Tổng quan nghiên cứu
Kinh tế hợp tác và hợp tác xã (HTX) nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam, đặc biệt tại các vùng nông thôn như huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. Đến cuối năm 2018, huyện Xuân Lộc có 26 HTX nông nghiệp với tổng số 564 xã viên, 141 cán bộ quản lý và 593 lao động, trong đó 239 là lao động thành viên. Mặc dù có nhiều HTX hoạt động khá hiệu quả, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như quy mô nhỏ, vốn ít, công nghệ lạc hậu, quản lý yếu kém và thiếu sự gắn kết xã viên. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và mức độ tham gia lâu dài của xã viên.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của xã viên tại các HTX nông nghiệp trên địa bàn huyện Xuân Lộc, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của HTX, tạo điều kiện phát triển bền vững cho nông nghiệp địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2019, khảo sát trực tiếp 320 phiếu hợp lệ từ Ban lãnh đạo, nhân viên và xã viên các HTX trên địa bàn.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý, Ban Hội đồng quản trị HTX và xã viên nhận diện rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm thu hút và duy trì sự tham gia của người dân, góp phần phát triển kinh tế tập thể và nâng cao đời sống nông dân tại huyện Xuân Lộc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) với 5 thành phần chính: sự hữu hình, sự tin cậy, sự đảm bảo, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Mô hình này đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ, từ đó đánh giá mức độ hài lòng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sự hài lòng: Là mức độ cảm nhận của xã viên khi so sánh giữa kết quả nhận được và kỳ vọng ban đầu.
- Chất lượng dịch vụ: Bao gồm chất lượng kỹ thuật (cái được phục vụ) và chất lượng chức năng (cách thức phục vụ).
- Hợp tác xã nông nghiệp (HTX NN): Tổ chức kinh tế tập thể do ít nhất 7 thành viên tự nguyện thành lập, hoạt động trên nguyên tắc tự chủ, bình đẳng, dân chủ nhằm phục vụ nhu cầu sản xuất, kinh doanh của xã viên.
- Vai trò của HTX đối với xã viên: Bao gồm vai trò kinh tế (cung cấp dịch vụ đầu vào, tiêu thụ sản phẩm, tạo việc làm) và vai trò xã hội (nâng cao năng lực hợp tác, giải quyết các vấn đề cộng đồng).
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng theo mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), cũng như các nghiên cứu trong và ngoài nước về HTX, đặc biệt là các yếu tố tạo nên thành công và sự phát triển bền vững của HTX như sự đoàn kết nội bộ, công khai dân chủ, năng lực quản lý, lợi ích xã viên, và sự hỗ trợ của chính quyền.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và hiệu chỉnh thang đo phù hợp với thực tế tại huyện Xuân Lộc thông qua thảo luận nhóm và khảo sát thử. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát chính thức với 320 phiếu hợp lệ, thu thập từ Ban HĐQT, nhân viên, xã viên và người dân trên địa bàn.
Bảng câu hỏi gồm 63 câu hỏi, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và mức độ hài lòng của xã viên. Các thang đo được xây dựng dựa trên mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước, bao gồm 10 biến độc lập: sự hữu hình, sự đảm bảo, sự tin cậy, năng lực phục vụ, mức độ tham gia xã viên, chính sách hỗ trợ nhà nước, hiệu quả do quy mô HTX, hoạt động Ban HĐQT, lợi ích xã viên nhận được và sự đồng cảm.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng. Ngoài ra, các kiểm định T-Test và ANOVA được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của các biến nhân khẩu học đến sự hài lòng.
Quy trình nghiên cứu gồm 7 bước từ xây dựng mô hình, thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát thử, khảo sát chính thức, xử lý dữ liệu đến kết luận và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lợi ích xã viên nhận được là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng với hệ số hồi quy β = 0.35, thể hiện qua việc xã viên đánh giá cao các lợi ích kinh tế và xã hội mà HTX mang lại. Khoảng 85% xã viên đồng ý rằng lợi ích từ HTX là động lực chính để họ gắn bó lâu dài.
Sự hữu hình (cơ sở vật chất, trang thiết bị) đứng thứ hai với β = 0.28, cho thấy cơ sở vật chất khang trang, hiện đại góp phần nâng cao niềm tin và sự hài lòng của xã viên. Khoảng 78% xã viên đánh giá cao trụ sở làm việc và kho bãi của HTX.
Năng lực phục vụ của HTX (β = 0.22) phản ánh qua thái độ chuyên nghiệp, kỹ năng của cán bộ nhân viên, được 74% xã viên đánh giá tích cực.
Sự đồng cảm và sự đảm bảo có ảnh hưởng vừa phải với β lần lượt là 0.18 và 0.15, thể hiện qua sự quan tâm, chăm sóc tận tình và cam kết chất lượng dịch vụ của HTX.
Phân tích nhân khẩu học cho thấy sự hài lòng có sự khác biệt đáng kể theo trình độ học vấn và thâm niên công tác (p < 0.05), trong khi giới tính và độ tuổi không ảnh hưởng rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy lợi ích xã viên nhận được là nhân tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò kinh tế của HTX trong việc nâng cao thu nhập và ổn định đời sống nông dân. Sự hữu hình và năng lực phục vụ cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu về cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ ngày càng cao của xã viên.
Sự đồng cảm và sự đảm bảo tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để tạo dựng niềm tin và sự gắn kết lâu dài. Các kết quả này tương đồng với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây, đồng thời phản ánh thực trạng HTX tại Xuân Lộc đang trong quá trình hoàn thiện về quản lý và dịch vụ.
Biểu đồ phân tích hồi quy bội và bảng phân tích nhân tố khám phá (EFA) minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và sự phân nhóm các yếu tố, giúp lãnh đạo HTX và các cơ quan quản lý dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường lợi ích kinh tế và xã hội cho xã viên: Ban quản trị HTX cần xây dựng các chính sách phân chia lợi nhuận công bằng, đa dạng hóa dịch vụ hỗ trợ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, nhằm nâng cao thu nhập và lợi ích thiết thực cho xã viên trong vòng 1-2 năm tới.
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư cải tạo trụ sở, kho bãi, áp dụng công nghệ mới trong sản xuất và bảo quản sản phẩm để tăng tính chuyên nghiệp và hiệu quả hoạt động HTX, dự kiến hoàn thành trong 3 năm.
Đào tạo nâng cao năng lực phục vụ của cán bộ, nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn, giao tiếp và quản lý cho đội ngũ nhân sự HTX nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, thực hiện định kỳ hàng năm.
Thúc đẩy sự đồng cảm và đảm bảo chất lượng dịch vụ: Xây dựng quy trình chăm sóc xã viên, tăng cường giao tiếp, lắng nghe và giải quyết kịp thời các yêu cầu, khiếu nại của xã viên, đồng thời cam kết chất lượng dịch vụ rõ ràng, thực hiện ngay trong năm đầu tiên.
Tăng cường phối hợp với chính quyền và các tổ chức hỗ trợ: Đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo, tiếp cận thị trường và pháp lý cho HTX, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho HTX phát triển bền vững trong 5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ quản lý HTX nông nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và gắn kết xã viên, từ đó tăng hiệu quả hoạt động HTX.
Cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế tập thể và nông nghiệp: Tài liệu giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển HTX bền vững, góp phần tái cơ cấu ngành nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới.
Sinh viên và nhà nghiên cứu ngành quản lý công, kinh tế nông nghiệp: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để tham khảo, phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự hài lòng và quản lý HTX.
Các tổ chức hỗ trợ phát triển nông thôn và HTX: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của xã viên, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả, nâng cao năng lực và chất lượng dịch vụ HTX.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của xã viên tại HTX nông nghiệp?
Lợi ích xã viên nhận được là yếu tố quan trọng nhất, chiếm ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình nghiên cứu, bởi nó trực tiếp liên quan đến thu nhập và quyền lợi của xã viên.Mô hình SERVQUAL được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Mô hình SERVQUAL với 5 thành phần chính được điều chỉnh phù hợp với đặc thù HTX nông nghiệp, làm cơ sở xây dựng thang đo đánh giá chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của xã viên.Phương pháp thu thập dữ liệu và phân tích được sử dụng ra sao?
Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp 320 phiếu hợp lệ, phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp như nâng cao lợi ích xã viên, cải thiện cơ sở vật chất và đào tạo nhân sự có thể thực hiện trong vòng 1-3 năm, trong khi phối hợp chính quyền và hoàn thiện chính sách cần kế hoạch dài hạn 5 năm.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính tham khảo cao cho các HTX nông nghiệp ở các địa phương có điều kiện tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng vùng để đạt hiệu quả tối ưu.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của xã viên tại HTX nông nghiệp huyện Xuân Lộc: lợi ích xã viên nhận được, sự hữu hình, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và sự đảm bảo.
- Lợi ích xã viên là nhân tố quan trọng nhất, chi phối sự gắn kết và tham gia lâu dài của xã viên với HTX.
- Mô hình nghiên cứu dựa trên SERVQUAL được điều chỉnh phù hợp với đặc thù HTX nông nghiệp, cung cấp công cụ đánh giá hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú thêm lý thuyết về sự hài lòng trong lĩnh vực kinh tế tập thể, đồng thời đưa ra các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động HTX.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình phát triển HTX bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và Ban lãnh đạo HTX cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển, nâng cao chất lượng dịch vụ và lợi ích xã viên, góp phần thúc đẩy kinh tế nông nghiệp địa phương phát triển bền vững.