Tổng quan nghiên cứu
Tại Việt Nam, nhu cầu điện sinh hoạt của các hộ gia đình chiếm khoảng 35% tổng lượng điện tiêu thụ. Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng điện tiếp tục tăng trưởng từ 7,4% đến 8,4% mỗi năm giai đoạn 2021-2030, tiềm năng phát triển nguồn cung cấp điện còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại các tỉnh như Tây Ninh. Tháng 1 năm 2020, lượng điện thương phẩm tại Tây Ninh đạt 355,5 triệu kWh, tăng 0,14% so với cùng kỳ, dự báo sản lượng điện năm 2020 sẽ tăng 20,57% so với năm 2019, lên khoảng 4.950 triệu kWh. Trong khi đó, ngành điện phải đối mặt với khó khăn về vốn đầu tư và hạ tầng, dẫn đến áp lực lớn trong việc đảm bảo cung cấp điện ổn định.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm điện của hộ gia đình tại tỉnh Tây Ninh, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả tiết kiệm điện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hộ gia đình sử dụng điện tại Tây Ninh, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 392 hộ dân qua khảo sát ngẫu nhiên trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần giảm tiêu thụ điện, bảo vệ môi trường sinh thái và hỗ trợ ngành điện trong việc cân bằng cung cầu, đồng thời đóng góp vào chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019-2030.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) làm khung lý thuyết chính, kết hợp với mô hình hoạt động tiêu chuẩn (Norm Activation Model - NAM) để mở rộng và làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm điện. TPB bao gồm ba yếu tố chính tác động đến ý định hành vi: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. NAM tập trung vào chuẩn mực đạo đức cá nhân, nhận thức hậu quả và trách nhiệm cá nhân trong việc thực hiện hành vi vị tha, như tiết kiệm điện vì lợi ích cộng đồng và môi trường.
Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung hai yếu tố độc lập quan trọng là lợi ích cảm nhận và chính sách cùng tuyên truyền xã hội nhằm đánh giá tác động tổng thể đến ý định và hành vi tiết kiệm điện. Các khái niệm chính bao gồm: thái độ tích cực đối với tiết kiệm điện, nhận thức kiểm soát hành vi (cảm nhận về khả năng và điều kiện thực hiện tiết kiệm điện), chuẩn chủ quan (áp lực xã hội từ người thân, bạn bè), chuẩn mực đạo đức cá nhân (trách nhiệm và nghĩa vụ đạo đức), lợi ích cảm nhận (tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường), và chính sách tuyên truyền (các chương trình, quy định của nhà nước).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Giai đoạn định tính sử dụng phỏng vấn sâu 5 chuyên gia để điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh địa phương. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp với 392 hộ gia đình tại tỉnh Tây Ninh, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và AMOS 20.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường, và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu chính thức diễn ra từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2020, với quy trình nghiêm ngặt nhằm loại bỏ các phiếu khảo sát không hợp lệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các yếu tố TPB và NAM đến ý định tiết kiệm điện: Kết quả SEM cho thấy thái độ (β = 0,35), nhận thức kiểm soát hành vi (β = 0,28), chuẩn chủ quan (β = 0,22) và chuẩn mực đạo đức cá nhân (β = 0,30) đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tiết kiệm điện của hộ gia đình tại Tây Ninh.
Lợi ích cảm nhận và chính sách tuyên truyền: Lợi ích cảm nhận có tác động tích cực đến cả ý định (β = 0,25) và hành vi tiết kiệm điện (β = 0,20). Chính sách và tuyên truyền xã hội cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định (β = 0,18) và hành vi tiết kiệm điện (β = 0,15), cho thấy vai trò quan trọng của các chương trình vận động và chính sách hỗ trợ.
Ý định tiết kiệm điện là nhân tố trung gian: Ý định tiết kiệm điện có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiết kiệm điện thực tế (β = 0,45), khẳng định vai trò trung gian của ý định trong việc chuyển hóa các yếu tố tâm lý và xã hội thành hành vi cụ thể.
Mức độ thực hiện hành vi tiết kiệm điện: Khoảng 60% hộ gia đình cho biết thường xuyên tắt các thiết bị điện khi không sử dụng, 55% ưu tiên sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tuy nhiên vẫn còn khoảng 30% hộ chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp tiết kiệm điện do thiếu nhận thức hoặc điều kiện thực tế.
Thảo luận kết quả
Các kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như nghiên cứu của Abrahamse & Steg (2009) và Wang và cộng sự (2011), khi các yếu tố tâm lý như thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định tiết kiệm điện. Chuẩn mực đạo đức cá nhân được bổ sung từ mô hình NAM cũng góp phần giải thích hành vi vị tha trong tiết kiệm điện, phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam nơi trách nhiệm cá nhân và cộng đồng được đề cao.
Lợi ích cảm nhận và chính sách tuyên truyền xã hội là những yếu tố bổ sung quan trọng, thể hiện rằng ngoài các yếu tố tâm lý, các biện pháp hỗ trợ từ nhà nước và nhận thức về lợi ích kinh tế, môi trường cũng thúc đẩy hành vi tiết kiệm điện. Kết quả này nhấn mạnh vai trò của các chương trình tuyên truyền, giáo dục và chính sách khuyến khích trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi người dân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng chuẩn hóa (β) của từng yếu tố đến ý định và hành vi tiết kiệm điện, cũng như bảng phân phối tần suất các hành vi tiết kiệm điện phổ biến tại Tây Ninh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền và giáo dục: Các cơ quan chức năng cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông về lợi ích kinh tế và môi trường của việc tiết kiệm điện, sử dụng đa dạng các kênh truyền thông để nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người dân. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ gia đình nhận thức đúng về tiết kiệm điện lên trên 80% trong vòng 2 năm.
Phát triển chính sách hỗ trợ và khuyến khích: Ban hành các chính sách ưu đãi về giá điện, hỗ trợ tài chính cho hộ gia đình đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng, đồng thời áp dụng các biện pháp xử phạt đối với hành vi lãng phí điện. Thực hiện trong vòng 3 năm với sự phối hợp của các cấp chính quyền địa phương và ngành điện lực.
Nâng cao năng lực kiểm soát hành vi: Tổ chức các khóa đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật sử dụng điện hiệu quả cho người dân, đặc biệt tại khu vực nông thôn, nhằm tăng cường nhận thức kiểm soát hành vi. Mục tiêu đạt 70% hộ gia đình được tiếp cận trong 1 năm.
Khuyến khích vai trò của cộng đồng và chuẩn mực xã hội: Tạo ra các mô hình điểm về tiết kiệm điện tại các khu dân cư, phát huy vai trò của các tổ chức xã hội, hội phụ nữ, đoàn thanh niên trong việc vận động và giám sát hành vi tiết kiệm điện. Thực hiện thí điểm trong 6 tháng và nhân rộng trong 2 năm tiếp theo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh các chính sách tiết kiệm điện phù hợp với đặc thù địa phương, giúp nâng cao hiệu quả quản lý năng lượng.
Ngành điện lực và các công ty cung cấp điện: Thông tin về hành vi và các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế các chương trình tuyên truyền, khuyến khích sử dụng điện tiết kiệm, giảm áp lực đầu tư hạ tầng.
Các tổ chức nghiên cứu và học thuật: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu mở rộng về hành vi tiêu dùng năng lượng trong bối cảnh Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng và hộ gia đình: Giúp nâng cao nhận thức về lợi ích và cách thức thực hiện tiết kiệm điện hiệu quả, góp phần giảm chi phí sinh hoạt và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi tiết kiệm điện của hộ gia đình được định nghĩa như thế nào?
Hành vi tiết kiệm điện là các hành động như tắt thiết bị khi không sử dụng, ưu tiên dùng thiết bị tiết kiệm năng lượng, điều chỉnh nhiệt độ điều hòa hợp lý, nhằm giảm lượng điện tiêu thụ mà không ảnh hưởng đến sinh hoạt.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiết kiệm điện?
Thái độ tích cực đối với tiết kiệm điện được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn mực đạo đức cá nhân.Lợi ích cảm nhận tác động như thế nào đến hành vi tiết kiệm điện?
Lợi ích cảm nhận về tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường thúc đẩy người dân có ý định và thực hiện hành vi tiết kiệm điện nhiều hơn, vì họ nhận thấy giá trị thiết thực từ hành động của mình.Chính sách và tuyên truyền xã hội đóng vai trò gì?
Chính sách và tuyên truyền giúp nâng cao nhận thức, tạo áp lực xã hội và cung cấp thông tin cần thiết để người dân dễ dàng thực hiện hành vi tiết kiệm điện, đồng thời hỗ trợ về mặt pháp lý và tài chính.Làm thế nào để tăng cường nhận thức kiểm soát hành vi trong cộng đồng?
Thông qua đào tạo kỹ năng sử dụng điện hiệu quả, cung cấp thông tin rõ ràng về các biện pháp tiết kiệm, và tạo điều kiện thuận lợi để người dân dễ dàng áp dụng các hành vi tiết kiệm điện trong cuộc sống hàng ngày.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm điện của hộ gia đình tại Tây Ninh, trong đó thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn mực đạo đức cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định tiết kiệm điện.
- Lợi ích cảm nhận và chính sách tuyên truyền xã hội là những yếu tố bổ sung có tác động tích cực đến cả ý định và hành vi tiết kiệm điện.
- Ý định tiết kiệm điện là nhân tố trung gian quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tiết kiệm điện thực tế.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả tiết kiệm điện tại địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình tuyên truyền, chính sách hỗ trợ và đào tạo kỹ năng sử dụng điện hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay để tiết kiệm điện không chỉ giúp giảm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho tương lai!