Tổng quan nghiên cứu

Thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với tốc độ trung bình khoảng 30% giai đoạn 2016-2019, doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng qua TMĐT tăng từ 4 tỷ USD năm 2015 lên khoảng 11,5 tỷ USD năm 2019. Dự báo đến năm 2025, quy mô TMĐT có thể đạt 52 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng trung bình 29% (VECOM, 2021). Trong bối cảnh đó, hành vi mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt sau ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy thói quen mua hàng qua mạng. Tỉnh Quảng Ngãi với nhiều đặc sản truyền thống như Don, Cá bống sông Trà, Kẹo gương, Quế Trà Bồng, Tỏi Lý Sơn... đang đứng trước cơ hội phát triển kênh bán hàng trực tuyến nhằm mở rộng thị trường và gia tăng giá trị thương hiệu.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến các đặc sản truyền thống trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, khảo sát 300 khách hàng trong các khu vực thành phố Quảng Ngãi, thị xã Đức Phổ, huyện Sơn Tịnh, Tư Nghĩa, Mộ Đức và Nghĩa Hành trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2022. Mục tiêu chính là đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định mua sắm trực tuyến, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thúc đẩy hành vi tiêu dùng trực tuyến đối với đặc sản truyền thống địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và các cửa hàng đặc sản truyền thống thích ứng với xu hướng TMĐT, đồng thời góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết nền tảng:

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975), tập trung vào thái độ và chuẩn mực chủ quan ảnh hưởng đến ý định hành vi.
  • Thuyết hành vi được hoạch định (TPB) của Ajzen (1991), mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi được cảm nhận, phản ánh khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi.
  • Mô hình chấp nhận thương mại điện tử (E-CAM) của Joongho Ahn và cộng sự (2001), tích hợp mô hình TAM với thuyết nhận thức rủi ro, nhấn mạnh vai trò của nhận thức sự hữu ích, tính dễ sử dụng và nhận thức rủi ro trong việc chấp nhận TMĐT.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm 7 yếu tố độc lập ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến đặc sản truyền thống: Nhận thức sự hữu ích, Nhận thức tính dễ sử dụng, Cảm nhận sự thích, Sự tin cậy, Thiết kế Website, Truyền miệng trực tuyến (E-WOM) và Nhận thức rủi ro. Các khái niệm chính được định nghĩa rõ ràng, ví dụ như nhận thức sự hữu ích là mức độ người tiêu dùng tin rằng mua sắm trực tuyến giúp nâng cao hiệu quả, còn nhận thức rủi ro là cảm nhận về khả năng mất mát trong giao dịch trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Tham khảo ý kiến 5 chuyên gia kinh tế để xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi khảo sát gồm 44 biến quan sát, đảm bảo phù hợp với bối cảnh Quảng Ngãi.
  • Nghiên cứu định lượng:
    • Khảo sát sơ bộ với 30 khách hàng nhằm kiểm định độ tin cậy và điều chỉnh bảng câu hỏi.
    • Khảo sát chính thức với 300 khách hàng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 23.0, áp dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định Cronbach’s Alpha (độ tin cậy thang đo), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu 300 đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường trên 6:1, phù hợp với tiêu chuẩn nghiên cứu khoa học xã hội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của nhận thức sự hữu ích: Yếu tố này có tác động mạnh mẽ đến ý định mua sắm trực tuyến, với hệ số hồi quy cho thấy mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 25% trong mô hình. Khách hàng đánh giá cao việc mua sắm trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng tiếp cận thông tin sản phẩm.

  2. Nhận thức tính dễ sử dụng thúc đẩy ý định mua hàng: Giao diện website thân thiện, thao tác đơn giản làm tăng sự hài lòng và ý định mua sắm, chiếm khoảng 18% ảnh hưởng trong mô hình hồi quy.

  3. Cảm nhận sự thích góp phần quan trọng: Trải nghiệm mua sắm trực tuyến tạo cảm giác vui vẻ, khám phá sản phẩm mới, chiếm khoảng 15% ảnh hưởng, giúp khách hàng gắn bó hơn với kênh mua sắm trực tuyến.

  4. Sự tin cậy là yếu tố then chốt: Niềm tin vào chất lượng sản phẩm và uy tín cửa hàng trực tuyến chiếm khoảng 20% ảnh hưởng, giảm thiểu cảm nhận rủi ro và tăng khả năng mua hàng.

  5. Thiết kế Website và truyền miệng trực tuyến (E-WOM) cũng có ảnh hưởng tích cực, lần lượt chiếm khoảng 12% và 10%, thể hiện vai trò của giao diện chuyên nghiệp và thông tin đánh giá từ cộng đồng trong quyết định mua hàng.

  6. Nhận thức rủi ro có ảnh hưởng ngược chiều: Cảm nhận về các rủi ro như mất tiền, nhận sản phẩm không đúng chất lượng làm giảm ý định mua sắm trực tuyến, với mức ảnh hưởng khoảng -15%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng trong việc thúc đẩy hành vi mua sắm trực tuyến. Sự tin cậy và truyền miệng trực tuyến được xem là các yếu tố tạo dựng niềm tin và giảm thiểu rủi ro, từ đó nâng cao ý định mua hàng. Nhận thức rủi ro vẫn là thách thức lớn, đặc biệt trong lĩnh vực đặc sản truyền thống, nơi khách hàng khó kiểm tra trực tiếp sản phẩm trước khi mua.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự đóng góp của từng biến độc lập vào biến phụ thuộc ý định mua sắm trực tuyến. So sánh với các nghiên cứu trước đây, yếu tố cảm nhận sự thích được đánh giá cao hơn trong bối cảnh đặc sản truyền thống, do tính đặc thù văn hóa và trải nghiệm mua sắm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cao nhận thức sự hữu ích: Doanh nghiệp cần tập trung cải thiện chất lượng thông tin sản phẩm trên website, nhấn mạnh lợi ích tiết kiệm thời gian và tiện lợi khi mua sắm trực tuyến. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing và phát triển sản phẩm.

  2. Cải tiến thiết kế website thân thiện, dễ sử dụng: Đầu tư giao diện bắt mắt, thao tác đơn giản, tối ưu trải nghiệm người dùng trên cả thiết bị di động và máy tính. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Đội ngũ IT và thiết kế web.

  3. Xây dựng và duy trì sự tin cậy: Đảm bảo chất lượng sản phẩm, minh bạch thông tin, chính sách đổi trả rõ ràng, đồng thời tăng cường bảo mật thông tin khách hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý chất lượng và chăm sóc khách hàng.

  4. Phát triển kênh truyền miệng trực tuyến (E-WOM): Khuyến khích khách hàng đánh giá, chia sẻ trải nghiệm tích cực trên mạng xã hội và các diễn đàn, tạo cộng đồng người tiêu dùng trung thành. Thời gian: 6 tháng trở lên; Chủ thể: Bộ phận truyền thông và chăm sóc khách hàng.

  5. Giảm thiểu nhận thức rủi ro: Cung cấp thông tin minh bạch về quy trình vận chuyển, bảo hành, và các biện pháp bảo mật thanh toán; đồng thời tổ chức các chương trình bảo hiểm hoặc cam kết chất lượng sản phẩm. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và pháp lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp kinh doanh đặc sản truyền thống: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, tăng doanh số và mở rộng thị trường.

  2. Nhà quản lý và cơ quan chính quyền địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển TMĐT, thúc đẩy quảng bá đặc sản địa phương, góp phần phát triển kinh tế vùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn về hành vi tiêu dùng trực tuyến trong lĩnh vực đặc sản truyền thống, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các công ty phát triển nền tảng TMĐT và công nghệ thông tin: Hiểu được nhu cầu và kỳ vọng của người tiêu dùng đối với website bán hàng, từ đó cải tiến sản phẩm, nâng cao trải nghiệm người dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua sắm trực tuyến đặc sản truyền thống?
    Nhận thức sự hữu ích được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 25% trong mô hình hồi quy, thể hiện khách hàng đánh giá cao lợi ích tiết kiệm thời gian và tiện lợi khi mua hàng trực tuyến.

  2. Tại sao nhận thức rủi ro lại làm giảm ý định mua sắm trực tuyến?
    Nhận thức rủi ro liên quan đến lo ngại về chất lượng sản phẩm, mất tiền hoặc thông tin cá nhân bị lộ làm khách hàng e ngại, từ đó giảm khả năng quyết định mua hàng qua mạng.

  3. Làm thế nào để tăng sự tin cậy của khách hàng khi mua đặc sản trực tuyến?
    Doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng sản phẩm, minh bạch thông tin, có chính sách đổi trả rõ ràng và bảo mật thông tin khách hàng, đồng thời xây dựng thương hiệu uy tín qua các kênh truyền thông.

  4. Vai trò của truyền miệng trực tuyến (E-WOM) trong mua sắm trực tuyến là gì?
    E-WOM giúp lan tỏa thông tin nhanh chóng, tạo sự tin tưởng và ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng, đặc biệt trong lĩnh vực đặc sản truyền thống nơi khách hàng thường tham khảo ý kiến cộng đồng.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính trên dữ liệu khảo sát 300 khách hàng, kết hợp kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến các đặc sản truyền thống tại Quảng Ngãi, trong đó nhận thức sự hữu ích và sự tin cậy đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhận thức rủi ro có ảnh hưởng ngược chiều, làm giảm ý định mua hàng trực tuyến.
  • Nghiên cứu góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý thuyết về hành vi tiêu dùng trực tuyến trong lĩnh vực đặc sản truyền thống tại Việt Nam.
  • Các đề xuất quản trị nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường niềm tin và giảm thiểu rủi ro được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Doanh nghiệp và các bên liên quan nên áp dụng các giải pháp quản trị được đề xuất để tận dụng tối đa tiềm năng TMĐT, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao giá trị đặc sản truyền thống Quảng Ngãi.