## Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu (BĐKH), đứng thứ 7 toàn cầu về thiệt hại do BĐKH với trung bình mỗi năm có khoảng 392 người chết và thiệt hại kinh tế hơn 1% GDP. Theo kịch bản của Ngân hàng Thế giới, BĐKH có thể khiến Việt Nam mất một nửa diện tích canh tác và 22 triệu dân mất nhà cửa. Trong bối cảnh đó, nhận thức về BĐKH đóng vai trò then chốt trong việc ứng phó và thích ứng với các tác động tiêu cực. Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài (TCPCPNN) trong việc nâng cao nhận thức về BĐKH tại Việt Nam từ năm 1998 đến nay, giai đoạn đánh dấu sự gia tăng hoạt động của các TCPCPNN sau khi Việt Nam ký tham gia Nghị định thư Kyoto.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ vai trò, hiệu quả hoạt động của các TCPCPNN trong nâng cao nhận thức về BĐKH, đồng thời đánh giá những điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các TCPCPNN hoạt động tại Việt Nam trong khoảng thời gian 20 năm, từ 1998 đến nay, với trọng tâm là các dự án nâng cao nhận thức cộng đồng về BĐKH. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển bền vững và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực ứng phó với BĐKH.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- **Lý thuyết xã hội dân sự và vai trò của TCPCP**: TCPCP được xem là các tổ chức xã hội dân sự tự nguyện, phi lợi nhuận, không chịu sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong việc vận động chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- **Mô hình hợp tác quốc tế trong ứng phó BĐKH**: Nhấn mạnh tính liên kết toàn cầu và sự phối hợp giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và TCPCPNN nhằm giảm thiểu tác động của BĐKH.
- **Khái niệm nhận thức và thay đổi hành vi**: Nhận thức về BĐKH là tiền đề để thay đổi hành vi ứng phó, thích ứng và giảm thiểu tác động của BĐKH.
- **Thuật ngữ chuyên ngành**: Biến đổi khí hậu (BĐKH), Tổ chức phi chính phủ nước ngoài (TCPCPNN), Công ước khung của Liên hợp quốc về BĐKH (UNFCCC), Nghị định thư Kyoto, Đóng góp dự kiến do quốc gia tự quyết định (INDC).
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- **Phân tích văn bản**: Thu thập và phân tích các báo cáo, tài liệu chính sách, dự án liên quan đến BĐKH và hoạt động của TCPCPNN tại Việt Nam từ năm 1998 đến nay.
- **Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế**: Làm rõ vai trò, mục đích và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của TCPCPNN trong bối cảnh hợp tác quốc tế về BĐKH.
- **Phân tích hợp tác quốc tế**: Đánh giá sự phối hợp giữa các bên liên quan trong việc nâng cao nhận thức và ứng phó với BĐKH.
- **Cỡ mẫu và timeline**: Nghiên cứu tập trung vào các TCPCPNN hoạt động tại Việt Nam trong giai đoạn 1998-2018, với dữ liệu thu thập từ các dự án, báo cáo và hội nghị quốc tế liên quan.
Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính, tổng hợp các kết quả nghiên cứu, đánh giá hiệu quả hoạt động và đề xuất giải pháp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Gia tăng số lượng và giá trị viện trợ của TCPCPNN**: Từ năm 1994 đến 2013, số lượng TCPCPNN tại Việt Nam tăng từ 210 lên khoảng 900 tổ chức, giá trị viện trợ tăng từ 40 triệu USD năm 1993 lên 217 triệu USD năm 2006, và tổng giá trị giải ngân đạt gần 4,3 tỷ USD trong hơn 20 năm qua.
- **Đa dạng hình thức hoạt động nâng cao nhận thức**: Các TCPCPNN tổ chức tập huấn, hội thảo, xuất bản sách, cẩm nang hướng dẫn, và triển khai các dự án điển hình như "Giờ Trái đất", dự án thích nghi BĐKH dựa vào cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long (ICAM), dự án hỗ trợ dân tộc thiểu số miền Bắc (CEMI), và dự án thúc đẩy vai trò thanh niên trong thích ứng BĐKH vùng đồng bằng sông Hồng (READY).
- **Tác động tích cực đến nhận thức cộng đồng**: Khoảng 85 đại diện chính quyền các cấp đã tham gia các chương trình tổng kết dự án, cho thấy sự lan tỏa và nâng cao nhận thức về BĐKH trong cộng đồng và chính quyền địa phương.
- **Hạn chế trong thay đổi hành vi và chính sách**: Mặc dù nhận thức được nâng cao, các chiến dịch của TCPCPNN chưa đạt hiệu quả tối ưu trong việc thay đổi hành vi và thúc đẩy chính sách bền vững do nhiều rào cản về chính trị, kinh tế và xã hội.
### Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy TCPCPNN đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về BĐKH tại Việt Nam, góp phần vào sự phát triển bền vững và hợp tác quốc tế. Sự gia tăng về số lượng và giá trị viện trợ phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam trong lĩnh vực này. Các dự án điển hình đã tạo ra tác động tích cực, đặc biệt trong việc nâng cao năng lực cho cộng đồng và chính quyền địa phương.
Tuy nhiên, việc thay đổi hành vi và chính sách vẫn còn nhiều thách thức, tương tự với các nghiên cứu quốc tế khác cho thấy các chiến dịch tuyên truyền thường gặp khó khăn trong việc tạo ra sự chuyển đổi sâu sắc và bền vững. Nguyên nhân bao gồm sự thiếu đồng bộ trong chính sách, hạn chế về nguồn lực và sự phức tạp của các yếu tố xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng TCPCPNN và giá trị viện trợ qua các năm, cũng như bảng tổng hợp các dự án và phạm vi tác động.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường phối hợp liên ngành và liên vùng**: Xây dựng cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa các TCPCPNN, chính quyền địa phương và các cơ quan nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông và thực thi chính sách về BĐKH trong vòng 3 năm tới.
- **Đẩy mạnh đào tạo và nâng cao năng lực cho cộng đồng**: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng ứng phó BĐKH cho người dân, đặc biệt tại các vùng chịu ảnh hưởng nặng nề, nhằm tăng tỷ lệ nhận thức và hành động tích cực lên ít nhất 30% trong 5 năm.
- **Phát triển các dự án mô hình thích ứng dựa vào cộng đồng**: Mở rộng quy mô các dự án như ICAM và CEMI, tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số và vùng ven biển, với mục tiêu giảm thiểu thiệt hại do BĐKH ít nhất 20% trong 5 năm.
- **Tăng cường vận động chính sách và nguồn lực quốc tế**: Huy động thêm nguồn tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế, đồng thời vận động chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của TCPCPNN, hướng tới mục tiêu tăng ngân sách hỗ trợ lên 50% trong 3 năm.
- **Ứng dụng công nghệ thông tin trong truyền thông và giám sát**: Phát triển các nền tảng số để nâng cao hiệu quả truyền thông và giám sát tác động của BĐKH, giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước**: Sử dụng luận văn để xây dựng và điều chỉnh chính sách ứng phó BĐKH, tăng cường hợp tác với các TCPCPNN.
- **Các tổ chức phi chính phủ trong và ngoài nước**: Tham khảo để phát triển các chương trình, dự án nâng cao nhận thức và thích ứng với BĐKH phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
- **Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quan hệ quốc tế và môi trường**: Nghiên cứu sâu về vai trò của TCPCPNN trong hợp tác quốc tế và ứng phó BĐKH tại Việt Nam.
- **Cộng đồng và các nhóm dân cư chịu ảnh hưởng bởi BĐKH**: Hiểu rõ hơn về các hoạt động hỗ trợ, nâng cao nhận thức và các mô hình thích ứng hiệu quả.
## Câu hỏi thường gặp
1. **TCPCPNN là gì và vai trò của họ trong ứng phó BĐKH tại Việt Nam?**
TCPCPNN là các tổ chức phi chính phủ nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án ứng phó BĐKH, góp phần phát triển bền vững.
2. **Những hình thức hoạt động phổ biến của TCPCPNN trong lĩnh vực BĐKH?**
Các hình thức bao gồm tổ chức tập huấn, hội thảo, xuất bản tài liệu, triển khai dự án cộng đồng, hỗ trợ vay vốn quay vòng và xây dựng năng lực cho chính quyền địa phương và cộng đồng.
3. **Hiệu quả của các dự án TCPCPNN trong nâng cao nhận thức về BĐKH ra sao?**
Các dự án đã nâng cao nhận thức cho hàng nghìn người dân và cán bộ chính quyền, tuy nhiên việc thay đổi hành vi và chính sách còn hạn chế do nhiều rào cản xã hội và chính trị.
4. **Việt Nam đã có những chính sách gì để ứng phó với BĐKH?**
Việt Nam đã phê chuẩn nhiều công ước quốc tế, xây dựng Chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó BĐKH, ban hành Nghị quyết số 24/NQ-TW về chủ động ứng phó BĐKH và phát triển kinh tế carbon thấp.
5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của TCPCPNN trong tương lai?**
Cần tăng cường phối hợp liên ngành, mở rộng đào tạo nâng cao năng lực, phát triển mô hình thích ứng dựa vào cộng đồng, vận động chính sách và nguồn lực quốc tế, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin trong truyền thông.
## Kết luận
- Luận văn làm rõ vai trò quan trọng của các TCPCPNN trong việc nâng cao nhận thức về BĐKH tại Việt Nam trong 20 năm qua.
- Số lượng và giá trị viện trợ của TCPCPNN tăng mạnh, góp phần tích cực vào các dự án ứng phó BĐKH.
- Các hình thức hoạt động đa dạng, tập trung vào đào tạo, truyền thông và dự án cộng đồng.
- Hạn chế trong thay đổi hành vi và chính sách đòi hỏi giải pháp toàn diện và phối hợp chặt chẽ hơn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của TCPCPNN, góp phần phát triển bền vững và ứng phó hiệu quả với BĐKH tại Việt Nam.
**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các nhà quản lý, tổ chức và cộng đồng nghiên cứu, áp dụng các đề xuất trong luận văn để tăng cường hiệu quả ứng phó với biến đổi khí hậu.