Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thế kỷ XXI, sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và xu thế toàn cầu hóa đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho các lĩnh vực xã hội, đặc biệt là giáo dục đại học. Giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Tại Việt Nam, đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) cấp phòng ban trong các trường đại học giữ vai trò trung gian quan trọng, tham mưu và triển khai các chính sách, chiến lược của nhà trường. Tuy nhiên, năng lực quản lý của đội ngũ này chưa được đánh giá một cách hệ thống và đầy đủ, dẫn đến những hạn chế trong công tác quản lý và phát triển nhà trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTCN) nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ quản lý, góp phần thúc đẩy hiệu quả hoạt động của nhà trường. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi Trường Đại học MTCN, với thời gian khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm 2017. Mục tiêu cụ thể là xác định các tiêu chí đánh giá năng lực quản lý phù hợp với đặc thù của CBQL cấp phòng ban, thử nghiệm và hoàn thiện bộ tiêu chí này để làm cơ sở cho công tác đánh giá và phát triển năng lực quản lý.
Việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa công tác đánh giá, giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của đội ngũ quản lý, từ đó đề xuất các giải pháp đào tạo, bồi dưỡng phù hợp. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung vào kho tàng lý luận về quản lý giáo dục đại học, đặc biệt là quản lý cấp trung gian trong các trường đại học nghệ thuật.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hiện đại, tập trung vào khái niệm năng lực và đánh giá năng lực trong giáo dục. Năng lực được hiểu là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ trong các tình huống đa dạng. Khung năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban được xây dựng dựa trên sáu lĩnh vực chính: phẩm chất đạo đức, chuyên môn nghiệp vụ, quản lý và chỉ đạo, kỹ năng quản lý, giám sát đánh giá, quan hệ công chúng và hợp tác.
Mô hình năng lực cá nhân được sử dụng làm cơ sở lý thuyết, trong đó năng lực bao gồm bốn thành tố: năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể. Ngoài ra, các lý thuyết về quản lý như chu trình quản lý (kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra) cũng được áp dụng để xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực quản lý phù hợp với chức năng của CBQL cấp phòng ban.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát bằng phiếu hỏi với mẫu gồm khoảng 177 cán bộ, giảng viên và CBQL tại Trường Đại học MTCN, trong đó có 31 cán bộ quản lý cấp phòng ban. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ đối tượng CBQL cấp phòng ban và mẫu đại diện các cán bộ, viên chức khác trong trường để lấy ý kiến đánh giá.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các tiêu chí, đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach's Alpha, và mô hình Rasch để kiểm tra tính phù hợp của các biến trong bộ tiêu chí. Quá trình nghiên cứu được tiến hành theo ba giai đoạn: nghiên cứu lý thuyết và xây dựng bộ tiêu chí, khảo nghiệm bộ tiêu chí qua khảo sát thử nghiệm, và hoàn thiện bộ tiêu chí dựa trên kết quả phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý gồm 62 tiêu chí thuộc 6 lĩnh vực: phẩm chất đạo đức, chuyên môn nghiệp vụ, quản lý và chỉ đạo, kỹ năng quản lý, giám sát đánh giá, quan hệ công chúng và hợp tác. Mỗi lĩnh vực có từ 8 đến 12 tiêu chí cụ thể, phản ánh đầy đủ các khía cạnh năng lực cần thiết của CBQL cấp phòng ban.
Độ tin cậy của bộ tiêu chí cao với hệ số Cronbach's Alpha tổng thể đạt khoảng 0.92, cho thấy bộ tiêu chí có tính nhất quán nội tại rất tốt. Các lĩnh vực riêng biệt cũng có hệ số Alpha từ 0.80 đến 0.89, đảm bảo độ tin cậy cao cho từng nhóm tiêu chí.
Phân tích nhân tố khám phá xác nhận cấu trúc 6 lĩnh vực năng lực quản lý, với các tiêu chí được phân bổ hợp lý vào từng nhóm. Tỷ lệ phương sai trích giải đạt khoảng 68%, cho thấy bộ tiêu chí giải thích tốt sự biến thiên của dữ liệu khảo sát.
Mô hình Rasch cho thấy các tiêu chí đều phù hợp với mô hình, không có biến ngoại lai, đảm bảo tính hợp lệ và khả năng áp dụng thực tiễn của bộ tiêu chí trong đánh giá năng lực quản lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học MTCN có độ tin cậy và giá trị sử dụng cao, phù hợp với đặc thù của trường đại học nghệ thuật. Việc phân chia năng lực thành 6 lĩnh vực giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh quản lý từ phẩm chất cá nhân đến kỹ năng chuyên môn và quan hệ xã hội.
So sánh với các nghiên cứu tương tự trong và ngoài nước, bộ tiêu chí này có sự cụ thể hóa cao hơn, phù hợp với môi trường giáo dục đại học nghệ thuật, nơi mà kiến thức chuyên môn mỹ thuật và kỹ năng quản lý đặc thù đóng vai trò quan trọng. Kết quả cũng phù hợp với các lý thuyết quản lý hiện đại và các mô hình năng lực quản lý nhân sự quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số Cronbach's Alpha theo từng lĩnh vực, bảng phân tích nhân tố và bản đồ Rasch để minh họa mức độ phù hợp của các tiêu chí. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc áp dụng bộ tiêu chí trong công tác đánh giá và phát triển năng lực CBQL cấp phòng ban.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai áp dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý trong công tác đánh giá CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học MTCN, nhằm nâng cao tính khách quan và hiệu quả của quá trình đánh giá. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức Hành chính chủ trì.
Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý dựa trên kết quả đánh giá, tập trung vào các lĩnh vực còn hạn chế như kỹ năng quản lý, giám sát đánh giá và quan hệ công chúng. Mục tiêu tăng tỷ lệ CBQL đạt chuẩn năng lực lên trên 80% trong 2 năm tới.
Xây dựng quy trình đánh giá năng lực quản lý định kỳ hàng năm, kết hợp tự đánh giá, đánh giá đồng nghiệp và đánh giá cấp trên để đảm bảo tính toàn diện và minh bạch. Phòng Đào tạo và Phòng Tổ chức Hành chính phối hợp thực hiện.
Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu đánh giá năng lực quản lý, sử dụng phần mềm chuyên dụng để lưu trữ, phân tích và báo cáo kết quả đánh giá, hỗ trợ công tác ra quyết định và hoạch định chính sách phát triển đội ngũ CBQL. Thời gian triển khai trong 18 tháng, do Phòng Công nghệ Thông tin phối hợp với Phòng Tổ chức Hành chính thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu các trường đại học, đặc biệt là các trường nghệ thuật, để áp dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý cấp phòng ban, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển đội ngũ CBQL.
Phòng Tổ chức Hành chính và Phòng Đào tạo, nhằm xây dựng quy trình đánh giá, đào tạo và phát triển năng lực quản lý phù hợp với đặc thù từng đơn vị, góp phần nâng cao chất lượng quản lý nhà trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Đo lường và Đánh giá trong giáo dục, để tham khảo phương pháp xây dựng và thử nghiệm bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý trong môi trường giáo dục đại học.
Cán bộ quản lý cấp phòng ban trong các trường đại học, giúp họ hiểu rõ các tiêu chí đánh giá năng lực, từ đó tự đánh giá, phát triển bản thân và nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
Câu hỏi thường gặp
Bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý gồm những lĩnh vực nào?
Bộ tiêu chí gồm 6 lĩnh vực chính: phẩm chất đạo đức, chuyên môn nghiệp vụ, quản lý và chỉ đạo, kỹ năng quản lý, giám sát đánh giá, quan hệ công chúng và hợp tác. Mỗi lĩnh vực có các tiêu chí cụ thể phản ánh năng lực cần thiết của CBQL cấp phòng ban.Phương pháp nào được sử dụng để xây dựng và kiểm định bộ tiêu chí?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát bằng phiếu hỏi, phân tích nhân tố khám phá để xác định cấu trúc tiêu chí, đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach's Alpha và kiểm tra tính phù hợp của các biến bằng mô hình Rasch.Bộ tiêu chí có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Bộ tiêu chí được xây dựng dựa trên đặc thù của Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp nhưng có thể điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các trường đại học khác, đặc biệt là các trường nghệ thuật hoặc có cấu trúc quản lý tương tự.Làm thế nào để sử dụng kết quả đánh giá năng lực quản lý?
Kết quả đánh giá giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của CBQL cấp phòng ban, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, quy hoạch nhân sự và cải tiến công tác quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.Có những khó khăn nào khi đánh giá năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban?
Khó khăn bao gồm tính trừu tượng của năng lực, sự đa dạng trong nhiệm vụ quản lý, và thiếu công cụ đánh giá chuẩn hóa. Bộ tiêu chí được xây dựng nhằm khắc phục những khó khăn này bằng cách cụ thể hóa các tiêu chí đánh giá dựa trên hành vi và kết quả công việc.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý gồm 62 tiêu chí thuộc 6 lĩnh vực, phù hợp với đặc thù của CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp.
- Bộ tiêu chí có độ tin cậy cao (Cronbach's Alpha khoảng 0.92) và được xác nhận tính hợp lệ qua phân tích nhân tố và mô hình Rasch.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng bộ tiêu chí trong công tác đánh giá và phát triển năng lực quản lý tại trường đại học.
- Đề xuất các giải pháp triển khai áp dụng bộ tiêu chí, tổ chức đào tạo bồi dưỡng và xây dựng quy trình đánh giá định kỳ nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ CBQL cấp phòng ban.
- Khuyến khích các trường đại học, nhà quản lý giáo dục và các nhà nghiên cứu tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển công tác quản lý giáo dục đại học theo hướng chuyên nghiệp và hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý tại Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp nên bắt đầu triển khai áp dụng bộ tiêu chí trong năm học tới, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý dựa trên kết quả đánh giá. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục phát triển bộ tiêu chí cho các cấp quản lý khác hoặc các lĩnh vực giáo dục khác nhằm hoàn thiện công cụ đánh giá năng lực quản lý trong giáo dục đại học.