Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Vượn Cao Vít, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, là nơi sinh sống của loài linh trưởng quý hiếm Nomascus nasutus – loài vượn đen Đông Bắc, được xem là một trong 25 loài linh trưởng nguy cấp nhất thế giới với quần thể toàn cầu khoảng 134 cá thể. Khu bảo tồn có diện tích tự nhiên 1.627,58 ha, trong đó 96,1% là rừng tự nhiên, chủ yếu là rừng gỗ lá rộng với trữ lượng gỗ khoảng 146.294 m³. Nơi đây còn ghi nhận sự đa dạng sinh học phong phú với hơn 1.095 loài thực vật và 37 loài thú, trong đó nhiều loài quý hiếm được ghi trong Sách đỏ Việt Nam. Tuy nhiên, công tác quản lý và bảo vệ rừng tại khu vực này đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là mâu thuẫn giữa bảo tồn và sinh kế của người dân vùng đệm, cùng với các hoạt động khai thác tài nguyên rừng chưa bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý, bảo vệ rừng tại khu bảo tồn, xác định nguyên nhân hạn chế hiệu quả công tác quản lý, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng bền vững. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi ba xã Ngọc Khê, Phong Nặm và Ngọc Côn, huyện Trùng Khánh, với dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì cân bằng hệ sinh thái và phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng bền vững, trong đó nhấn mạnh ba mục tiêu cơ bản: duy trì sản xuất lâm nghiệp ổn định và phát triển lâu dài, bảo vệ diện tích và năng suất rừng, đồng thời giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội địa phương. Khái niệm quản lý rừng bền vững được xây dựng dựa trên các tiêu chí quốc tế và phù hợp với điều kiện sinh thái, kinh tế, xã hội của Việt Nam.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý rừng bền vững (QLRBV): Đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn tài nguyên rừng.
  • Khu bảo tồn loài và sinh cảnh: Vùng bảo vệ các loài đặc hữu, quý hiếm và môi trường sống của chúng.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý rừng.
  • Sơ đồ VENN: Xác định mối quan hệ và ảnh hưởng của các bên liên quan trong quản lý rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, quy hoạch và dữ liệu hiện trạng rừng của Khu bảo tồn từ năm 2019 đến 2023. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn cán bộ kiểm lâm, chính quyền địa phương và người dân vùng đệm với tổng cỡ mẫu khoảng 30 hộ gia đình, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên điển hình.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel 2010, kết hợp với các công cụ phân tích định tính như SWOT và sơ đồ VENN để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý bảo vệ rừng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 năm 2023 đến tháng 11 năm 2023, đảm bảo thu thập đầy đủ dữ liệu mùa vụ và điều kiện thực địa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng rừng và đa dạng sinh học: Diện tích rừng tự nhiên chiếm 96,1% tổng diện tích Khu bảo tồn với trữ lượng gỗ khoảng 146.294 m³. Khu bảo tồn ghi nhận 1.095 loài thực vật, trong đó có 41 loài quý hiếm và 37 loài động vật quý hiếm, bao gồm 130-136 cá thể Vượn Cao Vít phân bố trong 22-24 đàn.

  2. Cơ cấu tổ chức và nhân lực: Khu bảo tồn có 15 cán bộ, trong đó 5 người có trình độ đại học trở lên, cùng 10 người thuộc tổ tuần tra bảo vệ rừng. Tuy nhiên, lực lượng chuyên trách còn thiếu, gây khó khăn trong công tác tuần tra và bảo vệ rừng trên diện tích rộng.

  3. Tác động của người dân: 65% người dân tham gia bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng, tuy nhiên vẫn còn 50% khai thác củi và 41,6% khai thác dược liệu trong khu vực. Người dân chủ yếu khai thác các sản phẩm không gỗ để phục vụ sinh hoạt, đồng thời có nhu cầu canh tác nương rẫy, gây áp lực lên sinh cảnh Vượn Cao Vít.

  4. Vi phạm pháp luật: Giai đoạn 2019-2023 ghi nhận 2 vụ vi phạm luật lâm nghiệp liên quan đến quản lý hồ sơ lâm sản và vận chuyển lâm sản trái phép, cho thấy công tác quản lý còn nhiều thách thức.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Khu bảo tồn có giá trị đa dạng sinh học cao, đặc biệt là quần thể Vượn Cao Vít tương đối ổn định, phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác bảo tồn. Tuy nhiên, sự thiếu hụt về nhân lực và nguồn lực tài chính làm giảm hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng. Mâu thuẫn giữa bảo tồn và sinh kế người dân vùng đệm là nguyên nhân chính gây áp lực lên tài nguyên rừng, tương tự với các nghiên cứu về quản lý rừng bền vững tại các khu bảo tồn khác ở Việt Nam và quốc tế.

Phân tích SWOT và sơ đồ VENN cho thấy cần tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan, đặc biệt là nâng cao nhận thức và quyền lợi của cộng đồng dân cư địa phương trong quản lý rừng. Việc áp dụng các chính sách hỗ trợ sinh kế bền vững và tăng cường đầu tư cho công tác bảo vệ rừng là cần thiết để duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững khu bảo tồn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo loại, bảng thống kê số lượng cá thể Vượn Cao Vít qua các năm, và sơ đồ mối quan hệ các bên liên quan trong quản lý rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn nhân lực và trang thiết bị: Đề nghị UBND tỉnh và các cơ quan liên quan tăng cường biên chế, đào tạo cán bộ kiểm lâm, trang bị thiết bị tuần tra hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng trong vòng 2 năm tới.

  2. Phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng: Triển khai các chương trình hỗ trợ cây giống dược liệu, bếp lò cải tiến và mô hình trồng cây lấy củi nhằm giảm phụ thuộc vào khai thác rừng tự nhiên, với mục tiêu giảm 30% khai thác củi trong 3 năm.

  3. Rà soát, điều chỉnh quy hoạch và quản lý đất đai: Thực hiện rà soát chồng chéo quyền sử dụng đất, cắm mốc ranh giới phân khu bảo vệ nghiêm ngặt, phối hợp với cộng đồng để giải quyết tranh chấp đất đai trong vòng 1 năm.

  4. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Tổ chức các lớp tập huấn, truyền thông về bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý rừng bền vững cho người dân và cán bộ địa phương, nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia bảo vệ rừng lên trên 80% trong 2 năm.

  5. Huy động nguồn lực đầu tư: Kêu gọi các tổ chức quốc tế, quỹ bảo vệ môi trường và doanh nghiệp đầu tư vào các dự án bảo tồn và phát triển rừng bền vững, đồng thời tăng cường chi trả dịch vụ môi trường rừng để đảm bảo kinh phí hoạt động bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo vệ rừng đặc dụng, đặc biệt tại các khu bảo tồn có loài quý hiếm.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm học, Sinh thái học: Tài liệu chi tiết về đa dạng sinh học, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu tại khu bảo tồn rừng núi đá vôi, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về bảo tồn và phát triển bền vững.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Cung cấp thông tin về thực trạng, thách thức và giải pháp quản lý rừng bền vững, giúp xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ cộng đồng vùng đệm.

  4. Nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư: Luận văn làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý rừng bền vững, từ đó đề xuất các chính sách ưu tiên và cơ chế huy động nguồn lực đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý rừng bền vững lại quan trọng đối với Khu bảo tồn Vượn Cao Vít?
    Quản lý rừng bền vững giúp duy trì môi trường sống tự nhiên cho loài Vượn Cao Vít và các loài quý hiếm khác, đồng thời bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng địa phương.

  2. Những thách thức lớn nhất trong công tác quản lý rừng tại khu bảo tồn là gì?
    Thiếu nguồn nhân lực chuyên trách, mâu thuẫn giữa bảo tồn và sinh kế người dân vùng đệm, chồng chéo quyền sử dụng đất và hạn chế về kinh phí là những thách thức chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá thực trạng quản lý rừng?
    Nghiên cứu kết hợp thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật và số liệu hiện trạng, cùng với phỏng vấn trực tiếp cán bộ và người dân, sử dụng công cụ phân tích SWOT và sơ đồ VENN để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng của người dân?
    Phát triển sinh kế bền vững như trồng cây dược liệu, mô hình trồng cây lấy củi, hỗ trợ bếp lò cải tiến và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức nhằm giảm phụ thuộc vào khai thác rừng tự nhiên.

  5. Làm thế nào để huy động nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn?
    Kêu gọi sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, quỹ bảo vệ môi trường, doanh nghiệp và tăng cường chi trả dịch vụ môi trường rừng, đồng thời xây dựng các dự án bảo tồn có tính khả thi và hiệu quả kinh tế xã hội.

Kết luận

  • Khu bảo tồn Vượn Cao Vít có giá trị đa dạng sinh học cao với quần thể Vượn Cao Vít ổn định khoảng 130-136 cá thể.
  • Thực trạng quản lý rừng còn nhiều khó khăn do thiếu nhân lực, nguồn lực và mâu thuẫn sinh kế người dân vùng đệm.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể về tăng cường nhân lực, phát triển sinh kế bền vững, rà soát quy hoạch đất đai và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Việc thực hiện các giải pháp này trong giai đoạn 2024-2030 sẽ góp phần bảo tồn hiệu quả loài Vượn Cao Vít và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng đặc dụng.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, tổ chức quốc tế và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ tài nguyên rừng quý giá này.