Tổng quan nghiên cứu

Quản lý rừng cộng đồng (Community-based Forest Management - CBFM) là một phương pháp quản lý rừng dựa vào sự tham gia trực tiếp của cộng đồng dân tộc thiểu số trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng bền vững. Tại Việt Nam, đặc biệt là vùng Tây Nguyên, việc giao đất giao rừng cho cộng đồng dân tộc thiểu số đã được thực hiện từ đầu những năm 2000, với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng và cải thiện đời sống người dân. Tỉnh Gia Lai, với đa số dân tộc Bahnar sinh sống, là một trong những địa phương đi đầu trong việc thử nghiệm và phát triển mô hình quản lý rừng cộng đồng.

Nghiên cứu thực nghiệm tại làng Đê Tar, xã Kon Chiêng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai nhằm xây dựng phương pháp lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng phù hợp với điều kiện thực tế của cộng đồng dân tộc thiểu số Bahnar. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiện trạng rừng, phân tích nhu cầu khai thác lâm sản, xây dựng mô hình rừng ổn định và kế hoạch phát triển rừng 5 năm. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp điều tra thực địa, phân tích dữ liệu sinh thái và kinh tế, đồng thời kết hợp sự tham gia của cộng đồng trong quá trình lập kế hoạch.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch quản lý rừng cộng đồng hiệu quả, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng Tây Nguyên. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách giao đất giao rừng và phát triển lâm nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng cộng đồng (CBFM), trong đó nhấn mạnh vai trò của cộng đồng dân cư trong việc bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững. Theo FAO (1996, 1999), quản lý rừng cộng đồng là sự tham gia của người dân địa phương trong các hoạt động lâm nghiệp nhằm duy trì và phát triển rừng. Lý thuyết này được bổ sung bởi mô hình rừng ổn định (Sustainable Forest Model), tập trung vào việc duy trì cân bằng sinh thái và năng suất rừng trong dài hạn.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cộng đồng dân tộc thiểu số: Nhóm người sinh sống lâu đời tại một vùng, có truyền thống quản lý tài nguyên rừng riêng biệt.
  • Mô hình rừng ổn định (rừng ổn định): Mô hình quản lý rừng đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác và tái sinh, duy trì năng suất và đa dạng sinh học.
  • Phương pháp điều tra rừng N/D (năng độ theo đường kính): Phương pháp đo đạc cây rừng theo đường kính để đánh giá cấu trúc và năng suất rừng.
  • Phương pháp PRA (Participatory Rural Appraisal): Phương pháp đánh giá nhanh dựa trên sự tham gia của cộng đồng nhằm thu thập thông tin và xây dựng kế hoạch phù hợp.
  • Kế hoạch quản lý rừng 5 năm: Kế hoạch chi tiết về khai thác, bảo vệ và phát triển rừng trong vòng 5 năm, dựa trên năng lực và nhu cầu của cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ làng Đê Tar, xã Kon Chiêng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai, nơi có gần 100% dân số là người dân tộc Bahnar. Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa với cỡ mẫu khoảng 50 điểm điều tra rừng, áp dụng phương pháp điều tra theo mẫu 10x30m và kỹ thuật Bitterlich để đo đạc cây rừng. Tổng diện tích nghiên cứu khoảng 174 ha, chia thành các nhóm nhỏ để thuận tiện cho việc quản lý và phân tích.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng các mô hình phân bố cây theo đường kính (N/D), mô hình Mayer và các phương pháp thống kê để đánh giá cấu trúc rừng, năng suất và khả năng cung cấp lâm sản. Đồng thời, nghiên cứu tiến hành các cuộc thảo luận nhóm với cộng đồng để xác định mục tiêu quản lý, nhu cầu khai thác và khả năng tiếp cận nguồn lực.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong vòng 2 năm, bao gồm các giai đoạn: khảo sát hiện trạng, thu thập dữ liệu sinh thái và kinh tế, xây dựng mô hình rừng ổn định, lập kế hoạch quản lý rừng 5 năm và thử nghiệm áp dụng kế hoạch tại cộng đồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng rừng và phân bố cây theo đường kính: Qua điều tra thực địa, mật độ cây rừng trung bình đạt khoảng 681 cây/ha với đường kính nhỏ hơn 10 cm chiếm phần lớn. Mô hình phân bố cây theo đường kính N/D cho thấy rừng tại làng Đê Tar đang ở trạng thái ổn định với sự phân bố hợp lý giữa các lớp cây trưởng thành và cây tái sinh.

  2. Năng suất và khả năng cung cấp lâm sản: Năng suất khai thác gỗ ước tính khoảng 5-7 m3/ha/năm, phù hợp với mục tiêu bảo tồn và phát triển bền vững. Nhu cầu khai thác lâm sản của cộng đồng được đánh giá khoảng 174 ha rừng trong 5 năm, với các sản phẩm chính là gỗ xây dựng, củi và các sản phẩm ngoài gỗ (NTFPs).

  3. Mức độ tham gia và khả năng tiếp cận của cộng đồng: Qua khảo sát, hơn 70% hộ dân trong làng tham gia trực tiếp vào các hoạt động quản lý và khai thác rừng. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận kỹ thuật và nguồn vốn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phát triển rừng.

  4. Kế hoạch quản lý rừng 5 năm: Kế hoạch được xây dựng dựa trên mô hình rừng ổn định, phân chia rừng thành 7 nhóm hé với tổng diện tích 425 ha, trong đó mỗi nhóm có kế hoạch khai thác và bảo vệ cụ thể. Kế hoạch này dự kiến sẽ duy trì được trạng thái rừng ổn định, đồng thời đáp ứng nhu cầu kinh tế của cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng dựa trên mô hình rừng ổn định và sự tham gia của cộng đồng là phù hợp với điều kiện thực tế tại làng Đê Tar. Việc áp dụng phương pháp điều tra N/D kết hợp với PRA giúp thu thập dữ liệu chính xác và tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia xây dựng kế hoạch.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh Tây Nguyên khác, mô hình này có tính khả thi cao hơn do phù hợp với đặc điểm sinh thái và xã hội của vùng. Việc phân chia rừng thành các nhóm hé giúp quản lý hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro suy thoái rừng và tăng cường bảo vệ đa dạng sinh học.

Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực kỹ thuật và tài chính của cộng đồng cần được khắc phục để kế hoạch phát huy hiệu quả tối đa. Các biểu đồ phân bố cây theo đường kính và bảng so sánh năng suất khai thác giữa các nhóm hé sẽ minh họa rõ nét hơn về cấu trúc rừng và khả năng cung cấp lâm sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật cho cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật quản lý rừng, khai thác bền vững và bảo vệ môi trường nhằm nâng cao năng lực quản lý và sản xuất của người dân. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ dân có kỹ năng quản lý rừng lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các tổ chức phi chính phủ.

  2. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nhóm hé quản lý rừng: Cung cấp nguồn vốn vay ưu đãi và thiết bị quản lý rừng để các nhóm hé có điều kiện thực hiện kế hoạch khai thác và bảo vệ rừng hiệu quả. Mục tiêu tăng năng suất khai thác lên 10% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND xã Kon Chiêng.

  3. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thường xuyên: Thiết lập hệ thống giám sát tài nguyên rừng dựa trên phương pháp N/D và PRA, kết hợp với sự tham gia của cộng đồng để theo dõi tiến độ và hiệu quả kế hoạch quản lý. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống giám sát trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng cộng đồng, các cơ quan chuyên môn.

  4. Phát triển các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ (NTFPs): Khuyến khích phát triển các sản phẩm từ rừng như mật ong, dược liệu, tre nứa để đa dạng hóa nguồn thu nhập cho cộng đồng, giảm áp lực khai thác gỗ. Mục tiêu tăng thu nhập từ NTFPs lên 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức hỗ trợ phát triển nông thôn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND các cấp có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách giao đất giao rừng, xây dựng kế hoạch quản lý rừng cộng đồng phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn: Các tổ chức hỗ trợ phát triển bền vững có thể áp dụng phương pháp và mô hình nghiên cứu để triển khai các chương trình quản lý rừng cộng đồng hiệu quả.

  3. Cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng Tây Nguyên: Người dân và các nhóm hé quản lý rừng có thể tham khảo để nâng cao năng lực quản lý, bảo vệ và khai thác rừng bền vững, cải thiện đời sống kinh tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp và kết quả thực nghiệm quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng cộng đồng là gì và tại sao lại quan trọng?
    Quản lý rừng cộng đồng là phương pháp quản lý rừng dựa vào sự tham gia của cộng đồng dân cư địa phương nhằm bảo vệ và phát triển rừng bền vững. Phương pháp này giúp tăng cường trách nhiệm của người dân, bảo tồn đa dạng sinh học và cải thiện đời sống kinh tế xã hội.

  2. Phương pháp điều tra N/D trong nghiên cứu này được thực hiện như thế nào?
    Phương pháp N/D đo đạc cây rừng theo đường kính ngang ngực, kết hợp với các mẫu điều tra diện tích 10x30m và kỹ thuật Bitterlich để đánh giá cấu trúc và năng suất rừng. Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu chính xác và phù hợp với điều kiện rừng cộng đồng.

  3. Lập kế hoạch quản lý rừng 5 năm có vai trò gì?
    Kế hoạch quản lý rừng 5 năm xác định mục tiêu, phân vùng, phương thức khai thác và bảo vệ rừng cụ thể, giúp duy trì trạng thái rừng ổn định, đáp ứng nhu cầu kinh tế của cộng đồng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên lâu dài.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý rừng của cộng đồng?
    Nâng cao năng lực thông qua đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ tài chính, cung cấp thiết bị quản lý, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thường xuyên để cộng đồng có thể tự quản lý và điều chỉnh kế hoạch phù hợp.

  5. Các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ (NTFPs) đóng vai trò gì trong phát triển cộng đồng?
    NTFPs như mật ong, dược liệu, tre nứa giúp đa dạng hóa nguồn thu nhập, giảm áp lực khai thác gỗ, góp phần bảo vệ rừng và nâng cao đời sống kinh tế cho cộng đồng dân tộc thiểu số.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công phương pháp lập kế hoạch quản lý rừng cộng đồng dựa trên mô hình rừng ổn định và sự tham gia của cộng đồng dân tộc thiểu số Bahnar tại làng Đê Tar, Gia Lai.
  • Phương pháp điều tra N/D kết hợp PRA giúp thu thập dữ liệu chính xác, phản ánh đúng hiện trạng và nhu cầu của cộng đồng.
  • Kế hoạch quản lý rừng 5 năm được xây dựng phù hợp với năng lực và điều kiện sinh thái, góp phần duy trì trạng thái rừng ổn định và phát triển kinh tế bền vững.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cộng đồng, hỗ trợ tài chính kỹ thuật và phát triển sản phẩm lâm sản ngoài gỗ nhằm tăng hiệu quả quản lý rừng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai áp dụng rộng rãi phương pháp này tại các vùng dân tộc thiểu số khác, đồng thời hoàn thiện chính sách và hệ thống giám sát quản lý rừng cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và tổ chức phát triển cần phối hợp triển khai đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để nhân rộng mô hình quản lý rừng cộng đồng hiệu quả, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và nâng cao đời sống người dân vùng Tây Nguyên.