Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ 1996 đến 2012, các quốc gia Đông Nam Á đã trải qua nhiều biến động kinh tế vĩ mô, trong đó thâm hụt ngân sách và thâm hụt cán cân vãng lai là hai vấn đề nổi bật. Theo số liệu từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hầu hết các nước trong khu vực đều ghi nhận hiện tượng thâm hụt kép, tức là thâm hụt ngân sách đồng thời với thâm hụt tài khoản vãng lai. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định kinh tế và khả năng phát triển bền vững của các quốc gia. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá tác động của thâm hụt ngân sách đến cán cân vãng lai tại 10 quốc gia Đông Nam Á (trừ Đông Timor) trong giai đoạn 1996-2012, nhằm làm rõ mối quan hệ dài hạn giữa hai biến số này và đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các biến kinh tế vĩ mô như chi tiêu chính phủ, tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ giá hối đoái thực đa phương và tốc độ tăng cung tiền rộng M2. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách trong việc kiểm soát thâm hụt ngân sách và duy trì cân bằng cán cân vãng lai, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô và mô hình kinh tế lượng để phân tích mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và cán cân vãng lai. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết Keynes về tác động của thâm hụt ngân sách: Theo quan điểm này, thâm hụt ngân sách làm tăng chi tiêu chính phủ, kích thích tổng cầu (AD) dịch chuyển sang phải trong mô hình AS-AD, dẫn đến tăng trưởng kinh tế và lạm phát. Lạm phát làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước, khiến xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng, từ đó làm thâm hụt cán cân thương mại và kéo theo thâm hụt cán cân vãng lai.
Mô hình Mundell-Fleming: Mô hình này phân tích tác động của chi tiêu chính phủ trong nền kinh tế mở với các cơ chế tỷ giá hối đoái khác nhau (thả nổi, cố định) và mức độ di chuyển vốn. Gia tăng chi tiêu chính phủ làm tăng lãi suất trong nước, thu hút dòng vốn nước ngoài, gây áp lực lên tỷ giá hối đoái và làm xấu đi cán cân thương mại, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân vãng lai.
Ngoài ra, luận văn còn sử dụng các khái niệm chuyên ngành như thâm hụt ngân sách thực tế, cán cân vãng lai, tỷ giá hối đoái thực đa phương (REER), cung tiền rộng M2, và các biến kinh tế vĩ mô khác để xây dựng mô hình nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 10 quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1996-2012, tổng cộng 170 quan sát. Nguồn dữ liệu chính là Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và các trang web uy tín về tỷ giá hối đoái.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả để tổng quan các biến số nghiên cứu.
- Phân tích hồi quy dữ liệu bảng sử dụng ba mô hình: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM).
- Kiểm định F, LM và Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp nhất.
- Kiểm định phương sai sai số thay đổi, tự tương quan sai số và tự tương quan phần dư đơn vị chéo để đảm bảo tính chính xác của mô hình.
- Phần mềm sử dụng gồm Stata 13 và Excel.
Mô hình hồi quy được xây dựng với biến phụ thuộc là cán cân vãng lai (CAB, % GDP) và các biến độc lập gồm cân bằng ngân sách chính phủ (GFB, % GDP), chi tiêu chính phủ (GE, % GDP), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDPG, %), tỷ giá hối đoái thực đa phương (REER) và tốc độ tăng cung tiền rộng M2 (GMS, %).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động đồng biến của thâm hụt ngân sách đến cán cân vãng lai: Kết quả hồi quy mô hình FEM cho thấy hệ số của biến cân bằng ngân sách chính phủ (GFB) là dương và có ý nghĩa thống kê, cho thấy thâm hụt ngân sách có xu hướng làm tăng thâm hụt cán cân vãng lai. Trung bình, một mức tăng 1% thâm hụt ngân sách so với GDP làm cán cân vãng lai thâm hụt thêm khoảng 0.9% GDP.
Chi tiêu chính phủ ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân vãng lai: Biến chi tiêu chính phủ (GE) có hệ số âm, phản ánh rằng khi chi tiêu chính phủ tăng mà không đi kèm tăng thuế, sẽ làm gia tăng thâm hụt ngân sách và kéo theo thâm hụt cán cân vãng lai. Mức độ ảnh hưởng khoảng 0.5% giảm trong cán cân vãng lai cho mỗi 1% tăng chi tiêu chính phủ.
Tăng trưởng kinh tế làm xấu đi cán cân vãng lai: Tốc độ tăng trưởng GDP (GDPG) có tác động nghịch biến đến cán cân vãng lai, với hệ số khoảng -0.3, do thu nhập tăng làm tăng nhu cầu nhập khẩu, làm giảm xuất khẩu ròng và gây thâm hụt cán cân vãng lai.
Tỷ giá hối đoái thực đa phương (REER) và cung tiền rộng (GMS) tác động tiêu cực: Tỷ giá REER tăng (đồng nội tệ mất giá thực tế) làm giảm sức cạnh tranh hàng hóa xuất khẩu, làm cán cân vãng lai thâm hụt thêm khoảng 0.4%. Tương tự, tốc độ tăng cung tiền rộng M2 (GMS) làm tăng lạm phát, khiến hàng hóa trong nước đắt hơn, kích thích nhập khẩu và làm thâm hụt cán cân vãng lai thêm khoảng 0.35%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết Keynes và mô hình Mundell-Fleming, khẳng định rằng thâm hụt ngân sách có tác động đồng biến đến thâm hụt cán cân vãng lai thông qua các biến kinh tế vĩ mô như chi tiêu chính phủ, tăng trưởng kinh tế, tỷ giá hối đoái và cung tiền. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ không được bù đắp bằng thuế làm tăng thâm hụt ngân sách, kích thích tổng cầu và lạm phát, từ đó làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước trên thị trường quốc tế.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Jayaraman và cộng sự (2010) và Eldemerdash và cộng sự (2014), đồng thời phản bác quan điểm hiệu ứng Ricardian hoàn chỉnh cho rằng thâm hụt ngân sách không ảnh hưởng đến cán cân vãng lai. Dữ liệu cũng cho thấy các quốc gia Đông Nam Á có mức độ mở cửa kinh tế cao, nên các biến động tỷ giá và cung tiền có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cán cân vãng lai.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng thâm hụt ngân sách và cán cân vãng lai qua các năm, bảng hệ số hồi quy với các giá trị p-value và hệ số ước lượng, cũng như ma trận tương quan giữa các biến để minh họa mối quan hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiểm soát thâm hụt ngân sách ở mức thấp nhất: Chính phủ các nước Đông Nam Á cần thiết lập mục tiêu thâm hụt ngân sách hợp lý, không vượt quá khoảng 3% GDP, nhằm hạn chế tác động tiêu cực đến cán cân vãng lai. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: Bộ Tài chính và Ngân hàng Trung ương.
Tăng cường hiệu quả chi tiêu công: Ưu tiên chi tiêu đầu tư phát triển có hiệu quả, cắt giảm chi tiêu thường xuyên không cần thiết để giảm áp lực lên ngân sách. Thời gian: liên tục, chủ thể: Chính phủ và các cơ quan quản lý ngân sách.
Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát: Áp dụng chính sách tiền tệ thận trọng, duy trì cung tiền hợp lý để kiểm soát lạm phát, đồng thời sử dụng các công cụ can thiệp thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá. Thời gian: ngắn hạn và trung hạn, chủ thể: Ngân hàng Trung ương.
Khuyến khích tiết kiệm quốc gia và đầu tư hiệu quả: Tăng cường các chính sách thúc đẩy tiết kiệm trong dân cư và doanh nghiệp, đồng thời cải thiện môi trường đầu tư để thu hút vốn trong nước và nước ngoài, giảm phụ thuộc vào vay nợ nước ngoài. Thời gian: dài hạn, chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm kiểm soát thâm hụt ngân sách và duy trì cân bằng cán cân vãng lai.
Các nhà nghiên cứu kinh tế và học giả: Tài liệu là nguồn tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngân sách nhà nước và cán cân vãng lai trong khu vực Đông Nam Á.
Sinh viên và học viên cao học ngành Kinh tế: Giúp hiểu rõ các lý thuyết kinh tế vĩ mô, phương pháp nghiên cứu dữ liệu bảng và ứng dụng mô hình kinh tế lượng trong phân tích kinh tế thực tiễn.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Cung cấp thông tin về tác động của chính sách tài khóa và tiền tệ đến cán cân vãng lai, hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro và hoạch định chiến lược tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Thâm hụt ngân sách ảnh hưởng như thế nào đến cán cân vãng lai?
Thâm hụt ngân sách làm tăng chi tiêu chính phủ, kích thích tổng cầu và lạm phát, khiến hàng hóa trong nước đắt hơn, giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu, dẫn đến thâm hụt cán cân vãng lai.Tại sao tăng trưởng kinh tế lại làm xấu đi cán cân vãng lai?
Khi thu nhập tăng, người dân có xu hướng tiêu dùng nhiều hàng nhập khẩu hơn, làm tăng nhập khẩu và giảm xuất khẩu ròng, gây thâm hụt cán cân vãng lai.Tỷ giá hối đoái thực đa phương ảnh hưởng thế nào đến cán cân vãng lai?
Tỷ giá tăng làm đồng nội tệ mất giá thực tế, làm hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn, có thể kích thích xuất khẩu nhưng cũng làm tăng chi phí nhập khẩu, ảnh hưởng phức tạp đến cán cân vãng lai tùy theo mức độ và cấu trúc kinh tế.Cung tiền rộng M2 tác động ra sao đến cán cân vãng lai?
Tăng cung tiền làm tăng lạm phát, làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước, kích thích nhập khẩu và làm thâm hụt cán cân vãng lai.Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của thâm hụt ngân sách lên cán cân vãng lai?
Cần kiểm soát thâm hụt ngân sách, tăng hiệu quả chi tiêu công, ổn định tỷ giá và lạm phát, đồng thời thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư hiệu quả trong nước.
Kết luận
- Thâm hụt ngân sách có tác động đồng biến và làm gia tăng thâm hụt cán cân vãng lai ở các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1996-2012.
- Chi tiêu chính phủ tăng cao và tốc độ tăng trưởng kinh tế đều góp phần làm xấu đi cán cân vãng lai thông qua các cơ chế kinh tế vĩ mô.
- Tỷ giá hối đoái thực đa phương và tốc độ tăng cung tiền rộng M2 cũng là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân vãng lai.
- Kết quả nghiên cứu hỗ trợ các lý thuyết Keynes và Mundell-Fleming, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tài khóa và tiền tệ phù hợp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp kiểm soát thâm hụt ngân sách, ổn định kinh tế vĩ mô và theo dõi sát sao các biến động kinh tế để điều chỉnh chính sách kịp thời.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế cần áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này để duy trì sự ổn định kinh tế và phát triển bền vững cho khu vực Đông Nam Á.