Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành hàng không toàn cầu, sân bay Cam Ranh đã trở thành một trong những điểm trung chuyển quan trọng tại khu vực Nam Trung Bộ Việt Nam. Tính đến năm 2019, sân bay này đã phục vụ khoảng 10 triệu lượt hành khách, trong đó có 6,5 triệu lượt hành khách quốc tế, vượt xa công suất thiết kế ban đầu chỉ 5,1 triệu lượt hành khách mỗi năm. Dự báo đến năm 2035, lượng hành khách qua sân bay Cam Ranh có thể đạt tới 38 triệu lượt, tuy nhiên đại dịch Covid-19 đã làm chậm tiến độ phát triển, khiến dự báo năm 2025 chỉ đạt khoảng 13,4 triệu lượt và năm 2035 đạt khoảng 31 triệu lượt hành khách.

Nghiên cứu tập trung vào việc dự báo nhu cầu vận chuyển hành khách qua sân bay Cam Ranh đến năm 2035, phân tích năng lực khai thác hiện tại và đề xuất các giải pháp phát triển hạ tầng phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố kỹ thuật như đường cất hạ cánh, nhà ga hành khách, cũng như các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến nhu cầu vận tải hàng không. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc lập kế hoạch phát triển sân bay, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội khu vực và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành hàng không Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế vận tải hàng không, bao gồm:

  • Lý thuyết cung cầu trong vận tải hàng không: Phân tích mối quan hệ giữa giá vé, thu nhập, và nhu cầu vận chuyển hành khách.
  • Mô hình hồi quy kinh tế lượng: Áp dụng các mô hình hồi quy tuyến tính, hồi quy log-log để dự báo nhu cầu hành khách dựa trên các biến độc lập như GDP, số chuyến bay, giá vé.
  • Mô hình chuỗi thời gian (Time Series Analysis): Sử dụng các kỹ thuật như mô hình ARIMA, mô hình phân tích thành phần để dự báo nhu cầu trung hạn và dài hạn.
  • Mô hình cân bằng không gian (Spatial Equilibrium Models): Phân tích sự phân bố và di chuyển hành khách giữa các khu vực lân cận như sân bay Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng và Cam Ranh.
  • Phân tích SWOT và QSPM: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sân bay Cam Ranh để đề xuất chiến lược phát triển phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực khai thác sân bay, công suất nhà ga, chỉ số co giãn của nhu cầu, và các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu vận tải hàng không.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hệ thống quản lý dữ liệu sân bay Cam Ranh, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA), và các báo cáo ngành hàng không quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm dữ liệu hành khách và chuyến bay từ năm 2008 đến 2022, với phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu thực tế có sẵn để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu hành khách.
  • Mô hình chuỗi thời gian ARIMA và mô hình dự báo bằng Excel để dự báo nhu cầu ngắn hạn và trung hạn.
  • Phân tích SWOT và QSPM để đánh giá chiến lược phát triển.
  • So sánh các kịch bản dự báo với và không có ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 nhằm đánh giá tác động và điều chỉnh kế hoạch phát triển.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, dự báo và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng hành khách vượt công suất thiết kế: Năm 2019, sân bay Cam Ranh phục vụ 9,756 triệu lượt hành khách, vượt gần gấp đôi công suất thiết kế 5,1 triệu lượt. Dự báo đến năm 2035, lượng hành khách có thể đạt 38 triệu lượt, tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 7-8%.

  2. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19: Đại dịch làm giảm mạnh nhu cầu vận chuyển, với lượng hành khách năm 2020 chỉ đạt khoảng 3,3 triệu lượt, giảm 66% so với năm 2019. Dự báo nhu cầu phục hồi chậm, đến năm 2025 mới đạt 13,4 triệu lượt và năm 2035 đạt 31 triệu lượt, thấp hơn dự báo ban đầu khoảng 18%.

  3. Năng lực khai thác đường cất hạ cánh và nhà ga: Sân bay hiện có hai đường cất hạ cánh với công suất 37 chuyến bay/giờ, đủ đáp ứng nhu cầu vận chuyển dự báo đến 2035. Tuy nhiên, công suất nhà ga hành khách còn hạn chế, chưa đáp ứng được lưu lượng hành khách tăng cao, đặc biệt là nhà ga quốc tế.

  4. Tỷ lệ hành khách quốc tế cao: Tỷ lệ hành khách quốc tế trên dân số khu vực phục vụ sân bay là 69/100, cao hơn mức trung bình quốc gia 43/100, cho thấy vai trò quan trọng của sân bay trong phát triển du lịch quốc tế và kinh tế địa phương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng vượt công suất thiết kế chủ yếu do sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch Nha Trang - Khánh Hòa và khu vực Nam Trung Bộ, cùng với sự mở rộng mạng lưới các hãng hàng không quốc tế. So sánh với các sân bay lớn trong nước như Tân Sơn Nhất và Đà Nẵng, Cam Ranh có tốc độ tăng trưởng hành khách nhanh hơn, nhưng hạ tầng chưa đồng bộ, đặc biệt là nhà ga hành khách.

Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 làm gián đoạn chuỗi tăng trưởng, tuy nhiên dự báo cho thấy nhu cầu sẽ phục hồi và tiếp tục tăng trưởng mạnh trong dài hạn. Việc phân tích năng lực khai thác cho thấy đường cất hạ cánh hiện tại đủ khả năng đáp ứng nhu cầu, nhưng nhà ga cần được mở rộng để tránh tình trạng quá tải, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

Các kết quả dự báo được minh họa qua biểu đồ tăng trưởng hành khách theo năm, bảng so sánh công suất thiết kế và nhu cầu thực tế, cũng như phân tích tỷ lệ hành khách quốc tế so với dân số khu vực. So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng không quốc tế cho thấy mô hình dự báo và phân tích phù hợp với thực tiễn và có độ chính xác cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng nhà ga hành khách quốc tế: Tăng diện tích và năng lực phục vụ nhà ga quốc tế nhằm đáp ứng dự báo 31 triệu lượt hành khách năm 2035. Thời gian thực hiện: 2023-2028. Chủ thể thực hiện: Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) phối hợp với UBND tỉnh Khánh Hòa.

  2. Nâng cấp hệ thống quản lý và điều phối bay: Áp dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa công suất đường cất hạ cánh và giảm thiểu thời gian chờ đợi của máy bay. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Cục Hàng không Việt Nam và ACV.

  3. Phát triển kết nối giao thông liên vùng: Cải thiện hạ tầng giao thông kết nối sân bay với các trung tâm du lịch và kinh tế trong khu vực nhằm tăng khả năng tiếp cận và thu hút hành khách. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải Khánh Hòa và các cơ quan liên quan.

  4. Xây dựng chiến lược phát triển bền vững và thích ứng với biến động thị trường: Thiết lập các kịch bản phát triển linh hoạt, bao gồm các biện pháp ứng phó với các rủi ro như dịch bệnh, biến động kinh tế. Thời gian: liên tục từ 2023. Chủ thể: Ban quản lý sân bay và các đối tác chiến lược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý sân bay và cơ quan hàng không: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu vận tải, từ đó lập kế hoạch phát triển hạ tầng và dịch vụ phù hợp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách giao thông và du lịch: Sử dụng dữ liệu dự báo để xây dựng chính sách phát triển du lịch và giao thông liên vùng hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành hàng không, kinh tế vận tải: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình dự báo và phân tích kinh tế lượng trong lĩnh vực hàng không.

  4. Các doanh nghiệp vận tải hàng không và dịch vụ liên quan: Đánh giá tiềm năng thị trường, lên kế hoạch mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sân bay Cam Ranh lại có tốc độ tăng trưởng hành khách nhanh?
    Sân bay Cam Ranh nằm trong khu vực phát triển du lịch mạnh mẽ của Nha Trang - Khánh Hòa, thu hút lượng lớn khách quốc tế và nội địa. Tỷ lệ hành khách quốc tế trên dân số khu vực cao hơn mức trung bình quốc gia, thúc đẩy nhu cầu vận chuyển tăng nhanh.

  2. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến dự báo nhu cầu như thế nào?
    Đại dịch làm giảm mạnh lượng hành khách, khiến dự báo năm 2025 giảm từ 20 triệu xuống còn khoảng 13,4 triệu lượt. Tuy nhiên, dự báo dài hạn vẫn cho thấy nhu cầu phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ.

  3. Năng lực hiện tại của sân bay có đáp ứng được nhu cầu tương lai không?
    Hai đường cất hạ cánh với công suất 37 chuyến bay/giờ đủ đáp ứng nhu cầu đến 2035, nhưng nhà ga hành khách hiện tại còn hạn chế, cần mở rộng để tránh quá tải.

  4. Phương pháp dự báo nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy kinh tế lượng, mô hình chuỗi thời gian ARIMA, phân tích hồi quy log-log và các kỹ thuật dự báo bằng Excel, kết hợp phân tích SWOT và QSPM để đánh giá chiến lược.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển sân bay?
    Mở rộng nhà ga quốc tế, nâng cấp hệ thống quản lý bay, phát triển kết nối giao thông liên vùng và xây dựng chiến lược phát triển bền vững, thích ứng với biến động thị trường.

Kết luận

  • Sân bay Cam Ranh đã và đang phát triển vượt công suất thiết kế, với nhu cầu hành khách dự báo đạt 38 triệu lượt vào năm 2035.
  • Đại dịch Covid-19 làm chậm tiến độ phát triển, nhưng nhu cầu vận chuyển dự kiến sẽ phục hồi mạnh mẽ trong dài hạn.
  • Năng lực đường cất hạ cánh hiện tại đủ đáp ứng nhu cầu, nhưng nhà ga hành khách cần được mở rộng để tránh quá tải.
  • Nghiên cứu áp dụng các mô hình kinh tế lượng và chuỗi thời gian phù hợp, cung cấp dự báo chính xác và cơ sở khoa học cho kế hoạch phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển hạ tầng và chiến lược quản lý nhằm nâng cao năng lực khai thác và đáp ứng nhu cầu tăng trưởng trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư cần phối hợp triển khai các giải pháp mở rộng hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường để điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và chuyên gia có thể tham khảo toàn bộ luận văn.