Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) là trung tâm kinh tế, khoa học công nghệ lớn của Việt Nam, chiếm khoảng 34% số doanh nghiệp (DN) cả nước, đóng góp 23,4% GDP và 30% giá trị sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, trong tổng số DN tại TP.HCM, có tới 98% là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), trong đó doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ (MSE) chiếm tới 96%, còn doanh nghiệp quy mô vừa (ME) chỉ chiếm khoảng 2% và đang có xu hướng giảm dần. Giai đoạn 2011-2014, số lượng MSE tăng khoảng 26-33% tùy ngành, trong khi ME giảm khoảng 10%. Tình trạng thiếu vắng ME này được gọi là hiện tượng "missing middle" (MM), gây ra nhiều khó khăn cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế địa phương.

Nghiên cứu tập trung vào hai ngành trọng yếu của TP.HCM là Cơ khí và Điện tử - Công nghệ thông tin (ĐT-CNTT), nhằm xác định tình trạng thiếu vắng ME, vai trò của ME trong nền kinh tế, các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này và đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp. Phạm vi nghiên cứu dựa trên dữ liệu điều tra khảo sát DN từ Cục Thống kê TP.HCM giai đoạn 2014-2016, kết hợp phỏng vấn chuyên gia và khảo sát trực tiếp tại TP.HCM. Mục tiêu chính là làm rõ các rào cản tăng trưởng quy mô DN, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của các ngành công nghiệp trọng điểm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính về doanh nghiệp: (1) Lý thuyết tăng trưởng của Edith Penrose, nhấn mạnh vai trò năng lực quản lý và phối hợp nguồn lực trong tăng trưởng DN; (2) Lý thuyết quy mô DN tối ưu, cho rằng DN có xu hướng phát triển đến quy mô tối ưu nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Bên cạnh đó, các nghiên cứu quốc tế về SME và hiện tượng "missing middle" được tham khảo để xây dựng giả thuyết về các rào cản tăng trưởng, bao gồm các yếu tố về vốn, công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực quản trị, môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ.

Các khái niệm chính bao gồm: SME (doanh nghiệp nhỏ và vừa), ME (doanh nghiệp quy mô vừa), MSE (doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ), missing middle (tình trạng thiếu vắng doanh nghiệp quy mô vừa), năng suất lao động (NSLĐ), vốn chủ sở hữu (VCSH), mặt bằng sản xuất kinh doanh (MBSX), và các rào cản tăng trưởng như chi phí giao dịch, tiếp cận vốn, công nghệ, thông tin thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là kết quả điều tra khảo sát (ĐTKS) DN của Cục Thống kê TP.HCM trong giai đoạn 2014-2016, với tổng số mẫu 24.666 DN, trong đó 764 DN thuộc hai ngành nghiên cứu, được lọc còn 572 DN ngành Cơ khí và 192 DN ngành ĐT-CNTT. Ngoài ra, tác giả thực hiện khảo sát 60 DN qua bảng câu hỏi trực tuyến và phỏng vấn sâu 20 chuyên gia, nhà quản lý, đại diện hiệp hội và DN đầu đàn.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện cho khảo sát DN và chọn mẫu phán đoán cho phỏng vấn chuyên gia nhằm đảm bảo đa chiều và khách quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ số giữa các nhóm DN theo quy mô lao động (SSE, SE, ME, BE), đồng thời kiểm định các giả thuyết về rào cản tăng trưởng dựa trên thang đo Likert và câu hỏi mở.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích số liệu, phỏng vấn chuyên gia và tổng hợp kết quả để đề xuất chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng thiếu vắng ME rõ rệt: Số lượng ME trong hai ngành Cơ khí và ĐT-CNTT tại TP.HCM chiếm khoảng 2% SME và có xu hướng giảm từ 603 DN năm 2011 xuống còn 551 DN năm 2014. Tình trạng MM không chỉ thể hiện ở số lượng DN mà còn ở các yếu tố như vốn chủ sở hữu, doanh thu, lợi nhuận, giá trị xuất khẩu và thu nhập bình quân người lao động (NLĐ).

  2. Vai trò quan trọng của ME: ME có năng suất lao động bình quân cao gấp đôi MSE và vượt BE khoảng 150%. Thu nhập bình quân NLĐ của ME ngành ĐT-CNTT cao hơn cả BE. ME cũng có khả năng huy động vốn, đầu tư công nghệ, tiếp cận thị trường và chính sách tốt hơn MSE, đồng thời có năng lực quản trị và liên kết hợp tác vượt trội.

  3. Rào cản tăng trưởng quy mô: Tám giả thuyết về các rào cản như tiếp cận vốn, công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực quản trị, mặt bằng sản xuất, tiếp cận thông tin, chi phí giao dịch và môi trường kinh doanh đều được xác nhận là nguyên nhân chính gây thiếu vắng ME. Trong đó, môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ của Nhà nước là những rào cản lớn nhất.

  4. Mối liên kết yếu kém: Liên kết giữa các SME, giữa SME với doanh nghiệp lớn (BE/FDI) và các cơ quan quản lý, hiệp hội còn rất lỏng lẻo, làm giảm khả năng tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ME đóng vai trò "chất keo" kết nối giữa các nhóm DN nhỏ và lớn, góp phần nâng cao năng lực nội sinh của nền kinh tế TP.HCM. Tuy nhiên, sự thiếu vắng ME làm giảm hiệu quả kết nối chuỗi cung ứng và hạn chế khả năng mở rộng thị trường. Các rào cản về vốn và công nghệ chủ yếu ảnh hưởng đến nhóm MSE, trong khi rào cản về môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ tác động mạnh đến ME và BE.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hiện tượng MM tại TP.HCM tương đồng với các quốc gia đang phát triển, nhưng có đặc thù riêng về văn hóa kinh doanh và môi trường chính trị. Việc DN "không muốn lớn" do tâm lý lo ngại rủi ro và chi phí giao dịch cao là điểm khác biệt nổi bật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng số lượng DN theo quy mô, biểu đồ so sánh năng suất lao động và thu nhập bình quân giữa các nhóm DN, cũng như bảng tổng hợp các rào cản theo mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ưu tiên phát triển ME trong chính sách: Nhà nước cần xây dựng chính sách ưu tiên phát triển ME trong các ngành công nghiệp trọng điểm, nhằm tạo điều kiện cho ME phát triển thành doanh nghiệp lớn (BE), đồng thời thúc đẩy liên kết giữa các nhóm DN và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phân khúc chính sách theo quy mô và ngành: Chính sách hỗ trợ cần được phân khúc rõ ràng theo quy mô DN (SSE, SE, ME, BE) và theo ngành nghề, với các ưu tiên khác nhau như hỗ trợ vốn, tiếp cận thị trường, đào tạo nguồn nhân lực, mặt bằng sản xuất kinh doanh phù hợp.

  3. Cải thiện môi trường kinh doanh: Cần giảm chi phí giao dịch, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả thực thi chính sách để tạo niềm tin cho DN, đặc biệt là nhóm ME và SE.

  4. Thúc đẩy liên kết và hợp tác: Xây dựng các chương trình hỗ trợ liên kết chuỗi cung ứng, phát triển hệ sinh thái DN, khuyến khích DN lớn làm đầu tàu dẫn dắt các DN nhỏ phát triển, đồng thời nâng cao năng lực quản trị và tiếp cận thông tin cho SME.

  5. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo quản trị DN, kỹ năng công nghệ và tiếp cận thị trường cho chủ DN và người lao động, đặc biệt tập trung vào nhóm ME và SE.

Thời gian thực hiện các giải pháp này nên được phân bổ theo giai đoạn ngắn hạn (1-2 năm) tập trung vào cải thiện môi trường kinh doanh và hỗ trợ vốn, trung hạn (3-5 năm) phát triển nguồn nhân lực và liên kết chuỗi cung ứng, dài hạn (trên 5 năm) nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ tình trạng thiếu vắng doanh nghiệp quy mô vừa, vai trò của ME và các rào cản tăng trưởng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, hiệu quả.

  2. Các tổ chức hiệp hội và hỗ trợ DN: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế các chương trình hỗ trợ đào tạo, kết nối thị trường và phát triển hệ sinh thái DN.

  3. Doanh nghiệp SME, đặc biệt nhóm ME và SE: Nhận diện các thách thức và cơ hội phát triển quy mô, nâng cao năng lực quản trị, tiếp cận vốn và thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và học thuật: Là tài liệu tham khảo về hiện tượng "missing middle" trong bối cảnh Việt Nam, phương pháp nghiên cứu và phân tích các rào cản tăng trưởng DN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp quy mô vừa (ME) lại quan trọng đối với nền kinh tế TP.HCM?
    ME có năng suất lao động và thu nhập bình quân người lao động cao hơn MSE và BE, đồng thời có khả năng huy động vốn, đầu tư công nghệ và liên kết chuỗi cung ứng tốt hơn, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Hiện tượng "missing middle" là gì và tại sao nó xảy ra?
    "Missing middle" là tình trạng thiếu vắng doanh nghiệp quy mô vừa trong nền kinh tế. Nguyên nhân chính bao gồm rào cản về vốn, công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực quản trị, môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ chưa phù hợp.

  3. Các rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của ME là gì?
    Môi trường kinh doanh chưa thuận lợi, chi phí giao dịch cao, khó tiếp cận vốn và thông tin thị trường, năng lực quản trị hạn chế và chính sách hỗ trợ chưa hiệu quả là những rào cản chính.

  4. Làm thế nào để cải thiện tình trạng thiếu vắng ME?
    Cần ưu tiên phát triển ME trong chính sách, cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính, thúc đẩy liên kết DN, nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nguồn nhân lực.

  5. Vai trò của các doanh nghiệp lớn (BE) và doanh nghiệp nhỏ (MSE) trong hiện tượng "missing middle" như thế nào?
    BE có nguồn lực lớn nhưng không có sứ mệnh hỗ trợ SME, trong khi MSE thiếu nguồn lực để phát triển quy mô. Thiếu ME làm giảm khả năng kết nối giữa MSE và BE, gây cản trở sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Kết luận

  • Tình trạng thiếu vắng doanh nghiệp quy mô vừa (ME) tại TP.HCM trong hai ngành Cơ khí và ĐT-CNTT là hiện tượng rõ rệt, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế bền vững.
  • ME đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, thu nhập người lao động và khả năng huy động nguồn lực, vượt trội hơn so với nhóm doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
  • Các rào cản về vốn, công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực quản trị, môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng "missing middle".
  • Mối liên kết giữa các nhóm doanh nghiệp còn yếu kém, làm giảm hiệu quả phát triển chuỗi cung ứng và thị trường.
  • Cần có chính sách ưu tiên phát triển ME, cải thiện môi trường kinh doanh, thúc đẩy liên kết và nâng cao năng lực quản trị để khắc phục tình trạng thiếu vắng ME, góp phần phát triển kinh tế TP.HCM bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp chính sách ưu tiên, tăng cường đào tạo và hỗ trợ DN, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ngành nghề để hoàn thiện khung chính sách phát triển SME.

Call to action: Các nhà quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp hãy cùng phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp quy mô vừa, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế TP.HCM và Việt Nam.