Tổng quan nghiên cứu

Phân bón đóng vai trò thiết yếu trong phát triển nông nghiệp Việt Nam, góp phần tăng năng suất cây trồng bình quân từ 35-40% (Hiệp hội phân bón Việt Nam, 2016). Tỉnh Kiên Giang, với diện tích đất nông nghiệp chiếm 64,2% tổng diện tích tự nhiên và sản lượng lúa nằm trong nhóm đầu khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long, là vùng trọng điểm trong sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh phân bón tại đây còn tồn tại nhiều vấn đề về tuân thủ quy định quản lý nhà nước, dẫn đến tình trạng phân bón giả, kém chất lượng tràn lan, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và người tiêu dùng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng kinh doanh phân bón của thương nhân trên địa bàn tỉnh Kiên Giang, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ quy định quản lý nhà nước và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Nghiên cứu được thực hiện trên 90 cơ sở kinh doanh phân bón, bao gồm 7 doanh nghiệp và 83 hộ kinh doanh, tại ba huyện trọng điểm: Tân Hiệp, Hòn Đất và Giồng Riềng. Thời gian khảo sát tập trung vào năm 2017, với dữ liệu thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và các báo cáo liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm phân bón, bảo vệ quyền lợi người nông dân, đồng thời góp phần phát triển thị trường phân bón lành mạnh, tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này tại Kiên Giang.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết hành vi tuân thủ quy định, tập trung vào ba nhóm động lực chính: kinh tế, xã hội và chuẩn mực (Nielsen và Parker, 2012). Mô hình tuân thủ tổng hợp này nhấn mạnh sự tương tác giữa các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở hành vi tuân thủ của doanh nghiệp.

Ngoài ra, khung phân tích 11 khía cạnh tuân thủ của Nielsen và Parker (2012) được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ, bao gồm: kiến thức về quy định, chi phí-lợi ích, mức độ chấp nhận, tuân thủ chuẩn mực, kiểm soát không chính thức, khả năng bị báo cáo, khả năng bị thanh tra, khả năng bị phát hiện, sự chọn lọc để kiểm tra, khả năng bị phạt và mức độ nghiêm trọng của hình phạt.

Tác giả cũng tham khảo khung phân tích 14 khía cạnh của Drahos (2017) để bổ sung các yếu tố đặc thù như mức độ khó khăn của doanh nghiệp khi tuân thủ, nhằm hoàn thiện phân tích thực trạng tuân thủ trong lĩnh vực kinh doanh phân bón tại Kiên Giang.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là khảo sát sơ cấp với 90 mẫu gồm 7 doanh nghiệp và 83 hộ kinh doanh phân bón tại ba huyện Tân Hiệp, Hòn Đất và Giồng Riềng. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các thương nhân kinh doanh phân bón nhiều nhất trên địa bàn.

Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, gồm các phần: thông tin cá nhân, nhận thức và thái độ về tuân thủ quy định, và các quy định cụ thể trong lĩnh vực phân bón. Các câu hỏi được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với ngôn ngữ và thực tiễn địa phương.

Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (≥0,6 chấp nhận được) và kiểm định giá trị trung bình một chiều để đánh giá mức độ tuân thủ. Các kỹ thuật phân tích được áp dụng linh hoạt nhằm minh họa các khía cạnh quan trọng của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu khảo sát: Trong 90 cơ sở, 92,2% là hộ kinh doanh nhỏ lẻ, chỉ 7,8% là doanh nghiệp. Vốn kinh doanh trung bình của doanh nghiệp là 5.591 triệu đồng, gấp hơn 12 lần so với hộ kinh doanh (463 triệu đồng). Số lao động trung bình ở doanh nghiệp là 10 người, gấp hơn 3 lần hộ kinh doanh (3 người). Số năm thành lập trung bình của doanh nghiệp là 10 năm, hộ kinh doanh là 8 năm.

  2. Tình hình kinh doanh: 85,3% cơ sở giữ ổn định dịch vụ sản xuất nông nghiệp và đầu tư cơ sở vật chất trong 12 tháng qua. Tuy nhiên, 32,2% giảm số lao động, 36,7% thu hẹp địa bàn kinh doanh. 96,7% cơ sở gặp khó khăn trong thu hút và giữ khách hàng, 83,3% đối mặt với cạnh tranh gay gắt, 81,1% lo ngại về chất lượng phân bón từ các công ty.

  3. Mức độ tuân thủ tự giác: Trung bình điểm kiến thức quy định là 3,77/5, cho thấy mức độ hiểu biết chưa cao; 15,5% chưa hiểu rõ các yêu cầu, 20% cần chuyên gia tư vấn. Về chi phí-lợi ích, 85% đồng ý tốn nhiều nguồn lực để tuân thủ, 10,4% cho rằng không tuân thủ có lợi hơn về tài chính. Mức độ chấp nhận quy định trung bình 3,22, cho thấy đa số cơ sở đồng thuận với các quy định hiện hành. Tuân thủ chuẩn mực có hệ số Cronbach’s Alpha 0,840, với 41,1% hoàn toàn đồng ý tuân thủ vì niềm tin vào cơ quan quản lý. Kiểm soát không chính thức có mức độ đồng ý trung bình 3,40, cho thấy cộng đồng kinh doanh có vai trò thúc đẩy tuân thủ.

  4. Các khía cạnh kiểm soát và xử phạt: Các yếu tố như khả năng bị báo cáo, thanh tra, phát hiện, và mức độ nghiêm trọng của hình phạt đều có giá trị trung bình thấp, phản ánh nhận thức chưa cao về rủi ro bị xử lý vi phạm. Điều này góp phần làm giảm động lực tuân thủ của các thương nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về quy định và nhận thức về chi phí-lợi ích là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ. Mức độ hiểu biết chưa cao và cảm nhận chi phí tuân thủ lớn khiến một số cơ sở có xu hướng không tuân thủ hoặc tuân thủ không đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu về tuân thủ thuế và thương mại, các yếu tố như nhận thức về rủi ro bị phát hiện, mức độ nghiêm trọng của hình phạt và sự chấp nhận quy định cũng đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy tuân thủ. Tuy nhiên, tại Kiên Giang, các yếu tố này còn yếu, cho thấy cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và truyền thông nâng cao nhận thức.

Việc đa số cơ sở kinh doanh là hộ gia đình với quy mô nhỏ, vốn thấp và ít lao động cũng làm hạn chế khả năng tuân thủ do thiếu nguồn lực và kiến thức pháp luật. Các thách thức trong thu hút khách hàng và cạnh tranh gay gắt cũng tạo áp lực khiến một số cơ sở có thể lựa chọn không tuân thủ để giảm chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối mức độ đồng ý các khía cạnh tuân thủ, bảng so sánh vốn và lao động giữa doanh nghiệp và hộ kinh doanh, cũng như biểu đồ thể hiện các thách thức kinh doanh theo tỷ lệ phần trăm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông, đào tạo nâng cao kiến thức pháp luật: Cơ quan quản lý phối hợp với các tổ chức chuyên môn tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết về quy định kinh doanh phân bón cho thương nhân, đặc biệt là các hộ kinh doanh nhỏ lẻ. Mục tiêu đạt mức độ hiểu biết trung bình trên 4/5 trong vòng 12 tháng.

  2. Cải thiện công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Tăng cường tần suất và chất lượng thanh tra, kiểm tra nhằm nâng cao khả năng phát hiện vi phạm, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý vi phạm để tạo sức răn đe hiệu quả. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm xuống dưới 15% trong 2 năm tới.

  3. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các cơ sở kinh doanh: Xây dựng các chương trình hỗ trợ vay vốn ưu đãi, tư vấn kỹ thuật quản lý chất lượng phân bón nhằm giảm chi phí tuân thủ và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các hộ kinh doanh. Thực hiện trong vòng 18 tháng với sự phối hợp của ngân hàng và các tổ chức phát triển.

  4. Xây dựng hệ thống báo cáo và phản ánh vi phạm hiệu quả: Thiết lập kênh thông tin minh bạch, dễ tiếp cận để người dân và thương nhân có thể báo cáo các hành vi vi phạm, đồng thời bảo vệ người báo cáo. Mục tiêu tăng số lượng báo cáo hợp lệ lên 30% trong năm đầu tiên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và thương mại: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chính sách, chương trình kiểm tra và hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý phân bón.

  2. Các doanh nghiệp và hộ kinh doanh phân bón: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy định, từ đó điều chỉnh hoạt động kinh doanh phù hợp, giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về quản lý tuân thủ trong lĩnh vực nông nghiệp.

  4. Người tiêu dùng và cộng đồng nông dân: Nắm bắt thông tin về chất lượng phân bón và các quy định quản lý, từ đó lựa chọn sản phẩm an toàn, góp phần giám sát thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về quy định lại quan trọng trong tuân thủ?
    Kiến thức giúp thương nhân hiểu rõ các yêu cầu pháp luật, tránh vi phạm vô tình. Ví dụ, 15,5% cơ sở chưa hiểu rõ quy định dẫn đến sai phạm không chủ ý.

  2. Chi phí tuân thủ ảnh hưởng thế nào đến hành vi của thương nhân?
    Chi phí cao có thể khiến một số cơ sở chọn không tuân thủ để tiết kiệm, trong khi tuân thủ giúp tạo uy tín lâu dài. 85% người được hỏi đồng ý tốn nhiều nguồn lực để tuân thủ.

  3. Làm sao để tăng cường hiệu quả thanh tra, kiểm tra?
    Cần tăng tần suất, cải tiến phương pháp kiểm tra và rút ngắn thời gian xử lý vi phạm để tạo sức răn đe, giảm tỷ lệ vi phạm hiện tại 28,7%.

  4. Vai trò của cộng đồng trong việc thúc đẩy tuân thủ là gì?
    Cộng đồng giữ vai trò kiểm soát không chính thức, phản đối hành vi vi phạm, giúp điều chỉnh hành vi nhanh chóng. 70% cơ sở đồng ý cùng nhau giữ uy tín trong việc tôn trọng quy định.

  5. Các giải pháp hỗ trợ tài chính có tác động thế nào?
    Hỗ trợ giúp giảm chi phí tuân thủ, nâng cao năng lực quản lý, từ đó tăng tỷ lệ tuân thủ. 31,1% cơ sở gặp khó khăn trong vay vốn tín dụng, cần được hỗ trợ kịp thời.

Kết luận

  • Phân bón là yếu tố then chốt trong phát triển nông nghiệp Kiên Giang, nhưng hoạt động kinh doanh còn nhiều vi phạm do thiếu hiểu biết và chi phí tuân thủ cao.
  • Mô hình 11 khía cạnh tuân thủ của Nielsen và Parker (2012) phù hợp để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ của thương nhân kinh doanh phân bón.
  • Kết quả khảo sát 90 cơ sở cho thấy kiến thức quy định, chi phí-lợi ích, khả năng bị phát hiện và mức độ nghiêm trọng của hình phạt là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tuân thủ.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, tăng cường thanh tra, hỗ trợ tài chính và xây dựng hệ thống báo cáo nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực phân bón.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tuân thủ trong lĩnh vực nông nghiệp và thương mại tại các tỉnh khác.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao tuân thủ, bảo vệ quyền lợi người nông dân và phát triển thị trường phân bón bền vững.