Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động tài trợ thương mại (TTTM) tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế. Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng lớn nhất, có mạng lưới rộng khắp với hơn 1.000 chi nhánh và hơn 11 triệu khách hàng. Giai đoạn 2014-2018, BIDV đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục về doanh số thanh toán quốc tế và tổng thu nhập từ hoạt động TTTM, với tổng thu nhập tăng từ 356 tỷ đồng năm 2014 lên 875 tỷ đồng năm 2018. Tuy nhiên, thị phần TTTM của BIDV vẫn thấp hơn so với các đối thủ như Vietcombank và Vietinbank, đồng thời tỷ trọng dư nợ chiết khấu trong tổng dư nợ TTTM có xu hướng giảm và không ổn định, trung bình 5 năm chỉ đạt 4,28%. Tốc độ tăng trưởng doanh số thanh toán xuất nhập khẩu cũng có xu hướng giảm dần qua các năm, từ 34% năm 2014 xuống còn 13% năm 2018.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động TTTM tại BIDV trong giai đoạn 2014-2018, xác định những kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động này phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng và thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tài trợ xuất nhập khẩu vật tư, hàng hóa cho các doanh nghiệp tại BIDV trong khoảng thời gian năm 2014-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động TTTM, góp phần thúc đẩy thương mại quốc tế và tăng cường năng lực cạnh tranh của BIDV trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng thương mại và hoạt động tài trợ thương mại. Khái niệm ngân hàng thương mại được hiểu là tổ chức kinh doanh tiền tệ với chức năng nhận tiền gửi, cho vay và thực hiện các nghiệp vụ thanh toán nhằm mục tiêu lợi nhuận. Hoạt động TTTM được định nghĩa là tập hợp các biện pháp tài chính hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình xuất nhập khẩu, bao gồm tài trợ trực tiếp qua các hình thức cho vay, bảo lãnh, chiết khấu chứng từ và tài trợ gián tiếp qua các chính sách pháp lý, thuế suất, tỷ giá.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Tài trợ thương mại xuất khẩu và nhập khẩu: Các sản phẩm như thư tín dụng (L/C), nhờ thu, bảo lãnh, chiết khấu hối phiếu, bao thanh toán.
  • Phát triển hoạt động tài trợ thương mại: Được đánh giá theo hai chiều rộng (quy mô, số lượng khách hàng, doanh số, lợi nhuận) và chiều sâu (chất lượng tín dụng, tỷ lệ nợ xấu, mức độ hài lòng khách hàng).
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố bên trong ngân hàng như tổ chức quản lý, uy tín, công nghệ, nguồn nhân lực; và nhân tố bên ngoài như môi trường pháp lý, chính sách nhà nước, hành vi khách hàng.

Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm phát triển TTTM của các ngân hàng quốc tế như ANZ và HSBC để rút ra bài học phù hợp cho BIDV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích số liệu thứ cấp và khảo sát thực tế.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo thường niên BIDV giai đoạn 2014-2018, các văn bản pháp luật của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tài liệu chuyên ngành và khảo sát ý kiến khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ TTTM của BIDV tại các khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, Đông Nam Bộ, Tây Nguyên và Đồng bằng Sông Cửu Long.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, quy nạp để hệ thống hóa lý thuyết; phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu về doanh số, dư nợ, thu nhập; phương pháp phân tích nguyên nhân hạn chế dựa trên dữ liệu định tính và khảo sát khách hàng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với một số lượng khách hàng doanh nghiệp tiêu biểu tại các khu vực trọng điểm, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm thu thập ý kiến phản hồi về chất lượng sản phẩm và dịch vụ TTTM.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2014-2018, khảo sát ý kiến khách hàng thực hiện trong năm 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số và thu nhập từ TTTM: Doanh số thanh toán quốc tế của BIDV tăng liên tục qua các năm 2014-2018, tổng thu nhập từ hoạt động TTTM tăng từ 356 tỷ đồng năm 2014 lên 875 tỷ đồng năm 2018, tương ứng mức tăng trưởng bình quân khoảng 25% mỗi năm.
  2. Thị phần và cơ cấu dư nợ: Thị phần TTTM của BIDV vẫn thấp hơn so với Vietcombank và Vietinbank về doanh số thanh toán quốc tế. Tỷ trọng dư nợ chiết khấu trong tổng dư nợ TTTM giảm từ 5,29% năm 2014 xuống còn 3,58% năm 2018, trung bình 5 năm là 4,28%, cho thấy sự không ổn định và giảm sút trong cơ cấu tài trợ.
  3. Tốc độ tăng trưởng doanh số xuất nhập khẩu giảm dần: Tốc độ tăng trưởng doanh số thanh toán xuất nhập khẩu giảm từ 34% năm 2014 xuống còn 13% năm 2018, cho thấy sự chậm lại trong tăng trưởng quy mô hoạt động.
  4. Chất lượng tín dụng và sản phẩm TTTM: Tỷ lệ nợ xấu trong hoạt động tài trợ nhập khẩu được kiểm soát ở mức thấp, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế về quy trình xử lý và đa dạng hóa sản phẩm. Số lượng sản phẩm TTTM được BIDV cung cấp tăng từ khoảng 10 sản phẩm năm 2014 lên hơn 20 sản phẩm năm 2018, nhưng vẫn chưa đa dạng bằng các ngân hàng nước ngoài như HSBC và ANZ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, môi trường pháp lý và chính sách nhà nước còn nhiều ràng buộc, ảnh hưởng đến sự linh hoạt trong hoạt động TTTM. Về chủ quan, BIDV còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại, quy trình nghiệp vụ chưa tối ưu, và đội ngũ nhân sự chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chuyên môn và ngoại ngữ. So sánh với các ngân hàng nước ngoài như HSBC và ANZ, BIDV cần nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến công nghệ để tăng tính cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số và thu nhập TTTM, bảng so sánh thị phần và tỷ trọng dư nợ chiết khấu, biểu đồ cơ cấu sản phẩm TTTM qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và điểm nghẽn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin: Đầu tư phát triển hệ thống ngân hàng điện tử, xây dựng cổng giao dịch trực tuyến cho khách hàng thanh toán xuất nhập khẩu, giảm thời gian xử lý giao dịch, tăng tính bảo mật. Thời gian thực hiện dự kiến 1-2 năm, chủ thể là Ban Công nghệ thông tin BIDV phối hợp với các đối tác công nghệ.
  2. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn nghiệp vụ TTTM, kỹ năng ngoại ngữ và quản lý rủi ro cho cán bộ nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn chuyên môn lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Nhân sự và Đào tạo BIDV.
  3. Đa dạng hóa sản phẩm tài trợ thương mại: Phát triển các sản phẩm TTTM hiện đại như UPAS L/C, bảo lãnh điện tử, tài trợ chuỗi cung ứng, phù hợp với nhu cầu khách hàng và xu hướng thị trường quốc tế. Thời gian triển khai 1-3 năm, phối hợp giữa Ban Kinh doanh và Ban Phát triển sản phẩm.
  4. Tăng cường hợp tác với các ngân hàng nước ngoài và tổ chức tài chính quốc tế: Mở rộng mạng lưới đối tác, tận dụng nguồn vốn và kinh nghiệm quốc tế để nâng cao uy tín và năng lực tài trợ. Chủ thể là Ban Đối ngoại và Ban Quản lý rủi ro, thực hiện trong 2 năm tới.
  5. Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và kiểm soát rủi ro: Rà soát, chuẩn hóa quy trình xử lý giao dịch TTTM, áp dụng công nghệ tự động hóa để giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là Ban Quản lý rủi ro và Ban Tác nghiệp BIDV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng BIDV: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để hoạch định chiến lược phát triển hoạt động TTTM, nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
  2. Cán bộ nhân viên phòng TTTM và tín dụng ngân hàng: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, quy trình và các giải pháp phát triển TTTM, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và phục vụ khách hàng tốt hơn.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo luận văn để hiểu rõ hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động TTTM tại ngân hàng thương mại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Hiểu rõ các sản phẩm và dịch vụ tài trợ thương mại của BIDV, từ đó lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động tài trợ thương mại là gì và tại sao quan trọng?
    Tài trợ thương mại là các biện pháp tài chính hỗ trợ doanh nghiệp trong xuất nhập khẩu, giúp giảm rủi ro và tăng hiệu quả kinh doanh. Đây là công cụ quan trọng thúc đẩy thương mại quốc tế và phát triển kinh tế.

  2. BIDV đã đạt được những kết quả gì trong hoạt động TTTM giai đoạn 2014-2018?
    BIDV tăng trưởng doanh số thanh toán quốc tế và thu nhập từ TTTM liên tục, với thu nhập tăng từ 356 tỷ đồng lên 875 tỷ đồng. Tuy nhiên, thị phần và tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm dần.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động TTTM của BIDV là gì?
    Thị phần thấp hơn đối thủ, tỷ trọng dư nợ chiết khấu giảm và không ổn định, tốc độ tăng trưởng doanh số giảm, sản phẩm chưa đa dạng và công nghệ chưa hiện đại.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển hoạt động TTTM tại BIDV?
    Nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường hợp tác quốc tế và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể tận dụng dịch vụ TTTM của BIDV hiệu quả?
    Doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ các sản phẩm TTTM phù hợp, phối hợp chặt chẽ với ngân hàng để tối ưu hóa nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế.

Kết luận

  • BIDV đã đạt được sự tăng trưởng tích cực về doanh số và thu nhập từ hoạt động tài trợ thương mại trong giai đoạn 2014-2018, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Thị phần TTTM của BIDV chưa tương xứng với quy mô và tiềm năng, đặc biệt so với các ngân hàng lớn trong nước và quốc tế.
  • Các yếu tố như công nghệ, nguồn nhân lực, quy trình nghiệp vụ và môi trường pháp lý ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động TTTM.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm và hoàn thiện quy trình nhằm phát triển bền vững hoạt động TTTM tại BIDV.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để BIDV và các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, triển khai các bước phát triển tiếp theo, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy thương mại quốc tế của Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu trong thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại tại BIDV và các ngân hàng thương mại khác.