Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc ứng dụng hóa đơn điện tử (HĐĐT) trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giao dịch thương mại. Tại quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ, tính đến cuối năm 2018, chỉ khoảng 1% doanh nghiệp đã sử dụng hóa đơn điện tử, trong đó 90% là các đơn vị thuộc lĩnh vực công như trường học và trung tâm y tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường xu hướng sử dụng HĐĐT, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy việc áp dụng HĐĐT tại các doanh nghiệp trên địa bàn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2019, tập trung vào các doanh nghiệp tại quận Bình Thủy. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc hỗ trợ Chi cục Thuế quận Bình Thủy xây dựng chính sách phù hợp, đồng thời giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý tài chính, tiết kiệm chi phí và thời gian, góp phần thúc đẩy thương mại điện tử phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết hành vi dự định (TPB) và Lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT). TPB tập trung vào ba nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng gồm thái độ, ảnh hưởng xã hội và kiểm soát hành vi. UTAUT mở rộng thêm các yếu tố như kỳ vọng hiệu năng, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện vật chất. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung các khái niệm chuyên ngành như hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng, chuẩn chủ quan, nhận thức rủi ro, nhận thức kiểm soát hành vi và nhận thức niềm tin nhằm phản ánh đặc thù của việc sử dụng hóa đơn điện tử trong doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 116 doanh nghiệp tại quận Bình Thủy thông qua phiếu khảo sát trực tiếp, với đối tượng là thành viên ban giám đốc hoặc kế toán trưởng. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất kết hợp phân tầng theo phường, đảm bảo tỷ trọng doanh nghiệp phù hợp. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi: Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến xu hướng sử dụng HĐĐT, với hệ số Cronbach Alpha đạt 0,832, cho thấy doanh nghiệp đánh giá cao tính hữu ích, tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng HĐĐT.

  2. Tính dễ sử dụng: Sau khi loại bỏ biến không phù hợp, thang đo đạt độ tin cậy cao (Cronbach Alpha = 0,847). Doanh nghiệp cho rằng thao tác đơn giản và khả năng kiểm soát quá trình sử dụng là yếu tố quan trọng thúc đẩy áp dụng HĐĐT.

  3. Chuẩn chủ quan: Yếu tố ảnh hưởng xã hội như lời khuyên từ đồng nghiệp, nhà cung cấp và khuyến khích từ cơ quan thuế có tác động tích cực với hệ số Cronbach Alpha 0,809.

  4. Nhận thức rủi ro: Mặc dù có thể gây lo ngại, nhưng nhận thức về tính bảo mật và an toàn của HĐĐT được đánh giá cao (Cronbach Alpha = 0,916), giúp giảm bớt sự e ngại của doanh nghiệp.

  5. Nhận thức kiểm soát hành vi: Doanh nghiệp cảm nhận có đủ tài nguyên và năng lực để sử dụng HĐĐT, với hệ số tin cậy 0,804, góp phần tăng xu hướng sử dụng.

  6. Nhận thức niềm tin: Niềm tin vào tính pháp lý và an toàn của HĐĐT được củng cố sau khi loại bỏ biến không phù hợp, với Cronbach Alpha 0,837.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy tất cả 6 yếu tố trên đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến xu hướng sử dụng HĐĐT, trong đó hiệu quả mong đợi và nhận thức niềm tin là hai nhân tố có tác động mạnh nhất. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các quốc gia châu Á và châu Âu, đồng thời phản ánh thực trạng tại địa phương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các phát hiện là do doanh nghiệp nhận thức rõ lợi ích thiết thực của HĐĐT như tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý tài chính. Sự hỗ trợ từ cơ quan thuế và các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp chuyển đổi. So với các nghiên cứu tại Đà Nẵng và Indonesia, mức độ ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi tại Bình Thủy tương đối cao, phản ánh đặc thù về quy mô và trình độ quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa tại địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của các yếu tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và đào tạo: Cơ quan thuế phối hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về hiệu quả và tính dễ sử dụng của HĐĐT, hướng tới tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng lên ít nhất 50% trong vòng 12 tháng.

  2. Hỗ trợ kỹ thuật và hạ tầng: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo kết nối internet ổn định và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  3. Khuyến khích và tạo động lực sử dụng: Áp dụng các chính sách ưu đãi như giảm thuế hoặc miễn phí dịch vụ phần mềm cho doanh nghiệp áp dụng HĐĐT trong 6 tháng đầu tiên, nhằm thúc đẩy chuẩn chủ quan và niềm tin sử dụng.

  4. Giảm thiểu rủi ro và tăng cường bảo mật: Xây dựng hệ thống bảo mật chặt chẽ, minh bạch thông tin và xử lý kịp thời các sự cố để giảm nhận thức rủi ro, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng HĐĐT.

  5. Phát triển hệ sinh thái hỗ trợ: Tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế, ngân hàng thương mại và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ để tạo môi trường thuận lợi, đồng bộ cho doanh nghiệp chuyển đổi sang HĐĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan thuế và quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang hóa đơn điện tử, nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng HĐĐT, từ đó chủ động chuẩn bị về công nghệ, nhân lực và quy trình để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Nhà cung cấp dịch vụ công nghệ và phần mềm: Nắm bắt nhu cầu và khó khăn của doanh nghiệp để phát triển sản phẩm phù hợp, đồng thời phối hợp với cơ quan thuế trong việc triển khai dịch vụ.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong quản lý tài chính và thương mại điện tử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hóa đơn điện tử có thực sự tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp không?
    Có, hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn. Ví dụ, doanh nghiệp không cần thuê nhân viên quản lý lưu trữ giấy tờ, đồng thời giảm chi phí chuyển phát nhanh.

  2. Những rủi ro nào doanh nghiệp cần lưu ý khi sử dụng hóa đơn điện tử?
    Rủi ro chủ yếu liên quan đến bảo mật thông tin và khả năng chấp nhận của đối tác. Tuy nhiên, với mã xác thực của cơ quan thuế, hóa đơn điện tử có tính an toàn cao, giảm thiểu nguy cơ làm giả.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể dễ dàng áp dụng hóa đơn điện tử?
    Doanh nghiệp nên tham gia các khóa đào tạo do cơ quan thuế tổ chức, sử dụng phần mềm đơn giản, đồng thời tận dụng sự hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan thuế.

  4. Ảnh hưởng xã hội có vai trò như thế nào trong việc sử dụng hóa đơn điện tử?
    Ảnh hưởng xã hội như lời khuyên từ đồng nghiệp, nhà cung cấp và khuyến khích từ cơ quan thuế tạo động lực lớn giúp doanh nghiệp tin tưởng và quyết định sử dụng hóa đơn điện tử.

  5. Cơ quan thuế có những hỗ trợ gì cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi?
    Cơ quan thuế cung cấp hướng dẫn trực tiếp, tổ chức hội thảo, hỗ trợ kỹ thuật và tạo điều kiện thuận lợi trong thủ tục đăng ký, giúp doanh nghiệp giảm bớt khó khăn khi chuyển đổi.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng hóa đơn điện tử tại quận Bình Thủy gồm: hiệu quả mong đợi, tính dễ sử dụng, chuẩn chủ quan, nhận thức rủi ro, nhận thức kiểm soát hành vi và nhận thức niềm tin.
  • Hiệu quả mong đợi và nhận thức niềm tin là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng hóa đơn điện tử.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Chi cục Thuế quận Bình Thủy xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang hóa đơn điện tử.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật và giảm thiểu rủi ro, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng hóa đơn điện tử trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến khích các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để phát triển hệ sinh thái hóa đơn điện tử bền vững, góp phần thúc đẩy thương mại điện tử và quản lý tài chính hiện đại.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và doanh nghiệp cần hành động ngay từ bây giờ nhằm tận dụng tối đa lợi ích của hóa đơn điện tử trong kỷ nguyên số. Hãy bắt đầu chuyển đổi để không bị tụt hậu trong xu thế toàn cầu hóa và số hóa hiện nay!