Tổng quan nghiên cứu

Ngành da-giày tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương và quốc gia, với tốc độ tăng trưởng sản xuất kinh doanh bình quân khoảng 19,2%/năm trong giai đoạn 1995-2003. Đến năm 2002, ngành thu hút khoảng 201.755 lao động, chiếm gần 20% tổng lao động công nghiệp của TP.HCM, trong đó lao động nữ chiếm trên 80%. Sản phẩm chủ yếu gồm giày dép, da thuộc và túi xách, với kim ngạch xuất khẩu năm 2002 đạt khoảng 760 triệu USD, chiếm 84,8% tổng doanh thu ngành. Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt với nhiều thách thức như năng suất lao động thấp (chỉ khoảng 289 đôi/người/năm so với 4.000 đôi/người/năm của Italy hiện nay), trình độ công nghệ và thiết bị lạc hậu, phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực và thế giới.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố môi trường vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh ngành da-giày TP.HCM đến năm 2010, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm phát triển bền vững ngành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất giày dép và da thuộc trên địa bàn TP.HCM, sử dụng dữ liệu thống kê từ Hiệp hội Da-giày Việt Nam, các báo cáo ngành và khảo sát thực tế trong giai đoạn 1995-2005. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và các cơ quan chức năng trong việc hoạch định chính sách phát triển ngành, nâng cao năng lực cạnh tranh và khai thác hiệu quả các nguồn lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết quản trị chiến lược và mô hình phân tích môi trường kinh doanh để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ngành da-giày TP.HCM. Cụ thể:

  • Mô hình PESTEL: Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp luật tác động đến ngành.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngành nhằm xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
  • Lý thuyết chuỗi giá trị: Xác định các khâu trong chuỗi sản xuất kinh doanh ngành da-giày, từ nguyên liệu đến tiêu thụ sản phẩm, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
  • Các khái niệm chính bao gồm: năng suất lao động, chuỗi cung ứng nguyên liệu, chiến lược xuất khẩu, phát triển bền vững, và đổi mới công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê ngành da-giày TP.HCM từ năm 1995 đến 2005, báo cáo của Hiệp hội Da-giày Việt Nam, các văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu tham khảo học thuật và khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp. Phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp phân tích tài liệu: Đọc và tổng hợp các báo cáo, văn bản pháp luật, số liệu thống kê.
  • Phương pháp khảo sát và phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến từ người tiêu dùng, chuyên gia ngành da-giày, nhà quản lý và lao động tại các doanh nghiệp.
  • Phương pháp quan sát: Theo dõi hoạt động sản xuất, kinh doanh và thị trường nguyên liệu.
  • Phân tích thống kê và tổng hợp: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả để phân tích số liệu về sản lượng, lao động, xuất khẩu, năng suất.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2003 đến 2005, tập trung đánh giá hiện trạng và dự báo đến năm 2010.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 20 doanh nghiệp sản xuất giày dép tại TP.HCM, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các quy mô và loại hình doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu ổn định: Giá trị sản xuất ngành da-giày TP.HCM tăng từ 1.742,8 tỷ VND năm 1995 lên 9.584,8 tỷ VND năm 2002, chiếm gần 10% tổng giá trị sản xuất công nghiệp thành phố. Kim ngạch xuất khẩu năm 2002 đạt khoảng 760 triệu USD, tăng trưởng bình quân trên 10%/năm.

  2. Năng suất lao động thấp và biến động cao: Năng suất lao động ngành da-giày chỉ đạt khoảng 289 đôi/người/năm, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển (Italy đạt 4.000 đôi/người/năm). Lao động chủ yếu là nữ (trên 80%), độ tuổi từ 20-35, trình độ phổ thông chiếm 70%, nhưng biến động lao động lên đến 20%, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng và tiến độ sản xuất.

  3. Phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu: Khoảng 35% nguyên liệu đầu vào là nhập khẩu, đặc biệt là da thuộc, gia da, vải và các phụ liệu chuyên dụng. Nguồn cung nguyên liệu trong nước chưa ổn định và chất lượng thấp, gây khó khăn cho sản xuất và tăng chi phí.

  4. Thiết bị và công nghệ lạc hậu: Trên 50% thiết bị đã sử dụng trên 20 năm, năng suất thấp, hao phí nguyên liệu cao. Công nghệ sản xuất chủ yếu là gia công, thiếu tự động hóa và đồng bộ, hạn chế khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do ngành da-giày TP.HCM chưa có chiến lược phát triển toàn diện, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp và các ngành liên quan như nguyên liệu, thiết kế, marketing. So với các nước trong khu vực như Thái Lan, Đài Loan, ngành còn yếu về công nghệ, quản lý và năng lực tài chính. Mặc dù có lợi thế về lao động giá rẻ và thị trường nội địa lớn, nhưng sự biến động lao động và chất lượng chưa cao làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu giai đoạn 1995-2002, bảng so sánh năng suất lao động giữa Việt Nam và các nước phát triển, cũng như biểu đồ tỷ lệ nguyên liệu nhập khẩu so với tổng nguyên liệu sử dụng. Bảng SWOT cho thấy ngành có nhiều cơ hội từ thị trường xuất khẩu rộng lớn và nhu cầu nội địa tăng, nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt và hạn chế về công nghệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư hiện đại hóa thiết bị và công nghệ: Tập trung đầu tư nâng cấp dây chuyền sản xuất, áp dụng công nghệ tự động hóa và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000, ISO 14000. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động lên ít nhất 1.000 đôi/người/năm trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp phối hợp với chính quyền TP.HCM và các tổ chức tài chính.

  2. Phát triển nguồn nguyên liệu trong nước: Khuyến khích liên kết với ngành chăn nuôi, da thuộc để phát triển nguồn nguyên liệu chất lượng cao, giảm tỷ lệ nhập khẩu xuống dưới 20% vào năm 2010. Chính quyền cần hỗ trợ chính sách tín dụng ưu đãi và xây dựng các khu công nghiệp chuyên ngành nguyên liệu.

  3. Xây dựng chiến lược thị trường đa dạng: Mở rộng thị trường xuất khẩu sang Mỹ, Nhật Bản, ASEAN và các thị trường mới nổi, đồng thời phát triển thị trường nội địa bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm và quảng bá thương hiệu. Thời gian thực hiện từ nay đến năm 2010, do các doanh nghiệp phối hợp với Hiệp hội Da-giày Việt Nam thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo kỹ thuật, quản lý và thiết kế mẫu mã cho lao động và cán bộ quản lý, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và ý thức kỷ luật. Mục tiêu đào tạo 30% lao động ngành đạt trình độ kỹ thuật trung cấp trở lên trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là các trường nghề, trung tâm đào tạo và doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngành công nghiệp da-giày: Giúp hoạch định chính sách phát triển ngành, xây dựng chiến lược đầu tư và quản lý hiệu quả nguồn lực.

  2. Doanh nghiệp sản xuất da-giày: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu.

  3. Các tổ chức tài chính và đầu tư: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào ngành da-giày, từ đó đưa ra quyết định hỗ trợ tài chính phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, công nghiệp chế biến: Là tài liệu tham khảo về phân tích môi trường kinh doanh, chiến lược phát triển ngành công nghiệp truyền thống trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngành da-giày TP.HCM có tiềm năng phát triển như thế nào?
    Ngành có tốc độ tăng trưởng sản xuất bình quân trên 19%/năm, kim ngạch xuất khẩu đạt gần 1 tỷ USD năm 2005, với thị trường xuất khẩu rộng lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản. Tiềm năng phát triển dựa trên nguồn lao động dồi dào và nhu cầu nội địa tăng cao.

  2. Nguyên nhân chính khiến năng suất lao động ngành thấp là gì?
    Do trình độ kỹ thuật và công nghệ lạc hậu, thiết bị sử dụng phần lớn đã trên 20 năm, biến động lao động cao (20%), và thiếu đào tạo chuyên sâu cho công nhân.

  3. Ngành da-giày TP.HCM phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nào?
    Phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, chiếm khoảng 35% tổng nguyên liệu, đặc biệt là da thuộc, gia da, vải và các phụ liệu chuyên dụng.

  4. Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành là gì?
    Đầu tư hiện đại hóa công nghệ, phát triển nguồn nguyên liệu trong nước, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và xây dựng thương hiệu.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường Mỹ hiệu quả?
    Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ luật pháp và tiêu chuẩn Mỹ, xây dựng sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh, hợp tác với các đại lý trung gian có uy tín và tham gia các hội chợ thương mại quốc tế để quảng bá sản phẩm.

Kết luận

  • Ngành da-giày TP.HCM có vai trò quan trọng trong nền kinh tế với tốc độ tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu ổn định, đóng góp lớn vào GDP công nghiệp thành phố.
  • Ngành đang đối mặt với nhiều thách thức về năng suất lao động thấp, phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, công nghệ lạc hậu và cạnh tranh quốc tế gay gắt.
  • Cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, tập trung vào hiện đại hóa công nghệ, phát triển nguồn nguyên liệu trong nước, đa dạng hóa thị trường và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, tăng giá trị gia tăng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu đến năm 2010.
  • Khuyến nghị các doanh nghiệp, nhà quản lý và các tổ chức liên quan phối hợp thực hiện các biện pháp đồng bộ để phát triển ngành da-giày TP.HCM bền vững, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Hãy bắt đầu áp dụng các chiến lược này ngay hôm nay để tận dụng tối đa tiềm năng phát triển của ngành da-giày TP.HCM trong tương lai gần!