Tổng quan nghiên cứu
Tạo việc làm cho người dân, đặc biệt tại các vùng nông thôn khó khăn, luôn là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của chính sách phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2022, tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động là 2,32%, trong đó khu vực nông thôn chiếm 2,03%, thấp hơn khu vực thành thị nhưng vẫn gây áp lực lớn do dân số nông thôn đông và trẻ. Xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên, là một trong những xã nghèo thuộc vùng khó khăn của cả nước, với tỷ lệ hộ nghèo năm 2022 là 33,42%. Địa phương này đang đối mặt với sức ép lớn về việc làm khi mỗi năm có khoảng 200 người bước vào độ tuổi lao động, trong khi cơ hội việc làm tại chỗ rất hạn chế do kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp phát triển chậm.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng tạo việc làm cho người dân trên địa bàn xã Xuân Lao trong giai đoạn 2020-2022, đồng thời đề xuất các giải pháp tăng cường công tác này đến năm 2025. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện đặc thù của địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ giảm nghèo bền vững, nâng cao đời sống người dân và phát triển kinh tế xã hội tại vùng nông thôn miền núi Điện Biên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về lao động, việc làm và tạo việc làm trong bối cảnh kinh tế nông thôn. Khái niệm lao động được hiểu theo Bộ luật Lao động 2019, bao gồm người từ đủ 15 tuổi trở lên có khả năng lao động và tham gia thị trường lao động. Việc làm được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, không bị pháp luật cấm. Tạo việc làm là quá trình tạo ra các điều kiện để người lao động có việc làm phù hợp, ổn định và hiệu quả, bao gồm việc phát triển tư liệu sản xuất, nâng cao chất lượng lao động và môi trường kinh tế - xã hội thuận lợi.
Các khái niệm chính bao gồm: lao động nông thôn, việc làm, thiếu việc làm, thất nghiệp, tạo việc làm, chính sách việc làm quốc gia. Mô hình nghiên cứu tập trung vào các yếu tố khách quan (điều kiện kinh tế, xã hội, môi trường pháp lý) và yếu tố chủ quan (năng lực cán bộ, ý thức người lao động) ảnh hưởng đến công tác tạo việc làm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập thông tin thứ cấp và sơ cấp. Thông tin thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu của UBND xã, huyện, các cơ quan quản lý và các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách việc làm. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra 120 hộ gia đình tại 6 bản đại diện cho hai vùng địa hình và điều kiện kinh tế xã hội khác nhau của xã Xuân Lao, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp phân tích bao gồm mô tả thống kê, so sánh và phân tích thực chứng. Các chỉ tiêu nghiên cứu được xây dựng gồm nhóm chỉ tiêu về nguồn lực và phát triển kinh tế xã hội (dân số, lao động, cơ cấu ngành nghề, giá trị sản xuất) và nhóm chỉ tiêu phản ánh hoạt động tạo việc làm (vốn đầu tư, số việc làm tạo ra, tỷ lệ lao động được đào tạo nghề, xuất khẩu lao động). Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và phân tích định lượng kết hợp với đánh giá định tính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lao động và việc làm tại xã Xuân Lao: Tổng dân số năm 2022 là 5.519 người, trong đó lao động trong độ tuổi chiếm tỷ lệ lớn. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 36,46% năm 2020 xuống còn 33,42% năm 2022, tuy nhiên vẫn còn cao so với mặt bằng chung. Kinh tế xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp với diện tích đất sản xuất nông nghiệp chiếm 3.890,74 ha trên tổng diện tích 5.979,55 ha. Lao động nông thôn chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản (chiếm khoảng 53,6% tổng số việc làm), tiếp theo là công nghiệp - xây dựng (khoảng 22,5%) và dịch vụ - thương mại (khoảng 1,4%).
Công tác đào tạo nghề và giải quyết việc làm: Giai đoạn 2020-2022, huyện Mường Ảng đã đào tạo nghề cho hơn 8.000 lao động, vượt 1,05% kế hoạch năm 2021, trong đó lao động nông thôn được đào tạo nghề tăng 1,61% so với năm trước. Việc làm được tạo ra trong nước đạt trung bình khoảng 660 người/năm, trong đó việc làm qua các chương trình cho vay vốn và phát triển kinh tế xã hội chiếm tỷ lệ lớn. Tuy nhiên, xuất khẩu lao động giảm dần, năm 2022 không có người đi xuất khẩu lao động chính thức.
Yếu tố ảnh hưởng đến tạo việc làm: Các yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế khó khăn, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nguồn vốn đầu tư hạn chế, truyền thống văn hóa và phong tục tập quán còn ảnh hưởng đến hiệu quả tạo việc làm. Yếu tố chủ quan gồm năng lực cán bộ thực thi chính sách còn hạn chế, công tác tuyên truyền chưa sâu rộng, ý thức và trình độ người lao động chưa đồng đều.
So sánh với các địa phương lân cận: Kinh nghiệm từ xã Mường Bám (Sơn La) và xã Ẳng Nưa (Điện Biên) cho thấy việc huy động nguồn lực xã hội hóa, phát triển đa dạng ngành nghề, chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi và nâng cao nhận thức người dân là những yếu tố then chốt giúp tăng cường tạo việc làm hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc làm tại xã Xuân Lao vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống, chưa phát triển mạnh các ngành công nghiệp và dịch vụ, dẫn đến hạn chế trong tạo việc làm bền vững. Việc đào tạo nghề tuy có tiến bộ nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu chuyển dịch cơ cấu lao động và nâng cao chất lượng lao động. Các chính sách hỗ trợ việc làm đã được triển khai nhưng hiệu quả chưa cao do nhiều rào cản về hạ tầng, nguồn lực và nhận thức.
So với các nghiên cứu trong khu vực, xu hướng giảm xuất khẩu lao động và tăng cường tạo việc làm tại chỗ là phù hợp với định hướng phát triển bền vững. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động theo ngành nghề, biểu đồ so sánh số lao động được đào tạo nghề và tạo việc làm qua các năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để địa phương xây dựng các chính sách, kế hoạch phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm, góp phần giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng xây dựng kế hoạch và thanh kiểm tra thực thi chính sách tạo việc làm
- Động từ hành động: Xây dựng, kiểm tra, đánh giá
- Target metric: Tăng tỷ lệ hoàn thành kế hoạch tạo việc làm lên trên 90% hàng năm
- Timeline: Triển khai ngay từ năm 2023, đánh giá định kỳ hàng quý
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, các phòng ban chuyên môn huyện
Đổi mới nội dung và phương pháp tuyên truyền, phổ biến chính sách tạo việc làm
- Động từ hành động: Tuyên truyền, phổ biến, nâng cao nhận thức
- Target metric: Tăng tỷ lệ người dân hiểu biết về chính sách việc làm lên 80%
- Timeline: Thực hiện liên tục từ 2023 đến 2025
- Chủ thể thực hiện: Đoàn thể xã, các tổ chức chính trị xã hội, cán bộ xã
Nâng cao năng lực bộ máy thực thi chính sách tạo việc làm
- Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao năng lực
- Target metric: 100% cán bộ liên quan được đào tạo chuyên sâu về quản lý việc làm
- Timeline: Tổ chức đào tạo hàng năm, bắt đầu từ năm 2023
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo
Tăng cường công tác đào tạo nghề và tư vấn việc làm
- Động từ hành động: Đào tạo, tư vấn, giới thiệu việc làm
- Target metric: Tăng tỷ lệ lao động nông thôn được đào tạo nghề lên 30% vào năm 2025
- Timeline: Triển khai các khóa đào tạo nghề định kỳ hàng năm
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh, UBND xã, các cơ sở đào tạo nghề
Phát triển đa dạng ngành nghề, khuyến khích phát triển doanh nghiệp địa phương
- Động từ hành động: Khuyến khích, hỗ trợ, phát triển
- Target metric: Tăng số doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn lên 20% vào năm 2025
- Timeline: Kế hoạch phát triển doanh nghiệp giai đoạn 2023-2025
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ quản lý địa phương
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách tạo việc làm phù hợp với đặc thù địa phương.
- Use case: Lập kế hoạch phát triển kinh tế xã hội, triển khai các chương trình giảm nghèo và tạo việc làm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các giải pháp ứng dụng trong lĩnh vực tạo việc làm.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
Các tổ chức chính trị xã hội và đoàn thể tại địa phương
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp trong công tác tuyên truyền, vận động người dân tham gia tạo việc làm.
- Use case: Tổ chức các hoạt động hỗ trợ lao động, đào tạo nghề và giới thiệu việc làm.
Các cơ sở đào tạo nghề và trung tâm dịch vụ việc làm
- Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu đào tạo nghề, thị trường lao động địa phương để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.
- Use case: Thiết kế các khóa học, tư vấn nghề nghiệp và giới thiệu việc làm cho người lao động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo việc làm lại quan trọng đối với xã Xuân Lao?
Tạo việc làm giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và nghèo đói, nâng cao thu nhập và ổn định xã hội tại xã Xuân Lao, nơi có tỷ lệ hộ nghèo còn cao và kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác tạo việc làm tại địa phương?
Điều kiện kinh tế khó khăn, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, năng lực cán bộ thực thi chính sách và nhận thức của người lao động là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả tạo việc làm.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích thống kê mô tả, so sánh và thực chứng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả tạo việc làm?
Các giải pháp bao gồm nâng cao chất lượng kế hoạch và kiểm tra thực thi, đổi mới tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường đào tạo nghề và phát triển doanh nghiệp địa phương.Làm thế nào để người dân tiếp cận tốt hơn với các chương trình đào tạo nghề?
Cần tăng cường công tác tư vấn, phổ biến thông tin thị trường lao động, tổ chức các khóa đào tạo phù hợp với nhu cầu và điều kiện của người dân, đồng thời hỗ trợ về tài chính và cơ sở vật chất.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo việc làm cho người dân nông thôn, đặc biệt tại xã Xuân Lao, huyện Mường Ảng.
- Đã phân tích thực trạng việc làm, các yếu tố ảnh hưởng và chỉ ra những hạn chế trong công tác tạo việc làm giai đoạn 2020-2022.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm, góp phần giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội địa phương đến năm 2025.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các nhà quản lý, cán bộ địa phương và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách và triển khai thực thi.
- Khuyến nghị tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các giải pháp phù hợp với diễn biến thực tế để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Để góp phần phát triển kinh tế xã hội và nâng cao đời sống người dân, các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp đã đề xuất, đồng thời tăng cường truyền thông và đào tạo nhằm phát huy tối đa nguồn lực lao động tại địa phương.