Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại và chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh. Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Bình (TTKD VNPT – Quảng Bình) hoạt động trong lĩnh vực viễn thông – công nghệ thông tin, nơi cạnh tranh ngày càng gay gắt và công nghệ thay đổi nhanh chóng. Từ năm 2015, Trung tâm đã áp dụng hệ thống Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) nhằm chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả thực thi. Tuy nhiên, thực trạng vận dụng BSC tại đây còn nhiều hạn chế, như tính cụ thể và khả thi của mục tiêu chiến lược chưa cao, bản đồ chiến lược chưa phản ánh đầy đủ mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng vận dụng BSC tại TTKD VNPT – Quảng Bình trong giai đoạn 2017-2019, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện việc triển khai BSC để nâng cao hiệu quả thực thi chiến lược trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 142 cán bộ công nhân viên, phân tích báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của Trung tâm trong ba năm gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp cân bằng các viễn cảnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) của Robert S. Kaplan và David P. Norton, một công cụ quản trị chiến lược toàn diện, kết nối mục tiêu chiến lược với các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) qua bốn viễn cảnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo – Phát triển. Mô hình này giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể, xây dựng bản đồ chiến lược thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu, từ đó triển khai và giám sát hiệu quả chiến lược.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các nguyên tắc xây dựng KPIs theo tiêu chí SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Có thời hạn) và quy trình phân tầng BSC từ cấp cao xuống các bộ phận, cá nhân nhằm đảm bảo tính khả thi và đồng bộ trong thực thi chiến lược. Các khái niệm chính bao gồm: mục tiêu chiến lược (KPOs), chỉ số đo lường hiệu suất then chốt (KPIs), bản đồ chiến lược, và mối quan hệ nhân quả trong BSC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của TTKD VNPT – Quảng Bình giai đoạn 2017-2019, các tài liệu pháp lý và nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 cán bộ công nhân viên (142 phiếu hợp lệ) bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện theo tỷ lệ đại diện các phòng ban, bao gồm cán bộ quản lý cấp cao, trung và nhân viên.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích tổng hợp và tiếp cận thẻ điểm cân bằng. Công cụ xử lý dữ liệu chính là phần mềm Excel và SPSS. Timeline nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng giai đoạn 2017-2019 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kinh doanh tăng trưởng nhưng còn chậm: Doanh thu của TTKD VNPT – Quảng Bình tăng trưởng lần lượt 14%, 8% và 2% trong các năm 2017, 2018 và 2019, đạt quy mô khoảng 456,5 tỉ đồng năm 2019. Năng suất lao động cũng tăng từ 2,840 tỉ đồng/người/năm năm 2017 lên 3,083 tỉ đồng/người/năm năm 2019. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm dần, phản ánh áp lực cạnh tranh và thách thức trong quản trị chiến lược.
Mục tiêu chiến lược chưa cụ thể và khả thi cao: Khảo sát 142 cán bộ cho thấy tính cụ thể của mục tiêu chiến lược được đánh giá trung bình 2,9/5 điểm ở cấp quản lý và 3,0/5 điểm ở nhân viên; tính khả thi lần lượt là 3,5/5 và 3,3/5 điểm. Tính nhất quán và linh hoạt của mục tiêu được đánh giá cao hơn, đạt từ 3,5 đến 3,9 điểm.
Bản đồ chiến lược còn đơn giản, thiếu mối quan hệ nhân quả rõ ràng: Đánh giá của cán bộ quản lý về bản đồ chiến lược cho thấy điểm trung bình về sự rõ ràng là 3,2/5, về thể hiện đầy đủ các mục tiêu và mối quan hệ chỉ đạt 2,3/5, và vai trò trong thực hiện chiến lược là 2,6/5. Điều này cho thấy bản đồ chiến lược chưa phát huy hết hiệu quả trong việc truyền đạt và triển khai chiến lược.
Quy trình phân rã kế hoạch BSC được thực hiện nhưng chưa đồng bộ: Trung tâm đã xây dựng kế hoạch BSC hàng năm và phân rã xuống các bộ phận, tổ sản xuất và cá nhân. Tuy nhiên, việc phân tầng và liên kết các chỉ tiêu KPI chưa thực sự chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong việc đánh giá và điều chỉnh hiệu quả thực thi chiến lược.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc xây dựng mục tiêu chiến lược chưa đủ cụ thể và khả thi, thiếu sự tham gia sâu rộng của các cấp quản lý và nhân viên trong quá trình xây dựng bản đồ chiến lược và KPIs. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và dịch vụ tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với những khó khăn về nhận thức và cam kết của lãnh đạo, cũng như hạn chế về năng lực quản lý điều hành.
Việc bản đồ chiến lược chưa thể hiện rõ mối quan hệ nhân quả làm giảm hiệu quả truyền thông nội bộ và sự đồng thuận trong tổ chức. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng và nhận thức của cán bộ về từng khía cạnh của BSC, cũng như bảng so sánh tăng trưởng doanh thu và năng suất lao động qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả thực thi chiến lược.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống BSC, từ việc xây dựng mục tiêu chiến lược, bản đồ chiến lược đến phân rã KPIs và đánh giá hiệu quả, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho TTKD VNPT – Quảng Bình.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện xây dựng mục tiêu chiến lược cụ thể và khả thi: Tăng cường sự tham gia của các cấp quản lý và nhân viên trong quá trình xây dựng mục tiêu, đảm bảo các mục tiêu đáp ứng tiêu chí SMART, phù hợp với thực trạng và định hướng phát triển của Trung tâm. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2021. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp phòng Kế hoạch.
Xây dựng lại bản đồ chiến lược chi tiết, thể hiện rõ mối quan hệ nhân quả: Sử dụng công cụ trực quan để mô tả các mục tiêu chiến lược theo bốn viễn cảnh BSC, giúp truyền thông hiệu quả và tạo sự đồng thuận trong toàn tổ chức. Thời gian: Quý 3 năm 2021. Chủ thể: Phòng Quản lý chiến lược và các chuyên gia tư vấn.
Phân tầng và liên kết KPIs chặt chẽ đến từng bộ phận và cá nhân: Thiết kế hệ thống KPIs phù hợp với chức năng nhiệm vụ từng phòng ban, đảm bảo tính khả thi và đo lường được hiệu quả công việc. Thời gian: Quý 4 năm 2021 đến quý 1 năm 2022. Chủ thể: Phòng Nhân sự và các trưởng bộ phận.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về BSC: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết và cam kết của lãnh đạo và nhân viên về vai trò của BSC trong quản trị chiến lược. Thời gian: Liên tục trong giai đoạn 2021-2023. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc.
Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược: Áp dụng phần mềm quản lý BSC để theo dõi tiến độ, kết quả thực hiện KPIs, từ đó kịp thời điều chỉnh chiến lược và kế hoạch. Thời gian: Năm 2022. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Ban Quản lý chiến lược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Giúp hiểu rõ cách vận dụng BSC để chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể, nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh.
Chuyên viên quản trị chiến lược và nhân sự: Cung cấp kiến thức về xây dựng mục tiêu chiến lược, thiết kế KPIs và phân tầng BSC phù hợp với đặc thù doanh nghiệp, hỗ trợ công tác đánh giá và phát triển nguồn nhân lực.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý công nghệ: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng công cụ quản trị hiện đại trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.
Các tổ chức tư vấn quản trị và đào tạo doanh nghiệp: Giúp phát triển các chương trình tư vấn, đào tạo về BSC và quản trị chiến lược dựa trên kinh nghiệm thực tiễn tại TTKD VNPT – Quảng Bình.
Câu hỏi thường gặp
Thẻ điểm cân bằng (BSC) là gì và tại sao doanh nghiệp nên áp dụng?
BSC là hệ thống quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể qua bốn viễn cảnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo – Phát triển. Áp dụng BSC giúp doanh nghiệp cân bằng các yếu tố quan trọng, nâng cao hiệu quả quản trị và thực thi chiến lược.Làm thế nào để xây dựng mục tiêu chiến lược theo BSC hiệu quả?
Mục tiêu cần đáp ứng tiêu chí SMART: cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn. Quá trình xây dựng nên có sự tham gia của các cấp quản lý và nhân viên để đảm bảo tính thực tiễn và đồng thuận.Bản đồ chiến lược có vai trò gì trong quản trị chiến lược?
Bản đồ chiến lược là công cụ trực quan thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược trong bốn viễn cảnh của BSC, giúp truyền thông hiệu quả và hướng dẫn thực thi chiến lược một cách đồng bộ.KPIs được thiết kế như thế nào để phù hợp với từng bộ phận?
KPIs được xây dựng dựa trên chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận và vị trí công việc, đảm bảo đo lường được hiệu quả công việc, có trọng số phù hợp và liên kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược chung của doanh nghiệp.Những khó khăn thường gặp khi triển khai BSC trong doanh nghiệp Việt Nam là gì?
Khó khăn bao gồm thiếu nhận thức và cam kết từ lãnh đạo, quy trình triển khai phức tạp, năng lực quản lý hạn chế, văn hóa doanh nghiệp chưa phù hợp và chi phí đào tạo ban đầu. Việc khắc phục đòi hỏi sự quyết tâm và đầu tư bài bản từ doanh nghiệp.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn vận dụng Thẻ điểm cân bằng trong quản trị chiến lược tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Quảng Bình, góp phần làm rõ hiệu quả và hạn chế trong thực thi.
- Kết quả nghiên cứu chỉ ra mục tiêu chiến lược chưa đủ cụ thể và khả thi, bản đồ chiến lược còn đơn giản, KPIs chưa được phân tầng đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chiến lược.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống BSC, bao gồm xây dựng mục tiêu SMART, bản đồ chiến lược chi tiết, phân tầng KPIs, đào tạo nâng cao nhận thức và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả.
- Nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông và dịch vụ tại Việt Nam trong việc áp dụng công cụ quản trị hiện đại để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục để đảm bảo hiệu quả bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia nên áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.