Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Tổng Công ty Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực vận tải hàng không, với tổng tài sản đạt khoảng 68 nghìn tỷ đồng năm 2019. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2019, công ty vẫn gặp phải một số thách thức về quản lý vốn như tỷ trọng nợ phải trả cao, hàng tồn kho ứ đọng và công tác thu hồi nợ chưa hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận về hiệu quả sử dụng vốn, phân tích thực trạng tại Tổng Công ty Hàng không Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong giai đoạn này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, dựa trên các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực tài chính, tăng cường sức cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành hàng không.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết kinh tế về vốn và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp. Trước hết, vốn được định nghĩa là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục tiêu sinh lời. Các khái niệm chính bao gồm vốn cố định, vốn lưu động, nguồn vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Lý thuyết về vòng tuần hoàn vốn nhấn mạnh quá trình vận động liên tục của vốn qua ba giai đoạn: mua các yếu tố sản xuất, sản xuất ra sản phẩm và tiêu thụ sản phẩm để thu hồi vốn. Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng các chỉ tiêu về khả năng luân chuyển vốn như hệ số thu nợ, hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn và dài hạn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp và so sánh dựa trên dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của Tổng Công ty Hàng không Việt Nam giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong ba năm này. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá các chỉ tiêu tài chính, so sánh với các công ty cùng ngành như Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến cuối năm 2019, đảm bảo tính liên tục và cập nhật của dữ liệu. Các công cụ phân tích bao gồm bảng số liệu, biểu đồ cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cùng các chỉ tiêu tài chính quan trọng nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tài sản dài hạn chiếm tỷ trọng lớn từ 82-84% tổng tài sản, trong khi tài sản ngắn hạn chỉ chiếm 15-17%. Tổng tài sản giảm từ 79 nghìn tỷ đồng năm 2017 xuống còn 68 nghìn tỷ đồng năm 2019. Nợ phải trả chiếm khoảng 73-78% tổng nguồn vốn, có xu hướng giảm, trong khi vốn chủ sở hữu tăng từ 21% lên 27%.
- Hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Vốn lưu động giảm 3,33% trong giai đoạn 2017-2019, vốn bằng tiền giảm mạnh tới 3.000 tỷ đồng, thể hiện công tác quản lý tiền mặt chưa hiệu quả. Các khoản phải thu giảm từ 7 nghìn tỷ xuống còn 6 nghìn tỷ đồng, nhưng tỷ trọng các khoản phải thu khách hàng lại tăng nhẹ, cho thấy vốn bị chiếm dụng.
- Hiệu suất sử dụng tài sản: Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn tăng từ 5,16 lên 6,08 lần, hiệu suất sử dụng tài sản cố định tăng từ 1,19 lên 1,63 lần, hiệu suất sử dụng tổng tài sản tăng từ 0,8 lên 1,05 lần trong giai đoạn 2017-2019.
- Khả năng sinh lời: Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) tăng từ 3,02% lên 4,02%, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) tăng từ 2,41% lên 4,2%, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) tăng từ 10,93% lên 13,12%. Tuy nhiên, các chỉ tiêu này vẫn thấp hơn so với một số công ty cùng ngành như Vietjet.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Tổng Công ty Hàng không Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể trong việc sử dụng vốn, đặc biệt là tăng hiệu suất sử dụng tài sản và khả năng sinh lời qua các năm. Việc giảm tỷ trọng nợ phải trả và tăng vốn chủ sở hữu góp phần nâng cao tính ổn định tài chính. Tuy nhiên, vốn bằng tiền giảm mạnh và các khoản phải thu tăng nhẹ cho thấy công tác quản lý dòng tiền và thu hồi nợ còn nhiều hạn chế, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn lưu động. So sánh với Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet, Tổng Công ty có tổng tài sản lớn hơn nhưng hiệu quả sinh lời và quản lý vốn lưu động chưa tối ưu. Các biểu đồ cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cùng bảng chỉ tiêu tài chính minh họa rõ sự biến động và xu hướng phát triển của công ty trong giai đoạn nghiên cứu. Nguyên nhân chính bao gồm sự ảnh hưởng của thị trường, chính sách quản lý vốn chưa chặt chẽ và tác động của đại dịch COVID-19 trong năm 2020.
Đề xuất và khuyến nghị
- Xác định mức dự trữ vốn bằng tiền hợp lý: Duy trì lượng tiền mặt vừa đủ để đảm bảo thanh khoản, tránh rủi ro và tận dụng cơ hội kinh doanh, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn trong ngắn hạn. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính, thời gian: ngay trong năm tài chính tiếp theo.
- Tăng tốc thu hồi các khoản phải thu: Áp dụng chính sách bán hàng hấp dẫn như chiết khấu, khuyến mại để thúc đẩy thu hồi nợ nhanh hơn, giảm vốn bị chiếm dụng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và bán hàng, thời gian: 6-12 tháng.
- Quản lý chặt chẽ các khoản chi tiền mặt: Xây dựng quy chế quản lý chi tiêu rõ ràng, kiểm soát chặt chẽ các khoản tạm ứng và chi tiền mặt nhằm tránh thất thoát và trục lợi cá nhân. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ, thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục.
- Lập kế hoạch vốn bằng tiền chi tiết: Dự báo dòng tiền vào - ra theo các kỳ ngắn, trung và dài hạn để chủ động điều chỉnh, đảm bảo cân đối vốn và tăng hiệu quả sử dụng vốn. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính, thời gian: hàng quý và hàng năm.
- Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, theo dõi sát sao biến động thị trường để giảm thiểu chi phí lưu kho và giải phóng hàng tồn kho ứ đọng. Chủ thể thực hiện: Phòng kho và kế hoạch sản xuất, thời gian: liên tục hàng tháng.
- Phòng ngừa rủi ro tài chính: Trích lập các quỹ dự phòng tài chính, dự phòng nợ khó đòi và giảm giá hàng tồn kho để giảm thiểu tổn thất do biến động kinh tế và thị trường. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và kiểm toán, thời gian: hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ cơ chế vận động vốn, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và xây dựng chiến lược quản lý vốn hiệu quả.
- Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.
- Chuyên gia tài chính và kế toán: Là tài liệu tham khảo về các chỉ tiêu tài chính, phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp hàng không.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Cung cấp kiến thức thực tiễn và lý thuyết về quản lý vốn, giúp nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng trong thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả sử dụng vốn là gì?
Hiệu quả sử dụng vốn là khả năng doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận từ nguồn vốn đầu tư, thể hiện qua các chỉ tiêu như tỷ suất sinh lời trên doanh thu, tổng tài sản và vốn chủ sở hữu.Tại sao vốn bằng tiền giảm lại ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn?
Vốn bằng tiền giảm làm giảm khả năng thanh khoản, gây khó khăn trong việc chi trả các khoản chi phí và đầu tư kịp thời, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động.Các chỉ tiêu nào quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
Các chỉ tiêu quan trọng gồm tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), trên tổng tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), hệ số thu nợ, hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn và dài hạn.Làm thế nào để tăng tốc thu hồi các khoản phải thu?
Doanh nghiệp có thể áp dụng chính sách chiết khấu, khuyến mại, tăng cường quản lý và theo dõi công nợ, đồng thời xây dựng quy trình thu hồi nợ chặt chẽ.Tại sao cần quản lý hàng tồn kho chặt chẽ?
Hàng tồn kho ứ đọng làm tăng chi phí lưu kho, giảm hiệu quả sử dụng vốn và có thể gây ra rủi ro giảm giá trị tài sản, ảnh hưởng đến khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Kết luận
- Vốn là yếu tố quyết định trong hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự phát triển của doanh nghiệp.
- Tổng Công ty Hàng không Việt Nam đã có những cải thiện tích cực trong hiệu quả sử dụng vốn giai đoạn 2017-2019, nhưng vẫn còn tồn tại các hạn chế về quản lý vốn lưu động và thu hồi nợ.
- Các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROA, ROE đều có xu hướng tăng, phản ánh sự nâng cao hiệu quả kinh doanh nhưng chưa đạt mức tối ưu so với ngành.
- Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tập trung vào quản lý dòng tiền, thu hồi nợ, kiểm soát chi tiêu và quản lý hàng tồn kho.
- Đề nghị các bên liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất trong thời gian tới để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh của Tổng Công ty trên thị trường hàng không khu vực và quốc tế.
Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp quản lý vốn hiệu quả ngay hôm nay để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao lợi nhuận doanh nghiệp!