Tác động qua lại giữa Kinh tế ngầm và Phát triển tài chính tại các nước ASEAN

Trường đại học

University of Economics

Chuyên ngành

Development Economics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2018

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Kinh Tế Ngầm Phát Triển Tài Chính ASEAN

Bài viết này tập trung phân tích tác động qua lại giữa kinh tế ngầm ASEANphát triển tài chính ASEAN. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2017), kinh tế ngầm ở một số quốc gia còn lớn hơn cả nền kinh tế chính thức. Ví dụ, ở Hy Lạp, con số này chiếm khoảng 1/5 tổng GDP. Nhiều chính phủ đã nỗ lực kiểm soát kinh tế ngầm thông qua các biện pháp trừng phạt, truy tố và giáo dục. Thông tin chính xác về hoạt động của kinh tế ngầm rất khó thu thập, đòi hỏi các nhà khoa học phải có đam mê và sẵn sàng khám phá "những điều chưa biết".

1.1. Khái niệm Kinh tế ngầm và Ảnh hưởng tới Thuế

Kinh tế ngầm ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu thuế của chính phủ. Ở các nước đang phát triển, khoảng 75% hoạt động sản xuất diễn ra ngầm, trong khi ở các nước phát triển, con số này là 10% (Enste & Schneider, 2000). Khi tham gia vào kinh tế ngầm, các doanh nghiệp và tổ chức có thể nằm ngoài tầm kiểm soát của chính phủ, làm suy yếu khả năng xây dựng cơ sở hạ tầng và thu thuế. Do đó, nghiên cứu về kinh tế ngầm liên quan đến nhiều lĩnh vực khác.

1.2. Tác động của Phát triển Tài chính đến Kinh tế Ngầm

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng là yếu tố quyết định chính của kinh tế ngầm (Enste & Schneider, 2000; Gërxhani, 2004; Schneider, 2005). Một quốc gia có các quy trình đánh giá nghiêm ngặt để vay vốn hoặc có nhiều rào cản để mở một doanh nghiệp mới sẽ tạo ra nền tảng cho sự phát triển kinh tế ngầm. Các tổ chức tài chính thường yêu cầu hợp đồng thế chấp, dẫn đến việc các doanh nghiệp khởi nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn.

II. Thách Thức Đo Lường Đánh Giá Kinh Tế Ngầm ASEAN

Việc đo lường và đánh giá kinh tế ngầm ASEAN gặp nhiều thách thức do sự không thống nhất về định nghĩa và phương pháp ước tính. Các nghiên cứu gần đây của Enste và Schneider (2000) vẫn còn gây tranh cãi. Ở Đông Nam Á, một số nghiên cứu đã đo lường quy mô kinh tế ngầm, chẳng hạn như nghiên cứu của Võ Hồng Đức, Lý Hưng Thịnh, và Tống Thị Hồng Nhung (2015) liên kết khái niệm kinh tế ngầm với các yếu tố khác như tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.

2.1. Sự Khác Biệt Giữa Các Nước ASEAN về Kinh Tế Ngầm

Các quốc gia trong cùng khu vực có xu hướng có gánh nặng thuế tương tự nhau và cách thức thực thi quy định đối với kinh tế ngầm cũng tương đồng. Nghiên cứu của Carter (1984), Johnson, Kaufmann, and Zoido-Lobaton (1998), Berdiev and Saunoris (2016) cho thấy sự khác biệt lớn về quy mô kinh tế ngầm giữa các nước phát triển và đang phát triển. Việc thu thập dữ liệu cũng là một hạn chế khi chọn 8 quốc gia để nghiên cứu.

2.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Kinh Tế Ngầm Thuế và Tín Dụng

Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng tăng thuế có thể thúc đẩy sự phát triển của kinh tế ngầm. Đồng thời, khả năng tiếp cận tín dụng dễ dàng hơn có thể làm giảm quy mô kinh tế ngầm bằng cách khuyến khích các doanh nghiệp hoạt động chính thức. Các yếu tố khác như tham nhũng, quy định pháp luật phức tạp và bất ổn kinh tế cũng có thể đóng vai trò quan trọng.

III. Phương Pháp Ước Tính Quy Mô Kinh Tế Ngầm ASEAN

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận nhu cầu tiền tệ (currency demand approach) để ước tính quy mô kinh tế ngầm ASEAN. Mô hình của Tanzi (1983) được áp dụng với dữ liệu cập nhật từ năm 1997 đến 2015 cho 8 quốc gia ASEAN. Nghiên cứu cũng áp dụng các mô hình khác nhau như POLS, FEM, REM và SGMM để kiểm tra mối quan hệ giữa kinh tế ngầmphát triển tài chính, đảm bảo tính mạnh mẽ của kết quả.

3.1. Mô hình Nhu cầu Tiền tệ và Ước tính Kinh tế Ngầm

Phương pháp tiếp cận nhu cầu tiền tệ cho rằng khi kinh tế ngầm phát triển, nhu cầu tiền mặt trong nền kinh tế sẽ tăng lên. Điều này là do các giao dịch trong kinh tế ngầm thường được thực hiện bằng tiền mặt để tránh bị theo dõi. Nghiên cứu sử dụng các biến số kinh tế vĩ mô như GDP, lãi suất, thuế suất và tỷ lệ đô thị hóa để ước tính nhu cầu tiền tệ và từ đó suy ra quy mô kinh tế ngầm.

3.2. So sánh các Mô hình POLS FEM REM và SGMM

Nghiên cứu sử dụng các mô hình khác nhau để kiểm tra tính mạnh mẽ của kết quả. Mô hình POLS (Pooled Ordinary Least Squares) là mô hình đơn giản nhất, trong khi các mô hình FEM (Fixed Effects Model) và REM (Random Effects Model) cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được cụ thể cho từng quốc gia. Mô hình SGMM (System Generalized Method of Moments) được sử dụng để xử lý vấn đề nội sinh.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Qua Lại Kinh Tế Ngầm Tài Chính

Kết quả nghiên cứu cho thấy tác động qua lại đáng kể giữa kinh tế ngầmphát triển tài chính ở các nước ASEAN. Nghiên cứu của Straub (2005) cho thấy: Tăng kinh tế ngầm => giảm phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, nghiên cứu của Capasso và Jappelli (2013) lại cho rằng: Tăng phát triển tài chính => tăng chi phí cơ hội sản xuất trong kinh tế ngầm => chính phủ dễ thu thuế hơn => giảm kinh tế ngầm.

4.1. Tác Động của Sốc Kinh Tế Ngầm lên Phát Triển Tài Chính

Nghiên cứu sử dụng phương pháp P-VAR (Panel Vector Autoregression) để phân tích tác động của các cú sốc kinh tế. Khi một cú sốc tích cực do phát triển tài chính gây ra ảnh hưởng đến kinh tế ngầm, kinh tế ngầm sẽ ngay lập tức phản ứng tiêu cực với cú sốc đó. Mặt khác, khi một cú sốc tích cực do tín dụng cho khu vực tư nhân gây ra sẽ dẫn đến phản ứng tích cực của kinh tế ngầm.

4.2. So Sánh Tác Động Giữa Mô Hình Tĩnh và Động của Kinh Tế Ngầm

Trong trường hợp này, phản ứng có xu hướng kéo dài hơn với các kết quả ước tính từ mô hình tĩnh của kinh tế ngầm so với mô hình động của kinh tế ngầm. Điều này cho thấy rằng các chính sách nhằm giảm thiểu kinh tế ngầm cần phải được thiết kế cẩn thận và phù hợp với đặc điểm của từng quốc gia và bối cảnh kinh tế cụ thể.

V. Giải Pháp Giảm Thiểu Kinh Tế Ngầm Thúc Đẩy Tài Chính

Để giảm thiểu kinh tế ngầm và thúc đẩy phát triển tài chính bền vững ở các nước ASEAN, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này bao gồm cải thiện hệ thống thuế, tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng, giảm tham nhũng và đơn giản hóa các quy định pháp luật. Ngoài ra, cần nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật và đóng thuế đầy đủ.

5.1. Cải Thiện Hệ Thống Thuế và Nâng Cao Tính Minh Bạch

Một hệ thống thuế đơn giản, công bằng và hiệu quả có thể giúp giảm thiểu động cơ trốn thuế và tham gia vào kinh tế ngầm. Cần giảm bớt gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời tăng cường kiểm tra và xử lý các hành vi gian lận thuế. Nâng cao tính minh bạch trong quản lý thuế cũng là một yếu tố quan trọng.

5.2. Thúc Đẩy Tiếp Cận Tín Dụng và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Nhỏ

Việc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận tín dụng dễ dàng hơn có thể giúp họ phát triển và hoạt động chính thức. Các chính phủ có thể hỗ trợ các chương trình cho vay ưu đãi, bảo lãnh tín dụng và cung cấp các dịch vụ tư vấn tài chính cho các doanh nghiệp này.

VI. Kết Luận và Triển Vọng Tương Lai Kinh Tế Ngầm ASEAN

Nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động qua lại giữa kinh tế ngầmphát triển tài chính ở các nước ASEAN. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách hiệu quả nhằm giảm thiểu kinh tế ngầm và thúc đẩy phát triển tài chính bền vững. Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kinh tế ngầmphát triển tài chính ở khu vực này.

6.1. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Tiếp Theo về Kinh Tế Ngầm

Cần có thêm các nghiên cứu để phân tích tác động của các yếu tố khác như tham nhũng, quy định pháp luật phức tạp và bất ổn kinh tế đến kinh tế ngầmphát triển tài chính. Ngoài ra, cần nghiên cứu các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu kinh tế ngầm trong bối cảnh kinh tế số ngày càng phát triển.

6.2. Kinh Tế Số và Ảnh Hưởng Đến Kinh Tế Ngầm ASEAN

Kinh tế số đang tạo ra những cơ hội mới cho cả kinh tế ngầmphát triển tài chính. Một mặt, kinh tế số có thể giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thị trường và vốn dễ dàng hơn. Mặt khác, nó cũng có thể tạo ra những kênh mới cho kinh tế ngầm phát triển. Do đó, cần có các chính sách phù hợp để tận dụng lợi thế và giảm thiểu rủi ro của kinh tế số.

27/05/2025
Luận văn the mutual effects of shadow economy and financial development in asean countries
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn the mutual effects of shadow economy and financial development in asean countries

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác động qua lại giữa Kinh tế ngầm và Phát triển tài chính tại các nước ASEAN" khám phá mối quan hệ phức tạp giữa kinh tế ngầm và sự phát triển của hệ thống tài chính trong khu vực ASEAN. Tác giả phân tích cách mà kinh tế ngầm có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tăng trưởng của tài chính chính thức, đồng thời chỉ ra những thách thức và cơ hội mà các quốc gia trong khu vực phải đối mặt. Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển tài chính, cũng như những rủi ro tiềm ẩn từ kinh tế ngầm, giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh kinh tế hiện tại.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ phát triển tài chính và quy mô kinh tế ngầm ở các quốc gia đông nam á, nơi cung cấp cái nhìn sâu hơn về sự phát triển tài chính và quy mô của kinh tế ngầm trong khu vực Đông Nam Á. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về mối liên hệ giữa kinh tế ngầm và phát triển tài chính, từ đó nâng cao hiểu biết và khả năng phân tích của bạn trong lĩnh vực này.