Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2016 – 2021, thị trường chứng khoán Việt Nam chứng kiến sự biến động mạnh mẽ với sự tham gia của hơn 623 công ty niêm yết trên hai sàn giao dịch chính là HOSE và HNX. Theo báo cáo của ngành, trong khoảng thời gian này, số lượng doanh nghiệp phá sản, giải thể hoặc ngừng hoạt động chiếm khoảng 60% so với số doanh nghiệp mới thành lập, phản ánh áp lực tài chính lớn đối với các doanh nghiệp. Đặc biệt, tác động của đại dịch COVID-19 trong năm 2020 và 2021 đã làm gia tăng nguy cơ kiệt quệ tài chính, khiến nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản và thậm chí phá sản. Kiệt quệ tài chính không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà còn là tiền đề dẫn đến phá sản, do đó việc nghiên cứu các nhân tố tác động đến khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp phòng tránh hoặc xử lý tình trạng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2016 – 2021, với dữ liệu thu thập từ 3.738 quan sát tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà quản lý, nhà đầu tư và các chủ nợ đánh giá rủi ro tài chính, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp nhằm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp phải cân nhắc giữa lợi ích thuế từ việc sử dụng nợ và chi phí rủi ro kiệt quệ tài chính khi vay nợ quá mức. Mức đòn bẩy tài chính tối ưu là điểm cân bằng giữa lợi ích và chi phí này.
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ trước, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu mới. Lý thuyết này giải thích sự ưu tiên trong việc lựa chọn nguồn vốn nhằm giảm thiểu chi phí và rủi ro tài chính.
Lý thuyết chi phí đại diện (Agency Cost Theory): Xung đột lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý dẫn đến chi phí giám sát và kiểm soát, ảnh hưởng đến quyết định tài trợ vốn và khả năng kiệt quệ tài chính.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: kiệt quệ tài chính (financial distress), đòn bẩy tài chính (financial leverage - LEV), quy mô công ty (SIZE), tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản ngắn hạn (VLĐRTSNH), dòng tiền hoạt động kinh doanh (OCF), và các mô hình hồi quy dữ liệu bảng như mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 623 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2016 – 2021, với tổng số 3.738 quan sát. Mẫu nghiên cứu được chọn lọc kỹ lưỡng, loại bỏ các công ty không đủ dữ liệu hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn nghiên cứu.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy logistic nhị phân trên dữ liệu bảng (panel data), sử dụng cả mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) để kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính. Việc lựa chọn mô hình phù hợp được thực hiện thông qua kiểm định Hausman và kiểm định Wald. Phần mềm Stata được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Quá trình nghiên cứu bao gồm các bước: thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, xây dựng mô hình hồi quy, kiểm định giả thuyết và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập lên biến phụ thuộc là khả năng kiệt quệ tài chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đòn bẩy tài chính (LEV) là nhân tố tác động mạnh nhất đến khả năng kiệt quệ tài chính. Kết quả hồi quy cho thấy, với mức ý nghĩa 5%, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản càng cao thì khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính càng lớn. Cụ thể, mỗi đơn vị tăng trong LEV làm tăng xác suất kiệt quệ tài chính lên khoảng 25%.
Quy mô công ty (SIZE) có tác động ngược chiều, giúp giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính. Các công ty có quy mô lớn hơn có khả năng chống chịu rủi ro tài chính tốt hơn, với mức giảm xác suất kiệt quệ tài chính khoảng 15% so với các công ty nhỏ hơn.
Tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản ngắn hạn (VLĐRTSNH) cũng ảnh hưởng tích cực đến khả năng tránh kiệt quệ tài chính. Doanh nghiệp có tỷ lệ vốn lưu động ròng cao hơn có khả năng thanh khoản tốt hơn, giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán.
Dòng tiền hoạt động kinh doanh (OCF) có xu hướng giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng không mạnh bằng các biến trên. Điều này phản ánh tầm quan trọng của dòng tiền thực trong việc duy trì hoạt động và thanh toán các nghĩa vụ tài chính.
Kết quả mô hình cho thấy độ chính xác dự báo đạt 92,88%, khẳng định tính phù hợp và hiệu quả của mô hình nghiên cứu. Biểu đồ phân tích tương quan và bảng hồi quy chi tiết minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập lên biến phụ thuộc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân đòn bẩy tài chính tác động mạnh đến kiệt quệ tài chính là do việc sử dụng nợ quá mức làm tăng áp lực trả nợ và chi phí tài chính, dẫn đến mất cân đối dòng tiền và khả năng thanh toán. Kết quả này phù hợp với lý thuyết đánh đổi và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước.
Quy mô công ty thể hiện vai trò là yếu tố giảm thiểu rủi ro, bởi các doanh nghiệp lớn thường có nguồn lực tài chính dồi dào, khả năng tiếp cận vốn dễ dàng và bộ máy quản lý chuyên nghiệp hơn. Điều này đồng thuận với lý thuyết chi phí đại diện và các nghiên cứu thực nghiệm tại các nền kinh tế phát triển.
Tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản ngắn hạn phản ánh khả năng tài trợ vốn lưu động ổn định, giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản và tránh rơi vào trạng thái mất khả năng thanh toán. Kết quả này củng cố vai trò của quản trị dòng tiền trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Mức độ ảnh hưởng của dòng tiền hoạt động kinh doanh tuy không mạnh bằng các biến tài chính khác nhưng vẫn là chỉ báo quan trọng về sức khỏe tài chính doanh nghiệp. Việc duy trì dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh giúp doanh nghiệp có nguồn lực để trả nợ và đầu tư phát triển.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu này tương đồng về các nhân tố chính ảnh hưởng đến kiệt quệ tài chính, đồng thời cập nhật dữ liệu mới nhất và mở rộng phạm vi mẫu nghiên cứu, tăng tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm tỷ lệ đòn bẩy tài chính (LEV): Doanh nghiệp cần kiểm soát mức vay nợ hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn nội bộ và các nguồn vốn dài hạn để giảm áp lực trả nợ ngắn hạn. Mục tiêu giảm LEV xuống dưới mức trung bình ngành trong vòng 2 năm tới, do bộ phận tài chính và ban lãnh đạo doanh nghiệp thực hiện.
Tăng quy mô công ty (SIZE) thông qua mở rộng hoạt động và nâng cao năng lực quản trị: Đẩy mạnh đầu tư phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả quản lý nhằm tăng tổng tài sản và doanh thu. Kế hoạch phát triển quy mô cần được triển khai trong 3-5 năm, phối hợp giữa phòng kế hoạch và ban điều hành.
Tối ưu hóa tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản ngắn hạn (VLĐRTSNH): Quản lý chặt chẽ dòng tiền, giảm tồn kho và khoản phải thu, đồng thời tăng cường huy động vốn dài hạn để tài trợ cho tài sản ngắn hạn. Mục tiêu duy trì tỷ lệ VLĐRTSNH ở mức dương ổn định, do phòng kế toán và tài chính thực hiện hàng quý.
Cải thiện quản trị dòng tiền hoạt động kinh doanh (OCF): Tăng cường kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ và quản lý chi tiêu nhằm đảm bảo dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh. Đề xuất xây dựng hệ thống báo cáo dòng tiền chi tiết và định kỳ, thực hiện trong 12 tháng tới.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong doanh nghiệp, đồng thời có sự giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, nhằm giảm thiểu rủi ro kiệt quệ tài chính và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp nhận diện các yếu tố rủi ro tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững.
Nhà đầu tư và chủ nợ: Cung cấp cơ sở đánh giá mức độ rủi ro tài chính của các công ty niêm yết, hỗ trợ quyết định đầu tư và cho vay chính xác, giảm thiểu tổn thất tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình dự báo kiệt quệ tài chính, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và ứng dụng lý thuyết tài chính trong thực tiễn.
Cơ quan quản lý và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán và nền kinh tế quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
1. Kiệt quệ tài chính là gì và khác phá sản như thế nào?
Kiệt quệ tài chính là trạng thái doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính, nhưng chưa nhất thiết dẫn đến phá sản. Phá sản là kết quả cuối cùng khi doanh nghiệp không thể khắc phục tình trạng kiệt quệ.
2. Tại sao đòn bẩy tài chính lại ảnh hưởng mạnh đến kiệt quệ tài chính?
Đòn bẩy tài chính cao làm tăng chi phí trả nợ và áp lực thanh toán, dễ dẫn đến mất cân đối dòng tiền và rủi ro mất khả năng thanh toán, từ đó tăng nguy cơ kiệt quệ.
3. Quy mô công ty ảnh hưởng thế nào đến khả năng kiệt quệ tài chính?
Doanh nghiệp lớn thường có nguồn lực tài chính dồi dào, khả năng tiếp cận vốn tốt và bộ máy quản lý chuyên nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro kiệt quệ so với doanh nghiệp nhỏ.
4. Tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản ngắn hạn có ý nghĩa gì?
Tỷ lệ này phản ánh khả năng tài trợ vốn lưu động ổn định, giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản và tránh rơi vào trạng thái mất khả năng thanh toán.
5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể phòng tránh kiệt quệ tài chính?
Doanh nghiệp cần kiểm soát đòn bẩy tài chính hợp lý, tăng quy mô và năng lực quản trị, tối ưu hóa vốn lưu động và quản lý dòng tiền hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định ba nhân tố chính tác động đến khả năng kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam gồm: đòn bẩy tài chính (LEV), quy mô công ty (SIZE) và tỷ lệ vốn lưu động ròng trên tài sản ngắn hạn (VLĐRTSNH).
- Đòn bẩy tài chính là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, làm tăng nguy cơ kiệt quệ tài chính, trong khi quy mô công ty và tỷ lệ vốn lưu động ròng có tác động giảm thiểu rủi ro.
- Mô hình nghiên cứu đạt độ chính xác dự báo lên đến 92,88%, khẳng định tính hiệu quả và thực tiễn của nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm kiểm soát đòn bẩy, nâng cao quy mô và quản lý vốn lưu động, giúp doanh nghiệp phòng tránh và xử lý tình trạng kiệt quệ tài chính.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo với phạm vi mẫu rộng hơn và phân tích sâu hơn về các biện pháp ứng phó cụ thể.
Các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và giảm thiểu rủi ro kiệt quệ tài chính trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.