Tổng quan nghiên cứu
Kinh tế ngầm chiếm tỷ trọng đáng kể trong nền kinh tế các quốc gia đang phát triển Đông Nam Á, với quy mô có thể lên đến 75% GDP theo ước tính của các nghiên cứu trước đây. Sự phát triển tài chính được xem là một trong những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quy mô kinh tế ngầm, đồng thời kinh tế ngầm cũng có thể tác động ngược lại đến sự phát triển của khu vực tài chính. Luận văn tập trung phân tích mối quan hệ động giữa phát triển tài chính và quy mô kinh tế ngầm tại 6 quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1997-2014. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ liệu phát triển tài chính có làm giảm quy mô kinh tế ngầm hay không, và ngược lại, kinh tế ngầm có cản trở sự phát triển tài chính hay không. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quốc gia đang phát triển trong khu vực Đông Nam Á, với dữ liệu vĩ mô được thu thập từ các nguồn uy tín như Ngân hàng Thế giới và các nghiên cứu chuyên sâu về kinh tế ngầm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách trong việc kiểm soát kinh tế ngầm và thúc đẩy phát triển tài chính bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô và tăng trưởng kinh tế khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết phát triển tài chính và lý thuyết kinh tế ngầm. Lý thuyết phát triển tài chính nhấn mạnh vai trò của hệ thống tài chính trong việc cung cấp vốn, giám sát doanh nghiệp, đa dạng hóa rủi ro và thúc đẩy đổi mới công nghệ, qua đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững. Lý thuyết kinh tế ngầm định nghĩa các hoạt động kinh tế không được đăng ký hoặc bất hợp pháp, gây ra thất thu thuế và làm méo mó số liệu kinh tế chính thức. Mô hình MIMIC (Multiple Indicators and Multiple Causes) được sử dụng để ước lượng quy mô kinh tế ngầm dựa trên các chỉ số quan sát được như thuế suất, tự do lao động và tự do kinh doanh. Ngoài ra, mô hình PVAR (Panel Vector AutoRegression) được áp dụng để phân tích mối quan hệ động giữa phát triển tài chính và kinh tế ngầm, cho phép kiểm soát tính nội sinh và đo lường tác động qua lại theo thời gian. Các khái niệm chính bao gồm: quy mô kinh tế ngầm (shadow economy), phát triển tài chính (đo lường qua cung tiền M2/GDP, tín dụng tư nhân và tín dụng tài chính), và phát triển kinh tế (logarit GDP bình quân đầu người).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng trên dữ liệu bảng thu thập từ 6 quốc gia Đông Nam Á giai đoạn 1997-2014, gồm Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam. Dữ liệu về kinh tế ngầm được ước lượng bằng mô hình MIMIC dựa trên nghiên cứu của Võ Hồng Đức (2014). Các biến phát triển tài chính được đo lường qua ba chỉ số: cung tiền M2/GDP, tín dụng tư nhân trên GDP và tín dụng tài chính trên GDP. Biến kiểm soát là logarit GDP bình quân đầu người và chất lượng thể chế được đo bằng chỉ số luật pháp từ International Country Risk Guide. Phương pháp phân tích chính là mô hình PVAR với độ trễ 1, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của mô hình. Kiểm định tính dừng của các biến được thực hiện bằng kiểm định Fisher dựa trên phương pháp Fuller, với kết quả cho thấy các biến đều dừng sau khi lấy sai phân bậc nhất. Phân tích hàm phản ứng xung và phân rã phương sai được sử dụng để đánh giá tác động động của các cú sốc lên các biến trong hệ thống. Việc sử dụng nhiều thứ tự sắp xếp biến trong phân tích Cholesky giúp kiểm tra độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tác động của phát triển tài chính lên kinh tế ngầm: Sau một cú sốc tăng cung tiền M2/GDP, quy mô kinh tế ngầm tăng đột biến ngay lập tức nhưng giảm dần và ổn định từ năm thứ 5 trở đi. Khi sử dụng các biến tín dụng tư nhân và tín dụng tài chính, cú sốc làm giảm mạnh quy mô kinh tế ngầm ngay trong năm đầu tiên, sau đó quy mô này tăng nhẹ và ổn định từ năm thứ 5.
- Tác động ngược của kinh tế ngầm lên phát triển tài chính: Có bằng chứng cho thấy cú sốc tăng quy mô kinh tế ngầm làm cản trở sự phát triển của tín dụng tư nhân và tín dụng tài chính sau năm đầu tiên, với hiệu ứng giảm dần theo thời gian.
- Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và kinh tế ngầm: Phát triển kinh tế (log GDP bình quân đầu người) có tác động giảm nhẹ đến quy mô kinh tế ngầm, tuy nhiên mối quan hệ này không đáng kể về mặt thống kê.
- Tính ổn định của mô hình: Các biến trong mô hình PVAR đều đạt tính ổn định sau khi lấy sai phân bậc nhất, đảm bảo độ tin cậy của kết quả phân tích.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phát triển tài chính có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm quy mô kinh tế ngầm, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho rằng hệ thống tài chính phát triển giúp tăng chi phí cơ hội cho hoạt động kinh tế ngầm thông qua việc nâng cao khả năng giám sát và giảm rào cản tiếp cận vốn. Hiện tượng tăng đột biến quy mô kinh tế ngầm ngay sau cú sốc cung tiền M2/GDP có thể phản ánh sự phản ứng tức thời của các chủ thể kinh tế ngầm trước sự thay đổi về nguồn vốn, nhưng sự giảm dần sau đó cho thấy hiệu quả của các chính sách tài chính trong dài hạn. Mối quan hệ ngược chiều khi kinh tế ngầm cản trở phát triển tài chính cũng được giải thích bởi các rào cản tín dụng và chi phí cao hơn đối với các doanh nghiệp trong khu vực chính thức khi kinh tế ngầm mở rộng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với các phát hiện của Berdiev và Saunoris (2016) và Gobbi và Zizza (2007). Việc mô hình PVAR cho phép phân tích động theo thời gian giúp nắm bắt được sự điều chỉnh và ổn định của các biến, điều mà các mô hình hồi quy tĩnh không thể hiện rõ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hàm phản ứng xung để minh họa sự biến động của quy mô kinh tế ngầm và phát triển tài chính theo thời gian sau các cú sốc.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường phát triển hệ thống tài chính chính thức: Các cơ quan quản lý cần thúc đẩy mở rộng tín dụng tư nhân và tín dụng tài chính với mục tiêu giảm tỷ lệ kinh tế ngầm, ưu tiên trong vòng 3-5 năm tới.
- Cải thiện chất lượng thể chế và pháp luật: Nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch và thực thi pháp luật nhằm giảm chi phí cơ hội cho hoạt động kinh tế ngầm, được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước trong 2-4 năm tới.
- Xây dựng chính sách thuế hợp lý và đơn giản hóa thủ tục hành chính: Giảm gánh nặng thuế và thủ tục để khuyến khích doanh nghiệp chuyển từ khu vực ngầm sang chính thức, với lộ trình 1-3 năm.
- Tăng cường giám sát và kiểm soát hoạt động kinh tế ngầm: Sử dụng công nghệ thông tin và dữ liệu lớn để phát hiện và xử lý các hành vi trốn thuế, gian lận thương mại, do cơ quan thuế và các lực lượng chức năng thực hiện liên tục.
- Thúc đẩy giáo dục tài chính và nâng cao nhận thức xã hội: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền nhằm nâng cao hiểu biết về lợi ích của hoạt động kinh tế chính thức, giảm sự e ngại và tâm lý né tránh thuế trong cộng đồng doanh nghiệp và người dân.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà hoạch định chính sách kinh tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách tài chính và thuế nhằm kiểm soát kinh tế ngầm và thúc đẩy phát triển tài chính bền vững.
- Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Áp dụng các phân tích về tác động của phát triển tài chính đến kinh tế ngầm để thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp, giảm rủi ro tín dụng và mở rộng thị trường.
- Các nhà nghiên cứu và học giả kinh tế: Tham khảo phương pháp PVAR và mô hình MIMIC trong nghiên cứu về kinh tế ngầm và phát triển tài chính, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
- Doanh nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp: Hiểu rõ tác động của kinh tế ngầm và phát triển tài chính đến môi trường kinh doanh, từ đó điều chỉnh chiến lược hoạt động và tuân thủ pháp luật.
Câu hỏi thường gặp
Phát triển tài chính ảnh hưởng thế nào đến kinh tế ngầm?
Phát triển tài chính làm tăng chi phí cơ hội cho hoạt động kinh tế ngầm, giúp giảm quy mô kinh tế ngầm thông qua việc nâng cao khả năng tiếp cận vốn và giám sát doanh nghiệp. Ví dụ, tín dụng tư nhân tăng giúp doanh nghiệp chính thức dễ dàng vay vốn hơn, giảm nhu cầu hoạt động ngầm.Kinh tế ngầm có tác động ngược lại đến phát triển tài chính không?
Có, kinh tế ngầm mở rộng làm tăng rào cản tín dụng, khiến các tổ chức tài chính khó kiểm soát và đánh giá rủi ro, từ đó cản trở sự phát triển của tín dụng chính thức.Tại sao mô hình PVAR được sử dụng trong nghiên cứu này?
Mô hình PVAR cho phép phân tích mối quan hệ động giữa các biến kinh tế, kiểm soát tính nội sinh và đo lường tác động qua lại theo thời gian, giúp hiểu rõ hơn về sự điều chỉnh và ổn định của các biến.Quy mô kinh tế ngầm được đo lường như thế nào?
Quy mô kinh tế ngầm được ước lượng bằng mô hình MIMIC dựa trên các chỉ số quan sát được như thuế suất, tự do lao động và tự do kinh doanh, giúp ước tính phần trăm kinh tế ngầm trong GDP.Các quốc gia Đông Nam Á có đặc điểm gì trong nghiên cứu này?
Các quốc gia Đông Nam Á được chọn vì có mức độ phát triển tài chính và quy mô kinh tế ngầm tương đối đồng nhất, giúp tránh sai lệch do đặc điểm kinh tế khác biệt, đồng thời có tỷ lệ kinh tế ngầm cao, tạo điều kiện nghiên cứu mối quan hệ hai chiều.
Kết luận
- Phát triển tài chính có tác động giảm quy mô kinh tế ngầm trong các quốc gia Đông Nam Á giai đoạn 1997-2014.
- Kinh tế ngầm mở rộng cản trở sự phát triển của khu vực tài chính, đặc biệt là tín dụng tư nhân và tín dụng tài chính.
- Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và kinh tế ngầm không đáng kể, nhưng phát triển kinh tế hỗ trợ phát triển tài chính.
- Mô hình PVAR cho phép phân tích mối quan hệ động và kiểm soát tính nội sinh giữa các biến, đảm bảo kết quả tin cậy.
- Các nhà hoạch định chính sách cần tập trung vào phát triển tài chính, cải thiện thể chế và kiểm soát kinh tế ngầm để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Tiếp theo, nghiên cứu có thể mở rộng phạm vi dữ liệu và áp dụng các phương pháp đo lường mới để nâng cao độ chính xác. Khuyến khích các nhà quản lý và học giả sử dụng kết quả này để phát triển các chính sách và nghiên cứu sâu hơn về kinh tế ngầm và tài chính.