Tổng quan nghiên cứu

Ngành Than - Khoáng sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia với gần 10.000 người lao động trực tiếp tham gia sản xuất. Theo thống kê năm 2018, tiền lương bình quân của người lao động ngành này đạt trên 11,6 triệu đồng/người/tháng, trong đó thợ mỏ hầm lò có mức thu nhập bình quân lên tới 18 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, điều kiện làm việc trong ngành đặc thù với môi trường khắc nghiệt, nguy hiểm và độc hại, khiến hình ảnh người lao động ngành Than - Khoáng sản chưa được xã hội nhìn nhận đầy đủ và toàn diện. Báo chí với vai trò là kênh truyền thông đại chúng có trách nhiệm truyền tải thông điệp về người lao động ngành này nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, đồng thời góp phần bảo vệ quyền lợi và hình ảnh của họ.

Luận văn tập trung nghiên cứu thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam trên báo chí, khảo sát trên ba cơ quan báo chí gồm Báo Lao động, Báo Quảng Ninh điện tử và Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ nội dung, hình thức truyền tải thông điệp, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng thông điệp trên báo chí. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện công tác truyền thông, giúp công chúng hiểu đúng và đầy đủ hơn về người lao động ngành Than - Khoáng sản, đồng thời hỗ trợ các cơ quan báo chí và quản lý trong việc xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với quan điểm của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước về quyền lợi người lao động. Hai lý thuyết truyền thông chủ đạo được áp dụng là:

  • Lý thuyết đóng khung (Framing Theory) của Erving Goffman và các nhà nghiên cứu phát triển sau này, giúp phân tích cách báo chí lựa chọn, nhấn mạnh và tổ chức thông tin về người lao động ngành Than - Khoáng sản, từ đó hình thành nhận thức của công chúng. Ví dụ, các khung thông điệp chính bao gồm: người lao động dám đương đầu với khó khăn, có kiến thức chuyên môn và truyền thống kỷ luật.

  • Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (Agenda Setting Theory) của Maxwell McCombs và Shaw, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của báo chí trong việc định hướng nhận thức công chúng về tầm quan trọng của người lao động ngành Than - Khoáng sản thông qua tần suất và cách thức đưa tin.

Ba khái niệm chính được làm rõ trong nghiên cứu gồm: truyền thông, thông điệp và người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam trên báo chí. Ngoài ra, các tiêu chí đánh giá chất lượng thông điệp như uy tín nguồn phát, phạm vi phân phối, nội dung rõ ràng, phù hợp với đối tượng tiếp nhận cũng được áp dụng để phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp của khoa học xã hội:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích các văn bản pháp luật, sách, giáo trình, các công trình nghiên cứu liên quan đến báo chí, truyền thông và người lao động ngành Than - Khoáng sản.

  • Phương pháp phân tích nội dung: Khảo sát, thống kê và phân tích 4.930 tin, bài về người lao động trên ba báo khảo sát trong năm 2018, trong đó có 343 bài viết chứa thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản. Phân tích nội dung tập trung vào tần suất, chủ đề, hình thức thể hiện và chất lượng thông điệp.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện với lãnh đạo Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Ninh, lãnh đạo cơ quan báo chí, phóng viên, biên tập viên để đánh giá ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ tin, bài liên quan đến người lao động ngành Than - Khoáng sản trên ba báo trong năm 2018, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018, kết hợp phân tích định tính và định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và số lượng tin bài: Trong tổng số 4.930 tin, bài về người lao động trên ba báo khảo sát, chỉ có 343 bài (chiếm 6,9%) đề cập trực tiếp đến người lao động ngành Than - Khoáng sản. Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam có số lượng bài viết nhiều nhất với 217 bài (4,4%), tiếp theo là Báo Quảng Ninh điện tử 73 bài (1,5%) và Báo Lao động 53 bài (1,1%).

  2. Nội dung thông điệp: Các thông điệp chính được truyền tải gồm: người lao động ngành Than - Khoáng sản là người có kiến thức chuyên môn, sáng tạo và có truyền thống kỷ luật (91 bài); dám chấp nhận đương đầu với khó khăn, rủi ro trong công việc (59 bài); đạt thành quả tốt trong lao động (103 bài); nhận được sự trợ giúp từ Công đoàn và cộng đồng, sống đơn giản và tình nghĩa (92 bài).

  3. Hình thức thể hiện: Báo chí sử dụng đa dạng thể loại như tin, bài phóng sự, ảnh, phỏng vấn để truyền tải thông điệp. Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam tận dụng thế mạnh chuyên ngành để phản ánh sâu sắc đời sống, tâm tư người lao động, trong khi Báo Lao động và Báo Quảng Ninh điện tử tập trung vào các bài viết có tính thời sự và chính sách.

  4. Chất lượng thông điệp: Mặc dù có nhiều bài viết, nhưng tần suất và số lượng tin bài về người lao động ngành Than - Khoáng sản còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu truyền thông. Nội dung và hình thức thể hiện chưa được đổi mới nhiều, chưa tạo được sức hút mạnh mẽ với công chúng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của thực trạng trên xuất phát từ đặc thù ngành Than - Khoáng sản với môi trường làm việc khắc nghiệt, khó tiếp cận, khiến việc truyền tải thông tin gặp nhiều khó khăn. So với các nghiên cứu về truyền thông người lao động trong các ngành khác, ngành Than - Khoáng sản có mức độ truyền thông chuyên sâu thấp hơn, do đó công chúng chưa có cái nhìn toàn diện về người lao động ngành này.

Việc áp dụng lý thuyết đóng khung cho thấy báo chí chủ yếu tập trung vào các khung tích cực như sự dũng cảm, sáng tạo và truyền thống kỷ luật của người lao động, góp phần xây dựng hình ảnh tích cực. Tuy nhiên, theo lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự, tần suất tin bài còn thấp khiến công chúng chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và những thách thức của người lao động ngành Than - Khoáng sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng tin bài theo từng báo và bảng phân loại nội dung thông điệp theo chủ đề, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp giữa ngành Than - Khoáng sản và báo chí: Thiết lập cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa các đơn vị truyền thông và Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đa dạng về người lao động. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Ban truyền thông Tập đoàn và các cơ quan báo chí.

  2. Đổi mới nội dung và hình thức truyền thông: Khuyến khích các cơ quan báo chí sáng tạo các thể loại báo chí đa phương tiện, sử dụng hình ảnh, video, phóng sự điều tra để tăng sức hấp dẫn và tính sinh động của thông điệp. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Tòa soạn báo và đội ngũ phóng viên.

  3. Nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho nhà báo: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về ngành Than - Khoáng sản và kỹ năng truyền thông cho phóng viên, biên tập viên nhằm nâng cao chất lượng bài viết. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Học viện Báo chí và Truyền thông phối hợp với Tập đoàn.

  4. Nghiên cứu và đáp ứng nhu cầu công chúng: Thường xuyên khảo sát, nghiên cứu nhu cầu thông tin của công chúng và người lao động để điều chỉnh nội dung thông điệp phù hợp, tăng cường tính tương tác và phản hồi. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Cơ quan quản lý báo chí và các tòa soạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý báo chí và truyền thông: Giúp hiểu rõ thực trạng và phương pháp nâng cao hiệu quả truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phù hợp.

  2. Phóng viên, biên tập viên chuyên ngành công nghiệp và lao động: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngành Than - Khoáng sản và kỹ thuật xây dựng thông điệp truyền thông hiệu quả.

  3. Lãnh đạo và cán bộ truyền thông của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam: Hỗ trợ trong việc phối hợp với báo chí, xây dựng nội dung truyền thông và nâng cao hình ảnh người lao động.

  4. Sinh viên, học viên chuyên ngành Báo chí và Truyền thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn truyền thông trong lĩnh vực công nghiệp khai khoáng và lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nghiên cứu thông điệp về người lao động ngành Than - Khoáng sản trên báo chí?
    Nghiên cứu giúp làm rõ cách thức truyền tải thông tin, nâng cao nhận thức xã hội về người lao động trong ngành đặc thù này, góp phần bảo vệ quyền lợi và xây dựng hình ảnh tích cực cho họ.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để khảo sát thông điệp trên báo chí?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nội dung các tin bài trên ba báo lớn trong năm 2018, kết hợp phỏng vấn sâu với các chuyên gia và nhà báo để đánh giá chất lượng và hiệu quả truyền thông.

  3. Những nội dung thông điệp chính được truyền tải là gì?
    Thông điệp tập trung vào sự dũng cảm, sáng tạo, truyền thống kỷ luật của người lao động, thành quả lao động và sự hỗ trợ từ Công đoàn cùng cộng đồng.

  4. Tại sao số lượng tin bài về người lao động ngành Than - Khoáng sản còn hạn chế?
    Nguyên nhân do đặc thù ngành với môi trường làm việc khó khăn, hạn chế tiếp cận thông tin, cùng với việc truyền thông chưa được đầu tư đổi mới về nội dung và hình thức.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng thông điệp?
    Bao gồm tăng cường phối hợp giữa ngành và báo chí, đổi mới nội dung hình thức truyền thông, nâng cao trình độ nhà báo và nghiên cứu nhu cầu công chúng để điều chỉnh thông điệp phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn là công trình đầu tiên nghiên cứu chuyên sâu về thông điệp người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam trên báo chí, góp phần làm rõ nội dung, hình thức và thực trạng truyền thông.
  • Kết quả khảo sát cho thấy số lượng tin bài về người lao động ngành Than - Khoáng sản chiếm tỷ lệ thấp (6,9%) trong tổng số tin bài về người lao động, với nội dung chủ yếu tập trung vào các khung tích cực như dũng cảm, sáng tạo và thành quả lao động.
  • Báo chí chưa khai thác hết tiềm năng truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản, cần đổi mới nội dung và hình thức để tăng sức hấp dẫn và hiệu quả truyền tải.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thông điệp, bao gồm tăng cường phối hợp, đào tạo chuyên môn và nghiên cứu nhu cầu công chúng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật thực trạng truyền thông trong các năm tiếp theo, nhằm góp phần nâng cao vị thế và hình ảnh người lao động ngành Than - Khoáng sản trong xã hội.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả truyền thông về người lao động ngành Than - Khoáng sản Việt Nam, góp phần xây dựng hình ảnh tích cực và bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ!