.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố nhân viên kế toán, CNTT và môi trường làm việc có mức độ ảnh hưởng tương đương và cao nhất đến thành công của HTTT KT, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Ví dụ, nghiên cứu của Rapina (2014) và Komala (2012) cũng nhấn mạnh vai trò của cam kết quản lý và công nghệ trong thành công của HTTT KT. Hệ thống văn bản pháp quy và sự hỗ trợ của nhà quản lý mặc dù có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ tác động. Bảng hồi quy đa biến cũng minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Việc kết hợp các nhân tố này trong mô hình nghiên cứu giúp các đơn vị SNCL có cái nhìn toàn diện về các yếu tố cần tập trung cải thiện để nâng cao hiệu quả HTTT KT, từ đó hỗ trợ công tác quản lý tài chính công hiệu quả hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao trình độ và kỹ năng cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán và kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Mục tiêu tăng 20% năng lực chuyên môn trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Đầu tư và cập nhật công nghệ thông tin: Trang bị phần mềm kế toán phù hợp, nâng cấp hệ thống mạng nội bộ và bảo mật dữ liệu. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng nhằm tăng hiệu quả xử lý dữ liệu lên 30%, do ban lãnh đạo đơn vị và phòng CNTT chịu trách nhiệm.
Cải thiện môi trường làm việc: Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, cải tiến cơ cấu bộ máy kế toán, áp dụng chính sách đãi ngộ hợp lý để giảm áp lực công việc và tăng sự hài lòng của nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 10% trong 1 năm, do phòng hành chính nhân sự thực hiện.
Tăng cường tuân thủ hệ thống văn bản pháp quy: Tổ chức các buổi tập huấn về các quy định kế toán, kiểm tra định kỳ việc thực hiện các quy định pháp luật. Mục tiêu đạt 100% đơn vị tuân thủ đúng quy định trong vòng 6 tháng, do phòng pháp chế và kế toán trưởng phối hợp thực hiện.
Thúc đẩy sự hỗ trợ từ nhà quản lý: Nâng cao nhận thức của lãnh đạo về tầm quan trọng của HTTT KT, khuyến khích sự tham gia và cam kết nguồn lực cho hệ thống. Mục tiêu đạt 90% lãnh đạo tham gia các buổi đào tạo về quản lý HTTT KT trong 1 năm, do ban giám đốc và phòng đào tạo tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến HTTT KT để đưa ra quyết định đầu tư và quản lý hiệu quả.
Nhân viên kế toán và kế toán trưởng: Cung cấp kiến thức về các yếu tố nâng cao chất lượng công tác kế toán và vận hành hệ thống thông tin kế toán.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và kế toán: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra việc tổ chức HTTT KT tại các đơn vị SNCL.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về mô hình tổ chức HTTT KT và các nhân tố ảnh hưởng trong lĩnh vực công.
Câu hỏi thường gặp
HTTT KT là gì và tại sao nó quan trọng đối với các đơn vị sự nghiệp công lập?
HTTT KT là hệ thống thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán phục vụ quản lý tài chính. Nó giúp đảm bảo tính minh bạch, chính xác và kịp thời của thông tin, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả trong các đơn vị công lập.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thành công của HTTT KT?
Nghiên cứu cho thấy công nghệ thông tin, nhân viên kế toán và môi trường làm việc là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số tác động lần lượt khoảng 0,401, 0,394 và 0,391.Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong đơn vị?
Có thể tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, cập nhật kiến thức về phần mềm kế toán và kỹ năng phân tích dữ liệu, đồng thời tạo môi trường làm việc khuyến khích sự phát triển nghề nghiệp.Vai trò của nhà quản lý trong việc thành công của HTTT KT là gì?
Nhà quản lý đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp nguồn lực, ban hành chính sách và tạo động lực cho nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành HTTT KT.Hệ thống văn bản pháp quy ảnh hưởng như thế nào đến HTTT KT?
Hệ thống pháp luật cung cấp khung chuẩn mực và quy định bắt buộc, giúp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và chất lượng thông tin kế toán, đồng thời tạo cơ sở cho kiểm toán và giám sát.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ thành công của HTTT KT tại các đơn vị SNCL tỉnh Bình Dương: nhân viên kế toán, công nghệ thông tin, môi trường làm việc, hệ thống văn bản pháp quy và sự hỗ trợ của nhà quản lý.
- Công nghệ thông tin và nhân viên kế toán là hai nhân tố có tác động mạnh nhất với hệ số β lần lượt là 0,401 và 0,394.
- Môi trường làm việc và sự hỗ trợ của nhà quản lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả HTTT KT.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các đơn vị SNCL xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng HTTT KT, góp phần cải thiện quản lý tài chính công.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay: Các đơn vị SNCL và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả HTTT KT, từ đó góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính công và phục vụ tốt hơn cho sự phát triển kinh tế - xã hội.