Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động giao khoán bảo vệ rừng (GKR) là một chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước nhằm phân cấp, phân quyền trong quản lý, bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời góp phần cải thiện sinh kế cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số. Tại xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận, chương trình giao khoán bảo vệ rừng đã được triển khai trên diện tích khoảng 9.000 ha, với sự tham gia của 120 hộ dân tộc thiểu số Raglay. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sau khi thực hiện chương trình, thu nhập bình quân đầu người tăng từ 9,5 triệu đồng/năm (2016) lên 35 triệu đồng/năm (2021), tài sản vật chất và vật nuôi cũng tăng rõ rệt. Ý thức giữ gìn vệ sinh được nâng cao với 114/120 hộ xây dựng nhà vệ sinh riêng, đồng thời tỷ lệ học sinh nghỉ học giảm đáng kể. Vốn xã hội của cộng đồng cũng được củng cố khi 100% hộ gia đình có người tham gia các tổ chức đoàn thể như Đoàn Thanh niên, Hội Nông dân, Hội Phụ nữ và Hội Cựu chiến binh. Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của hoạt động giao khoán bảo vệ rừng đến sinh kế người dân xã Phước Hà trong giai đoạn 2016-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách quản lý rừng và phát triển kinh tế xã hội vùng dân tộc thiểu số, góp phần giảm nghèo và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Approach - SLA) do Bộ Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID) phát triển. Khung này tập trung vào năm nguồn vốn chính ảnh hưởng đến sinh kế của hộ gia đình: vốn con người, vốn tự nhiên, vốn tài chính, vốn xã hội và vốn vật chất. Vốn con người bao gồm kỹ năng, sức khỏe và kiến thức; vốn tự nhiên là tài nguyên đất đai, rừng, nước; vốn tài chính là các nguồn tiền mặt và tín dụng; vốn xã hội là mạng lưới quan hệ xã hội và tổ chức cộng đồng; vốn vật chất là cơ sở hạ tầng và tài sản vật chất phục vụ sản xuất và sinh hoạt. Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về quản lý tài nguyên thiên nhiên và chính sách giao khoán bảo vệ rừng, dựa trên các quy định pháp luật như Nghị định 168/2016/NĐ-CP về khoán rừng và Luật Bảo vệ và phát triển rừng năm 2004. Các khái niệm về sinh kế, chiến lược sinh kế và bối cảnh tổn thương cũng được phân tích để hiểu rõ tác động của giao khoán bảo vệ rừng đến đời sống người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 120 hộ đồng bào dân tộc thiểu số Raglay tại xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, thông qua phỏng vấn trực tiếp và bảng hỏi có cấu trúc. Thời gian khảo sát tập trung vào giai đoạn 2016-2021 nhằm so sánh sự thay đổi trước và sau khi thực hiện chương trình giao khoán bảo vệ rừng. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các hộ nhận khoán bảo vệ rừng. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định t-test để đánh giá sự khác biệt về các nguồn vốn sinh kế trước và sau khi tham gia chương trình. Ngoài ra, phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (PRA) được áp dụng để thu thập thông tin định tính về nhận thức, thái độ và các khó khăn trong sinh kế. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2020 đến tháng 8/2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, cũng như xây dựng đề xuất chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng thu nhập bình quân đầu người: Thu nhập bình quân đầu người của các hộ dân tộc thiểu số tại xã Phước Hà tăng từ 9,5 triệu đồng/năm (2016) lên 35 triệu đồng/năm (2021), tương đương mức tăng khoảng 268%. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh sự cải thiện sinh kế sau khi tham gia chương trình giao khoán bảo vệ rừng.

  2. Tăng tài sản vật chất và vật nuôi: Các nguồn tài sản tiêu dùng và vật nuôi của hộ gia đình cũng tăng lên rõ rệt. Ví dụ, số lượng gia súc như bò, dê, cừu được hỗ trợ và phát triển, góp phần nâng cao nguồn vốn vật chất phục vụ sản xuất và sinh hoạt.

  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh và giáo dục: 114/120 hộ đã xây dựng nhà vệ sinh riêng, nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh môi trường. Tỷ lệ học sinh nghỉ học giảm đáng kể, con em các hộ gia đình được đi học trở lại, góp phần nâng cao vốn con người.

  4. Tăng cường vốn xã hội: 100% hộ gia đình có người tham gia các tổ chức đoàn thể như Đoàn Thanh niên, Hội Nông dân, Hội Phụ nữ và Hội Cựu chiến binh, tạo sự gắn kết cộng đồng và hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động sinh kế.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng thu nhập và cải thiện các nguồn vốn sinh kế có thể được giải thích bởi việc giao khoán bảo vệ rừng đã tạo điều kiện cho người dân yên tâm bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời được hỗ trợ vay vốn ưu đãi, chuyển giao kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi phù hợp với điều kiện địa phương. So với các nghiên cứu trước đây tại các vùng dân tộc thiểu số khác, kết quả này tương đồng với xu hướng nâng cao sinh kế thông qua các chương trình bảo vệ rừng và phát triển nông-lâm kết hợp. Việc tăng cường vốn xã hội thông qua sự tham gia các tổ chức đoàn thể cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rừng và phát triển cộng đồng. Các biểu đồ so sánh thu nhập bình quân, số lượng tài sản vật chất và tỷ lệ hộ có nhà vệ sinh trước và sau khi thực hiện chương trình có thể minh họa rõ nét sự chuyển biến tích cực này. Tuy nhiên, vẫn còn một số hộ chưa có nhà vệ sinh và một số khó khăn về vốn tài chính, đất sản xuất chưa được cải thiện nhiều, đòi hỏi các giải pháp tiếp tục được triển khai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm tăng cường vai trò chủ thể trong quản lý tài nguyên.

  2. Phát triển sinh kế phù hợp văn hóa địa phương: Khuyến khích phát triển các mô hình sản xuất nông-lâm kết hợp, chăn nuôi gia súc phù hợp với điều kiện khí hậu khô hạn và tập quán địa phương, nhằm đa dạng hóa nguồn thu nhập.

  3. Ứng dụng khoa học kỹ thuật: Hỗ trợ chuyển giao kỹ thuật trồng cây chịu hạn, kỹ thuật chăn nuôi và quản lý rừng bền vững, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro thiên tai.

  4. Xây dựng đội ngũ cán bộ địa phương: Đào tạo và bố trí cán bộ là người đồng bào dân tộc thiểu số tại các cấp quản lý, tăng cường sự hiểu biết và gắn bó với cộng đồng, nâng cao hiệu quả triển khai các chương trình.

  5. Tăng cường nguồn lực tài chính: Mở rộng các chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi, tạo điều kiện tiếp cận các nguồn vốn tín dụng vi mô, giúp người dân đầu tư phát triển sản xuất và cải thiện điều kiện sống.

Các giải pháp trên cần được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, phối hợp giữa chính quyền địa phương, các tổ chức đoàn thể và các cơ quan quản lý rừng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ tác động của giao khoán bảo vệ rừng đến sinh kế người dân, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về sinh kế bền vững, phương pháp nghiên cứu và phân tích tác động các chương trình phát triển.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ sinh kế, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số.

  4. Người dân và cộng đồng địa phương: Nâng cao nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm trong bảo vệ rừng và phát triển sinh kế, đồng thời tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ từ chương trình giao khoán bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giao khoán bảo vệ rừng là gì?
    Giao khoán bảo vệ rừng là hình thức thỏa thuận giữa bên giao khoán và bên nhận khoán để thực hiện công việc quản lý, bảo vệ và phát triển rừng trong một thời hạn nhất định, nhằm huy động sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên rừng.

  2. Tác động chính của giao khoán bảo vệ rừng đến sinh kế người dân là gì?
    Chương trình giúp tăng thu nhập bình quân đầu người, cải thiện tài sản vật chất, nâng cao ý thức vệ sinh và giáo dục, đồng thời củng cố vốn xã hội thông qua sự tham gia các tổ chức đoàn thể.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát 120 hộ dân tộc thiểu số, phân tích định lượng bằng kiểm định thống kê và phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (PRA) để thu thập dữ liệu định tính.

  4. Những khó khăn nào còn tồn tại sau khi thực hiện giao khoán bảo vệ rừng?
    Một số hộ vẫn chưa có nhà vệ sinh riêng, vốn tài chính và đất sản xuất chưa được cải thiện nhiều, đòi hỏi các giải pháp hỗ trợ tiếp tục được triển khai.

  5. Các giải pháp đề xuất nhằm cải thiện sinh kế là gì?
    Bao gồm nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển sinh kế phù hợp văn hóa địa phương, ứng dụng khoa học kỹ thuật, xây dựng đội ngũ cán bộ địa phương và tăng cường nguồn lực tài chính.

Kết luận

  • Hoạt động giao khoán bảo vệ rừng tại xã Phước Hà đã góp phần nâng cao thu nhập bình quân đầu người từ 9,5 triệu đồng lên 35 triệu đồng/năm trong giai đoạn 2016-2021.
  • Tài sản vật chất, điều kiện vệ sinh và giáo dục được cải thiện rõ rệt, đồng thời vốn xã hội của cộng đồng được củng cố mạnh mẽ.
  • Nghiên cứu áp dụng khung sinh kế bền vững và phương pháp phân tích thống kê để đánh giá tác động toàn diện của chương trình.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, phát triển sinh kế phù hợp, ứng dụng khoa học kỹ thuật, xây dựng đội ngũ cán bộ địa phương và tăng cường nguồn lực tài chính nhằm phát triển sinh kế bền vững.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động tại các địa phương khác để hoàn thiện chính sách quản lý rừng và phát triển kinh tế xã hội vùng dân tộc thiểu số.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển bền vững sinh kế và bảo vệ tài nguyên rừng tại các vùng dân tộc thiểu số.