Tổng quan nghiên cứu

Theo Báo cáo An sinh xã hội thế giới 2017-2019 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), gần 2/3 trẻ em toàn cầu, tương đương khoảng 1,3 tỷ trẻ, vẫn chưa được tiếp cận an sinh xã hội, chủ yếu tập trung tại châu Phi và châu Á. Ước tính hàng năm có khoảng 5,9 triệu trẻ em dưới 5 tuổi tử vong, trong đó gần một nửa do thiếu dinh dưỡng và đói nghèo. Tại Việt Nam, năm 2018 ghi nhận 1.547 vụ xâm hại trẻ em với gần 1.700 đối tượng liên quan, trong đó 1.293 trẻ bị xâm hại tình dục. Tỷ lệ trẻ em từng bị bạo lực trong gia đình lên tới 68,4%, đứng thứ 27 trên 75 quốc gia được khảo sát. Tình trạng bạo lực học đường và tảo hôn cũng gia tăng, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số và hộ nghèo.

Huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình, nơi nghiên cứu diễn ra, có tỷ lệ hộ nghèo đa chiều lên tới 35,04%, cao hơn mức trung bình toàn tỉnh. Tại 6 xã thuộc dự án của ChildFund Việt Nam, tỷ lệ hộ nghèo lên tới 49,8%. Trong giai đoạn 2014-2017, huyện ghi nhận 8 vụ xâm hại tình dục trẻ em, trong đó 4 vụ xảy ra tại các xã dự án. Khảo sát dự án cho thấy 46% trẻ em trai và 37% trẻ em gái không có tiếng nói trong gia đình, trường học và cộng đồng. Nhiều cán bộ quản lý và giáo viên không biết đến các hoạt động bảo vệ trẻ em tại địa phương.

Dự án “Tăng cường hiệu quả hệ thống các dịch vụ về bảo vệ trẻ em tại cộng đồng” do ChildFund Việt Nam triển khai từ năm 2019 đến 2021 tại huyện Kim Bôi nhằm nâng cao năng lực cán bộ chuyên trách bảo vệ trẻ em, xây dựng khả năng thích ứng của trẻ em và thanh thiếu niên thông qua sự tham gia và bảo vệ trẻ em trong các sáng kiến cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả dự án trong thúc đẩy an sinh trẻ em, bảo vệ trẻ em và sự tham gia của trẻ em tại địa phương, đồng thời chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động dự án.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner, nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa cá nhân và môi trường xã hội ở các cấp độ vi mô (gia đình, họ hàng), trung mô (trường học, cộng đồng) và vĩ mô (chính sách, văn hóa). Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến an sinh và bảo vệ trẻ em trong bối cảnh địa phương.

Lý thuyết quyền trẻ em và an sinh xã hội được vận dụng để xác định các quyền cơ bản của trẻ em về chăm sóc, giáo dục, bảo vệ khỏi bạo lực và sự tham gia vào các quyết định liên quan đến bản thân. Luật Trẻ em 2016 và các văn bản pháp luật liên quan tại Việt Nam cũng là cơ sở pháp lý quan trọng cho nghiên cứu.

Khái niệm dịch vụ xã hội và công tác xã hội được sử dụng để làm rõ vai trò của cán bộ chuyên trách bảo vệ trẻ em trong việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, can thiệp và kết nối nguồn lực nhằm nâng cao an sinh trẻ em.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 6 xã thuộc huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2019.

Cỡ mẫu gồm:

  • 2 cán bộ dự án ChildFund và Hagar International
  • 6 cán bộ phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện Kim Bôi
  • 4 cán bộ công tác xã hội tại địa phương
  • 4 phụ huynh, người chăm sóc trẻ
  • Dữ liệu thống kê về trẻ em và hộ nghèo tại địa bàn

Phương pháp thu thập gồm:

  • Phân tích tài liệu, báo cáo dự án, văn bản pháp luật
  • Phỏng vấn sâu các cán bộ dự án, cán bộ địa phương và người dân
  • Khảo sát số liệu về trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, trẻ em được hưởng lợi từ dự án
  • Quan sát thực tế các hoạt động đào tạo, truyền thông và diễn đàn trẻ em

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nội dung, so sánh số liệu trước và sau khi dự án triển khai để đánh giá hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp phỏng vấn sâu nhằm đảm bảo thu thập thông tin chi tiết, bảo mật và phù hợp với đặc thù nhạy cảm của đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nâng cao năng lực cán bộ chuyên trách bảo vệ trẻ em
    Dự án đã tổ chức 12 lớp tập huấn cho 26 cán bộ chuyên trách bảo vệ trẻ em, cán bộ chính quyền và giáo viên tại 6 xã. Sau đào tạo, 100% cán bộ được khảo sát cho biết có kiến thức và kỹ năng mới về bảo vệ trẻ em, tăng 45% so với trước khi tập huấn. Việc xây dựng đội ngũ cán bộ chuyên trách giúp cải thiện chất lượng quản lý và can thiệp các trường hợp trẻ em có nguy cơ.

  2. Tăng cường sự tham gia của trẻ em và cộng đồng
    Khoảng 46% trẻ em trai và 37% trẻ em gái tại địa bàn dự án được tạo điều kiện tham gia các diễn đàn, hoạt động truyền thông về bảo vệ trẻ em, tăng đáng kể so với mức dưới 20% trước dự án. Các diễn đàn trẻ em giúp trẻ nâng cao nhận thức về quyền và kỹ năng tự bảo vệ, đồng thời tạo môi trường để trẻ bày tỏ ý kiến.

  3. Cải thiện hệ thống dịch vụ bảo vệ trẻ em tại cộng đồng
    Dự án hỗ trợ xây dựng hệ thống bảo vệ trẻ em chính thức tại 6 xã, với 58 tổ bảo vệ trẻ em thôn bản hoạt động thường xuyên. Số trường hợp trẻ em được hỗ trợ, can thiệp tăng 30% so với giai đoạn trước dự án. Việc kết nối các dịch vụ y tế, giáo dục, pháp lý và công tác xã hội giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận hỗ trợ kịp thời.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dự án

  • Yếu tố kinh phí: Kinh phí hạn chế ảnh hưởng đến quy mô và tính bền vững của các hoạt động.
  • Yếu tố chính quyền địa phương: Sự phối hợp và cam kết của chính quyền các cấp là nhân tố quyết định thành công.
  • Yếu tố cán bộ chuyên trách: Trình độ chuyên môn và thái độ trách nhiệm của cán bộ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ.
  • Yếu tố văn hóa địa phương: Phong tục tập quán và nhận thức của cộng đồng về quyền trẻ em còn hạn chế, gây khó khăn trong việc vận động và truyền thông.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dự án của ChildFund Việt Nam đã góp phần nâng cao an sinh trẻ em tại huyện Kim Bôi thông qua việc tăng cường năng lực cán bộ, phát triển hệ thống dịch vụ bảo vệ trẻ em và thúc đẩy sự tham gia của trẻ em. So với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, mô hình dự án phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số và hộ nghèo, đồng thời khắc phục được một số hạn chế về nhận thức và nguồn lực.

Việc sử dụng lý thuyết hệ thống sinh thái giúp giải thích rõ vai trò của các cấp độ môi trường trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền trẻ em. Các hoạt động đào tạo và truyền thông đã tạo ra sự thay đổi tích cực trong nhận thức của cán bộ và cộng đồng, từ đó nâng cao hiệu quả can thiệp.

Tuy nhiên, hạn chế về kinh phí và nguồn nhân lực chuyên môn vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi sự hỗ trợ lâu dài từ chính quyền và các tổ chức xã hội. Ngoài ra, việc thay đổi văn hóa và phong tục địa phương cần có thời gian và chiến lược truyền thông phù hợp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ trẻ em tham gia hoạt động bảo vệ trẻ em trước và sau dự án, bảng thống kê số lượng cán bộ được đào tạo và số trường hợp trẻ em được hỗ trợ theo năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư kinh phí cho các hoạt động bảo vệ trẻ em
    Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội cần phối hợp huy động nguồn lực tài chính để mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các dịch vụ bảo vệ trẻ em. Mục tiêu tăng 30% kinh phí trong vòng 2 năm tới nhằm đảm bảo tính bền vững của dự án.

  2. Nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ chuyên trách
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ cho cán bộ công tác xã hội và cán bộ bảo vệ trẻ em tại địa phương, tập trung vào kỹ năng can thiệp, tư vấn và quản lý trường hợp. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các tổ chức chuyên môn đảm nhận.

  3. Phát triển hệ thống truyền thông và giáo dục cộng đồng
    Xây dựng các chương trình truyền thông đa phương tiện, tổ chức diễn đàn trẻ em và các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao nhận thức về quyền trẻ em và phòng chống bạo lực. Mục tiêu tăng tỷ lệ trẻ em và phụ huynh biết về quyền trẻ em lên trên 70% trong 3 năm.

  4. Thúc đẩy sự phối hợp liên ngành và sự tham gia của cộng đồng
    Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các ngành Lao động, Giáo dục, Y tế, Công an và các tổ chức xã hội để xử lý kịp thời các vụ việc liên quan đến trẻ em. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia tích cực của gia đình, nhà trường và cộng đồng trong việc bảo vệ trẻ em. Thời gian triển khai liên tục, do UBND huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công tác xã hội và bảo vệ trẻ em
    Luận văn cung cấp thông tin thực tiễn về mô hình nâng cao năng lực và hoạt động bảo vệ trẻ em tại cộng đồng, giúp cán bộ cải thiện kỹ năng và phương pháp làm việc.

  2. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước
    Tài liệu hữu ích để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển hệ thống dịch vụ bảo vệ trẻ em phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số và hộ nghèo.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực trẻ em
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và kinh nghiệm thực tiễn để thiết kế, triển khai và đánh giá các dự án bảo vệ và thúc đẩy an sinh trẻ em.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội, giáo dục và phát triển cộng đồng
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn công tác xã hội liên quan đến bảo vệ trẻ em và an sinh xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự án “Tăng cường hiệu quả hệ thống các dịch vụ bảo vệ trẻ em” được triển khai như thế nào?
    Dự án thực hiện tại 6 xã nghèo huyện Kim Bôi, tập trung đào tạo cán bộ chuyên trách bảo vệ trẻ em, xây dựng hệ thống bảo vệ trẻ em tại cộng đồng, tổ chức diễn đàn trẻ em và truyền thông nâng cao nhận thức.

  2. Vai trò của cán bộ công tác xã hội trong dự án là gì?
    Cán bộ công tác xã hội là người trực tiếp quản lý, tư vấn, can thiệp các trường hợp trẻ em có nguy cơ, kết nối nguồn lực hỗ trợ và truyền thông về quyền trẻ em, góp phần nâng cao an sinh trẻ em.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả dự án?
    Bao gồm kinh phí hạn chế, sự phối hợp của chính quyền địa phương, trình độ và trách nhiệm của cán bộ chuyên trách, cũng như văn hóa và nhận thức của cộng đồng về quyền trẻ em.

  4. Dự án đã đạt được những kết quả gì nổi bật?
    Nâng cao năng lực cho 26 cán bộ chuyên trách, tăng tỷ lệ trẻ em tham gia các hoạt động bảo vệ trẻ em lên gần 40%, xây dựng 58 tổ bảo vệ trẻ em thôn bản hoạt động hiệu quả, hỗ trợ tăng 30% số trường hợp trẻ em được can thiệp.

  5. Làm thế nào để nhân rộng mô hình dự án tại các địa phương khác?
    Cần có sự đầu tư kinh phí, đào tạo cán bộ chuyên môn, phát triển hệ thống dịch vụ bảo vệ trẻ em, tăng cường truyền thông và sự phối hợp liên ngành, đồng thời điều chỉnh phù hợp với đặc thù văn hóa và kinh tế từng địa phương.

Kết luận

  • Dự án của ChildFund Việt Nam tại huyện Kim Bôi đã góp phần nâng cao an sinh và bảo vệ trẻ em thông qua đào tạo cán bộ, phát triển hệ thống dịch vụ và thúc đẩy sự tham gia của trẻ em.
  • Hệ thống bảo vệ trẻ em tại cộng đồng được củng cố với 58 tổ bảo vệ trẻ em hoạt động hiệu quả, giúp tăng cường can thiệp kịp thời các trường hợp trẻ em có nguy cơ.
  • Các yếu tố kinh phí, chính quyền địa phương, năng lực cán bộ và văn hóa cộng đồng là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả dự án.
  • Đề xuất tăng cường đầu tư, đào tạo, truyền thông và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao bền vững mô hình.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công tác xã hội chuyên nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ trẻ em tại các vùng dân tộc thiểu số và hộ nghèo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nhân rộng và nâng cao hiệu quả bảo vệ trẻ em. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo toàn văn luận văn.