I. Mối tương quan cạnh tranh và ổn định ngân hàng thương mại
Nghiên cứu tập trung vào mối tương quan cạnh tranh và ổn định ngân hàng thương mại tại 10 quốc gia Đông Nam Á giai đoạn 2011-2018. Cạnh tranh được đo lường bằng chỉ số Lerner, trong khi ổn định ngân hàng được đánh giá qua chỉ số Z-score. Kết quả cho thấy cạnh tranh có tác động tiêu cực đến ổn định ngân hàng, phù hợp với giả thuyết 'cạnh tranh - dễ vỡ'. Điều này phản ánh rằng cạnh tranh quá mức có thể làm suy yếu ổn định tài chính của các ngân hàng trong khu vực.
1.1. Khái niệm và đo lường cạnh tranh
Cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các ngân hàng để giành lợi thế thị trường. Nghiên cứu sử dụng chỉ số Lerner để đo lường cạnh tranh, phản ánh sức mạnh thị trường của từng ngân hàng. Chỉ số Lerner càng gần 0, mức độ cạnh tranh càng cao. Phương pháp này cho phép đánh giá cạnh tranh một cách chi tiết và so sánh giữa các ngân hàng qua thời gian.
1.2. Khái niệm và đo lường ổn định ngân hàng
Ổn định ngân hàng được đo lường bằng chỉ số Z-score, phản ánh khả năng chịu đựng rủi ro tài chính của ngân hàng. Chỉ số Z-score càng cao, ổn định tài chính càng lớn. Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như quy mô ngân hàng và tỷ lệ tài sản cố định có tác động tích cực đến ổn định ngân hàng, trong khi chỉ số giám sát lại có tác động ngược chiều.
II. Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với kỹ thuật ước lượng moment tổng quát (GMM) để phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và ổn định ngân hàng. Dữ liệu được thu thập từ cơ sở dữ liệu Bankscope, bao gồm 140 ngân hàng tại 10 quốc gia Đông Nam Á giai đoạn 2011-2018. Phương pháp GMM giúp khắc phục vấn đề phương sai thay đổi và nội sinh, đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác và đáng tin cậy.
2.1. Mô hình hồi quy và biến nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính bình phương nhỏ nhất tổng quát (Pooled OLS), mô hình tác động cố định (FEM), và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) để phân tích dữ liệu. Các biến nghiên cứu bao gồm chỉ số Lerner, chỉ số Z-score, quy mô ngân hàng, tỷ lệ tài sản cố định, và các biến kiểm soát khác như tăng trưởng GDP và chỉ số quyền pháp lý.
2.2. Kiểm định mô hình
Nghiên cứu thực hiện các kiểm định như kiểm định tự tương quan, kiểm định phương sai thay đổi, và kiểm định Hausman để đảm bảo tính hợp lý của mô hình. Kết quả kiểm định Robust Hausman cho thấy mô hình FEM là phù hợp nhất để phân tích dữ liệu.
III. Kết quả nghiên cứu và khuyến nghị chính sách
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng cạnh tranh có tác động tiêu cực đến ổn định ngân hàng tại các quốc gia Đông Nam Á. Các yếu tố như quy mô ngân hàng và tỷ lệ tài sản cố định có tác động tích cực, trong khi chỉ số giám sát lại có tác động ngược chiều. Nghiên cứu đề xuất các chính sách nhằm tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, đồng thời tăng cường ổn định tài chính của hệ thống ngân hàng trong khu vực.
3.1. Phân tích kết quả hồi quy
Kết quả hồi quy theo phương pháp Pooled OLS và GMM đều cho thấy cạnh tranh có tác động tiêu cực đến ổn định ngân hàng. Các biến như quy mô ngân hàng và tỷ lệ tài sản cố định có tác động tích cực, trong khi chỉ số giám sát lại có tác động ngược chiều. Tăng trưởng GDP không có ý nghĩa thống kê trong mô hình.
3.2. Khuyến nghị chính sách
Nghiên cứu đề xuất các chính sách nhằm tăng cường ổn định tài chính của hệ thống ngân hàng, bao gồm cải thiện quy mô ngân hàng, tăng tỷ lệ tài sản cố định, và điều chỉnh chỉ số giám sát. Đồng thời, cần tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh để thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính trong khu vực.