Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các bệnh viện công lập tại thành phố Hồ Chí Minh chuyển sang cơ chế tự chủ tài chính hoàn toàn từ năm 2017, việc quản lý hiệu quả nguồn thu trở thành vấn đề cấp thiết. Theo số liệu giai đoạn 2015-2017, nguồn thu của các bệnh viện công lập có sự biến động đáng kể, đòi hỏi các đơn vị phải nâng cao năng lực quản lý tài chính để đảm bảo cân đối thu chi và duy trì hoạt động bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và công nghệ thông tin (CNTT) đến hiệu quả quản lý nguồn thu tại các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tập trung vào năm thành phần của hệ thống KSNB gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát cùng với nhân tố CNTT. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2017 và khảo sát chuyên môn trong tháng 7 năm 2018 tại các bệnh viện công lập trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp lãnh đạo bệnh viện và cơ quan quản lý nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đặc biệt là quản lý nguồn thu, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống y tế công lập trong điều kiện tự chủ tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết nền tảng để phân tích tác động của hệ thống KSNB và CNTT đến hiệu quả quản lý nguồn thu bệnh viện:

  • Lý thuyết Chaos: Nhấn mạnh tính nhạy cảm và tương tác phức tạp trong hệ thống KSNB, theo đó sai sót nhỏ ở một bộ phận có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến toàn bộ hệ thống, tương tự hiệu ứng cánh bướm. Lý thuyết này giúp giải thích sự cần thiết của việc duy trì kiểm soát chặt chẽ và đồng bộ trong toàn bệnh viện.

  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa người ủy nhiệm (Nhà nước) và người được ủy nhiệm (giám đốc bệnh viện), trong đó hệ thống KSNB được xem là cơ chế giám sát nhằm giảm thiểu hành vi tư lợi và đảm bảo người quản lý thực hiện đúng mục tiêu của đơn vị.

  • Lý thuyết quyền biến (Contingency theory): Cho rằng hệ thống kiểm soát nội bộ phải được thiết kế phù hợp với đặc điểm công nghệ, văn hóa và môi trường bên ngoài của từng bệnh viện để đạt hiệu quả tối ưu.

Khung lý thuyết Intosai GOV 9100 được áp dụng để phân tích năm thành phần của hệ thống KSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, nhân tố công nghệ thông tin được tích hợp dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của CNTT trong nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và phù hợp với đặc thù các bệnh viện công lập tại TP. Hồ Chí Minh.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp gồm số liệu nguồn thu của các bệnh viện giai đoạn 2015-2017; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi Likert 5 mức độ từ 175 cán bộ tài chính, kế toán tại các bệnh viện công lập trong tháng 7 năm 2018.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, kiểm định tương quan Pearson, phân tích phương sai ANOVA và mô hình hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ 2015-2017; khảo sát sơ cấp trong tháng 7/2018; phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2018.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện với đối tượng khảo sát là các trưởng, phó phòng tài chính kế toán và chuyên viên kế toán có kinh nghiệm, nhằm đảm bảo tính chuyên môn và độ tin cậy của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả quản lý nguồn thu: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta của môi trường kiểm soát là 0.312 với mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy môi trường kiểm soát tốt giúp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu. Khoảng 68% người tham gia khảo sát đánh giá cao vai trò của tính trung thực, đạo đức và cơ cấu tổ chức trong môi trường kiểm soát.

  2. Đánh giá rủi ro đóng vai trò quan trọng trong quản lý nguồn thu: Hệ số beta của đánh giá rủi ro là 0.275 (p < 0.05), phản ánh việc nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro tài chính giúp giảm thất thoát nguồn thu. Khoảng 60% ý kiến cho rằng bệnh viện cần tăng cường đánh giá rủi ro liên quan đến chính sách BHYT và quy trình thu viện phí.

  3. Hoạt động kiểm soát chặt chẽ nâng cao hiệu quả quản lý: Hoạt động kiểm soát có hệ số beta 0.298 (p < 0.01), thể hiện sự phân công nhiệm vụ rõ ràng, thủ tục phê duyệt và kiểm soát quyền truy cập tài sản góp phần giảm thiểu sai phạm. 72% người khảo sát đồng thuận rằng nguyên tắc bất kiêm nhiệm và ủy quyền được thực hiện hiệu quả tại bệnh viện.

  4. Thông tin và truyền thông có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn: Hệ số beta là 0.198 (p < 0.1), cho thấy thông tin kịp thời, chính xác và truyền thông hiệu quả giúp nâng cao nhận thức và phối hợp trong quản lý nguồn thu. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% ý kiến cho rằng hệ thống truyền thông nội bộ còn hạn chế.

  5. Công nghệ thông tin là nhân tố quan trọng thúc đẩy hiệu quả quản lý nguồn thu: CNTT có hệ số beta 0.335 (p < 0.01), phản ánh việc ứng dụng phần mềm quản lý viện phí, hồ sơ bệnh án điện tử và hệ thống cảnh báo tài chính giúp tăng tính chính xác và minh bạch trong thu chi. Theo số liệu, các bệnh viện áp dụng CNTT hiệu quả có mức tăng nguồn thu trung bình 12% so với các bệnh viện chưa ứng dụng đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Amudo (2009), Kiplangat (2016) và nghiên cứu trong nước của Võ Thu Phụng (2016), khẳng định vai trò quan trọng của hệ thống KSNB và CNTT trong quản lý tài chính bệnh viện. Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát được xác định là những nhân tố chủ chốt, tương tự như nghiên cứu của Widyaningsih (2015) và Lagat (2016). Đánh giá rủi ro và CNTT cũng được chứng minh có tác động tích cực, phù hợp với lý thuyết quyền biến khi các bệnh viện điều chỉnh hệ thống kiểm soát phù hợp với đặc thù riêng. Mức độ ảnh hưởng của thông tin và truyền thông thấp hơn có thể do hạn chế về hệ thống truyền thông nội bộ và sự phối hợp giữa các phòng ban. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số beta, mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Lãnh đạo bệnh viện cần nâng cao vai trò gương mẫu, xây dựng quy tắc đạo đức và chính sách nhân sự minh bạch nhằm tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống KSNB. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá và quản lý rủi ro: Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, tập trung vào các rủi ro tài chính và chính sách BHYT, đồng thời xây dựng kế hoạch xử lý rủi ro hiệu quả. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng tài chính kế toán phối hợp với phòng kiểm soát nội bộ.

  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Áp dụng nguyên tắc bất kiêm nhiệm và ủy quyền rõ ràng, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ để phát hiện và ngăn chặn sai phạm kịp thời. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và phòng tài chính.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Đầu tư nâng cấp hệ thống truyền thông nội bộ, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác đến các bộ phận liên quan, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng truyền thông. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng CNTT và phòng nhân sự.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Đầu tư phát triển phần mềm quản lý viện phí, hồ sơ bệnh án điện tử và hệ thống cảnh báo tài chính tự động nhằm nâng cao tính chính xác và minh bạch trong thu chi. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp phòng CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nguồn thu, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả tài chính và quản lý rủi ro.

  2. Phòng tài chính kế toán bệnh viện: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro và ứng dụng CNTT trong quản lý tài chính.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước ngành y tế: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát việc thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ và ứng dụng CNTT tại các bệnh viện công lập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài chính y tế và hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm những thành phần nào?
    Hệ thống KSNB theo Intosai GOV 9100 gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động và quản lý tài chính.

  2. Tại sao công nghệ thông tin lại quan trọng trong quản lý nguồn thu bệnh viện?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình thu viện phí, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và cảnh báo tài chính, từ đó nâng cao tính chính xác, minh bạch và giảm thiểu sai sót trong quản lý nguồn thu, góp phần tăng hiệu quả tài chính.

  3. Làm thế nào để đánh giá rủi ro hiệu quả trong bệnh viện?
    Đánh giá rủi ro hiệu quả cần nhận diện đầy đủ các rủi ro nội bộ và bên ngoài, phân tích khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng, sau đó xây dựng các biện pháp kiểm soát phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được.

  4. Nguyên tắc bất kiêm nhiệm có ý nghĩa gì trong hoạt động kiểm soát?
    Nguyên tắc bất kiêm nhiệm giúp phân chia rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn, tránh tình trạng một cá nhân thực hiện quá nhiều nhiệm vụ liên quan đến thu chi, từ đó giảm thiểu nguy cơ gian lận và sai phạm.

  5. Làm sao để cải thiện truyền thông nội bộ trong bệnh viện?
    Cải thiện truyền thông nội bộ cần xây dựng hệ thống thông tin minh bạch, kịp thời, đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và sử dụng công nghệ truyền thông hiện đại, đảm bảo mọi bộ phận đều nắm bắt thông tin đầy đủ để phối hợp hiệu quả.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ và công nghệ thông tin có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến hiệu quả quản lý nguồn thu tại các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh.
  • Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai nhân tố chủ chốt tác động mạnh nhất đến hiệu quả quản lý nguồn thu.
  • Đánh giá rủi ro và ứng dụng CNTT cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính bệnh viện.
  • Thông tin và truyền thông nội bộ cần được cải thiện để phát huy tối đa vai trò trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Các bệnh viện cần triển khai đồng bộ các giải pháp nâng cao hệ thống KSNB và đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong vòng 12-18 tháng tới nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý nguồn thu và phát triển bền vững.

Lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý được khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả hơn, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế công lập.