Tổng quan nghiên cứu

Viện Sốt rét – Kí sinh trùng, côn trùng Quy Nhơn là đơn vị sự nghiệp thuộc Bộ Y tế, hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và chỉ đạo chuyên môn về sốt rét, các bệnh ký sinh trùng và côn trùng truyền bệnh tại khu vực miền Trung – Tây Nguyên. Từ năm 2010 đến 2012, nguồn thu của Viện tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng nguồn thu năm 2012 tăng 191,5% so với năm 2010, phản ánh sự phát triển đa dạng các hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, Viện đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đánh giá thành quả hoạt động do phương pháp kế toán quản trị còn hạn chế, thiếu hệ thống đo lường hiệu quả toàn diện và đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng Bảng cân bằng điểm (Balanced Scorecard - BSC) để xây dựng hệ thống đo lường thành quả hoạt động tại Viện, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng BSC trong giai đoạn hiện tại của Viện, không đi sâu vào phân tầng BSC ở các khoa phòng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một công cụ đánh giá toàn diện, cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính, giúp Viện nâng cao năng lực quản trị, đáp ứng yêu cầu hội nhập khu vực và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Bảng cân bằng điểm (Balanced Scorecard - BSC) do Kaplan và Norton phát triển, bao gồm bốn phương diện chính: tài chính, khách hàng, quy trình hoạt động nội bộ và học hỏi phát triển. BSC giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược của tổ chức thành các mục tiêu và thước đo cụ thể, cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, giữa kết quả thực hiện và định hướng hoạt động.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các mô hình quản trị chiến lược và kế toán quản trị để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các chỉ tiêu trong BSC, đồng thời sử dụng các khái niệm chuyên ngành như ROI, ROA, ROE, EVA trong phương diện tài chính; thị phần, sự hài lòng khách hàng trong phương diện khách hàng; chu trình cải tiến, chu trình hoạt động và chu trình hậu mãi trong phương diện quy trình nội bộ; năng lực nhân viên, sự hài lòng và đào tạo trong phương diện học hỏi và phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thu chi hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh của Viện giai đoạn 2010-2012, các báo cáo khoa học, khảo sát sự hài lòng cán bộ nhân viên, cùng các tài liệu pháp luật liên quan như Nghị định 43/NĐ-CP, Nghị định 115/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn về kế toán hành chính sự nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp quan sát, phỏng vấn, thống kê, so sánh và phân tích định lượng. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ cán bộ nhân viên Viện (157 người tính đến năm 2012), với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích biến động tài chính và xây dựng hệ thống thước đo BSC phù hợp với đặc thù của Viện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến 2014, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu và tài chính: Nguồn thu của Viện tăng mạnh trong giai đoạn 2010-2012, với mức tăng 95,8% năm 2011 so với 2010 và 191,5% năm 2012 so với 2010. Tuy nhiên, công tác kế toán quản trị còn mang tính hình thức, chưa cung cấp thông tin kịp thời và đầy đủ để hỗ trợ ra quyết định.

  2. Thực trạng đánh giá thành quả hoạt động: Viện chưa xây dựng được hệ thống thước đo hiệu quả hoạt động toàn diện, đặc biệt là thiếu các chỉ số phi tài chính trong các phương diện khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên báo cáo tài chính và tổng kết cuối năm, thiếu tính dự báo và hỗ trợ quản lý chiến lược.

  3. Khó khăn trong quản lý quy trình và nhân lực: Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, các phần mềm quản lý hoạt động riêng lẻ, gây khó khăn trong tổng hợp và phân tích dữ liệu. Cán bộ nhân viên có trình độ đa dạng, nhưng thiếu sự đánh giá hiệu quả công việc và kế hoạch phát triển năng lực bài bản.

  4. Ứng dụng BSC tại Viện: Việc vận dụng BSC giúp Viện xây dựng hệ thống thước đo cân bằng giữa các phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Qua đó, Viện có thể liên kết mục tiêu chiến lược với hoạt động thực tiễn, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy BSC là công cụ phù hợp để giải quyết các hạn chế trong đánh giá thành quả hoạt động tại Viện. Việc tăng trưởng nguồn thu mạnh mẽ nhưng thiếu hệ thống quản trị hiệu quả phản ánh sự cần thiết phải áp dụng các thước đo phi tài chính để đánh giá toàn diện hơn. So sánh với các nghiên cứu về ứng dụng BSC trong tổ chức công và y tế tại Mỹ và Việt Nam, việc triển khai BSC tại Viện phù hợp với xu hướng quản trị hiện đại, giúp cải thiện liên kết chiến lược và hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn thu, bảng phân tích các chỉ số tài chính và phi tài chính theo từng phương diện BSC, cũng như sơ đồ mối quan hệ nhân quả giữa các thước đo. Việc áp dụng BSC không chỉ giúp Viện nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo điều kiện cho việc đào tạo, phát triển nhân lực và cải tiến quy trình nội bộ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín tổ chức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống thước đo BSC toàn diện: Thiết lập các chỉ tiêu cụ thể cho bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, đảm bảo tính cân bằng và liên kết nhân quả. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với các phòng ban. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024.

  2. Nâng cao năng lực kế toán quản trị: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ kế toán viên về kế toán quản trị và ứng dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại, nhằm cung cấp thông tin kịp thời, chính xác hỗ trợ ra quyết định. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán, Ban Giám đốc. Thời gian: Quý 3-4 năm 2024.

  3. Tích hợp công nghệ thông tin quản lý: Phát triển hệ thống phần mềm quản lý liên kết các phòng ban, đảm bảo dữ liệu đồng bộ, minh bạch và dễ dàng truy cập cho công tác đánh giá và báo cáo. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin, Ban Giám đốc. Thời gian: 12 tháng kể từ quý 1 năm 2024.

  4. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nhân lực: Thiết kế các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn, kỹ năng quản lý và ứng dụng BSC cho cán bộ nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích sáng kiến và cải tiến. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ, Ban Giám đốc. Thời gian: Liên tục từ năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các tổ chức y tế công lập: Nhận diện các phương pháp đánh giá thành quả hoạt động toàn diện, áp dụng BSC để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

  2. Chuyên viên kế toán quản trị và tài chính: Áp dụng các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính trong BSC để cải thiện công tác báo cáo, dự toán và phân tích hiệu quả hoạt động.

  3. Nhà quản lý dự án và chương trình y tế: Sử dụng BSC để theo dõi, đánh giá tiến độ và hiệu quả các dự án, từ đó điều chỉnh kế hoạch phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Tham khảo mô hình vận dụng BSC trong tổ chức công, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, làm cơ sở nghiên cứu và phát triển đề tài tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảng cân bằng điểm (BSC) là gì và tại sao cần áp dụng trong tổ chức y tế?
    BSC là hệ thống đo lường thành quả hoạt động dựa trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Trong tổ chức y tế, BSC giúp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

  2. Việc áp dụng BSC tại Viện Sốt rét – KST CT Quy Nhơn có những khó khăn gì?
    Khó khăn chính là thiếu kinh nghiệm vận dụng BSC trong tổ chức công, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự, cũng như sự chưa đồng bộ trong hệ thống công nghệ thông tin quản lý.

  3. Làm thế nào để xây dựng hệ thống thước đo BSC phù hợp với đặc thù của Viện?
    Cần phân tích chiến lược và mục tiêu của Viện, xác định các chỉ tiêu cụ thể cho từng phương diện BSC, đảm bảo tính liên kết nhân quả và khả thi trong thực tiễn, đồng thời tham khảo kinh nghiệm từ các tổ chức tương tự.

  4. BSC giúp cải thiện công tác kế toán quản trị như thế nào?
    BSC cung cấp các chỉ số tài chính và phi tài chính đa chiều, giúp kế toán quản trị cung cấp thông tin kịp thời, chính xác, hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định chiến lược và điều chỉnh hoạt động hiệu quả.

  5. Có thể áp dụng BSC cho các tổ chức công khác ngoài lĩnh vực y tế không?
    Có, BSC là công cụ quản lý chiến lược linh hoạt, đã được áp dụng thành công trong nhiều tổ chức công và phi lợi nhuận, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý nguồn lực.

Kết luận

  • Bảng cân bằng điểm (BSC) là công cụ quản lý chiến lược hiệu quả, giúp Viện Sốt rét – KST CT Quy Nhơn đánh giá toàn diện thành quả hoạt động qua bốn phương diện chính.
  • Nguồn thu của Viện tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2010-2012, nhưng công tác kế toán quản trị và đánh giá hiệu quả còn nhiều hạn chế.
  • Vận dụng BSC giúp Viện xây dựng hệ thống thước đo cân bằng, liên kết mục tiêu chiến lược với hoạt động thực tiễn, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng thước đo BSC, nâng cao năng lực kế toán quản trị, tích hợp công nghệ thông tin và phát triển nhân lực.
  • Tiếp tục triển khai và hoàn thiện hệ thống BSC trong các giai đoạn tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng cho các tổ chức công khác.

Ban lãnh đạo và các phòng ban Viện cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực quản trị và hiệu quả hoạt động trong thời gian tới.