Tổng quan nghiên cứu

Ngành than đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế Việt Nam, cung cấp nhiên liệu cho nhiều ngành công nghiệp thiết yếu như điện, xi măng, phân bón và luyện kim. Theo báo cáo, sản lượng than khai thác của Công ty TNHH MTV 397 – Tổng công ty Đông Bắc chiếm khoảng 12-14% tổng sản lượng than quốc gia, với mức khai thác bình quân từ 200.000 đến 300.000 tấn mỗi năm trong giai đoạn 2012-2016. Tuy nhiên, ngành than đang đối mặt với nhiều thách thức như suy giảm trữ lượng than chất lượng cao, cạnh tranh từ than nhập khẩu, và các khó khăn trong công tác khai thác do điều kiện địa chất và môi trường khai trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hiệu quả khai thác than tại Công ty TNHH MTV 397 trong giai đoạn 2012-2016, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác, đảm bảo khai thác tiết kiệm, bền vững và phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động khai thác than lộ thiên tại khu vực vỉa 9a, 9b, khu Nam Đồi Sắn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, sản lượng khai thác và các số liệu kỹ thuật trong giai đoạn 2012-2016 cùng 6 tháng đầu năm 2017.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện quy trình quản lý khai thác than, nâng cao năng suất lao động, giảm tổn thất tài nguyên và bảo vệ môi trường, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển bền vững ngành than Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị sản xuất và lý thuyết hiệu quả kinh tế trong khai thác tài nguyên. Lý thuyết quản trị sản xuất tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình khai thác than, bao gồm các quy trình khoan, khoan nổ mìn, xúc đất và xúc than, nhằm đảm bảo an toàn, năng suất và chất lượng sản phẩm. Lý thuyết hiệu quả kinh tế được áp dụng để đánh giá hiệu quả khai thác thông qua các chỉ tiêu tài chính và kỹ thuật như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, trên tài sản cố định, năng suất lao động và tỷ lệ tổn thất than trong quá trình khai thác.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả khai thác than: Mức độ sử dụng hợp lý, tiết kiệm nguồn tài nguyên than, đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
  • Quy trình khai thác than lộ thiên: Bao gồm các bước khoan, nổ mìn, xúc đất đá, xúc than và vận chuyển.
  • Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, trên tài sản, năng suất lao động, tỷ lệ tổn thất than.
  • Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường: Các biện pháp hoàn nguyên môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và tổn thất tài nguyên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê và phương pháp chuyên gia. Phương pháp phân tích thống kê được áp dụng để xử lý số liệu sản xuất kinh doanh, lao động, chi phí và lợi nhuận của Công ty TNHH MTV 397 trong giai đoạn 2012-2016, với cỡ mẫu gồm toàn bộ dữ liệu báo cáo tài chính và kỹ thuật của Công ty trong khoảng thời gian này. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu thứ cấp có sẵn, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phương pháp chuyên gia được sử dụng để thu thập ý kiến đánh giá, nhận định và đề xuất giải pháp từ các chuyên gia trong ngành than, các nhà quản lý và giảng viên chuyên môn. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong vòng 2 năm, từ 2015 đến 2017, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác than.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng khai thác than tăng nhưng chất lượng than giảm: Sản lượng than khai thác tăng từ 200.000 tấn năm 2012 lên 300.000 tấn năm 2015 và duy trì ở mức này năm 2016. Tuy nhiên, sản lượng than cám và than sạch lại giảm từ 91.240 tấn năm 2012 xuống còn 122.150 tấn năm 2016, cho thấy trữ lượng than chất lượng cao suy giảm.

  2. Doanh thu và lợi nhuận biến động không đồng đều: Doanh thu tăng 40,8% từ năm 2013 đến 2014 nhưng giảm 19% năm 2016 so với năm trước, trong khi lợi nhuận chỉ tăng trung bình 20-30% mỗi năm, năm 2015 giảm 30%. Chi phí sản xuất tăng liên tục từ 153,7 tỷ đồng năm 2012 lên 262,8 tỷ đồng năm 2015, giảm nhẹ năm 2016.

  3. Năng suất lao động có xu hướng tăng nhưng chưa ổn định: Năng suất lao động bình quân đạt khoảng 0,6 nghìn tấn/người/năm, tăng trong giai đoạn 2012-2014 nhưng giảm nhẹ năm 2016 do ảnh hưởng của chất lượng than và điều kiện khai thác.

  4. Cơ cấu lao động và trình độ chuyên môn còn hạn chế: Lao động trực tiếp chiếm khoảng 75% tổng số lao động, trong đó phần lớn là công nhân trình độ sơ cấp và phổ thông. Số lao động có trình độ đại học tăng 46,8% trong giai đoạn nghiên cứu nhưng vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và kỹ thuật khai thác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến những biến động trên là do trữ lượng than chất lượng cao ngày càng suy giảm, gây khó khăn trong việc duy trì sản lượng than sạch và than cám. Việc áp dụng công nghệ khai thác lộ thiên giúp nâng cao năng suất lao động và giảm tổn thất tài nguyên so với khai thác hầm lò, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về mặt công nghệ và thiết bị, đặc biệt là máy móc đã hết khấu hao và không đồng bộ.

Chi phí sản xuất tăng cao do các yếu tố như chi phí vận chuyển, chi phí đền bù giải phóng mặt bằng, và chi phí bảo dưỡng thiết bị. Điều này làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư của Công ty. So sánh với một số doanh nghiệp khai thác than khác như Công ty than Uông Bí và Công ty than Nam Mẫu, việc đầu tư đổi mới công nghệ và quản lý tài nguyên chặt chẽ đã giúp nâng cao hiệu quả khai thác, điều mà Công ty TNHH MTV 397 cần học hỏi và áp dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sản lượng khai thác, biểu đồ biến động doanh thu và lợi nhuận, cũng như bảng phân tích cơ cấu lao động và trình độ chuyên môn để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới và nâng cấp thiết bị khai thác: Đầu tư máy móc hiện đại, đồng bộ như máy khoan xoay thủy lực, máy xúc gầu ngược dung tích lớn nhằm tăng năng suất và giảm tổn thất than. Mục tiêu nâng năng suất lao động lên 10-15% trong vòng 3 năm, do Ban Giám đốc Công ty chủ trì thực hiện.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ lao động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật, quản lý cho công nhân và cán bộ nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, giảm thiểu sai sót kỹ thuật. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng lên 30% trong 5 năm, phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề và trường đại học.

  3. Hoàn thiện quy hoạch khai thác và bảo vệ môi trường: Rà soát, điều chỉnh quy hoạch khai thác phù hợp với trữ lượng than còn lại, đồng thời đẩy mạnh công tác hoàn nguyên môi trường, giảm thiểu ô nhiễm bụi, tiếng ồn và ô nhiễm nguồn nước. Thực hiện trong vòng 2 năm với sự phối hợp của các sở ngành liên quan.

  4. Tăng cường quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí chặt chẽ, tối ưu hóa quy trình khoan, nổ mìn, xúc đất và vận chuyển than nhằm giảm chi phí không cần thiết. Mục tiêu giảm chi phí sản xuất 5-7% trong 2 năm tới, do phòng Kế hoạch - Tài chính chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp khai thác than: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong khai thác than, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kỹ thuật mỏ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý khai thác than, phương pháp đánh giá hiệu quả và các biện pháp cải tiến.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Tham khảo để hoàn thiện chính sách quản lý tài nguyên than, quy hoạch khai thác và bảo vệ môi trường.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác trong ngành than: Đánh giá tiềm năng và rủi ro trong hoạt động khai thác than, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả khai thác than được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả khai thác than được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, trên tài sản cố định, năng suất lao động và tỷ lệ tổn thất than. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên mỗi đồng doanh thu.

  2. Tại sao sản lượng than sạch và than cám lại giảm dù sản lượng khai thác tăng?
    Nguyên nhân chính là do trữ lượng than chất lượng cao suy giảm, công tác thăm dò khoáng sản chưa hiệu quả và quy hoạch khai thác chưa hợp lý, dẫn đến khai thác nhiều than chất lượng thấp hơn.

  3. Các biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác than gồm những gì?
    Bao gồm đổi mới thiết bị khai thác, nâng cao trình độ lao động, hoàn thiện quy hoạch khai thác và bảo vệ môi trường, cũng như quản lý chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  4. Lao động có trình độ đại học chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong Công ty?
    Tỷ lệ lao động có trình độ đại học tăng 46,8% trong giai đoạn 2012-2016 nhưng vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng số lao động, chủ yếu là nhân viên gián tiếp.

  5. Khai thác than lộ thiên có ưu điểm và nhược điểm gì?
    Ưu điểm là điều kiện làm việc thuận lợi, an toàn, dễ cơ giới hóa, năng suất cao và tổn thất tài nguyên thấp (7-10%). Nhược điểm là chiếm nhiều diện tích đất, ảnh hưởng đến môi trường và cảnh quan, đồng thời trữ lượng mỏ lộ thiên ngày càng hạn chế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng hiệu quả khai thác than tại Công ty TNHH MTV 397 trong giai đoạn 2012-2016, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động khai thác.
  • Sản lượng khai thác tăng nhưng chất lượng than giảm, chi phí sản xuất tăng và năng suất lao động chưa ổn định là những thách thức chính.
  • Đề xuất các biện pháp đổi mới thiết bị, nâng cao trình độ lao động, hoàn thiện quy hoạch và quản lý chi phí nhằm nâng cao hiệu quả khai thác.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển bền vững ngành than.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị khai thác than khác để hoàn thiện mô hình quản lý.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả khai thác than, góp phần phát triển kinh tế bền vững.