Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nguồn nhân lực đóng vai trò trung tâm quyết định sự phát triển bền vững của các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý nhà nước như ngành Hải quan. Cục Hải quan thành phố Cần Thơ, với phạm vi quản lý rộng gồm thành phố Cần Thơ và các tỉnh Hậu Giang, Sóc Trăng, Vĩnh Long, Trà Vinh, đang đối mặt với thách thức trong việc duy trì và nâng cao sự gắn kết của công chức với tổ chức. Nghiên cứu này tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức của công chức tại Cục Hải quan thành phố Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2019.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động đến sự gắn kết của công chức, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý nguồn nhân lực. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 153 công chức, đại diện cho toàn bộ lực lượng công chức tại Cục Hải quan, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Việc nâng cao sự gắn kết không chỉ giúp ổn định tổ chức mà còn thúc đẩy động lực làm việc, góp phần hoàn thành các nhiệm vụ chính trị và phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về sự gắn kết với tổ chức, bao gồm:
- Thuyết nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu của con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu sẽ thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên.
- Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt giữa nhân tố duy trì (hygiene factors) và nhân tố động viên (motivators), cho thấy sự thỏa mãn cả hai nhóm yếu tố này là cần thiết để duy trì sự gắn kết.
- Thuyết công bằng của Adam (1963): Nhấn mạnh vai trò của sự công bằng trong trả lương và đối xử, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ gắn kết của nhân viên.
- Thuyết ERG của Alderfer (1972): Mô hình nhu cầu tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép nhiều nhu cầu cùng tác động đồng thời đến động lực làm việc.
- Thuyết kỳ vọng của Vroom (1964): Mức độ nỗ lực của cá nhân phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả và phần thưởng nhận được.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: Thu nhập và phúc lợi, Môi trường làm việc, Mối quan hệ với đồng nghiệp, Quản lý trực tiếp, Cơ hội thăng tiến và Văn hóa tổ chức. Mô hình nghiên cứu đề xuất 6 nhân tố này ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết với tổ chức của công chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 11 công chức nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng, hiệu chỉnh và bổ sung thang đo phù hợp với thực tế tại Cục Hải quan thành phố Cần Thơ.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát toàn bộ 153 công chức bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa dựa trên thang đo OCQ và Meyer & Allen, sử dụng thang Likert 5 mức độ để đo lường cảm nhận.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật:
- Phân tích thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu.
- Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, với chỉ số KMO > 0,7 và tổng phương sai trích > 50%.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố đến sự gắn kết với tổ chức.
- Kiểm định các giả định hồi quy như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn của phần dư, tính độc lập của phần dư.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2019, phạm vi khảo sát bao gồm công chức làm việc tại 5 địa bàn thuộc quản lý của Cục Hải quan thành phố Cần Thơ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của Thu nhập và Phúc lợi: Kết quả hồi quy cho thấy nhân tố này có hệ số β = 0,312, mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy thu nhập và phúc lợi là nhân tố có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự gắn kết với tổ chức. Trung bình ý kiến công chức về thu nhập và phúc lợi đạt 4,05 trên thang 5, phản ánh sự đồng thuận cao.
Môi trường làm việc: Nhân tố này có hệ số β = 0,278, p < 0,01, cho thấy môi trường làm việc thuận lợi, bao gồm trang thiết bị, điều kiện vật chất và bầu không khí làm việc, góp phần nâng cao sự gắn kết. Điểm trung bình đánh giá là 3,92.
Mối quan hệ với đồng nghiệp: Hệ số β = 0,245, p < 0,05, cho thấy mối quan hệ tích cực, hỗ trợ lẫn nhau giữa các đồng nghiệp làm tăng sự gắn bó của công chức với tổ chức. Điểm trung bình là 3,85.
Quản lý trực tiếp: Đây là nhân tố có ảnh hưởng đáng kể với β = 0,301, p < 0,01. Sự quan tâm, công bằng và hỗ trợ từ cấp quản lý trực tiếp tạo động lực và niềm tin cho công chức. Điểm trung bình đạt 4,10.
Cơ hội thăng tiến: Hệ số β = 0,329, p < 0,01, là nhân tố có tác động mạnh nhất trong mô hình. Công chức đánh giá cao các cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến công bằng, minh bạch. Điểm trung bình là 4,15.
Văn hóa tổ chức: Với β = 0,287, p < 0,01, văn hóa tổ chức là yếu tố quan trọng giúp tạo ra môi trường làm việc lành mạnh, công bằng và khuyến khích sự gắn kết. Điểm trung bình là 3,98.
Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 68% biến thiên của sự gắn kết với tổ chức (R² = 0,68), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có sức mạnh dự báo cao. Biểu đồ phân tích nhân tố và hồi quy có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của thu nhập, môi trường làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp, quản lý trực tiếp, cơ hội thăng tiến và văn hóa tổ chức trong việc nâng cao sự gắn kết của công chức. Đặc biệt, cơ hội thăng tiến và quản lý trực tiếp được xác định là những nhân tố có tác động mạnh nhất, phản ánh mong muốn phát triển nghề nghiệp và sự quan tâm từ lãnh đạo là yếu tố then chốt giữ chân nhân sự.
Sự gắn kết cao giúp công chức cảm thấy tự hào, trung thành và sẵn sàng cống hiến cho tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và ổn định tổ chức. Ngược lại, nếu các yếu tố này không được đáp ứng, công chức có thể giảm động lực, dẫn đến hiện tượng nghỉ việc hoặc giảm hiệu suất làm việc.
So sánh với nghiên cứu của Andreas Dockel (2003) và Trần Kim Dung (2005), kết quả tương đồng về vai trò của thu nhập, môi trường làm việc và quản lý trực tiếp. Tuy nhiên, nghiên cứu này nhấn mạnh thêm vai trò của văn hóa tổ chức và cơ hội thăng tiến trong bối cảnh Cục Hải quan thành phố Cần Thơ, phù hợp với đặc thù quản lý nhà nước và yêu cầu hội nhập hiện nay.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi: Tăng cường minh bạch trong chính sách lương, thưởng và phúc lợi, đảm bảo công bằng và phù hợp với năng lực, đóng góp của công chức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục Hải quan.
Nâng cao chất lượng môi trường làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện điều kiện vật chất và tạo bầu không khí làm việc thân thiện, hỗ trợ công chức phát huy năng lực. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ và các phòng ban liên quan.
Tăng cường đào tạo và phát triển cơ hội thăng tiến: Xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, công khai, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 1 năm tới. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Đào tạo.
Củng cố vai trò quản lý trực tiếp: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và quản lý cho cán bộ quản lý trực tiếp, khuyến khích sự quan tâm, hỗ trợ và công bằng trong quản lý. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Tổ chức cán bộ.
Xây dựng và duy trì văn hóa tổ chức tích cực: Phát triển các giá trị cốt lõi, quy định rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ, khuyến khích sự tham gia và đóng góp của công chức. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Văn hóa tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các cơ quan nhà nước: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của công chức, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả.
Chuyên gia quản trị nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các chương trình đào tạo, phát triển nhân sự phù hợp với đặc thù ngành Hải quan.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và ứng dụng trong lĩnh vực quản trị công.
Công chức và cán bộ quản lý tại Cục Hải quan: Giúp nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết, từ đó chủ động tham gia cải thiện môi trường làm việc và phát triển bản thân.
Câu hỏi thường gặp
Sự gắn kết với tổ chức là gì?
Sự gắn kết với tổ chức là trạng thái tâm lý thể hiện lòng trung thành, sự nhiệt tình và mong muốn duy trì tư cách thành viên trong tổ chức, đồng thời sẵn sàng nỗ lực vì lợi ích của tổ chức.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết của công chức?
Cơ hội thăng tiến và quản lý trực tiếp được xác định là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là thu nhập và phúc lợi, môi trường làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp và văn hóa tổ chức.Tại sao cơ hội thăng tiến lại quan trọng?
Cơ hội thăng tiến tạo động lực cho công chức phấn đấu, cảm thấy được đánh giá và công nhận, từ đó tăng sự gắn bó lâu dài với tổ chức.Làm thế nào để cải thiện sự gắn kết trong tổ chức?
Cần thực hiện đồng bộ các giải pháp như cải thiện chính sách thu nhập, nâng cao môi trường làm việc, phát triển cơ hội thăng tiến, củng cố quản lý trực tiếp và xây dựng văn hóa tổ chức tích cực.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 153 công chức), sử dụng phân tích thống kê mô tả, Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố EFA và hồi quy tuyến tính đa biến.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết với tổ chức của công chức tại Cục Hải quan thành phố Cần Thơ: Thu nhập & Phúc lợi, Môi trường làm việc, Mối quan hệ đồng nghiệp, Quản lý trực tiếp, Cơ hội thăng tiến và Văn hóa tổ chức.
- Cơ hội thăng tiến và quản lý trực tiếp là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự gắn kết.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên của sự gắn kết, cho thấy tính phù hợp và sức mạnh dự báo cao.
- Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao sự gắn kết, góp phần ổn định tổ chức và nâng cao hiệu quả công tác.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị nguồn nhân lực trong ngành Hải quan và các cơ quan nhà nước khác.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý tại Cục Hải quan thành phố Cần Thơ nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các đơn vị Hải quan khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.