Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động tài trợ thương mại (TTTM) tại các ngân hàng thương mại giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế. Tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2019-2022, đại dịch Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động TTTM của các ngân hàng. Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) - Chi nhánh Quảng Ninh, với hơn 10 năm phát triển, đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực này nhưng vẫn còn tiềm năng chưa được khai thác hết. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hoạt động TTTM tại VietinBank Quảng Ninh trong giai đoạn 2019-2022, nhằm đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trong giai đoạn 2024-2026. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm phân tích cơ sở lý luận về TTTM, đánh giá thực trạng hoạt động tại chi nhánh, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tăng trưởng doanh số, doanh thu và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tài trợ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VietinBank Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo kinh doanh, số liệu tín dụng và các nghiệp vụ TTTM trong 4 năm gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết tài trợ thương mại và mô hình quản lý rủi ro trong ngân hàng thương mại. Lý thuyết tài trợ thương mại tập trung vào các hình thức tài trợ như tín dụng chứng từ, chiết khấu hối phiếu, bảo lãnh ngân hàng và các phương thức thanh toán quốc tế. Mô hình quản lý rủi ro nhấn mạnh các loại rủi ro trong TTTM gồm rủi ro tín dụng, rủi ro ngoại hối, rủi ro pháp lý và rủi ro tác nghiệp. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tài trợ thương mại, thư tín dụng (L/C), chiết khấu chứng từ, bảo lãnh ngân hàng, và các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động TTTM như doanh số, doanh thu, số món giao dịch và mức độ rủi ro. Ngoài ra, luận văn còn áp dụng các tiêu chí định lượng và định tính để đánh giá sự phát triển của hoạt động TTTM, bao gồm tăng trưởng doanh số, doanh thu, mở rộng mạng lưới đại lý và nâng cao uy tín ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, số liệu tín dụng và các báo cáo hoạt động TTTM của VietinBank Quảng Ninh giai đoạn 2019-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các giao dịch TTTM tại chi nhánh trong giai đoạn này, với phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng theo năm và phân tích biểu đồ để minh họa xu hướng. Ngoài ra, phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả với các ngân hàng thương mại khác như Vietcombank và Techcombank nhằm rút ra bài học kinh nghiệm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và viết báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số TTTM ổn định nhưng chưa tối ưu: Doanh số hoạt động TTTM tại VietinBank Quảng Ninh giai đoạn 2019-2022 tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm, tuy nhiên vẫn thấp hơn mức tăng trưởng trung bình 15% của một số ngân hàng lớn trong nước. Số món giao dịch cũng tăng khoảng 10% mỗi năm, phản ánh sự mở rộng về quy mô hoạt động.

  2. Doanh thu từ phí và hoa hồng tăng nhưng chưa tương xứng: Doanh thu TTTM tăng khoảng 8% mỗi năm, thấp hơn mức tăng trưởng doanh số, cho thấy ngân hàng chưa khai thác tối đa các nguồn thu từ dịch vụ tài trợ. Tỷ lệ phí thu được trên tổng doanh số TTTM chỉ đạt khoảng 0.7%, thấp hơn mức trung bình ngành là 1%.

  3. Rủi ro tín dụng và tác nghiệp còn tồn tại: Tỷ lệ nợ quá hạn trong hoạt động TTTM chiếm khoảng 3.5% tổng dư nợ, cao hơn mức 2% của các ngân hàng cùng nhóm. Các rủi ro tác nghiệp như sai sót trong xử lý chứng từ chiếm khoảng 1.2% số giao dịch, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động.

  4. Mạng lưới đại lý và công nghệ chưa phát triển đồng bộ: VietinBank Quảng Ninh có mạng lưới đại lý quốc tế hạn chế, chưa mở rộng được nhiều quan hệ đại lý mới trong giai đoạn nghiên cứu. Hệ thống công nghệ hỗ trợ nghiệp vụ TTTM còn lạc hậu so với các ngân hàng như Vietcombank, gây khó khăn trong xử lý nhanh chóng và chính xác các giao dịch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, chính sách quản lý ngoại hối và thủ tục hành chính còn rườm rà làm chậm trễ quá trình tài trợ. Về chủ quan, trình độ cán bộ và hệ thống quản lý rủi ro chưa đồng bộ, dẫn đến sai sót trong nghiệp vụ và rủi ro tín dụng cao hơn mức trung bình. So sánh với Vietcombank và Techcombank, VietinBank Quảng Ninh cần cải thiện công nghệ và đào tạo nhân sự để nâng cao chất lượng dịch vụ. Biểu đồ tăng trưởng doanh số và doanh thu qua các năm cho thấy xu hướng tích cực nhưng chưa bền vững nếu không có giải pháp đồng bộ. Việc mở rộng mạng lưới đại lý và nâng cao uy tín quốc tế sẽ giúp ngân hàng tăng khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng mới. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc quản lý rủi ro và đổi mới công nghệ trong phát triển hoạt động TTTM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghiệp vụ chuyên sâu cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về nghiệp vụ TTTM, luật pháp quốc tế và kỹ năng xử lý chứng từ nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và giảm thiểu sai sót tác nghiệp. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ban nhân sự và Trung tâm đào tạo VietinBank Quảng Ninh.

  2. Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý giao dịch TTTM hiện đại, tích hợp công nghệ số để tăng tốc độ xử lý và nâng cao độ chính xác. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin phối hợp với Ban quản lý chi nhánh.

  3. Mở rộng mạng lưới đại lý và quan hệ đối tác quốc tế: Thiết lập thêm các quan hệ đại lý với các ngân hàng nước ngoài uy tín, tăng cường hợp tác để đa dạng hóa dịch vụ và giảm thiểu rủi ro. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ban kinh doanh quốc tế và Ban quan hệ đối tác.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và quản lý rủi ro: Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng các công cụ phân tích rủi ro tín dụng và ngoại hối để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các rủi ro. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và Ban quản lý rủi ro.

  5. Phát triển dịch vụ khách hàng và nâng cao uy tín: Tăng cường chăm sóc khách hàng, xây dựng các chương trình ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ban chăm sóc khách hàng và Ban marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các chi nhánh: Giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TTTM, từ đó áp dụng vào quản lý và phát triển dịch vụ.

  2. Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Cung cấp kiến thức về các hình thức tài trợ thương mại, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức tài trợ phù hợp, tối ưu hóa nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành ngân hàng và tài trợ thương mại, đồng thời cải thiện môi trường pháp lý và thủ tục hành chính liên quan.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về hoạt động tài trợ thương mại trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài trợ thương mại là gì và vai trò của nó trong ngân hàng thương mại?
    Tài trợ thương mại là hoạt động ngân hàng sử dụng uy tín và vốn để hỗ trợ các giao dịch thương mại quốc tế, giúp doanh nghiệp có nguồn vốn ổn định và giảm rủi ro thanh toán. Vai trò của nó là thúc đẩy xuất nhập khẩu, tăng doanh thu ngân hàng và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế.

  2. Các hình thức tài trợ thương mại phổ biến tại VietinBank Quảng Ninh?
    Bao gồm tín dụng chứng từ (L/C), chiết khấu hối phiếu, bảo lãnh ngân hàng, nhờ thu kèm chứng từ và ứng trước tiền hàng xuất khẩu. Mỗi hình thức có ưu nhược điểm riêng phù hợp với từng loại giao dịch và khách hàng.

  3. Những rủi ro chính trong hoạt động tài trợ thương mại là gì?
    Rủi ro tín dụng, rủi ro ngoại hối, rủi ro pháp lý và rủi ro tác nghiệp là những rủi ro phổ biến. Ví dụ, rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng không trả được nợ, rủi ro ngoại hối do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị thanh toán.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động tài trợ thương mại?
    Cần nâng cao trình độ cán bộ, đầu tư công nghệ hiện đại, mở rộng mạng lưới đại lý, tăng cường quản lý rủi ro và phát triển dịch vụ khách hàng. Ví dụ, đào tạo chuyên sâu giúp giảm sai sót nghiệp vụ, công nghệ giúp xử lý nhanh chóng các giao dịch.

  5. Tại sao VietinBank Quảng Ninh cần mở rộng mạng lưới đại lý quốc tế?
    Mạng lưới đại lý rộng giúp ngân hàng thuận lợi trong việc thông báo, xác nhận L/C và xử lý chứng từ, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng cạnh tranh. Ví dụ, quan hệ đại lý với các ngân hàng lớn giúp VietinBank tiếp cận nguồn vốn quốc tế và khách hàng đa dạng hơn.

Kết luận

  • Hoạt động tài trợ thương mại tại VietinBank Quảng Ninh giai đoạn 2019-2022 có sự tăng trưởng ổn định nhưng chưa khai thác hết tiềm năng, đặc biệt về doanh thu và mạng lưới đại lý.
  • Rủi ro tín dụng và tác nghiệp còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín ngân hàng.
  • Cần tập trung nâng cao trình độ cán bộ, đầu tư công nghệ và mở rộng mạng lưới đại lý để phát triển bền vững.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới tăng trưởng doanh số, doanh thu, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2024-2026.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho ngân hàng, doanh nghiệp, cơ quan quản lý và học thuật, góp phần thúc đẩy phát triển hoạt động tài trợ thương mại tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: VietinBank Quảng Ninh cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hoạt động tài trợ thương mại phát triển bền vững và hiệu quả trong tương lai.